EN All Feedback is and will be treated as Zoom Confidential Information until Zoom, in its sole discretion, chooses to make any specific Feedback non-confidential.
EN All Feedback is and will be treated as Zoom Confidential Information until Zoom, in its sole discretion, chooses to make any specific Feedback non-confidential.
VI Tất cả Phản hồi đang và sẽ được coi là Thông tin bí mật của Zoom cho đến khi Zoom toàn quyền lựa chọn coi bất kỳ Phản hồi cụ thể nào là không bí mật.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
feedback | phản hồi |
information | thông tin |
until | cho đến khi |
as | khi |
all | của |
is | được |
EN But we also include other banner formats on request, like hockeysticks, buttons and more
VI Nhưng chúng tôi cũng cung cấp các định dạng banner khác theo yêu cầu, như những chiếc gậy khúc côn cầu (hockeysticks), nút (buttons) và nhiều hơn nữa
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
also | cũng |
but | nhưng |
other | khác |
and | các |
like | như |
EN The function buttons in the application are also quite easy to understand, there are no notes, but just look so you can understand the function
VI Các nút chức năng trong ứng dụng cũng khá dễ hiểu, không có kèm ghi chú nhưng chỉ cần nhìn là hiểu được công năng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
function | chức năng |
quite | khá |
but | nhưng |
are | được |
the | không |
in | trong |
also | cũng |
EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons
VI Một cụm phím điều hướng ở bên trái, bên phải là các nút hành động
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
right | phải |
EN Once you step into the cockpit, you will see many buttons and detailed control levers like a real truck.
VI Một khi đã bước lên buồng lái, bạn sẽ thấy rất nhiều nút bấm và cần điều khiển chi tiết như trên một chiếc xe tải thật ngoài đời.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
step | bước |
into | trên |
detailed | chi tiết |
you | bạn |
many | nhiều |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN You just need to select the corresponding buttons.
VI Bạn chỉ cần chọn các phím tương ứng.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
select | chọn |
EN Moving and controlling characters in FINAL FANTASY is extremely simple with simulation buttons right on the screen
VI Việc di chuyển, điều khiển nhân vật trong FINAL FANTASY cực kỳ đơn giản, với các nút giả lập ngay trên màn hình
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
characters | nhân vật |
screen | màn hình |
in | trong |
with | với |
on | trên |
the | điều |
and | các |
EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs
VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
time | thời gian |
and | và |
more | thêm |
EN The tool usually features a visual, intuitive interface where users can simply drag and drop elements, such as images, text, and buttons, to create their desired email design
VI Công cụ này thường có giao diện trực quan, dễ sử dụng với khả năng kéo và thả các thành phần như hình ảnh, văn bản và nút để tạo thiết kế email như mong muốn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
interface | giao diện |
can | muốn |
create | tạo |
the | này |
images | hình ảnh |
and | như |
to | phần |
EN Customize with videos, buttons, and social media icons
VI Tùy chỉnh với các video, nút và biểu tượng mạng xã hội
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
videos | video |
media | mạng |
and | các |
EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote
VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
of | của |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
feedback | phản hồi |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN Feedback, suggestions and problems: time2help
VI Phản hồi, các đề xuất và vấn đề: time2help
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
feedback | phản hồi |
and | các |
EN We are happy to receive enquiries and feedback.
VI Chúng tôi rất sẵn lòng nhận câu hỏi và phản hồi của bạn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Give us your feedback or comments
VI Hãy cho chúng tôi biết ý kiến phản hồi hoặc nhận xét của bạn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
give | cho |
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | của bạn |
us | tôi |
EN We would like to read all your comments and feedback, so your voices will be heard.
VI Chúng tôi quy ước là sẽ đọc tất cả những comment và phản hồi của các bạn, nên các bạn yên tâm là tiếng nói của các bạn sẽ được lắng nghe.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
like | nói |
be | được |
all | của |
read | đọc |
EN We welcome your comments and feedback on this Privacy Policy.
