EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
three | ba |
programs | chương trình |
important | quan trọng |
job | công việc |
residents | cư dân |
need | cần |
in | trong |
EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees
VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ và nhân viên
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
employees | nhân viên |
of | của |
customers | khách |
we | chúng tôi |
EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees
VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ và nhân viên
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
employees | nhân viên |
of | của |
customers | khách |
we | chúng tôi |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state solve their legal problems:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang giải quyết các vấn đề pháp lý của họ:
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
solve | giải quyết |
the | giải |
helps | giúp |
people | người |
their | của |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner
VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
selecting | chọn |
contract | hợp đồng |
legal | luật |
when | khi |
EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner
VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
selecting | chọn |
contract | hợp đồng |
legal | luật |
when | khi |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN Terms Privacy Trust Center Acceptable Use Guidelines Legal & Compliance Do Not Sell/Share My Personal Information Cookie Preferences
VI Điều khoản Quyền riêng tư Trung tâm tin cậy Nguyên tắc sử dụng chấp nhận được Pháp lý & Tuân thủ Không bán/chia sẻ thông tin cá nhân của tôi Cookie Preferences
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
center | trung tâm |
sell | bán |
information | thông tin |
use | sử dụng |
my | của tôi |
personal | cá nhân |
privacy | riêng |
not | không |
EN Visit our Trust Center Resources to help you find more information on Zoom's Security, Privacy, Legal & Compliance, and Trust & Safety.
VI Truy cập Tài liệu Trust Center của chúng tôi để tìm hiểu thêm thông tin về Bảo mật, Quyền riêng tư, Pháp lý và tuân thủ cũng như thông tin Tin cậy và an toàn của Zoom.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
find | tìm |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
security | bảo mật |
safety | an toàn |
and | như |
more | thêm |
to | cũng |
EN Visit the legal & compliance resources section for more information.
VI Truy cập phần tài nguyên pháp lý và tuân thủ để biết thêm thông tin.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
resources | tài nguyên |
section | phần |
information | thông tin |
more | thêm |
EN Privacy at Zoom Legal & Compliance Resources
VI Quyền riêng tư tại ZoomTài nguyên về Tuân thủ và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
privacy | riêng |
at | tại |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud
VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật và sự tuân thủ trong đám mây
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
program | chương trình |
helps | giúp |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
aws | aws |
at | tại |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
cloud | mây |
in | trong |
and | các |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
customers | khách |
through | qua |
EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage
VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ có thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
any | mọi |
information | thông tin |
aws | aws |
more | thêm |
program | chương trình |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.
VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành và Hội đồng Quản trị có trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi và đề xuất.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
corporate | công ty |
program | chương trình |
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng
EN Any differences created by translation are not binding and have no legal effect
VI Mọi khác biệt với bản dịch đều không có giá trị ràng buộc và không có hiệu lực pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
not | không |
and | dịch |
EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor
VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
providers | nhà cung cấp |
accept | nhận |
EN Is Bitcoin a Legal Tender in El Salvador?
VI Bitcoin có hợp pháp ở El Salvador không?
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
EN Bitcoin will now be considered a legal tender in El Salvador
VI Bitcoin đã được coi là một tài sản hợp pháp ở El Salvador
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
EN In June 2021, El Salvador's president announced the new law, allowing for bitcoin to be legal tender
VI Vào tháng 6 năm 2021, tổng thống El Salvador đã công bố luật mới, cho phép bitcoin được sử dụng hợp pháp
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
june | tháng |
allowing | cho phép |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
new | mới |
law | luật |
EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin
VI Do El Salvador chủ yếu là một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh và tiềm năng của bitcoin
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
cash | tiền |
bitcoin | bitcoin |
help | giúp |
power | sức mạnh |
of | của |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN Do not remove, obscure or alter any legal notices displayed in or attached to our Services.
VI Không được xóa, che khuất hoặc thay đổi bất kỳ thông báo pháp lý nào được hiển thị trong hoặc kèm theo Dịch vụ của chúng tôi.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
do | theo |
or | hoặc |
not | không |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.
VI Kiện tụng, hành động pháp lý và các biện pháp pháp lý khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tình trạng tài chính của Tập đoàn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
other | khác |
performance | hiệu suất |
financial | tài chính |
and | của |
EN © LEGAL SERVICES ALABAMA. ALL RIGHTS RESERVED.
VI © DỊCH VỤ PHÁP LÝ ALABAMA. TẤT CẢ CÁC QUYỀN.
EN Do you obtain the legal right of my file when I use your service?
VI Bạn có quyền hợp pháp đối với file của tôi khi tôi sử dụng dịch vụ của bạn không?
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
file | file |
my | của tôi |
use | sử dụng |
right | quyền |
your | của bạn |
you | bạn |
EN We do not intend to have the legal right on your files
VI Chúng tôi không có quyền hợp pháp đối với file của bạn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
files | file |
we | chúng tôi |
right | quyền |
your | của bạn |
not | với |
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice
VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin và không phải là lời khuyên pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
document | tài liệu |
purposes | mục đích |
provided | cung cấp |
not | với |
this | này |
EN We provide civil legal aid for people in need.
VI Chúng tôi cung cấp trợ giúp pháp lý dân sự cho những người có nhu
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
for | cho |
people | người |
EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.
VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
low | thấp |
find | tìm |
people | người |
to | cho |
and | các |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
EN We Aim To Provide Expert Advice & Quality Legal Services.
VI Chúng tôi AIM để cung cấp chuyên gia Tư vấn & dịch vụ pháp lý chất lượng.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
to | dịch |
we | chúng tôi |
EN Legal Services Alabama helps survivors of domestic and family violence with the following:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp người sống sót trong nội bộ và bạo lực gia đình với những việc sau:
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
family | gia đình |
violence | bạo lực |
helps | giúp |
following | sau |
and | dịch |
EN Legal Services Alabama serves survivors of domestic violence statewide by helping provide the following:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama phục vụ những người sống sót của bạo hành gia đình trên toàn tiểu bang bằng việc giúp cung cấp những mục sau:
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
provide | cung cấp |
following | sau |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state when they have questions or problems with these kinds of public benefits:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ có thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
or | hoặc |
helps | giúp |
people | người |
these | này |
EN Understand your legal rights and responsibilities
VI Hiểu các quyền và trách nhiệm pháp lý của bạn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
understand | hiểu |
rights | quyền |
your | của bạn |
E whakaatu ana i te 50 o nga whakamaoritanga 50