EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated
EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated
VI Tuy nhiên, việc triển khai chiến lược phòng thủ theo chiều sâu dựa vào cơ chế vi phân vùng mạng có thể rất phức tạp
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
strategy | chiến lược |
depth | sâu |
in | vào |
EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology
VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch và ủng hộ công nghệ sạch
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
need | cần |
part | phần |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?
VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
training | giáo dục |
the | hơn |
EN You can use the emulator to test if your function code is compatible with the Lambda environment, runs successfully, and provides the expected output
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
function | hàm |
compatible | tương thích |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
provides | cung cấp |
test | thử |
use | sử dụng |
the | trường |
runs | chạy |
your | của bạn |
you | bạn |
to | đầu |
and | của |
with | với |
if | không |
EN Yes, numerous AWS customers have successfully deployed and certified part or all of their cardholder environments on AWS
VI Đã có rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai và chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
numerous | nhiều |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
part | phần |
environments | môi trường |
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
customers | khách |
EN The Service Provider listings further demonstrate that AWS successfully validated PCI DSS compliance and has met all applicable Visa and MasterCard program requirements.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
program | chương trình |
requirements | yêu cầu |
all | tất cả các |
has | được |
EN In a few minutes, the game will run and you will enter the game successfully.
VI Khoảng vài phút, game sẽ chạy và bạn sẽ vào game thành công.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
minutes | phút |
in | vào |
run | chạy |
and | và |
EN Every time you successfully build a building and get a valuable item, you will earn money
VI Mỗi khi xây dựng thành công một công trình, thu được một vật phẩm giá trị, bạn sẽ thu được tiền
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
every | mỗi |
money | tiền |
you | bạn |
EN The amount will be paid to your bank account 20 days after the project which you have invested in is successfully funded.
VI Số tiền sẽ được thanh toán vào tài khoản ngân hàng của bạn 20 ngày sau khi dự án mà bạn đã đầu tư được tài trợ thành công.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
days | ngày |
project | dự án |
account | tài khoản |
paid | thanh toán |
bank | ngân hàng |
your | của bạn |
after | khi |
is | được |
EN Since 2005, 1,485 students have successfully completed the Passerelles numériques Cambodia two-year training program in IT
VI Từ năm 2005, 1,485 sinh viên đã hoàn thành thành công chương trình đào tạo CNTT 2 năm tại Passerelles numériques Campuchia
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
students | sinh viên |
have | tạo |
completed | hoàn thành |
program | chương trình |
year | năm |
EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?
VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
training | giáo dục |
the | hơn |
EN You can use the emulator to test if your function code is compatible with the Lambda environment, runs successfully, and provides the expected output
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
function | hàm |
compatible | tương thích |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
provides | cung cấp |
test | thử |
use | sử dụng |
the | trường |
runs | chạy |
your | của bạn |
you | bạn |
to | đầu |
and | của |
with | với |
if | không |
EN Johnson Winter & Slattery, a national law firm in Australia, successfully adopted a hybrid approach with VMware Cloud on AWS, and extended to AWS native services.
VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, và mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
vmware | vmware |
aws | aws |
and | của |
EN We believe nothing should get in the way of your growth, which is why we provide all the features you need to successfully scale.
VI Adjust tạo mọi điều kiện cũng như cung cấp mọi tính năng mà khách hàng cần để nhân lớn doanh nghiệp.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
provide | cung cấp |
features | tính năng |
need | cần |
to | cũng |
the | điều |
EN Yes, numerous AWS customers have successfully developed, validated, and operated all or part of their GxP system using AWS services
VI Có, đã có rất nhiều khách hàng của AWS từng phát triển, xác thực và vận hành thành công toàn bộ hoặc một phần hệ thống GxP của mình bằng cách sử dụng dịch vụ AWS
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
numerous | nhiều |
aws | aws |
part | phần |
system | hệ thống |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
customers | khách |
EN To complete the TISAX assessment, AWS was successfully audited by an accredited independent assessor
VI Để hoàn thành quy trình đánh giá TISAX, AWS đã được kiểm tra thành công bởi một đánh giá viên độc lập được công nhận
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
complete | hoàn thành |
aws | aws |
EN All AWS services deployed in an assessed region are considered certified provided that the region is successfully assessed.
