EN Smaller spaces such as a phone booth, focus room, or executive office are ideal for one-on-one meetings or personal focus spaces
EN Smaller spaces such as a phone booth, focus room, or executive office are ideal for one-on-one meetings or personal focus spaces
VI Những không gian nhỏ hơn như buồng điện thoại, phòng tập trung, hay văn phòng điều hành là không gian lý tưởng cho những cuộc họp một đối một hoặc tập trung chuyên sâu
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
such | những |
or | hoặc |
room | phòng |
office | văn phòng |
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.
VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều có thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst và Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.
VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
EN One floor below the La Scala, the resplendent Jade and Amber rooms offer more intimate, though equally stately and regal, spaces in which to entertain and impress.
VI Tầng bên dưới La Scala gồm các phòng Jade and Amber có không gian nhỏ và thân mật hơn, được thiết kế sang trọng, rực rỡ và ấn tượng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
floor | tầng |
la | la |
rooms | phòng |
below | bên dưới |
the | không |
and | các |
EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.
VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng có năm phòng khác dành cho hội họp và sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.
EN Transform collaboration spaces with Logitech Tap IP and leading video conferencing room solutions
VI Biến đổi không gian hợp tác với Logitech Tap IP và các giải pháp phòng hội nghị video hàng đầu
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
ip | ip |
video | video |
room | phòng |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Bring meeting spaces online with Zoom Rooms
VI Mang lại không gian họp trực tuyến với Zoom Rooms
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
bring | mang lại |
online | trực tuyến |
with | với |
EN With an all-in-one Zoom Rooms for Touch device, instantly video-enable these spaces to make focus and collaboration accessible to your teams
VI Với thiết bị Zoom Rooms for Touch tích hợp mọi tính năng, bạn có thể bật tính năng video ngay lập tức ở những không gian này để đội ngũ của bạn có thể tập trung và cộng tác trong công việc
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
these | này |
and | của |
your | bạn |
EN Expand Zoom Rooms outside your standard meeting room to the largest spaces in your office by leveraging our open hardware ecosystem that supports ProAV hardware
VI Mở rộng Zoom Rooms ra khỏi phòng họp tiêu chuẩn tới những không gian lớn nhất trong văn phòng bằng cách tận dụng hệ sinh thái phần cứng mở hỗ trợ phần cứng ProAV của chúng tôi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
outside | của |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
hardware | phần cứng |
ecosystem | hệ sinh thái |
your | tôi |
room | phòng |
our | chúng tôi |
office | văn phòng |
EN Huddle spaces are great for quick and spontaneous collaboration
VI Những không gian hội ý là nơi tuyệt vời cho các hoạt động cộng tác nhanh và tức thời
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
great | tuyệt vời |
quick | nhanh |
and | các |
EN IT teams need to be able to support employees with high-quality video, but also need a simple deployment and management experience to scale video to these spaces
VI Đội ngũ IT cần có khả năng hỗ trợ nhân viên với trang bị video chất lượng cao, nhưng họ cũng cần có trải nghiệm triển khai và quản lý đơn giản để mở rộng quy mô video cho những không gian này
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
need | cần |
employees | nhân viên |
video | video |
but | nhưng |
also | cũng |
deployment | triển khai |
these | này |
and | như |
EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale
VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai và quản lý trên quy mô mở rộng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
not | không |
rooms | phòng |
typically | thường |
in | trong |
organization | tổ chức |
video | video |
deploy | triển khai |
has | phải |
these | này |
EN Zoom Rooms and Neat provide a turnkey appliance solution that allows IT teams to video-enable spaces in minutes
VI Zoom Rooms và Neat cung cấp giải pháp thiết bị chìa khóa trao tay cho phép đội ngũ IT chỉ mất vài phút để kích hoạt tính năng video trong những không gian này
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
and | và |
solution | giải pháp |
allows | cho phép |
in | trong |
minutes | phút |
provide | cung cấp |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN Join a thriving community of professionals and get to work in offices, coworking spaces and meeting rooms in over %1$s locations around the globe.
VI Văn phòng, Văn phòng lưu động, Phòng họp tại hơn %1$s địa điểm trên toàn cầu.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
rooms | phòng |
around | trên |
over | hơn |
EN Yes, I want to stay up to date with the Spaces newsletter.
VI Có, tôi muốn cập nhật thông tin qua bản tin của Spaces.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
date | nhật |
EN Book a day pass for a seat in our co-working spaces with access to amenities
VI Đặt vé ngày để có chỗ ngồi trong không gian văn phòng chung của chúng tôi và được sử dụng các tiện nghi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
day | ngày |
our | chúng tôi |
in | trong |
for | không |
a | chúng |
EN We will work to clean and disinfect our spaces by following our cleaning schedules and practices, to protect the well-being of our members and employees.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng vệ sinh và khử trùng không gian bằng cách thực hiện theo lịch và các biện pháp vệ sinh, nhằm bảo vệ sức khỏe cho các thành viên và nhân viên của chúng tôi.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
by | theo |
EN The heart and soul of our locations, these living-room-style work spaces are designed for creativity, comfort and productivity.
