EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.
{search} valodā Angļu var tikt tulkots šādos Vjetnamietis vārdos/frāzēs:
EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
aws | aws |
access | truy cập |
checks | kiểm tra |
guidance | hướng dẫn |
provision | cung cấp |
resources | tài nguyên |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
increase | tăng |
best | tốt |
core | cốt |
and | của |
your | bạn |
EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;
VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
business | kinh doanh |
EN By offering valuable and relevant content, lead magnets can help establish a business as a trusted and authoritative source in its industry, and help build a relationship with potential customers
VI Bằng cách cung cấp nội dung có giá trị và phù hợp, lead magnet giúp xác lập doanh nghiệp như một nguồn thông tin đáng tin cậy và uy tín trong ngành, và giúp xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
offering | cung cấp |
help | giúp |
business | doanh nghiệp |
trusted | tin cậy |
source | nguồn |
in | trong |
build | xây dựng |
customers | khách |
and | với |
EN GetResponse MAX is a trusted email marketing platform, with a team of experts ready to help. It includes all the tools you need and is scalable for your long-term business needs.
VI GetResponse MAX là nền tảng marketing online toàn diện, với đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng hỗ trợ. Phần mềm cung cấp mọi thứ bạn cần để phát triển doanh nghiệp lên một tầm cao mới.
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
EN Trusted by millions of Internet properties
VI Được tin cậy bởi hàng triệu khách hàng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
EN Trusted by the world’s leading brands
VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
brands | thương hiệu |
the | các |
by | đầu |
EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
world | thế giới |
is | được |
media | truyền thông |
largest | lớn nhất |
our | chúng tôi |
on | trên |
EN Trusted Data Provider | Semrush
VI Tin tưởng dữ liệu nhà cung cấp | Semrush
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | dữ liệu |
provider | nhà cung cấp |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN The most trusted & secure crypto wallet
VI Ví tiền mã hoá tin cậy và an toàn nhất
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
secure | an toàn |
EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.
VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin và dịch vụ đáng tin cậy.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
information | thông tin |
part | phần |
effort | nỗ lực |
provide | cung cấp |
of | của |
our | chúng tôi |
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN Trusted by creators from the finest brands
VI Được những nhà sáng tạo từ các thương hiệu hàng đầu tin tưởng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
brands | thương hiệu |
by | đầu |
the | những |
EN Governmental office leasing system is trusted by big customer partners not only because of the cheapest price, prime location but also the most prestigious service.
VI Hệ thống văn phòng chính chủ cho thuê được tin tưởng bởi các đối tác khách hàng lớn không phải chỉ vì giá rẻ nhất, vị trí đắc địa mà còn là dịch vụ uy tín nhất
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
also | mà còn |
is | được |
price | giá |
system | hệ thống |
customer | khách hàng |
big | lớn |
office | văn phòng |
the | không |
EN Trusted by big partners like Coffee Passio, Sacomreal, Hoang Quan Appraisal and many others.
VI Được tin tưởng bởi các đối tác lớn như chuỗi Coffee Passio, Sacomreal, Thẩm định giá Hoàng Quân và nhiều đối tác khác.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
big | lớn |
and | như |
many | nhiều |
EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.
VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
payment | thanh toán |
keys | khóa |
can | cần |
transaction | giao dịch |
details | chi tiết |
trusted | tin cậy |
or | hoặc |
used | sử dụng |
and | các |
EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver
VI Điều này có nghĩa là không cần có một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi và người nhận
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
means | có nghĩa |
no | không |
trusted | tin cậy |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
required | cần |
details | chi tiết |
of | của |
EN Trusted by millions users, from SMBs to enterprises
VI Được hàng triệu người dùng tin cậy, từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến công ty lớn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
users | người dùng |
enterprises | doanh nghiệp |
to | đến |
EN Trusted by the Biggest Crypto Brands
VI Được tin cậy bởi Các Thương Hiệu Tiền Điện Tử Lớn Nhất
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
brands | thương hiệu |
biggest | lớn nhất |
the | các |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN This is one of the outstanding features that help InternetGuard be trusted and used every day
VI Đây là một trong những tính năng nổi bật giúp InternetGuard được mọi người tin tưởng và sử dụng mỗi ngày
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
features | tính năng |
help | giúp |
used | sử dụng |
day | ngày |
every | mỗi |
EN For over a decade, leading tech companies have trusted Unlimint. We know how to work with innovators like you. And we love it.
VI Trong hơn một thập kỷ, những công ty công nghệ hàng đầu đã tin tưởng Unlimint. Chúng tôi biết cách làm việc với những công ty đổi mới như bạn. Và chúng tôi say mê điều đó.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
companies | công ty |
we | chúng tôi |
you | bạn |
over | hơn |
know | biết |
work | làm |
EN The system installation is done by our trusted partners and supervised by our own engineer
VI Việc cài đặt hệ thống được thực hiện bởi các đối tác đáng tin cậy của chúng tôi và được giám sát bởi chính kỹ sư của chúng tôi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
system | hệ thống |
installation | cài đặt |
trusted | tin cậy |
is | được |
our | chúng tôi |
EN The most trusted & secure crypto wallet
VI Ví tiền mã hoá tin cậy và an toàn nhất
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
secure | an toàn |
EN Trusted by the world’s leading brands
VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
brands | thương hiệu |
the | các |
by | đầu |
EN Trusted by the world’s leading brands
VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
brands | thương hiệu |
the | các |
by | đầu |
EN Trusted Data Provider | Semrush
VI Tin tưởng dữ liệu nhà cung cấp | Semrush
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | dữ liệu |
provider | nhà cung cấp |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
EN Trusted by millions users, from SMBs to enterprises
VI Được hàng triệu người dùng tin cậy, từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến công ty lớn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
users | người dùng |
enterprises | doanh nghiệp |
to | đến |
EN Your trusted partner for iOS 14
VI Đối tác đáng tin cậy trên iOS 14
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
ios | ios |
for | trên |
EN Trusted Information Security Assessment Exchange (TISAX)
VI Trao đổi bài đánh giá bảo mật thông tin đáng tin cậy (TISAX)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
information | thông tin |
security | bảo mật |
EN Amazon Web Services (AWS) has completed a Trusted Information Security Assessment Exchange (TISAX) assessment
VI Amazon Web Services (AWS) đã hoàn thành quy trình đánh giá về Trao đổi đánh giá bảo mật thông tin đáng tin cậy (TISAX)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
completed | hoàn thành |
trusted | tin cậy |
information | thông tin |
security | bảo mật |
a | đổi |
EN Trusted by the world’s leading brands
VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
brands | thương hiệu |
the | các |
by | đầu |
EN Trusted by millions of Internet properties
VI Được tin cậy bởi hàng triệu khách hàng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
EN Trusted by the world’s leading brands
VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
brands | thương hiệu |
the | các |
by | đầu |
EN Trusted by the world’s leading brands
VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
brands | thương hiệu |
the | các |
by | đầu |
EN Your trusted partner in iOS 14.5+ innovation
VI Đối tác đáng tin cậy trên hành trình đổi mới iOS 14.5+
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
ios | ios |
your | đổi |
in | trên |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Hire a Trusted Agency Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Hire a Trusted Agency Học viện Các trang web hàng đầu
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Hire a Trusted Agency Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Hire a Trusted Agency Học viện Các trang web hàng đầu
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Hire a Trusted Agency Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Hire a Trusted Agency Học viện Các trang web hàng đầu
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Hire a Trusted Agency Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Hire a Trusted Agency Học viện Các trang web hàng đầu
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Trusted Data Provider | Semrush
VI Tin tưởng dữ liệu nhà cung cấp | Semrush
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | dữ liệu |
provider | nhà cung cấp |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
EN Trusted by millions users, from SMBs to enterprises
VI Được hàng triệu người dùng tin cậy, từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến công ty lớn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
users | người dùng |
enterprises | doanh nghiệp |
to | đến |
EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.
VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin và dịch vụ đáng tin cậy.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
information | thông tin |
part | phần |
effort | nỗ lực |
provide | cung cấp |
of | của |
our | chúng tôi |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem