PT Ela disse que é "a primeira vez na minha vida" que ela não pode correr em um país por causa de um visto.
PT Ela disse que é "a primeira vez na minha vida" que ela não pode correr em um país por causa de um visto.
VI Cô cho biết đây là "lần đầu tiên trong đời" cô không thể chạy đua ở một đất nước vì thị thực.
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
ppc | ppc |
foram | được |
um | một |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT Fiquei impressionado com os comentários e recomendações que ela forneceu para melhorar meu SEO, legibilidade do texto, originalidade e tom da marca.”
VI Tôi đã rất ngạc nhiên trước những phản hồi và đề xuất mà công cụ mang lại giúp tôi cải thiện SEO, khả năng đọc văn bản, tính độc đáo và giọng nói của mình."
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
melhorar | cải thiện |
seo | seo |
PT Você pode usar nossa carteira de criptomoedas como sua carteira Tezos já que ela tem suporte para a maioria das principais moedas, inclusive para todas as funcionalidades da Tezos que estão disponíveis após as atualizações mais recentes!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
usar | sử dụng |
maioria | hầu hết |
disponíveis | có sẵn |
atualizações | cập nhật |
recentes | mới |
PT Se uma proposta for aprovada, ela poderá ser implementada (ou não) pelos desenvolvedores da Dash
VI Nếu một đề xuất được thông qua, thì các nhà phát triển Dash có thể thực hiện (hoặc không)
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
se | nếu |
uma | một |
desenvolvedores | nhà phát triển |
da | qua |
PT Afinal, se o usuário quisesse que o processo de criação de seu site fosse complicado, ele/ela teria contratado um desenvolvedor
VI Rốt cuộc, nếu người dùng muốn quá trình tạo trang web phức tạp, anh ta / cô ta sẽ thuê một nhà phát triển
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
se | nếu |
usuário | người dùng |
processo | quá trình |
criação | tạo |
desenvolvedor | nhà phát triển |
um | một |
PT O arquivo será convertido na hora e você poderá baixar a imagem WebP assim que ela for convertida.
VI File sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống file hình ảnh WebP ngay sau khi nó được chuyển đổi.
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
arquivo | file |
baixar | tải xuống |
imagem | hình ảnh |
que | khi |
ser | được |
na | xuống |
PT Ela especifica uma estrutura de governança–um sistema pelo qual as decisões sobre o futuro da blockchain podem ser acordadas pelos stakeholders
VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain có thể được các bên liên quan đồng ý
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
sistema | hệ thống |
decisões | quyết định |
futuro | tương lai |
podem | có thể được |
ser | được |
PT Ela está disponível e tem suporte nas principais exchanges e carteiras
VI Nó được hỗ trợ bởi các ví và sàn giao dịch hàng đầu
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
ela | các |
está | ở |
PT Ela usa a mesma S-box como a AES em uma construção personalizada
VI Nó sử dụng cùng một S-box như AES trong một cấu trúc tùy chỉnh
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
usa | sử dụng |
uma | một |
como | như |
PT Ela permite que desenvolvedores de blockchain criem seus DApps e carteiras nativamente sem precisar se preocupar com detalhes de implementação de baixo nível
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
permite | cho phép |
desenvolvedores | nhà phát triển |
sem | không |
detalhes | chi tiết |
implementação | triển khai |
PT Ela pretende conseguir isso com uma forma de criptomoeda que é portátil, barata, divisível e rápida.
VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử có thể mang theo, không tốn kém, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng.
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
uma | một |
que | bằng |
com | theo |
de | dịch |
PT O AWS Lambda é projetado para processar eventos em alguns milissegundos. A latência será maior imediatamente após a criação ou a atualização de uma função Lambda ou se ela não tiver sido usada recentemente.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
alguns | vài |
maior | hơn |
criação | tạo |
função | hàm |
se | nếu |
após | sau |
PT É possível implantar uma aplicação em contêiner no AWS Lambda se ela atender aos requisitos abaixo:
VI Bạn có thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
uma | một |
aws | aws |
lambda | lambda |
se | nếu |
requisitos | yêu cầu |
PT Ela funciona perfeitamente com todas as funções e tempos de execução existentes
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
todas | tất cả các |
funções | hàm |
tempos | thời gian |
PT O AWS Lambda assume a função enquanto executa sua função do Lambda, para que você sempre mantenha controle total e seguro de quais recursos da AWS ela pode usar exatamente
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
função | hàm |
sempre | luôn |
controle | kiểm soát |
seguro | bảo mật |
recursos | tài nguyên |
usar | sử dụng |
PT Essa arquitetura segura foi validada por um Qualified Security Assessor (QSA – Avaliador de segurança qualificado) independente e foi determinado que ela está em conformidade com todos os requisitos aplicáveis do PCI DSS.
VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
arquitetura | kiến trúc |
todos | tất cả các |
requisitos | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
um | một |
PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir, com cobrança por segundo. Você somente paga pela instância de banco de dados quando ela está realmente em execução.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
recursos | tài nguyên |
realmente | thực |
paga | trả |
segundo | giây |
PT É simples criar uma lista classificada em tempo real: basta atualizar a pontuação de um usuário toda vez que ela muda
VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
criar | tạo |
lista | danh sách |
tempo | thời gian |
real | thực |
atualizar | cập nhật |
usuário | người dùng |
que | khi |
pontuação | điểm |
PT Ela permite que desenvolvedores de blockchain criem seus DApps e carteiras nativamente sem precisar se preocupar com detalhes de implementação de baixo nível
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
permite | cho phép |
desenvolvedores | nhà phát triển |
sem | không |
detalhes | chi tiết |
implementação | triển khai |
PT Se uma proposta for aprovada, ela poderá ser implementada (ou não) pelos desenvolvedores da Dash
VI Nếu một đề xuất được thông qua, thì các nhà phát triển Dash có thể thực hiện (hoặc không)
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
se | nếu |
uma | một |
desenvolvedores | nhà phát triển |
da | qua |
PT Ela pretende conseguir isso com uma forma de criptomoeda que é portátil, barata, divisível e rápida.
VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử có thể mang theo, không tốn kém, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng.
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
uma | một |
que | bằng |
com | theo |
de | dịch |
PT Você pode usar nossa carteira de criptomoedas como sua carteira Tezos já que ela tem suporte para a maioria das principais moedas, inclusive para todas as funcionalidades da Tezos que estão disponíveis após as atualizações mais recentes!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
usar | sử dụng |
maioria | hầu hết |
disponíveis | có sẵn |
atualizações | cập nhật |
recentes | mới |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
ppc | ppc |
foram | được |
um | một |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT Fiquei impressionado com os comentários e recomendações que ela forneceu para melhorar meu SEO, legibilidade do texto, originalidade e tom da marca.”
VI Tôi đã rất ngạc nhiên trước những phản hồi và đề xuất mà công cụ mang lại giúp tôi cải thiện SEO, khả năng đọc văn bản, tính độc đáo và giọng nói của mình."
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
melhorar | cải thiện |
seo | seo |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
ppc | ppc |
foram | được |
um | một |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT Fiquei impressionado com os comentários e recomendações que ela forneceu para melhorar meu SEO, legibilidade do texto, originalidade e tom da marca.”
VI Tôi đã rất ngạc nhiên trước những phản hồi và đề xuất mà công cụ mang lại giúp tôi cải thiện SEO, khả năng đọc văn bản, tính độc đáo và giọng nói của mình."