VI Tất cả các dịch vụ AWS triển khai trong khu vực được đánh giá đều được coi là được chứng nhận, với điều kiện khu vực đó được đánh giá thành công.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
in | trong |
provided | với |
is | được |
the | nhận |
EN To achieve ENS High certification, AWS was successfully audited by an accredited independent assessor.
VI Để đạt được chứng nhận ENS High, AWS đã được kiểm tra thành công bởi một đánh giá viên độc lập được công nhận.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
certification | chứng nhận |
aws | aws |
EN We’ve been successfully sending employees around the world for over 100 years with full-service support - for you and your family
VI Chúng tôi đã và đang cử nhân viên đến khắp nơi trên thế giới đầy thành công trong hơn 100 năm với hỗ trợ toàn diện - cho bạn và gia đình bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
employees | nhân viên |
world | thế giới |
family | gia đình |
full | đầy |
with | với |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN We have all the features you need to successfully scale — and we're there when you need us with responsive global support.
VI Adjust có mọi tính năng bạn cần để liên tục lớn mạnh — bộ phận hỗ trợ toàn cầu của Adjust luôn đồng hành cùng mọi khách hàng.
EN Siemens Vietnam successfully organized the seminar on cogeneration in Ho Chi Minh City with participants from various industries.
VI Cập nhật các sản phẩm và định hướng số hóa mới nhất cho ngành nước từ Siemens Việt Nam.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
the | cho |
EN On 05 March, Siemens Low-voltage Products and Control Products successfully organized the "Smart Breakers - Innovative beyond Protection" event with the participation of over 100 customers
VI Vào ngày 05 tháng 3, sự kiện "Thiết bị ngắt mạch thông minh" được bộ phận Thiết bị điện Hạ thế và Thiết bị Điều khiển của Siemens tổ chức thành công tại khách sạn Melia, Hà Nội.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
march | tháng |
smart | thông minh |
event | sự kiện |
customers | khách |
of | của |
and | và |
EN Letter with the password reset link was successfully sent to
VI Thư có liên kết đặt lại mật khẩu đã được gửi thành công đến
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
password | mật khẩu |
link | liên kết |
sent | gửi |
was | được |
to | đến |
EN To interact successfully with a DApp, you’ll need to connect your wallet and give the DApp permission to make signed transactions
VI Để tương tác thành công với DApp, bạn cần kết nối ví của mình và cấp quyền cho DApp thực hiện các giao dịch đã ký
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
dapp | dapp |
connect | kết nối |
permission | quyền |
transactions | giao dịch |
EN You’ll now be successfully connected and can disconnect if needed by tapping [Cancel] in the top left corner.
VI Bây giờ, bạn sẽ được kết nối thành công và có thể ngắt kết nối nếu cần bằng cách nhấn vào [Cancel] ở góc trên cùng bên trái.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
connected | kết nối |
now | giờ |
be | được |
if | nếu |
and | và |
the | bạn |
can | cần |
in | vào |
EN Begin Your Online Journey Successfully With 000webhost
VI Bắt đầu hành trình trực tuyến một cách thành công với 000webhost
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
begin | bắt đầu |
online | trực tuyến |
EN Websites will get a public and private key after successfully acquiring or purchasing SSL certificates
VI Trang web sẽ nhận được chìa khóa công cộng và cá nhân sau khi hoàn tất việc nhận hoặc mua chứng chỉ SSL
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
or | hoặc |
purchasing | mua |
get | nhận |
websites | trang |
key | khóa |
after | sau |
EN If it’s successfully verified, the browser will generate two symmetric keys and send one of them, encrypted by the public key, to the web server
VI Nếu thành công, trình duyệt sẽ tạo ra hai chìa khóa đối xứng và gửi một cái cho máy chủ web sử dụng chìa khóa công cộng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
generate | tạo |
web | web |
two | hai |
send | gửi |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN We’ve made the process as quick as possible – it only takes a couple of minutes to go from checking domain name availability to successfully registering it.