VI Là linh hồn ở mỗi địa điểm, những không gian làm việc được bài trí như phòng khách này được thiết kế để khơi gợi óc sáng tạo, đem lại sự thoải mái và tiếp thêm năng lượng làm việc.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
room | phòng |
and | như |
work | làm việc |
the | này |
EN From balconies to rooftops, our al fresco spaces offer landscaped environments for coffee, yoga, lunch or one-on-ones.
VI Từ ban công đến tầng thượng, không gian ngoài trời của chúng tôi sẽ tạo ra cảnh quan tuyệt đẹp cho những buổi cà phê, tập yoga, ăn trưa hay những cuộc gặp một đối một riêng tư.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
offer | cho |
our | chúng tôi |
EN The new site design is more attractive and tech-empowered, encouraging users to explore office spaces for longer
VI Website mới đạt được yêu cầu về thiết kế đẹp, nâng cao tính năng công nghệ, đồng thời thúc đẩy người dùng ở lại trang lâu hơn
EN Semi-enclosed work area (study) with writing desk
VI Phòng làm việc (học tập) cùng bàn viết
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
area | phòng |
study | học |
writing | viết |
work | làm việc |
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...
VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
study | học |
violence | bạo lực |
the | bài |
in | trong |
against | với |
EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field
VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lập trình và phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
knowledge | kiến thức |
programming | lập trình |
development | phát triển |
financial | tài chính |
young | trẻ |
experience | kinh nghiệm |
their | họ |
study | học |
in | trong |
EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC
VI Tôi rất vui mừng và không từ ngữ nào có thể diễn tả được niềm vui ấy khi tôi biết về thu nhập của các sinh viên sau hai năm học tại PNC
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
students | sinh viên |
study | học |
at | tại |
their | họ |
end | của |
two | hai |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:
VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
diseases | bệnh |
well | cho |
of | của |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN I wanted to study, to get a good job and help them
VI Tôi đã muốn học, có việc làm và giúp đỡ gia đình mình
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
wanted | muốn |
job | việc làm |
help | giúp |
them | họ |
to | làm |
EN Before joining PNV, all of my relatives disapproved my wish to come here to study as they thought IT was not suitable for a girl
VI Trước khi học tại PNV, tất cả họ hàng đều không ủng hộ nguyện vọng tôi đi học bởi họ nghĩ IT không phù hợp với phụ nữ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
study | học |
they | họ |
before | trước |
not | không |
all | với |
EN But my mother advised me to go and study at PNV
VI Nhưng mẹ tôi đã khuyên tôi nên theo học tại PNV
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
study | học |
at | tại |
but | nhưng |
and | như |
EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.
VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ và tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ và động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
before | trước |
try | cố gắng |
study | học |
me | tôi |
and | của |
EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.
VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
same | là |
writing | viết |
table | bàn |
EN We make sure that you and your family are well prepared with ‘look and see’ trips, language study and intercultural training
VI Chúng tôi đảm bảo rằng bạn và gia đình bạn có sự chuẩn bị tốt với các chuyến đi ‘thăm quan’, học ngôn ngữ và đào tạo liên văn hóa
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
family | gia đình |
well | tốt |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
EN A scholarship is generally an amount paid or allowed to a student at an educational institution for the purpose of study
VI Học bổng thường là một số tiền được trả hoặc cho một học sinh được hưởng tại một cơ sở giáo dục với mục đích đi học
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
or | hoặc |
at | tại |
purpose | mục đích |
study | học |
EN A fellowship grant is generally an amount paid or allowed to an individual for the purpose of study or research
VI Trợ cấp nghiên cứu sinh thường là một số tiền được trả hay cấp cho một cá nhân với mục đích để học tập hay nghiên cứu
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
purpose | mục đích |
study | học |
research | nghiên cứu |
individual | cá nhân |
EN 30 September - Spotlight: Siemens Study on Climate Change Calls for More Action from Private Sectors in ASEAN Countries
VI 30 tháng 9 - Nghiên cứu của Siemens về Biến đổi khí hậu đề xuất sự tham gia tích cực hơn của khu vực tư nhân trong các nước ASEAN
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
climate | khí hậu |
asean | asean |
september | tháng 9 |
change | biến đổi |
in | trong |
more | hơn |
from | đổi |
EN STUDY RELEASED FOR EVIDENCE-BASED AND INNOVATIVE INTERVENTIONS TO REDUCE MATERNAL MORTALITY IN MOST...
VI PHỔ BIẾN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CHO CÁC CAN THIỆP ĐỔI MỚI SÁNG TẠO VÀ DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG NHẰM GIẢM TỬ V...
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
Rāda 50 no 50 tulkojumiem