EN Once she connected, she had everything handled within 10 minutes
EN Once she connected, she had everything handled within 10 minutes
VI Sau khi kết nối, cô ấy đã xử lý mọi thứ chỉ trong vòng 10 phút
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
connected | kết nối |
everything | mọi |
within | trong |
minutes | phút |
once | sau |
EN She said it is "the first time in my life" that she has been unable to race in a country because of a visa.
VI Cô cho biết đây là "lần đầu tiên trong đời" cô không thể chạy đua ở một đất nước vì thị thực.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
time | lần |
in | trong |
EN But instead of accepting the situation, she came up with a clever solution that she developed into a business model
VI Nhưng thay vì chấp nhận tình hình, cô ấy đã đưa ra một giải pháp thông minh là phát triển thành một mô hình kinh doanh
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.
VI Được trang trí theo phong cách sang trọng và hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon là biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật và nghề thủ công của Italy.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
style | phong cách |
all | của |
of the | trang |
EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more
VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê những gì chúng tôi làm và muốn được thấy nó phát triển hơn nữa
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
to | làm |
have | là |
EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography
VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
has | là |
passion | của |
everyone | người |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks
VI Nhóm ecoligo có một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN “By aligning our work with our passion, we create unique objects that encapsulate what we are all about – family, realising long-cherished dreams, tapping potential
VI “Bằng việc theo đuổi công việc và đam mê cùng nhau, chúng tôi tạo ra những sản phẩm độc đáo thể hiện tất cả mọi điều về chúng tôi ? gia đình, giấc mơ từ lâu ấp ủ và tiềm năng
EN Our passion for Video Games makes us one of the most dynamic and sought after studios in Vietnam
VI Với niềm đam mê dành cho trò chơi điện tử, chúng tôi là một trong những studio năng động và được săn đón nhất tại Việt Nam
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
makes | cho |
in | trong |
our | chúng tôi |
games | chơi |
and | với |
EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”
VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn và đam mê của họ và tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”
EN If you have a passion for engineering even in your high school years, the Bosch TGA apprenticeship is the program for you
VI Nếu bạn có niềm đam mê với ngành kỹ thuật ngay từ khi ngồi ghế nhà trường, chương trình học nghề Bosch TGA là lựa chọn dành cho bạn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
tga | tga |
program | chương trình |
if | nếu |
the | trường |
school | học |
you | bạn |
for | cho |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN Turn your passion into profit with the world's largest print on demand network.
VI Biến niềm đam mê của bạn thành lợi nhuận với mạng lưới in theo yêu cầu lớn nhất thế giới.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
your | của bạn |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
with | với |
the | của |
EN Share your passion with our organization and our patients
VI Chia sẻ niềm đam mê của bạn với tổ chức của chúng tôi và bệnh nhân của chúng tôi
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
organization | tổ chức |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN This archetype is sensitive and likes to please others with devotion and passion. The Lover has a desire to connect and interact with others.
VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
others | khác |
connect | kết nối |
is | là |
this | này |
with | với |
EN The LifePoints Community is an exciting group of like-minded consumers who share a passion for building a better world and experiencing the value of their opinions
VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
group | nhóm |
consumers | người tiêu dùng |
building | xây dựng |
world | thế giới |
of | của |
better | hơn |
EN Fuel Your Passion for Education
VI Thúc đẩy niềm đam mê giáo dục của bạn
EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.
VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
EN This irony wasn’t lost on Pilar Zuniga, so she started Gorgeous and Green in Oakland, California, to change that.
VI Sự mỉa mai này không sai đối với Pilar Zuniga, vì vậy cô thành lập Gorgeous and Green ở Oakland, California, để thay đổi điều đó.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
california | california |
change | thay đổi |
this | này |
EN So she started One Big Fish Events in Walnut Creek, California, to prove it.
VI Vì vậy, cô bắt đầu một sự kiện One Big Fish Events ở Walnut Creek, California, để chứng minh điều đó.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
started | bắt đầu |
events | sự kiện |
california | california |
EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal
VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn và thấy số tiền thấp hơn mọi khi
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
bills | hóa đơn |
also | cũng |
the | khi |
EN She adventured the dungeon with a strange being who called herself Mama
VI Cô phiêu lưu hầm ngục cùng với một sinh vật lạ tự xưng là Mama
EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone
VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
job | công việc |
anyone | bất kỳ ai |
EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students
VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
basic | cơ bản |
training | học |
microsoft | microsoft |
the | những |
and | như |
EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community
VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
planning | kế hoạch |
easily | dễ dàng |
access | tiếp cận |
in | trong |
programs | chương trình |
their | của |
own | bạn |
EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.
VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ và tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ và động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
before | trước |
try | cố gắng |
study | học |
me | tôi |
and | của |
EN In 2004, a nurse at Jordan Valley proposed we offer mobile services. She took the first group of staff members to a local school and the rest is history.
VI Năm 2004, một y tá tại Jordan Valley đề xuất chúng tôi cung cấp dịch vụ di động. Cô ấy đã đưa nhóm nhân viên đầu tiên đến một trường học địa phương và phần còn lại là lịch sử.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
at | tại |
group | nhóm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
school | học |
offer | cấp |
and | dịch |
EN She says these symptoms lately have our bodies’ reacting to histamine.
VI Cô ấy nói những triệu chứng này gần đây là do cơ thể chúng ta phản ứng với histamin.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
these | này |
to | với |
have | chúng |
EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.
VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
them | những |
challenges | thách thức |
to | cũng |
through | qua |
offer | cấp |
help | giúp |
EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.
VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
them | những |
challenges | thách thức |
to | cũng |
through | qua |
offer | cấp |
help | giúp |
EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.
VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
them | những |
challenges | thách thức |
to | cũng |
through | qua |
offer | cấp |
help | giúp |
EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.
VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
them | những |
challenges | thách thức |
to | cũng |
through | qua |
offer | cấp |
help | giúp |
EN "My season is over. I was denied a visa," she is quoted by Tass news agency.
VI "Mùa giải của tôi đã kết thúc. Tôi đã bị từ chối cấp thị thực", cô được hãng tin Tass dẫn lời.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
my | của tôi |
i | tôi |
is | được |
EN And, since childhood, she has had a stutter
VI Từ khi còn nhỏ, cô đã mắc tật nói lắp
EN Erika Esmeralda Hernandez de Luca always wanted to start her own business, but she also struggled with fears
VI Erika Esmeralda Hernandez de Luca luôn muốn tự kinh doanh nhưng cô cũng phải vật lộn với nỗi sợ hãi
EN Luckily, she has received support from her entire family – everyone is on board, from her father to her husband and daughter
VI May thay, cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ đại gia đình của mình – từ bố đến chồng và con gái của cô ấy, tất cả mọi người đều cùng đồng hành
EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing
VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay
E whakaatu ana i te 50 o nga whakamaoritanga 50