EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Inquiries and purchases from the website
VI Thắc mắc và mua hàng từ trang web
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Purchases of defective ‘as is’ products
VI Mua các sản phẩm bị lỗi ' như là '
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
as | như |
products | sản phẩm |
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Inquiries and purchases from the website
VI Thắc mắc và mua hàng từ trang web
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Please note that this setting does not apply to information about purchases you initiate on Pinterest.
VI Vui lòng lưu ý rằng cài đặt này không áp dụng cho thông tin về các giao dịch mua bạn thực hiện trên Pinterest.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
not | không |
this | này |
you | bạn |
on | trên |
EN Generally, customers can browse through the catalog and make purchases via a digital payment gateway, and products are delivered, but cash payments and in-store pickup are also possible.
VI Thông thường, khách hàng thanh toán thông qua cổng thanh toán điện tử và sản phẩm sẽ được vận chuyển đi, nhưng vẫn có thể chấp nhận việc thanh toán tiền mặt và chọn sản phẩm tại cửa hàng.
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
and | như |
products | sản phẩm |
cash | tiền |
are | được |
the | nhận |
but | nhưng |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
through | thông qua |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingarihi | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
E whakaatu ana i te 50 o nga whakamaoritanga 50