ES EFS para Lambda es ideal para una serie de casos de uso que incluyen el procesamiento o la copia de seguridad de grandes cantidades de datos, y la carga de grandes archivos o modelos de referencia
ES EFS para Lambda es ideal para una serie de casos de uso que incluyen el procesamiento o la copia de seguridad de grandes cantidades de datos, y la carga de grandes archivos o modelos de referencia
VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
lambda | lambda |
casos | trường hợp |
incluyen | bao gồm |
grandes | lớn |
modelos | mô hình |
uso | sử dụng |
datos | dữ liệu |
archivos | tệp |
ES El LCP es una medida de qué tan rápido le carga a un visitante de tu sitio el elemento de carga visible más grande
VI LCP là chuẩn đo tốc độ tải của phần tử lớn nhất mà trang web hiển thị cho khách truy cập
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
elemento | phần |
tan | của |
sitio | trang |
grande | lớn |
ES Cuando alguien carga tu sitio, el contenido se cargará desde la CDN más cercana, lo cual reducirá considerablemente la velocidad de carga del sitio.
VI Khi ai đó tải trang web của bạn, nội dung sẽ được tải lên từ CDN gần nhất, điều này sẽ làm giảm đáng kể tốc độ tải trang web!
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
tu | của bạn |
el | là |
cuando | khi |
del | của |
sitio | trang |
ES ¿La página de identificación del enrutador no carga? Si la página de identificación no se carga, asegurate de que el dispositivo que estas usando este conectado a la wifi
VI Trang đăng nhập bộ định tuyến không tải? Nếu trang đăng nhập không tải, hãy đảm bảo thiết bị bạn đang sử dụng được kết nối với mạng không dây
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
no | không |
página | trang |
usando | sử dụng |
ES El LCP es una medida de qué tan rápido le carga a un visitante de tu sitio el elemento de carga visible más grande
VI LCP là chuẩn đo tốc độ tải của phần tử lớn nhất mà trang web hiển thị cho khách truy cập
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
elemento | phần |
tan | của |
sitio | trang |
grande | lớn |
ES Cuando alguien carga tu sitio, el contenido se cargará desde la CDN más cercana, lo cual reducirá considerablemente la velocidad de carga del sitio.
VI Khi ai đó tải trang web của bạn, nội dung sẽ được tải lên từ CDN gần nhất, điều này sẽ làm giảm đáng kể tốc độ tải trang web!
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
tu | của bạn |
el | là |
cuando | khi |
del | của |
sitio | trang |
ES Prioriza la carga de texto, imágenes y fuentes en tus páginas web retrasando la carga de JavaScript que bloquea el renderizado.
VI Ưu tiên việc tải văn bản, hình ảnh và phông chữ trên các trang web của bạn bằng cách trì hoãn việc tải JavaScript chặn hiển thị.
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
javascript | javascript |
bloquea | chặn |
tus | của bạn |
web | web |
páginas | trang web |
imágenes | hình ảnh |
y | bằng |
ES Carga inalámbrica ? cunas de carga inalámbrica en los respaldos de los asientos
VI Sạc pin không dây không dây cái nôi trên ghế lưng
ES Descubre información integral de la competencia, análisis del consumidor y grandes volúmenes de información digital
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
integral | toàn diện |
análisis | phân tích |
del | người |
grandes | lớn |
información | thông tin |
ES Descubre por qué las marcas más grandes en YouTube utilizan vidIQ.
VI Tìm hiểu lý do tại sao các thương hiệu lớn nhất trên YouTube sử dụng vidIQ
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
marcas | thương hiệu |
youtube | youtube |
utilizan | sử dụng |
en | trên |
las | các |
ES Desventajas: El creador web Gator no es la mejor opción para grandes jugadores, y carece de temas modernos.
VI Nhược điểm: Công cụ xây dựng trang web Gator không phải là lựa chọn tốt nhất cho những người dùng lớn, và họ thiếu các chủ đề trông hiện đại hơn.