VI Chúng tôi hoan nghênh những bình luận và phản hồi của bạn về Chính Sách Bảo Mật này.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
feedback | phản hồi |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
this | này |
your | của bạn |
and | của |
EN Initiatives to respond to customer feedback
VI Sáng kiến đáp ứng phản hồi của khách hàng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
to | của |
customer | khách hàng |
feedback | phản hồi |
EN Respond to and share customer feedback
VI Trả lời và chia sẻ phản hồi của khách hàng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
customer | khách hàng |
feedback | phản hồi |
EN Service improvement based on customer feedback
VI Cải thiện dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
improvement | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
feedback | phản hồi |
customer | khách hàng |
EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
product | sản phẩm |
development | phát triển |
feedback | phản hồi |
brand | thương hiệu |
customer | khách hàng |
private | riêng |
that | của |
EN The value of member feedback…
VI Giá trị của phản hồi của thành viên…
EN Looking to share us your enquiries, feedback or suggestions from your visit here? Or to quickly make an appointment instead? Start by clicking on the links below.
VI Bạn muốn chia sẻ với chúng tôi những yêu cầu, phản hồi hoặc gợi ý chuyến tham quan? Hay đặt lịch hẹn? Vui lòng nhấp vào đường dẫn bên dưới
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | và |
below | bên dưới |
to | với |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN How to ask your customers questions to get feedback
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
to | phần |
EN Members of the Affiliate Program get the advanced features: a wide range of tools for business & work, the ability to customize the profit, and fast feedback
VI Thành viên của Chương Trình Liên Kết sẽ nhận được những tính năng nâng cao: một loạt các công cụ cho kinh doanh & làm việc, khả năng tùy chỉnh lợi nhuận, và nhận phản hồi nhanh chóng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
program | chương trình |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
business | kinh doanh |
ability | khả năng |
customize | tùy chỉnh |
feedback | phản hồi |
of | của |
fast | nhanh |
get | nhận |
work | làm |
EN Get the answers your looking for, give us some feedback or simply say hello.
VI Hãy xem câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm, cung cấp cho chúng tôi một số phản hồi hoặc chỉ cần nói xin chào.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
answers | câu trả lời |
looking | tìm kiếm |
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
give | cho |
EN 5. Take advantage of negative feedback
VI 5. Tận dụng những phản hồi tiêu cực của khách hàng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
feedback | phản hồi |
of | của |
EN 5. Take advantage of negative feedback
VI 5. Tận dụng những phản hồi tiêu cực của khách hàng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
feedback | phản hồi |
of | của |
EN To be provided with a channel to address your feedback.
VI Được bày tỏ ý kiến, phản hồi về dịch vụ
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
feedback | phản hồi |
to | dịch |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN We include services in the scope of our compliance efforts based on the expected use case, feedback and demand
VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi và nhu cầu dự kiến
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
scope | phạm vi |
based | dựa trên |
use | sử dụng |
case | trường hợp |
feedback | phản hồi |
demand | nhu cầu |
the | trường |
and | và |
we | chúng tôi |
in | trong |
on | trên |
of | dịch |
EN We are happy to receive enquiries and feedback.
VI Chúng tôi rất sẵn lòng nhận câu hỏi và phản hồi của bạn.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Give us your feedback or comments
VI Hãy cho chúng tôi biết ý kiến phản hồi hoặc nhận xét của bạn
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
give | cho |
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | của bạn |
us | tôi |
EN Initiatives to respond to customer feedback
VI Sáng kiến đáp ứng phản hồi của khách hàng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
to | của |
customer | khách hàng |
feedback | phản hồi |
EN Respond to and share customer feedback
VI Trả lời và chia sẻ phản hồi của khách hàng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
customer | khách hàng |
feedback | phản hồi |
EN Service improvement based on customer feedback
VI Cải thiện dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
improvement | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
feedback | phản hồi |
customer | khách hàng |
EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
product | sản phẩm |
development | phát triển |
feedback | phản hồi |
brand | thương hiệu |
customer | khách hàng |
private | riêng |
that | của |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Asking and giving quality feedback.
VI Kỹ năng đặt câu hỏi và đưa ra phản hồi
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
feedback | phản hồi |
EN Ability to take feedback and direction well
VI Kỹ năng phản hồi tích cực và thực thi nhiệm vụ
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
feedback | phản hồi |
EN Organized team player with good communication skill, always open to feedback
VI Kỹ năng tổ chức đội nhóm, kỹ năng giao tiếp tốt, luôn tiếp thu ý kiến phản hồi
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
team | nhóm |
good | tốt |
communication | giao tiếp |
always | luôn |
feedback | phản hồi |
E whakaatu ana i te 50 o nga whakamaoritanga 50