Tulkot "ela" uz Vjetnamietis

Rāda 50 no 50 frāzes "ela" tulkojumiem no Portugāļu uz Vjetnamietis

Vārda {search} tulkojumi

{search} valodā Portugāļu var tikt tulkots šādos Vjetnamietis vārdos/frāzēs:

ela bạn bạn có bạn có thể cho các có thể cấp của hơn hỗ trợ không một này qua sau sẽ sử dụng thông qua trong tôi tạo tự vào với đang đã được để

Tulkojums no Portugāļu uz Vjetnamietis no ela

Portugāļu
Vjetnamietis

PT Ela disse que é "a primeira vez na minha vida" que ela não pode correr em um país por causa de um visto.

VI cho biết đây là "lần đầu tiên trong đời" cô không thể chạy đua ở một đất nước vì thị thực.

PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

Portugāļu Vjetnamietis
se nếu
crescimento tăng
pesquisa tìm kiếm
vezes lần
conteúdo nội dung
grande lớn
projeto dự án
equipe đội

PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico

VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể

Portugāļu Vjetnamietis
anúncios quảng cáo
ppc ppc
foram được
um một

PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."

Portugāļu Vjetnamietis
uso sử dụng
redes mạng

PT Fiquei impressionado com os comentários e recomendações que ela forneceu para melhorar meu SEO, legibilidade do texto, originalidade e tom da marca.”

VI Tôi đã rất ngạc nhiên trước những phản hồi đề xuất mà công cụ mang lại giúp tôi cải thiện SEO, khả năng đọc văn bản, tính độc đáo giọng nói của mình."

Portugāļu Vjetnamietis
melhorar cải thiện
seo seo

PT Você pode usar nossa carteira de criptomoedas como sua carteira Tezos já que ela tem suporte para a maioria das principais moedas, inclusive para todas as funcionalidades da Tezos que estão disponíveis após as atualizações mais recentes!

VI Bạn thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn ví Tezos hiện sẵn với bản cập nhật mới nhất!

Portugāļu Vjetnamietis
usar sử dụng
maioria hầu hết
disponíveis có sẵn
atualizações cập nhật
recentes mới

PT Se uma proposta for aprovada, ela poderá ser implementada (ou não) pelos desenvolvedores da Dash

VI Nếu một đề xuất được thông qua, thì các nhà phát triển Dash thể thực hiện (hoặc không)

Portugāļu Vjetnamietis
se nếu
uma một
desenvolvedores nhà phát triển
da qua

PT Afinal, se o usuário quisesse que o processo de criação de seu site fosse complicado, ele/ela teria contratado um desenvolvedor

VI Rốt cuộc, nếu người dùng muốn quá trình tạo trang web phức tạp, anh ta / cô ta sẽ thuê một nhà phát triển

Portugāļu Vjetnamietis
se nếu
usuário người dùng
processo quá trình
criação tạo
desenvolvedor nhà phát triển
um một

PT O arquivo será convertido na hora e você poderá baixar a imagem WebP assim que ela for convertida.

VI File sẽ được chuyển đổi ngay lập tức bạn thể tải xuống file hình ảnh WebP ngay sau khi nó được chuyển đổi.

Portugāļu Vjetnamietis
arquivo file
baixar tải xuống
imagem hình ảnh
que khi
ser được
na xuống

PT Ela especifica uma estrutura de governança–um sistema pelo qual as decisões sobre o futuro da blockchain podem ser acordadas pelos stakeholders

VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain thể được các bên liên quan đồng ý

Portugāļu Vjetnamietis
sistema hệ thống
decisões quyết định
futuro tương lai
podem có thể được
ser được

PT Ela está disponível e tem suporte nas principais exchanges e carteiras

VI được hỗ trợ bởi các sàn giao dịch hàng đầu

Portugāļu Vjetnamietis
ela các
está

PT Ela usa a mesma S-box como a AES em uma construção personalizada

VI sử dụng cùng một S-box như AES trong một cấu trúc tùy chỉnh

Portugāļu Vjetnamietis
usa sử dụng
uma một
como như

PT Ela permite que desenvolvedores de blockchain criem seus DApps e carteiras nativamente sem precisar se preocupar com detalhes de implementação de baixo nível

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụngcủa họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

Portugāļu Vjetnamietis
permite cho phép
desenvolvedores nhà phát triển
sem không
detalhes chi tiết
implementação triển khai

PT Ela pretende conseguir isso com uma forma de criptomoeda que é portátil, barata, divisível e rápida.

VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử thể mang theo, không tốn kém, thể chia ra giao dịch nhanh chóng.

Portugāļu Vjetnamietis
uma một
que bằng
com theo
de dịch

PT O AWS Lambda é projetado para processar eventos em alguns milissegundos. A latência será maior imediatamente após a criação ou a atualização de uma função Lambda ou se ela não tiver sido usada recentemente.

VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.