VI Chúng tôi xử lý nhanh nhất có thể - chỉ mất vài phút để hoàn tất từ việc kiểm tra tên miền có sẵn cho đến khi đăng ký thanh công.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
quick | nhanh |
minutes | phút |
name | tên |
domain | miền |
the | khi |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN We’ve made the process as quick as possible – it only takes a couple of minutes to go from checking domain name availability to successfully registering it.
VI Chúng tôi xử lý nhanh nhất có thể - chỉ mất vài phút để hoàn tất từ việc kiểm tra tên miền có sẵn cho đến khi đăng ký thanh công.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
quick | nhanh |
minutes | phút |
name | tên |
domain | miền |
the | khi |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN We’ve made the process as quick as possible – it only takes a couple of minutes to go from checking domain name availability to successfully registering it.
VI Chúng tôi xử lý nhanh nhất có thể - chỉ mất vài phút để hoàn tất từ việc kiểm tra tên miền có sẵn cho đến khi đăng ký thanh công.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
quick | nhanh |
minutes | phút |
name | tên |
domain | miền |
the | khi |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN We’ve made the process as quick as possible – it only takes a couple of minutes to go from checking domain name availability to successfully registering it.
VI Chúng tôi xử lý nhanh nhất có thể - chỉ mất vài phút để hoàn tất từ việc kiểm tra tên miền có sẵn cho đến khi đăng ký thanh công.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
quick | nhanh |
minutes | phút |
name | tên |
domain | miền |
the | khi |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN We’ve made the process as quick as possible – it only takes a couple of minutes to go from checking domain name availability to successfully registering it.
VI Chúng tôi xử lý nhanh nhất có thể - chỉ mất vài phút để hoàn tất từ việc kiểm tra tên miền có sẵn cho đến khi đăng ký thanh công.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
quick | nhanh |
minutes | phút |
name | tên |
domain | miền |
the | khi |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN We’ve made the process as quick as possible – it only takes a couple of minutes to go from checking domain name availability to successfully registering it.
VI Chúng tôi xử lý nhanh nhất có thể - chỉ mất vài phút để hoàn tất từ việc kiểm tra tên miền có sẵn cho đến khi đăng ký thanh công.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
quick | nhanh |
minutes | phút |
name | tên |
domain | miền |
the | khi |
EN Resources to help you successfully engage customers
VI Nguồn mở giúp bạn dễ dàng tương tác với khách hàng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
resources | nguồn |
you | bạn |
to | với |
customers | khách hàng |
help | giúp |
EN The highest metric in each column in the table will be highlighted green so you know which content type and attributed actions performed most successfully
VI Số liệu cao nhất của mỗi cột trong bảng sẽ được đánh dấu màu xanh lục để bạn biết loại nội dung và hành động phân bổ nào được thực hiện thành công nhất
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
type | loại |
you | bạn |
know | biết |
and | của |
EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
brand | thương hiệu |
is | là |
your | của bạn |
help | giúp |
key | chìa |
create | tạo |
and | như |
to | cũng |
the | nhận |
with | với |
EN If you did not file a 2020 tax return or successfully use the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool:
VI Nếu quý vị không nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế:
EN If you did file a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and did not claim a Recovery Rebate Credit:
VI Nếu quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc đã sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế và không yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi:
EN If you filed a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and you received a letter from the IRS about your 2020 Recovery Rebate Credit:
VI Nếu quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc đã sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế và quý vị đã nhận được thư từ
EN From July 2013 to present, CO-WELL has been successfully implementing 8 big projects for us
VI Từ 7/2013 đến nay, chúng tôi đã triển khai rất thuận lợi nhiều dự án lớn
EN As more of the world shifts to mobile and applications move to the cloud, this model breaks.
VI Khi thế giới ngày càng chuyển sang di động và các ứng dụng chuyển sang đám mây, mô hình này sẽ bị phá vỡ.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
model | mô hình |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move
VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, và áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp
Rāda 50 no 50 tulkojumiem