EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record
EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record
VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
copy | bản sao |
this | này |
EN Leading the digital transformation with Siemens Digital Industries.
VI Vào sáng ngày 26 tháng 12 năm 2019, Siemens Việt Nam cùng với công ty ASEATEC đã tổ chức chương trình hội thảo kỹ thuật tại khách sạn J.W.Marriott Hà Nội với sự tham dự của hơn 70 khách mời.
EN 29 June - Siemens launches Siemens Xcelerator - an open digital business platform to accelerate digital transformation
VI 29 tháng 6 - Siemens ra mắt Siemens Xcelerator - một nền tảng doanh nghiệp số mở nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
june | tháng |
business | doanh nghiệp |
platform | nền tảng |
EN Communications (ISP) Business | EDION Home Appliances and Living
VI Truyền thông (ISP) Kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
business | kinh doanh |
EN P3dn.24xlarge instances also support Elastic Fabric Adapter that enables ML applications using the NVIDIA Collective Communications Library (NCCL) to scale to thousands of GPUs.
VI Phiên bản P3dn.24xlarge cũng hỗ trợ Elastic Fabric Adapter cho phép các ứng dụng machine learning sử dụng Thư viện giao tiếp chung NVIDIA (NCCL) để mở rộng quy mô lên tới hàng nghìn GPU.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
instances | cho |
also | cũng |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN EDION Corporation Communications and COMNET Co., Ltd. became subsidiaries following the merger of EDION EAST Corporation
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION Communications và Công ty trách nhiệm hữu hạn COMNET trở thành công ty con sau khi sáp nhập Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
corporation | công ty |
following | sau |
the | khi |
EN EDION Corporation merges with EDION Corporation Communications
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION hợp nhất với Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION Communications
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
corporation | công ty |
with | với |
EN Yes, I would like to receive marketing communications regarding Unlimint products, services and events in accordance with the Privacy Notice. I can unsubscribe at a later time.
VI Vâng, tôi muốn nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ và các sự kiện từ Unlimint theo như chính sách Riêng tư của Unlimint. Tôi có thể hủy đăng ký nhận tin vào thời điểm sau.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
events | sự kiện |
later | sau |
products | sản phẩm |
and | và |
accordance | theo |
time | điểm |
the | nhận |
EN There are over 43,200 companies in the Canadian Information and Communications Technologies sector
VI Có hơn 43.200 công ty trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin và Truyền thông tại Canada
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
companies | công ty |
canadian | canada |
information | thông tin |
in | trong |
the | hơn |
EN Chief Communications Officer & Sustainable Development
VI Giám Đốc Truyền Thông & Phát Triển Bền Vững
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN Run High Levels of Inter-Node Communications with Elastic Fabric Adapter
VI Vận hành giao tiếp liên nút cấp độ cao với Elastic Fabric Adapter
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
run | với |
high | cao |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN The legal background is provided in Article 47 (ISMS Certification) in "Act on Promotion of Information and Communications Network Utilization and Information Protection, etc.".
VI Nền tảng pháp lý được quy định tại Điều 47 (Chứng nhận ISMS) trong "Đạo luật Khuyến khích sử dụng mạng thông tin và truyền thông và bảo vệ thông tin, v.v.".
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
provided | sử dụng |
certification | chứng nhận |
information | thông tin |
network | mạng |
is | được |
the | nhận |
legal | luật |
in | trong |
EN Amazon Connect [excludes Wisdom, Tasks, Contact Lens, VoiceID and High-Volume Outbound Communications]
VI Amazon Connect [không bao gồm Wisdom, Tasks, Contact Lens, VoiceID và High-Volume Outbound Communications]
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
EN Amazon Connect [excludes Wisdom, VoiceID, and Outbound Communications]
VI Amazon Connect [không bao gồm Wisdom, VoiceID và Outbound Communications]
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
EN Communications (ISP) Business | EDION Home Appliances and Living
VI Truyền thông (ISP) Kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Receive relevant communications and updates from our organization
VI Cập nhật các thông tin mới nhất về công ty
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
updates | cập nhật |
and | các |
EN In corporate communications and PR, you will play an important role in defining the image of the company — both internally and externally
VI Tại bộ phần truyền thông và PR doanh nghiệp, bạn sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh của công ty — cả bên trong lẫn bên ngoài
EN In order to make this new mobile communications standard industry-ready from the outset, Bosch has assumed the chairmanship of the 5G Alliance for Connected Industries and Automation (5G-ACIA), which was founded in 2018
VI Để khiến tiêu chuẩn mạng di dộng mới này sẵn sàng ngay từ giai đoạn đầu, Bosch đã đảm nhận vai trò Chủ tịch của Liên minh 5G cho Các Công nghiệpvà Tự động hoá kết nối (5G-ACIA)
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
new | mới |
standard | tiêu chuẩn |
connected | kết nối |
make | cho |
of | của |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
EN Zoom Partners bring Zoom’s communications platform to market through alliance, sales, and service partnerships.
VI Đối tác của Zoom đưa nền tảng truyền thông của Zoom ra thị trường thông qua quan hệ đối tác liên minh, bán hàng và dịch vụ.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
platform | nền tảng |
market | thị trường |
and | thị |
sales | bán hàng |
through | thông qua |
to | của |
EN EG Group Raised the Bar on Video Communications with Zoom + Neat
VI Tập đoàn EG nâng cao tiêu chuẩn về truyền thông video bằng Zoom + Neat
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
on | cao |
with | bằng |
group | đoàn |
EN Global organizations trust Zoom to power their communications
VI Các tổ chức toàn cầu tin tưởng Zoom có thể tiếp năng lượng cho toàn bộ việc giao tiếp của họ
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
power | năng lượng |
their | của |
EN There are registration and attendee reports to help you track leads and segment for follow- up communications
VI Có các báo cáo về đăng ký và người dự thính, giúp bạn theo dõi khách hàng tiềm năng và phân khúc đối tượng cho những hoạt động truyền thông tiếp theo
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
reports | báo cáo |
help | giúp |
leads | khách hàng tiềm năng |
you | bạn |
and | các |
EN Our unified communications experience is built with security in mind
VI Trải nghiệm truyền thông hợp nhất của chúng tôi được xây dựng với cân nhắc về bảo mật
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
security | bảo mật |
is | được |
with | với |
our | chúng tôi |
EN I would like to receive communications about products, offerings, and industry trends from Zoom. I understand that I can unsubscribe at any time.*
VI Tôi muốn nhận truyền thông về sản phẩm, ưu đãi và xu hướng ngành từ Zoom. Tôi hiểu rằng tôi có thể hủy đăng ký vào bất kỳ lúc nào.*
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
products | sản phẩm |
receive | nhận |
and | và |
to | vào |
EN Provide reliable communications in low-bandwidth areas
VI Mang tới phương thức truyền thông đáng tin cậy tại những khu vực có băng thông thấp
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
reliable | tin cậy |
areas | khu vực |
low | thấp |
EN With a move to cloud telephony, part of Zoom’s unified communications platform, Green Bay’s staff have the ability...
VI Đối với ứng dụng tiên phong về dịch vụ giao hàng và chuyển phát nhanh tại hơn 1.500...
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
with | với |
EN Data-driven law firm chooses Zoom platform to improve client communications, streamline employee collaboration, and become an innovator for...
VI Với nền tảng Zoom, WWF giúp hoạt động cộng tác toàn cầu giữa 100 văn phòng trở nên...
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
platform | nền tảng |
and | với |
EN We may provide the Services and Software through Zoom Video Communications, Inc., our affiliate(s), or both
VI Chúng tôi có thể cung cấp Dịch vụ và Phần mềm thông qua Zoom Video Communications, Inc., (các) công ty con của Zoom, hoặc cả hai
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
and | tôi |
video | video |
both | hai |
through | qua |
EN All notices and communications under this Agreement must be provided in the English language
VI Tất cả các thông báo và thông tin liên lạc theo Thỏa thuận này phải được cung cấp bằng tiếng Anh
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
under | theo |
must | phải |
provided | cung cấp |
english | tiếng anh |
all | tất cả các |
be | được |
and | các |
this | này |
EN © 2023 Zoom Video Communications, Inc. All rights reserved. Privacy & Legal Policies
VI © 2023 Zoom Video Communications, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Chính sách về Quyền riêng tư và Pháp lý
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
video | video |
all | mọi |
rights | quyền |
privacy | riêng |
policies | chính sách |
E whakaatu ana i te 50 o nga whakamaoritanga 50