EN By switching to new energy-efficient appliances in his restaurant, Fabian has kept his utility bills down. Find out what you can do!
{search} valodā Angļu var tikt tulkots šādos Vjetnamietis vārdos/frāzēs:
EN By switching to new energy-efficient appliances in his restaurant, Fabian has kept his utility bills down. Find out what you can do!
VI Bằng cách chuyển sang sử dụng thiết bị gia dụng mới và có hiệu suất năng lượng cao hơn cho nhà hàng, Fabian đã giảm được số tiền hóa đơn điện. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
new | mới |
bills | hóa đơn |
energy | điện |
find | tìm |
has | là |
you | bạn |
to | tiền |
can | hiểu |
EN With us, you can develop as an expert, leader, in agile teams or projects, switching functional areas, locations or countries
VI Với chúng tôi, bạn có thể phát triển với vai trò chuyên gia, lãnh đạo, trong các nhóm hoặc dự án linh hoạt, chuyển đổi lĩnh vực chức năng, địa điểm hay quốc gia làm việc
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
develop | phát triển |
teams | nhóm |
projects | dự án |
countries | quốc gia |
or | hoặc |
an | thể |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN This new generation of switching, protection and monitoring devices can be planned and built into control cabinets and distributed systems in a simple and flexible way.
VI Có thể lên kế hoạch và tích hợp thế hệ mới của các thiết bị chuyển mạch, bảo vệ và giám sát này vào tủ điều khiển và hệ thống phân tán một cách đơn giản và linh hoạt.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
new | mới |
systems | hệ thống |
flexible | linh hoạt |
way | cách |
of | của |
monitoring | giám sát |
and | và |
EN With Zoom Rooms Speaker Switching, you can have a conferencing experience that is even closer to in-person meetings
VI Với tính năng Chuyển đổi diễn giả trong Zoom Rooms, bạn có thể sở hữu trải nghiệm hội nghị gần giống nhất với các cuộc họp trực tiếp
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
even | với |
you | bạn |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions
VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
home | những |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN Will the solar system remove existing delays when switching from grid power to the generator?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời sẽ loại bỏ sự chậm trễ hiện tại khi chuyển đổi từ điện lưới sang máy phát điện?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
system | hệ thống |
solar | mặt trời |
grid | lưới |
the | khi |
to | đổi |
EN We welcome any business or NGO in an emerging market who is interested in lowering it's energy bills and switching to solar power
VI Chúng tôi hoan nghênh bất kỳ doanh nghiệp hoặc tổ chức phi chính phủ nào ở một thị trường mới nổi quan tâm đến trong việc giảm hóa đơn năng lượng và chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
business | doanh nghiệp |
in | trong |
market | thị trường |
bills | hóa đơn |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
energy | năng lượng |
solar | mặt trời |
any | sử dụng |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN But as with switching from LAN to WLAN, a step-by-step transition is possible
VI Nhưng cũng giống như khi chuyển từ LAN sang WLAN, có thể thực hiện chuyển đổi theo từng giai đoạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
to | cũng |
EN This modular system offers the largest available switching device portfolio in the market, with more than 50.000 tested and approved combinations
VI Hệ thống mô-đun này cung cấp danh mục thiết bị chuyển mạch lớn nhất hiện có trên thị trường, với hơn 50.000 tổ hợp đã được thử nghiệm và phê chuẩn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
system | hệ thống |
offers | cung cấp |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
this | này |
largest | lớn nhất |
with | với |
more | hơn |
EN Support automatic audio switching Works with Zone Wireless (Plus) or Zone True Wireless
VI Hỗ trợ chuyển đổi âm thanh tự động Hoạt động với Zone Wireless (Plus) hoặc Zone True Wireless
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
or | hoặc |
EN Switching your print on demand supplier? Get in touch with us here
VI Chuyển đổi doanh nghiệp in theo yêu cầu của bạn? Liên hệ với chúng tôi tại đây
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
your | của bạn |
us | tôi |
here | đây |
with | với |
EN Switching providers to GetResponse? Good call! Here's a short guide on how to migrate your contact list.
VI Bạn đổi nhà cung cấp sang GetResponse? Lựa chọn thật đúng đắn! Đây là hướng dẫn về cách di chuyển danh bạ liên lạc của bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
guide | hướng dẫn |
your | của bạn |
how | nhà |
EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.
VI Bạn chỉ có thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
help | giúp |
around | xung quanh |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
can | có thể làm |
the | giải |
do | làm |
and | các |
here | đây |
different | khác nhau |
are | này |
EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
manually | thủ công |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
time | thời gian |
to | đến |
EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
manually | thủ công |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
time | thời gian |
to | đến |
EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
can | có thể làm |
the | giải |
do | làm |
and | các |
here | đây |
different | khác nhau |
are | này |
EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?
VI Tôi có thể thuyết phục gia đình và bạn bè của mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
family | gia đình |
EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.
VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB và Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
bnb | bnb |
you | bạn |
and | của |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!
VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!
EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.
VI Các chương trình và hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
useful | hữu ích |
help | giúp |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
of | của |
programs | chương trình |
our | chúng tôi |
better | hơn |
EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.
VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
this | này |
can | biết |
EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year
VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
visitors | khách |
of | của |
EN It used to take tons and tons of gallons of gasoline to get these aerial shots; now you can make them with rechargeable lithium batteries
VI Chúng ta thường sử dụng rất rất nhiều tấn gallon xăng để thu được những bức ảnh trên không; bây giờ bạn có thể làm điều đó với pin sạc lithium
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
can | có thể làm |
now | giờ |
used | sử dụng |
you | bạn |
of | thường |
get | được |
with | với |
it | không |
EN Spot Instances take advantage of unused EC2 instance capacity and can lower your Amazon EC2 costs significantly for up to a 70% discount from On-Demand prices.
VI Phiên bản Spot tận dụng công suất chưa sử dụng của phiên bản EC2 và có thể giảm đáng kể chi phí Amazon EC2 của bạn tới 70% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
capacity | công suất |
lower | giảm |
amazon | amazon |
costs | phí |
prices | giá |
your | của bạn |
EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups
VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
architecture | kiến trúc |
security | bảo mật |
control | kiểm soát |
now | giờ |
access | truy cập |
and | như |
groups | các nhóm |
you | bạn |
while | các |
also | cũng |
EN In addition, these stats are particularly advantageous in duels because with higher rankings required, you can take a stronger blow.
VI Ngoài ra các chỉ số này đặc biệt thuận lợi trong các cuộc đấu tay đôi vì với cấp bậc cao hơn yêu cầu, bạn có thể ra đòn mạnh hơn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
because | với |
required | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
EN As you can see, if you do this by using software on your computer, it will take you all day
VI Như bạn thấy đấy, nếu làm điều này bằng các phần mềm trên máy tính, bạn sẽ mất cả ngày
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
software | phần mềm |
computer | máy tính |
if | nếu |
this | này |
do | làm |
as | như |
will | điều |
on | trên |
day | ngày |
EN Legal Services Alabama has limited staff resources and we try to take as many civil cases as we can
VI Dịch vụ pháp lý Alabama có tài nguyên nhân viên hạn chế và chúng tôi cố gắng để có càng nhiều trường hợp dân sự như chúng tôi có thể
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
staff | nhân viên |
resources | tài nguyên |
try | cố gắng |
many | nhiều |
cases | trường hợp |
we | chúng tôi |
and | như |
to | dịch |
EN How can my business benefit from renewables? How long does installation take? Get answers to these questions about ecoligo and more.
VI Làm thế nào doanh nghiệp của tôi có thể hưởng lợi từ năng lượng tái tạo? Quá trình cài đặt mất bao lâu? Nhận câu trả lời cho những câu hỏi này về ecoligo và hơn thế nữa.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
business | doanh nghiệp |
installation | cài đặt |
answers | câu trả lời |
ecoligo | ecoligo |
my | của tôi |
get | nhận |
these | này |
does | là |
EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.
VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB và Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
bnb | bnb |
you | bạn |
and | của |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN Applications that take a while to bootstrap and persist state into memory (RAM) can benefit from this feature
VI Tính năng này có thể giúp ích cho những ứng dụng mà phải mất một lúc mới tự khởi động được và duy trì trạng thái này trong bộ nhớ (RAM)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
can | phải |
feature | tính năng |
into | trong |
EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups
VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
architecture | kiến trúc |
security | bảo mật |
control | kiểm soát |
now | giờ |
access | truy cập |
and | như |
groups | các nhóm |
you | bạn |
while | các |
also | cũng |
EN Q: Can I take DB Snapshots and keep them around as long as I want?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực hiện Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu rồi giữ bao lâu tùy ý được không?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
as | liệu |
keep | giữ |
EN With Amazon Aurora Global Database, you can promote a secondary region to take full read/write workloads in under a minute.
VI Với Amazon Aurora Global Database, bạn có thể tăng cấp khu vực phụ để đảm nhận toàn bộ khối lượng công việc đọc/ghi trong chưa đầy 1 phút.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
amazon | amazon |
region | khu vực |
in | trong |
under | với |
minute | phút |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN If your primary region becomes unavailable, you can manually remove a secondary region from an Amazon Aurora Global Database and promote it to take full reads and writes
VI Nếu khu vực chính của bạn không khả dụng, bạn có thể xóa thủ công khu vực phụ khỏi Amazon Aurora Global Database và tăng cấp khu vực đó để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc và ghi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
region | khu vực |
manually | thủ công |
amazon | amazon |
your | bạn |
and | của |
EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year
VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
visitors | khách |
of | của |
EN The support it provides can take the form of projects of its own, of partnerships, and of grants for third-party initiatives
VI Để đạt được mục tiêu này, tổ chức đã thực hiện nhiều dự án riêng, tham gia vào liên minh các đối tác và thúc đẩy các sáng kiến của bên thứ ba
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
projects | dự án |
and | và |
the | này |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem