EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed
EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed
VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà và tường là cố định
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
future | tương lai |
flexible | linh hoạt |
EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.
VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn là một người chơi mới.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
buy | mua |
characters | nhân vật |
difficult | khó khăn |
if | nếu |
new | mới |
player | người chơi |
you | bạn |
therefore | các |
EN Vaccinations can prevent nearly all COVID-19-related hospitalizations and deaths. Post-vaccination cases are extremely rare.
VI Tiêm vắc-xin có thể giúp phòng ngừa gần như tất cả các lần nằm viện hoặc các ca tử vong liên quan đến COVID-19. Các ca mắc sau khi tiêm vắc-xin cực kỳ hiếm gặp.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
all | tất cả các |
and | như |
EN And although APKMODY is extremely simple, humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Lucky Patcher is an application that supports extremely...
VI Là một người dùng máy tính, có lẽ bạn cũng đang...
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
application | dùng |
EN Costumes with special symbols will increase brave stats and other stats, but still extremely fashionable!
VI Trang phục với những biểu tượng đặc biệt sẽ tăng chỉ số dũng cảm và các chỉ số khác, mà vẫn cực kỳ thời trang!
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
increase | tăng |
other | khác |
still | vẫn |
with | với |
and | các |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN In addition, this application is also extremely secure as well as committing to always protecting user data
VI Ngoài ra, ứng dụng này còn vô cùng an toàn cũng như cam kết luôn bảo vệ dữ liệu của người dùng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
secure | an toàn |
always | luôn |
data | dữ liệu |
user | dùng |
this | này |
also | cũng |
as | như |
EN To build a city, resources are extremely important
VI Để xây dựng một thành phố, tài nguyên là yếu tố vô cùng quan trọng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
build | xây dựng |
resources | tài nguyên |
important | quan trọng |
EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content
VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
according | theo |
children | trẻ em |
but | tuy nhiên |
also | cũng |
has | ở |
game | chơi |
EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide
VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh và hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt và cầu thang có thể biến thành cầu trượt
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
machine | máy |
in | trong |
your | bạn |
lets | cho phép |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN Adventure mode includes 50 extremely fun levels
VI Chế độ Adventure bao gồm 50 cấp độ vô cùng vui nhộn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
includes | bao gồm |
EN As for the exterior of the car, it is extremely amazing
VI Còn với bề ngoài của xe thì xin thưa là một trời hấp dẫn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
of | của |
car | xe |
EN The above activities are extremely helpful if you want to make a lot of money
VI Những hoạt động như trên là cực kì hữu ích nếu bạn muốn kiếm thật nhiều tiền
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
lot | nhiều |
money | tiền |
above | trên |
want | muốn |
you | bạn |
EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.
VI Car Parking Multiplayer MOD APK là trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
car | xe |
apk | apk |
of | của |
place | nơi |
you | bạn |
game | chơi |
EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer
VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
developer | nhà phát triển |
create | tạo |
game | chơi |
EN The environment in the game is an extremely realistic simulation
VI Môi trường trong trò chơi được mô phỏng vô cùng thực tế
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
environment | môi trường |
the | trường |
is | được |
in | trong |
game | trò chơi |
EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate
VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác
EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
VI Các game nhập vai thường có cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút và nhân vật của người chơi thường có một vai trò nhất định trong cốt truyện.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
games | chơi |
often | thường |
character | nhân |
player | người chơi |
in | trong |
of | của |
EN Moving and controlling characters in FINAL FANTASY is extremely simple with simulation buttons right on the screen
VI Việc di chuyển, điều khiển nhân vật trong FINAL FANTASY cực kỳ đơn giản, với các nút giả lập ngay trên màn hình
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
characters | nhân vật |
screen | màn hình |
in | trong |
with | với |
on | trên |
the | điều |
and | các |
EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies
VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
having | phải |
consider | cân nhắc |
you | và |
EN "Cloudflare has reliable infrastructure and an extremely competent and responsive team. They are well-positioned to deflect even the largest of attacks."
VI "Cloudflare có cơ sở hạ tầng đáng tin cậy và một đội ngũ cực kỳ có năng lực và nhạy bén. Họ có vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
reliable | tin cậy |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
attacks | tấn công |
has | là |
they | những |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless
VI Nó luôn thay đổi: máy móc và hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – và hoàn toàn không dây
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
machines | máy móc |
and | thay đổi |
systems | hệ thống |
always | luôn |
new | mới |
according | theo |
demand | nhu cầu |
EN For this, users need a very powerful network that transmits data extremely quickly and stably.