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
grandes | lớn |
carece | thiếu |
mejor | tốt nhất |
opción | lựa chọn |
la mejor | tốt |
web | web |
no | không |
de | cho |
ES Las empresas más grandes pueden utilizarlo para unificar los estándares en todos los equipos
VI Các công ty lớn hơn có thể sử dụng Grammarly để thống nhất tiêu chuẩn giữa các nhóm trong công ty
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
utilizarlo | sử dụng |
empresas | công ty |
en | trong |
equipos | nhóm |
más | hơn |
grandes | lớn |
estándares | tiêu chuẩn |
los | các |
ES Si necesitas una cuenta integrada para empresas más grandes, existe un plan empresarial independiente
VI Nếu bạn cần một tài khoản tích hợp cho các công ty lớn hơn, hãy mua một Gói Business riêng
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
cuenta | tài khoản |
integrada | tích hợp |
más | hơn |
grandes | lớn |
plan | gói |
necesitas | cần |
para | cho |
empresas | công ty |
una | bạn |
ES La lista de los mejores correctores gramaticales que hemos reunido para 2021 está llena de grandes contendientes
VI Danh sách công cụ kiểm tra ngữ pháp tốt nhất cho năm 2021 mà chúng tôi tổng hợp trong bài viết này chứa đầy những ứng viên nặng ký
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
lista | danh sách |
hemos | chúng tôi |
mejores | tốt nhất |
los mejores | tốt |
ES A veces, estas imágenes podrían ser innecesariamente grandes, lo que causa reducción de velocidad y afectación al LCP
VI Đôi khi, những hình ảnh này có dung lượng lớn không cần thiết, gây chậm và ảnh hưởng đến LCP
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
grandes | lớn |
y | y |
imágenes | hình ảnh |
de | này |
ES Con esta herramienta de compresión de documentos online gratis, puedes reducir el tamaño de los documentos PDF más grandes
VI Với công cụ nén file tài liệu trực tuyến miễn phí này, bạn có thể giảm kích thước file của các tài liệu PDF có kích thước lớn hơn
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
online | trực tuyến |
reducir | giảm |
tamaño | kích thước |
compresión | nén |
gratis | phí |
documentos | tài liệu |
o | liệu |
más | hơn |
grandes | lớn |
ES La compresión de video te asegura que tus videos no sean demasiado grandes.
VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
compresión | nén |
tus | của bạn |
video | video |
de | của |
ES Con los bloques finalizados en segundos, el rendimiento de las transacciones de Algorand está a la par con las grandes redes financieras y de pago.
VI Với các khối được hoàn thành sau vài giây, thông lượng giao dịch của Algorand hiện đã ngang bằng với các mạng lưới thanh toán và tài chính lớn.
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
segundos | giây |
transacciones | giao dịch |
grandes | lớn |
redes | mạng |
financieras | tài chính |
pago | thanh toán |
las | và |
ES La ropa hecha en otros países donde existen grandes industrias textiles, por ejemplo, Bangladesh, tiene muy pocas reglas ambientales y las condiciones laborales podrían ser deficientes
VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
otros | khác |
muy | rất |
y | như |
grandes | lớn |
la | điều |
en | với |
donde | các |
ES Esos son grandes cambios. ¿Cuáles son algunas cosas pequeñas que haces para ahorrar energía?
VI Đây là những thay đổi lớn. Một số việc nhỏ bạn đã làm để tiết kiệm năng lượng là gì?
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
grandes | lớn |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
cambios | thay đổi |
son | là |
ES Es bien sencillo, y el estado otorga créditos que son muy motivadores para que uno se decida a hacer inversiones más grandes en dichas mejoras
VI Điều này rất dễ hiểu và tiểu bang sẽ cung cấp các khoản tín dụng rất rõ ràng cho những khoản đầu tư lớn hơn để giúp bạn thực hiện những nâng cấp đó
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
estado | tiểu bang |
muy | rất |
más | hơn |
grandes | lớn |
el | này |
que | những |
para | đầu |
uno | bạn |
hacer | cho |
ES Haciendo grandes cambios con pequeñas acciones
VI Tạo Khác Biệt Lớn Bằng Hành Động Nhỏ
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
grandes | lớn |
ES Sadie Waddington sabía que los grandes eventos podrían tener un impacto pequeño, ambientalmente hablando
VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn có thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
grandes | lớn |
eventos | sự kiện |
los | các |
ES No solo estás interactuando con una persona, llegas a grandes grupos de personas y estos a otros y así se logra un impacto en el medioambiente.
VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
no | không |
grupos | nhóm |
otros | nhiều |
con | với |
personas | người |
una | bạn |
ES Las tres grandes IOU de California (PG&E, SCE y SDG&E) deberán hacer la transición automática a planes TOU
VI Ba IOU lớn (PG&E, SCE và SDG&E) ở California được yêu cầu chuyển sang các chương trình TOU quy định
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
tres | ba |
grandes | lớn |
california | california |
de | các |
ES Confían en nosotros millones de usuarios, de pequeñas y medianas empresas hasta grandes organizaciones
VI Được hàng triệu người dùng tin cậy, từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến công ty lớn
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
usuarios | người dùng |
grandes | lớn |
pequeñas | nhỏ |
millones | triệu |
de | đến |
ES AWS ayuda a reducir costos, ya que ofrece soluciones optimizadas para aplicaciones específicas sin la necesidad de realizar grandes inversiones de capital
VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
aws | aws |
ayuda | giúp |
reducir | giảm |
costos | phí |
ofrece | cung cấp |
soluciones | giải pháp |
a | cách |
para | đầu |
de | cho |
ES Compatibilidad con modelos más grandes y complejos
VI Hỗ trợ các mô hình lớn hơn và phức tạp hơn
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
modelos | mô hình |
y | các |
más | hơn |
grandes | lớn |
ES Ejecute sus cargas de trabajo de aprendizaje profundo y simulaciones grandes y complejas en la nube con un conjunto completo de productos y servicios de informática de alto rendimiento (HPC) en AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
ejecute | chạy |
y | y |
grandes | lớn |
complejas | phức tạp |
completo | hoàn chỉnh |
rendimiento | hiệu suất |
aws | aws |
la | các |
nube | mây |
con | với |
trabajo | công việc |
productos | sản phẩm |
alto | cao |
ES Nuestro equipo de expertos investiga, analiza & evalúa grandes cantidades de información a diario, para que puedas obtener las mejores observaciones en un solo lugar
VI Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi nghiên cứu, phân tích và đánh giá lượng thông tin khổng lồ mỗi ngày, vì vậy bạn có thể có được những hiểu biết quan trọng nhất ở một nơi
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
analiza | phân tích |
información | thông tin |
obtener | có được |
lugar | nơi |
nuestro | chúng tôi |
las | của |
ES Mientras que esto podría ser o no cierto, es seguro decir que aunque el sitio no dejará de funcionar, podría experimentar grandes demoras.
VI Mặc dù điều này có thể đúng hoặc không đúng với một số trong số họ, nhưng có cơ sở khi nói rằng mặc dù một trang web có thể không bị sập, nhưng nó có thể gặp phải một số độ trễ lớn.
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
esto | này |
ser | hoặc |
aunque | nhưng |
grandes | lớn |
no | không |
mientras | khi |
cierto | phải |
decir | nói |
sitio | trang |
que | với |
ES Una dirección pública es la que se usa cuando conectas tu dispositivo a la Red informática mundial, o World Wide Web en inglés. En general, esto envuelve dos grandes problemas:
VI IP công cộng là IP được sử dụng khi bạn kết nối thiết bị của mình với World Wide Web. Nói chung, điều này đặt ra hai mối quan tâm lớn:
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
general | chung |
grandes | lớn |
web | web |
usa | sử dụng |
dos | hai |
cuando | khi |
esto | này |
una | bạn |
ES Nuestros rastreadores de internet se aseguran personalmente que obtengas grandes ahorros con poco trabajo.
VI Trình thu thập dữ liệu internet của chúng tôi đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được khoản tiết kiệm lớn với không nhiều nỗ lực.
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
internet | internet |
grandes | lớn |
nuestros | chúng tôi |
ES No es un secreto que Black Friday es una de las ventas más grandes
VI Không có gì bí mật rằng Thứ Sáu Đen là khi giảm giá lớn nhất xảy ra
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
no | không |
las | khi |
ES Somos grandes seguidores de Webflow y se lo recomendaría a sitios pequeños que no se enfocan tanto en la creación de publicaciones (New York Times, Forbes, etc.)
VI Chúng tôi là những người hâm mộ lớn của Webflow và muốn giới thiệu nó cho các trang web vừa và nhỏ không tập trung nhiều vào việc sản xuất các ấn phẩm (New York Times, Forbes, v.v.)
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
grandes | lớn |
no | không |
somos | chúng tôi |
y | của |
la | các |
sitios | web |
de | trang |
ES No es muy malo para pequeñas páginas web, pero no es ideal para grandes proyectos.
VI Không quá tệ cho trang web nhỏ, nhưng không phù hợp cho các dự án lớn hơn,
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
pero | nhưng |
proyectos | dự án |
pequeñas | nhỏ |
no | không |
para | cho |
web | web |
páginas | trang web |
grandes | lớn |
ES Encuentra el mejor hosting WordPress, para sitios grandes y pequeños
VI Tìm kiếm hosting WordPress tốt nhất cho cả doanh nghiệp nhỏ và lớn, cũng như tương tự
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
encuentra | tìm kiếm |
wordpress | wordpress |
grandes | lớn |
pequeños | nhỏ |
y | như |
mejor | tốt nhất |
el mejor | tốt |
para | cho |
ES No es la mejor opción para grandes tiendas
VI Không phải là lựa chọn tốt nhất cho các cửa hàng lớn
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
grandes | lớn |
mejor | tốt nhất |
opción | lựa chọn |
la mejor | tốt |
no | không |
para | cho |
la | các |
ES - No es la mejor opción para grandes tiendas
VI - Không phải là lựa chọn tốt nhất cho các cửa hàng lớn
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
grandes | lớn |
mejor | tốt nhất |
opción | lựa chọn |
la mejor | tốt |
no | không |
para | cho |
la | các |
ES Tanto si eres un desarrollador independiente como un gigante de la industria de los juegos, Unlimint te permite alcanzar grandes niveles de negocio
VI Dù bạn là nhà phát triển độc lập hay là gã khổng lồ trong ngành trò chơi điện tử, Unlimint cũng sẽ giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
tanto | cũng |
desarrollador | nhà phát triển |
negocio | kinh doanh |
eres | bạn |
ES Con nosotros, puedes concentrarte completamente en el desarrollo de grandes juegos mientras nos encargamos de todo lo demás.
VI Với chúng tôi, bạn có thể tập trung hoàn toàn vào phát triển những trò chơi tuyệt vời, mọi thứ khác hãy để chúng tôi lo.
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
completamente | hoàn toàn |
desarrollo | phát triển |
demás | khác |
juegos | trò chơi |
ES El África subsahariana, una región del cinturón solar, no sólo tiene grandes condiciones para producir energía solar, sino que también hay un?
VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ có điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
región | khu vực |
solar | mặt trời |
no | không |
ES Generación de informes sin grandes complicaciones
VI Tạo báo cáo một cách dễ dàng
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
informes | báo cáo |
ES Incluso cuando tenemos grandes mentes & almas en nuestro equipo :name, tu opinión es el factor más importante
VI Mặc dù chúng tôi có rất nhiều bộ óc & tâm hồn tuyệt vời trong nhóm :name, ý kiến của bạn là yếu tố quan trọng nhất
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
cuando | của |
en | trong |
equipo | nhóm |
tu | của bạn |
más | nhiều |
importante | quan trọng |
nuestro | chúng tôi |
ES Reseña Tiger VPN (¿Pueden grandes y feroces gatos proteger tu privacidad? Descúbrelo en esta reseña Tiger VPN)
VI Đánh giá TigerVPN (Liệu một mèo to, gầm rú có bảo vệ được quyền riêng tư? Hãy tìm hiểu trong đánh giá TigerVPN này)
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
reseña | tìm |
y | y |
privacidad | riêng |
en | trong |
ES Descubre información integral de la competencia, análisis del consumidor y grandes volúmenes de información digital
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
integral | toàn diện |
análisis | phân tích |
del | người |
grandes | lớn |
información | thông tin |
ES Confían en nosotros millones de usuarios, de pequeñas y medianas empresas hasta grandes organizaciones
VI Được hàng triệu người dùng tin cậy, từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến công ty lớn
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
usuarios | người dùng |
grandes | lớn |
pequeñas | nhỏ |
millones | triệu |
de | đến |
ES Con Amazon Elastic File System (EFS) para AWS Lambda, puede hacer lecturas y escrituras en grandes volúmenes de datos, además de conservarlos, con un nivel de latencia bajo, a cualquier escala
VI Với Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, bạn có thể đọc, ghi và lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn một cách an toàn với độ trễ thấp, ở mọi quy mô
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
grandes | lớn |
datos | dữ liệu |
a | cách |
cualquier | mọi |
con | với |
bajo | thấp |
ES Esto aumenta la velocidad y la agilidad del desarrollo de sus aplicaciones, incluso dentro de grandes equipos, al tiempo que aplica altos estándares de seguridad.
VI Từ đó, tốc độ và sự linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng tăng lên, ngay cả trong các nhóm lớn mà vẫn tuân theo các tiêu chuẩn bảo mật cao.
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
aumenta | tăng |
desarrollo | phát triển |
incluso | vẫn |
dentro | trong |
grandes | lớn |
equipos | nhóm |
altos | cao |
seguridad | bảo mật |
la | các |
ES Las instancias de spot de EC2 ofrecen capacidad informática adicional en la nube de AWS, con grandes descuentos en comparación con las instancias bajo demanda.
VI Phiên bản EC2 Spot cung cấp năng lực điện toán dự phòng trên đám mây AWS với mức giá thấp hơn nhiều so với Phiên bản theo nhu cầu.
Spāņu valoda | Vjetnamietis |
---|---|
demanda | nhu cầu |
aws | aws |
ofrecen | cung cấp |
nube | mây |
la | hơn |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem