EN Zoom Webinars offer a lot of flexibility for handling webinar registrations. There are three options for managing webinar registrations:
EN Zoom Webinars offer a lot of flexibility for handling webinar registrations. There are three options for managing webinar registrations:
VI Zoom Webinars xử lý các đăng ký hội thảo trực tuyến rất linh hoạt. Có ba tùy chọn để quản lý đăng ký hội thảo trực tuyến:
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
lot | rất |
three | ba |
options | chọn |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN You have the flexibility to choose the framework that works best for your application.
VI Bạn được linh hoạt lựa chọn framework phù hợp nhất với ứng dụng của mình.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
you | bạn |
EN You can enable EFA support on a growing list of Amazon EC2 instances and get the flexibility to choose the right compute configuration for your workload.
VI Bạn có thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
workload | khối lượng công việc |
on | trên |
you | bạn |
EN No, It is up to your ability and flexibility.
VI Không. Thời gian hoạt động là linh hoạt theo thời gian của bạn, không bắt buộc thời gian hoạt động cố định.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
no | không |
your | bạn |
and | của |
EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.
VI Chúng tôi biết không có thời gian để lãng phí, vì vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt và biết cách hoàn thành công việc.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
know | biết |
things | công việc |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN OSRAM Continental Chose VMware Cloud on AWS for High Availability, Speed, and Flexibility
VI OSRAM Continental đã chọn VMware Cloud on AWS nhằm đáp ứng nhu cầu về tốc độ, sự linh hoạt và tính sẵn sàng cao
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
vmware | vmware |
high | cao |
aws | aws |
EN VMware Cloud on AWS creates a secure, resilient environment with the scale and flexibility needed to support growth
VI VMware Cloud on AWS tạo ra một môi trường an toàn, linh hoạt với quy mô và tính linh hoạt cần thiết để hỗ trợ tăng trưởng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
vmware | vmware |
environment | môi trường |
growth | tăng |
aws | aws |
secure | an toàn |
and | với |
needed | cần |
EN The flexibility of AWS allows you to design your application architectures the way you like, whether you want to host a website or analyze your data
VI Tính linh hoạt của AWS cho phép bạn thiết kế kiến trúc ứng dụng theo cách bạn muốn, bất kể là bạn muốn lưu trữ trang web hay phân tích dữ liệu
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
architectures | kiến trúc |
way | cách |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
whether | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN You can enable EFA support on a growing list of Amazon EC2 instances and get the flexibility to choose the right compute configuration for your workload.
VI Bạn có thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
workload | khối lượng công việc |
on | trên |
you | bạn |
EN With Amazon Web Services we have created the flexibility and speed which you require in order to innovate faster.
VI Với Amazon Web Services, bạn có được tính linh hoạt và tốc độ cần thiết để đẩy mạnh khả năng đổi mới.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
you | bạn |
EN You have the flexibility to mix and match these two replica types based on your application needs:
VI Bạn sẽ có được sự linh hoạt để phối trộn và kết hợp hai loại bản sao này theo nhu cầu ứng dụng của bạn:
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
replica | bản sao |
types | loại |
based | theo |
needs | nhu cầu |
these | này |
two | hai |
and | của |
your | bạn |
EN A place where flexibility, a continuous, smart process, and the highest security standards are at home
VI Một nơi mang đến sự linh hoạt, quy trình thông minh liên tục và các tiêu chuẩn an ninh cao nhất
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
place | nơi |
continuous | liên tục |
smart | thông minh |
process | quy trình |
security | an ninh |
standards | chuẩn |
and | các |
EN This gives factory owners a lot of flexibility and independence in the way they can make use of 5G.
VI Điều này mang lại cho chủ sở hữu nhà máy sự linh hoạt và độc lập trong cách họ có thể sử dụng 5G.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
in | trong |
gives | cho |
EN The busbar trunking system is characterized by a high degree of flexibility as it is not tied to a specific position and is particularly suitable for power distribution in multi-storey buildings.
VI Hệ thống thanh cái được đặc trưng bởi mức độ linh hoạt cao vì nó không bị ràng buộc với một vị trí cụ thể và đặc biệt thích hợp để phân phối điện trong các tòa nhà nhiều tầng.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
system | hệ thống |
high | cao |
in | trong |
not | không |
specific | các |
EN Besides being easy to navigate, it also offers full control and flexibility over your game’s settings
VI Bên cạnh việc dễ dàng điều hướng, nó cũng cung cấp toàn quyền kiểm soát và tính linh hoạt đối với cài đặt trò chơi của bạn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
easy | dễ dàng |
control | kiểm soát |
settings | cài đặt |
offers | cung cấp |
your | của bạn |
games | trò chơi |
also | cũng |
EN Cloud hosting provides increased scalability, flexibility, and high availability for your website
VI Cloud hosting cung cấp khả năng mở rộng, linh hoạt và sẵn có cao cho trang web của bạn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
provides | cung cấp |
high | cao |
availability | khả năng |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN Take advantage of WordPress’ flexibility! Superior performance and uptime guaranteed.
VI Tận dụng sự linh hoạt của WordPress! Hiệu suất và thời gian hoạt động vượt trội.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
performance | hiệu suất |
of | của |
EN Looking for something else? Hostinger has a plan for everyone and everything. Start today and enjoy unbeatable pricing, unmatched flexibility, and unlimited potential.
VI Bạn muốn tìm thêm điều gì đó khác? Hostinger có đủ các gói cho tất cả mọi người và mọi dịch vụ. Giá cả vượt trội, sự linh hoạt chưa từng có và tiềm năng không giới hạn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
plan | gói |
unlimited | không giới hạn |
everyone | người |
everything | mọi |
and | các |
EN Customizable online marketing tools that let you work – and earn – from anywhere, with the flexibility to generate and convert leads from the comfort of your own home.
VI Xem gói tiếp thị kỹ thuật số GetResponse có thể giúp bạn đạt đượccác mục tiêu tiếp thị trực tuyến như thế nào.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
to | xem |
and | thị |
that | như |
you | bạn |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly
VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
offer | cấp |
with | bằng |
accepted | chấp nhận |
is | được |
the | nhận |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN We offer an impartial and objective service to provide what our customers need when they need it
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
need | cần |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
customers | khách |
they | chúng |
EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.
VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
corporate | doanh nghiệp |
on | trên |
product | sản phẩm |
offer | cấp |
EN Enter your zip code and visit your service provider to learn more about the rebates your provider may offer.
VI Đánh số mã vùng của bạn và truy cập vào hãng cung cấp dịch vụ của bạn để tìm hiểu thêm về các khoản hoàn tiền mà hãng cung cấp của bạn có thể hoàn trả.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
learn | hiểu |
offer | cấp |
to | tiền |
more | thêm |
your | của bạn |
and | và |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
home | nhà |
EN We offer normal delivery and construction in five time slots: Slot 1: 9:00 to 12:00, Slot 2: 12:00 to 15:00, Slot 3: 14:00 to 17:00, Slot 4: 16:00 to 19:00, and Slot 5: 18:00 to 21:00.
VI Giao hàng thường xuyên và xây dựng thường xuyên: 1 chuyến bay 9:00 đến 12:00, 2 chuyến 12:00 đến 15:00, 3 chuyến 14:00 đến 17:00, 4 chuyến 16:00 đến 19:00, 5 chuyến 18:00 đến 21:00 Có sẵn trong năm múi giờ.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
construction | xây dựng |
time | giờ |
in | trong |
EN We offer “EDISMA BEMS” services for businesses such as stores and buildings.
VI Chúng tôi phát triển dịch vụ " EDISMA BEMS" cho các doanh nghiệp như cửa hàng và tòa nhà.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
for | cho |
and | như |
we | tôi |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.
VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng có thể sử dụng sản phẩm lâu dài ở trạng thái tốt nhất
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
using | sử dụng |
products | sản phẩm |
long | dài |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
customers | khách hàng |
EN Is it all about the Welcome Offer?
VI Đó là tất cả về ưu đãi chào mừng?
EN When claiming an offer, please note:
VI Khi nhận ưu đãi, vui lòng chú ý:
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
when | khi |
EN What types of advertisements do you offer?
VI Bạn cung cấp những loại quảng cáo nào?
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
types | loại |
you | bạn |
offer | cấp |
of | những |
EN Right now we offer 728x90 leaderboards, 300x250 medium rectangles and 160x600 wide skyscraper on our pages
VI Hiện chúng tôi cung cấp quảng cáo bảng (leaderboard) với kích cỡ 728x90, chữ nhật trung bình (medium rectangle) với kích cỡ 300x250 và cột dọc rộng (wide skyscraper) 160x600 trên các trang của chúng tôi
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
pages | trang |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
EN We do not offer the placement of text links (paid links).
VI Chúng tôi không cung cấp đường dẫn thay thế (đường dẫn liên kết trả tiền).
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
links | liên kết |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
paid | trả |
EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
models | mô hình |
including | bao gồm |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
per | mỗi |
offer | cấp |
and | các |
EN It is hosted by a third party to offer a maximum level of trust
VI Nó được lưu trữ bởi một bên thứ ba để cung cấp mức độ tin cậy tối đa
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
maximum | tối đa |
offer | cấp |
E whakaatu ana i te 50 o nga whakamaoritanga 50