Portugāļu Vjetnamietis
aws aws
lambda lambda
eventos sự kiện
alguns vài
maior hơn
criação tạo
função hàm
se nếu
após sau

PT É possível implantar uma aplicação em contêiner no AWS Lambda se ela atender aos requisitos abaixo:

VI Bạn thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:

Portugāļu Vjetnamietis
uma một
aws aws
lambda lambda
se nếu
requisitos yêu cầu

PT Ela funciona perfeitamente com todas as funções e tempos de execução existentes

VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm thời gian chạy hiện

Portugāļu Vjetnamietis
todas tất cả các
funções hàm
tempos thời gian

PT O AWS Lambda assume a função enquanto executa sua função do Lambda, para que você sempre mantenha controle total e seguro de quais recursos da AWS ela pode usar exatamente

VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm thể sử dụng

Portugāļu Vjetnamietis
aws aws
lambda lambda
função hàm
sempre luôn
controle kiểm soát
seguro bảo mật
recursos tài nguyên
usar sử dụng

PT Essa arquitetura segura foi validada por um Qualified Security Assessor (QSA – Avaliador de segurança qualificado) independente e foi determinado que ela está em conformidade com todos os requisitos aplicáveis do PCI DSS.

VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.

Portugāļu Vjetnamietis
arquitetura kiến trúc
todos tất cả các
requisitos yêu cầu
pci pci
dss dss
um một

PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir, com cobrança por segundo. Você somente paga pela instância de banco de dados quando ela está realmente em execução.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

Portugāļu Vjetnamietis
recursos tài nguyên
realmente thực
paga trả
segundo giây

PT É simples criar uma lista classificada em tempo real: basta atualizar a pontuação de um usuário toda vez que ela muda

VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi thay đổi

Portugāļu Vjetnamietis
criar tạo
lista danh sách
tempo thời gian
real thực
atualizar cập nhật
usuário người dùng
que khi
pontuação điểm

PT Ela permite que desenvolvedores de blockchain criem seus DApps e carteiras nativamente sem precisar se preocupar com detalhes de implementação de baixo nível

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụngcủa họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

Portugāļu Vjetnamietis
permite cho phép
desenvolvedores nhà phát triển
sem không
detalhes chi tiết
implementação triển khai

PT Se uma proposta for aprovada, ela poderá ser implementada (ou não) pelos desenvolvedores da Dash

VI Nếu một đề xuất được thông qua, thì các nhà phát triển Dash thể thực hiện (hoặc không)

Portugāļu Vjetnamietis
se nếu
uma một
desenvolvedores nhà phát triển
da qua

PT Ela pretende conseguir isso com uma forma de criptomoeda que é portátil, barata, divisível e rápida.

VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử thể mang theo, không tốn kém, thể chia ra giao dịch nhanh chóng.

Portugāļu Vjetnamietis
uma một
que bằng
com theo
de dịch

PT Você pode usar nossa carteira de criptomoedas como sua carteira Tezos já que ela tem suporte para a maioria das principais moedas, inclusive para todas as funcionalidades da Tezos que estão disponíveis após as atualizações mais recentes!

VI Bạn thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn ví Tezos hiện sẵn với bản cập nhật mới nhất!

Portugāļu Vjetnamietis
usar sử dụng
maioria hầu hết
disponíveis có sẵn
atualizações cập nhật
recentes mới

PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

Portugāļu Vjetnamietis
se nếu
crescimento tăng
pesquisa tìm kiếm
vezes lần
conteúdo nội dung
grande lớn
projeto dự án
equipe đội

PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico

VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể

Portugāļu Vjetnamietis
anúncios quảng cáo
ppc ppc
foram được
um một

PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."

Portugāļu Vjetnamietis
uso sử dụng
redes mạng

PT Fiquei impressionado com os comentários e recomendações que ela forneceu para melhorar meu SEO, legibilidade do texto, originalidade e tom da marca.”

VI Tôi đã rất ngạc nhiên trước những phản hồi đề xuất mà công cụ mang lại giúp tôi cải thiện SEO, khả năng đọc văn bản, tính độc đáo giọng nói của mình."

Portugāļu Vjetnamietis
melhorar cải thiện
seo seo

PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

Portugāļu Vjetnamietis
se nếu
crescimento tăng
pesquisa tìm kiếm
vezes lần
conteúdo nội dung
grande lớn
projeto dự án
equipe đội

PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico

VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể

Portugāļu Vjetnamietis
anúncios quảng cáo
ppc ppc
foram được
um một

PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."

Portugāļu Vjetnamietis
uso sử dụng
redes mạng

PT Fiquei impressionado com os comentários e recomendações que ela forneceu para melhorar meu SEO, legibilidade do texto, originalidade e tom da marca.”

VI Tôi đã rất ngạc nhiên trước những phản hồi đề xuất mà công cụ mang lại giúp tôi cải thiện SEO, khả năng đọc văn bản, tính độc đáo giọng nói của mình."

Portugāļu Vjetnamietis
melhorar cải thiện
seo seo

PT O AWS Lambda é projetado para processar eventos em alguns milissegundos. A latência será maior imediatamente após a criação ou a atualização de uma função Lambda ou se ela não tiver sido usada recentemente.

VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.

Portugāļu Vjetnamietis
aws aws
lambda lambda
eventos sự kiện
alguns vài
maior hơn
criação tạo
função hàm
se nếu
após sau

PT É possível implantar uma aplicação em contêiner no AWS Lambda se ela atender aos requisitos abaixo:

VI Bạn thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:

Portugāļu Vjetnamietis
uma một
aws aws
lambda lambda
se nếu
requisitos yêu cầu

PT Ela funciona perfeitamente com todas as funções e tempos de execução existentes

VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm thời gian chạy hiện

Portugāļu Vjetnamietis
todas tất cả các
funções hàm
tempos thời gian

PT O AWS Lambda assume a função enquanto executa sua função do Lambda, para que você sempre mantenha controle total e seguro de quais recursos da AWS ela pode usar exatamente

VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm thể sử dụng

Portugāļu Vjetnamietis
aws aws
lambda lambda
função hàm
sempre luôn
controle kiểm soát
seguro bảo mật
recursos tài nguyên
usar sử dụng

PT Ela atua em um mercado com pouca fidelidade à marca e quer aprimorar a experiência do usuário final

VI Tập đoàn này hoạt động trong một thị trường mà lòng trung thành với thương hiệu còn hạn chế muốn nâng cao trải nghiệm của người dùng cuối

Portugāļu Vjetnamietis
mercado thị trường
marca thương hiệu
quer muốn
aprimorar nâng cao
experiência trải nghiệm
usuário người dùng
um một

PT Ela também deseja aproveitar o big data para se manter competitiva

VI Đồng thời đơn vị này cũng muốn tận dụng dữ liệu lớn để duy trì tính cạnh tranh

Portugāļu Vjetnamietis
também cũng
deseja muốn
data dữ liệu
se liệu

PT Após a execução da sua instância, é possível conectar-se a ela e usá-la da mesma forma como você usaria em um computador

VI Sau khi khởi chạy phiên bản, bạn thể kết nối với phiên bản sử dụng theo cách giống như sử dụng một chiếc máy tính ngay trước bạn

Portugāļu Vjetnamietis
computador máy tính
após sau
um một

PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

Portugāļu Vjetnamietis
se nếu
crescimento tăng
pesquisa tìm kiếm
vezes lần
conteúdo nội dung
grande lớn
projeto dự án
equipe đội

PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico

VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể

Portugāļu Vjetnamietis
anúncios quảng cáo
ppc ppc
foram được
um một

PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."

Portugāļu Vjetnamietis
uso sử dụng
redes mạng

PT Fiquei impressionado com os comentários e recomendações que ela forneceu para melhorar meu SEO, legibilidade do texto, originalidade e tom da marca.”

VI Tôi đã rất ngạc nhiên trước những phản hồi đề xuất mà công cụ mang lại giúp tôi cải thiện SEO, khả năng đọc văn bản, tính độc đáo giọng nói của mình."

Portugāļu Vjetnamietis
melhorar cải thiện
seo seo

PT "A Cloudflare tem uma infraestrutura confiável e uma equipe extremamente competente e responsiva. Ela está preparada para desviar até mesmo o maior dos ataques."

VI "Cloudflare cơ sở hạ tầng đáng tin cậy một đội ngũ cực kỳ năng lực nhạy bén. Họ vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."

Portugāļu Vjetnamietis
infraestrutura cơ sở hạ tầng
confiável tin cậy
ataques tấn công
equipe đội
a những

PT É simples criar uma lista classificada em tempo real: basta atualizar a pontuação de um usuário toda vez que ela muda

VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi thay đổi

Portugāļu Vjetnamietis
criar tạo
lista danh sách
tempo thời gian
real thực
atualizar cập nhật
usuário người dùng
que khi
pontuação điểm

PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir, com cobrança por segundo. Você somente paga pela instância de banco de dados quando ela está realmente em execução.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

Portugāļu Vjetnamietis
recursos tài nguyên
realmente thực
paga trả
segundo giây

PT Para usar a criptografia do Amazon Aurora para um banco de dados descriptografado existente, crie uma nova instância de banco de dados com criptografia ativada e migre seus dados para ela.

VI Để sử dụng mã hóa Amazon Aurora cho cơ sở dữ liệu hiện hữu chưa được mã hóa, hãy tạo phiên bản CSDL mới đã kích hoạt mã hóa rồi di chuyển dữ liệu của bạn vào đó.

Portugāļu Vjetnamietis
usar sử dụng
criptografia mã hóa
amazon amazon
nova mới
e
crie tạo

PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

Portugāļu Vjetnamietis
se nếu
crescimento tăng
pesquisa tìm kiếm
vezes lần
conteúdo nội dung
grande lớn
projeto dự án
equipe đội

PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico

VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể

Portugāļu Vjetnamietis
anúncios quảng cáo
ppc ppc
foram được
um một

Rāda 50 no 50 tulkojumiem