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
melhorar | cải thiện |
seo | seo |
PT O AWS Lambda é projetado para processar eventos em alguns milissegundos. A latência será maior imediatamente após a criação ou a atualização de uma função Lambda ou se ela não tiver sido usada recentemente.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
alguns | vài |
maior | hơn |
criação | tạo |
função | hàm |
se | nếu |
após | sau |
PT É possível implantar uma aplicação em contêiner no AWS Lambda se ela atender aos requisitos abaixo:
VI Bạn có thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
uma | một |
aws | aws |
lambda | lambda |
se | nếu |
requisitos | yêu cầu |
PT Ela funciona perfeitamente com todas as funções e tempos de execução existentes
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
todas | tất cả các |
funções | hàm |
tempos | thời gian |
PT O AWS Lambda assume a função enquanto executa sua função do Lambda, para que você sempre mantenha controle total e seguro de quais recursos da AWS ela pode usar exatamente
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
função | hàm |
sempre | luôn |
controle | kiểm soát |
seguro | bảo mật |
recursos | tài nguyên |
usar | sử dụng |
PT Ela atua em um mercado com pouca fidelidade à marca e quer aprimorar a experiência do usuário final
VI Tập đoàn này hoạt động trong một thị trường mà lòng trung thành với thương hiệu còn hạn chế và muốn nâng cao trải nghiệm của người dùng cuối
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
mercado | thị trường |
marca | thương hiệu |
quer | muốn |
aprimorar | nâng cao |
experiência | trải nghiệm |
usuário | người dùng |
um | một |
PT Ela também deseja aproveitar o big data para se manter competitiva
VI Đồng thời đơn vị này cũng muốn tận dụng dữ liệu lớn để duy trì tính cạnh tranh
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
também | cũng |
deseja | muốn |
data | dữ liệu |
se | liệu |
PT Após a execução da sua instância, é possível conectar-se a ela e usá-la da mesma forma como você usaria em um computador
VI Sau khi khởi chạy phiên bản, bạn có thể kết nối với phiên bản và sử dụng theo cách giống như sử dụng một chiếc máy tính ngay trước bạn
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
computador | máy tính |
após | sau |
um | một |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
ppc | ppc |
foram | được |
um | một |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT Fiquei impressionado com os comentários e recomendações que ela forneceu para melhorar meu SEO, legibilidade do texto, originalidade e tom da marca.”
VI Tôi đã rất ngạc nhiên trước những phản hồi và đề xuất mà công cụ mang lại giúp tôi cải thiện SEO, khả năng đọc văn bản, tính độc đáo và giọng nói của mình."
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
melhorar | cải thiện |
seo | seo |
PT "A Cloudflare tem uma infraestrutura confiável e uma equipe extremamente competente e responsiva. Ela está preparada para desviar até mesmo o maior dos ataques."
VI "Cloudflare có cơ sở hạ tầng đáng tin cậy và một đội ngũ cực kỳ có năng lực và nhạy bén. Họ có vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
confiável | tin cậy |
ataques | tấn công |
equipe | đội |
a | những |
PT É simples criar uma lista classificada em tempo real: basta atualizar a pontuação de um usuário toda vez que ela muda
VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
criar | tạo |
lista | danh sách |
tempo | thời gian |
real | thực |
atualizar | cập nhật |
usuário | người dùng |
que | khi |
pontuação | điểm |
PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir, com cobrança por segundo. Você somente paga pela instância de banco de dados quando ela está realmente em execução.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
recursos | tài nguyên |
realmente | thực |
paga | trả |
segundo | giây |
PT Para usar a criptografia do Amazon Aurora para um banco de dados descriptografado existente, crie uma nova instância de banco de dados com criptografia ativada e migre seus dados para ela.
VI Để sử dụng mã hóa Amazon Aurora cho cơ sở dữ liệu hiện hữu chưa được mã hóa, hãy tạo phiên bản CSDL mới đã kích hoạt mã hóa rồi di chuyển dữ liệu của bạn vào đó.
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
usar | sử dụng |
criptografia | mã hóa |
amazon | amazon |
nova | mới |
e | và |
crie | tạo |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
Portugāļu | Vjetnamietis |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
ppc | ppc |
foram | được |
um | một |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem