EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.
VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
bills | hóa đơn |
important | quan trọng |
paying | trả |
costs | phí |
energy | năng lượng |
and | các |
are | được |
you | bạn |
EN Before each activity: knowing what's expected of you
VI Ghi nhớ phần từ vựng 2 (bài tập phần "Hệ thống", "Luyện tập")
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
of | bài |
EN Our parents in Beijing can sleep well knowing their kids receive full private health coverage.
VI Tại Beijing, những nhân viên đã làm cha làm mẹ luôn thấy an tâm vì con họ được hưởng đầy đủ bảo hiểm y tế tư nhân.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
well | làm |
receive | được |
full | đầy |
their | là |
EN Rest easy knowing webinar attendees can easily join and participate in a session via an intuitive UI they know and love.
VI Hãy yên tâm rằng người dự thính hội thảo trực tuyến có thể dễ dàng tham gia và tham dự vào một phiên thông qua giao diện người dùng trực quan mà họ biết và yêu thích.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
join | tham gia |
know | biết |
and | và |
via | qua |
easily | dễ dàng |
EN offers security and peace of mind that comes with knowing your Logitech video collaboration room systems and devices are protected against defects for up to five years from the purchase date
VI đem lại sự an toàn và yên tâm khi biết rằng các hệ thống và thiết bị phòng hợp tác video của Logitech được bảo vệ khỏi hỏng hóc trong thời gian lên tới 5 năm kể từ ngày mua
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
security | an toàn |
video | video |
room | phòng |
systems | hệ thống |
purchase | mua |
are | được |
the | khi |
from | ngày |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
and | với |
more | hơn |
EN It doesn’t matter how efficient your air conditioner is if you’re losing half of it through duct leakage
VI Hiệu suất của máy điều hòa không khí không quan trọng nếu bạn mất đi một nửa hiệu suất của điều hòa do rò rỉ đường ống
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
your | bạn |
if | nếu |
of | của |
EN If you have a natural gas furnace (over 65% of California homes do), heating your home can account for more than half of your monthly gas bill
VI Nếu bạn có lò sưởi dùng khí thiên nhiên (trên 65% hộ gia đình ở California đều dùng), chi phí sưởi ấm trong nhà có thể chiếm hơn một nửa số tiền hóa đơn khí ga hàng tháng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
california | california |
bill | hóa đơn |
more | hơn |
your | bạn |
monthly | tháng |
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN Half an hour paid email consultation: $40 CAD (2-3 questions).
VI Gói tư vấn email trả tiền trong 30 phút: $ 40 CAD ( thông thường 2-3 câu hỏi).
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
hour | phút |
paid | trả |
EN Half an hour paid email consultation: $50 CAD (2-3 questions).
VI Gói tư vấn email trả tiền trong 30 phút : $ 50 CAD ( thông thường 2-3 câu hỏi).
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
hour | phút |
paid | trả |
EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education
VI Canada được Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
of | của |
EN Your spouse who was physically or mentally incapable of self-care and lived with you for more than half of the year, or
VI Người hôn phối của quý vị không thể tự chăm sóc về thể chất hay tinh thần và sống chung với quý vị lâu hơn nửa năm, hoặc
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
year | năm |
or | hoặc |
with | với |
EN Eye doctor appointments last anywhere from 30 minutes to 1 hour and half, depending on the busyness of the eye doctor’s schedule and the type of appointment you are visiting the eye doctor for.
VI Các cuộc hẹn với bác sĩ mắt kéo dài từ 30 phút đến 1 tiếng rưỡi, tùy thuộc vào mức độ bận rộn của lịch trình của bác sĩ mắt và loại cuộc hẹn mà bạn đến gặp bác sĩ mắt.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
type | loại |
of | của |
minutes | phút |
you | bạn |
and | và |
EN For example, a single person with no dependents and an AGI of $77,500 will normally get a $700 payment (half the full amount)
VI Ví dụ, một người độc thân không có người phụ thuộc và AGI là $77,500 thường sẽ nhận được khoản chi trả $700 (một nửa của toàn bộ số tiền)
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
person | người |
no | không |
of | của |
get | nhận |
EN A married couple with two dependents and an AGI of $155,000 will generally get a payment of $2,800 (again, half the full amount)
VI Một cặp vợ chồng có hai người phụ thuộc và AGI là $155,000 nói chung sẽ nhận được khoản chi trả là $2,800 (cũng là một nửa của toàn bộ số tiền)
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
of | của |
two | hai |
get | nhận |
EN As described above, around half of the total mobile phone users use mobile while shopping – among which 40% do it to compare prices.
VI Như đã mô tả ở trên, khoảng một nửa tổng số người dùng điện thoại di động sử dụng điện thoại di động khi mua sắm – trong đó 40% sử dụng để so sánh giá cả.
EN The IRS will pay half the total credit amount in advance monthly payments
VI IRS sẽ trả trước một nửa tổng số tiền tín thuế theo các khoản chi trả hàng tháng
EN You will claim the other half when you file your 2021 income tax return
VI Quý vị sẽ yêu cầu nhận một nửa số tiền còn lại khi nộp tờ khai thuế lợi tức năm 2021
EN Have a main home in the United States for more than half of the year.
VI Có nhà ở chính của quý vị tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm.
EN The artigo is still half finished, but we recommend opening it to read the following later:
VI artigo vẫn chưa hoàn thiện được một nửa nhưng chúng tôi khuyên bạn nên mở nó để đọc phần sau:
E whakaatu ana i te 26 o nga whakamaoritanga 26