VI Muốn vậy, người dùng cần mạng cực mạnh với đường truyền cực kỳ nhanh và ổn định.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
users | người dùng |
network | mạng |
quickly | nhanh |
need | cần |
for | với |
EN Lucky Patcher is an application that supports extremely...
VI Là một người dùng máy tính, có lẽ bạn cũng đang...
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
application | dùng |
EN If you?re a fan of Super Mario Kart?s characters, the character system will make you feel extremely excited
VI Nếu bạn là người yêu thích các nhân vật thuộc series Super Mario Kart, hệ thống nhân vật sẽ khiến bạn cảm thấy cực kỳ phấn khích
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
characters | nhân vật |
character | nhân |
system | hệ thống |
feel | cảm thấy |
you | bạn |
EN And although APKMODY is extremely simple and humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN The percentage of mothers delivered in health facilities is extremely low at about 30%.
VI Tỷ lệ các bà mẹ sinh con tại các cơ sở y tế là cực kỳ thấp và chỉ khoảng 30%.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
low | thấp |
at | tại |
the | các |
EN I have migrated to Hostinger few months ago. I am extremely satisfied with the hosting, and with their support.
VI Tôi đã chuyển sang Hostinger vài tháng trước. Tôi cực kỳ hài lòng với dịch vụ và hỗ trợ ở đây.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
few | vài |
months | tháng |
and | và |
with | với |
EN Never had any issues with hosting, and cloud hosting is extremely FAST!! I always recommend it to my clients
VI Mình chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào với hosting và dịch vụ lưu trữ đám mây cực kỳ NHANH!! Mình luôn giới thiệu Hostinger cho khách hàng của mình
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
cloud | mây |
fast | nhanh |
always | luôn |
clients | khách hàng |
with | với |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
is | được |
EN Therefore, we will identify, investigate and prosecute with prohibited, fraudulent or illegal activities.
VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra và mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN The code is forked from Ethereum, therefore it is 100% compatible with all the DApps and tools running on Ethereum itself
VI Mã của nó được lấy từ Ethereum, do đó, nó tương thích 100% với tất cả các ứng dụng phân tán (dApps) và các công cụ chạy trên Ethereum
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
ethereum | ethereum |
compatible | tương thích |
is | được |
with | với |
all | tất cả các |
on | trên |
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Therefore they share credentials, role, and environment variables
VI Do đó, chúng cùng chia sẻ thông tin đăng nhập, vai trò cũng như các biến môi trường
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
environment | môi trường |
they | chúng |
and | như |
therefore | các |
EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.
VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu có thể đã hết hạn và do đó, bị từ chối.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
policy | chính sách |
data | dữ liệu |
the | khi |
for | với |
EN Developed on the longest established blockchain network and therefore stable and secure
VI Được phát triển dựa trên mạng lưới blockchain lâu đời nhất vì vậy nó mang tính ổn định và an toàn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
secure | an toàn |
on | trên |
network | mạng |
EN The excitement is therefore always new and always surging at each level.
VI Sự phấn khích vì thế luôn mới và luôn dâng trào trong mỗi màn chơi.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
each | mỗi |
at | trong |
EN Therefore, FIFA Soccer has developed a feature that allows you to play with your friends via an internet connection
VI Do đó, FIFA Soccer đã phát triển tính năng cho phép bạn chơi với bạn bè thông qua kết nối internet
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
internet | internet |
connection | kết nối |
a | chơi |
you | bạn |
via | thông qua |
with | với |
EN Therefore, the essential thing you need to ask yourself is how you want to play the squad, how the characters can complement each other, and then you build the team in that direction
VI Do đó, điều thiết yếu bạn cần đặt ra là mình muốn chơi đội hình như thế nào, các nhân vật có thể bổ trợ nhau ra sao và build theo hướng đó
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
play | chơi |
characters | nhân vật |
each | ra |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Therefore, you cannot fully understand the meaning of the game?s plot
VI Do đó, bạn không thể hiểu hết được ý nghĩa cốt truyện của trò chơi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
understand | hiểu |
game | trò chơi |
you | bạn |
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN Therefore in comparison to the utility tariff, EUR or USD based contracts offer the same discount.
VI Do đó, so với biểu giá tiện ích, các hợp đồng dựa trên EUR hoặc USD có cùng mức chiết khấu.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
utility | tiện ích |
or | hoặc |
based | dựa trên |
to | với |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem