EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction
EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction
VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
ethereum | ethereum |
complete | hoàn tất |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN What’s the recommended action for a customer if TLS 1.0 appears in their scan results?
VI Hành động được khuyến nghị cho khách hàng là gì nếu TLS 1.0 xuất hiện trong kết quả quét của họ?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
tls | tls |
in | trong |
their | của |
customer | khách |
EN Point of Sales: scan-only process to avoid any input error
VI Điểm bán hàng: quy trình chỉ quét để tránh bất kỳ lỗi đầu vào nào
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
process | quy trình |
any | và |
error | lỗi |
to | đầu |
of | vào |
sales | bán hàng |
EN There are many people who are worried when downloading APK files from the Internet. So they use a tool called VirusTotal to scan them.
VI Có rất nhiều người lo lắng khi tải các tập APK từ Internet. Vì vậy họ sử dụng một công cụ gọi là VirusTotal để quét chúng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
people | người |
apk | apk |
internet | internet |
use | sử dụng |
many | nhiều |
EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction
VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
ethereum | ethereum |
complete | hoàn tất |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Scan the QR code to download the mobile APP
VI Quét mã QR để tải xuống ứng dụng di động
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
download | tải xuống |
EN 3. We’ll use this QR code to scan with your WalletConnect enabled mobile wallet. In our example, we’ll connect using Trust Wallet.
VI 3. Chúng ta sẽ quét mã QR này bằng ví di dộng có hỗ trợ WalletConnect của bạn. Trong ví dụ này, chúng ta sẽ kết nối với ví Trust Wallet.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
connect | kết nối |
your | bạn |
EN 4. In Trust Wallet, head to [Settings] and then [WalletConnect]. This selection will bring up your camera for you to then scan the QR code.
VI 4. Trong Trust Wallet, đi tới [Settings] và chọn [WalletConnect]. Lựa chọn này sẽ bật máy ảnh của bạn lên để quét mã QR.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
selection | lựa chọn |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN Viewing this message on desktop? Scan this QR code to download the WeWork app.
VI Xem tin nhắn này trên máy tính để bàn? Quét mã QR này để tải về ứng dụng WeWork.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
message | tin nhắn |
desktop | máy tính |
on | trên |
to | xem |
this | này |
EN scan and attach Form 8453-EMP, Employment Tax Declaration for an IRS e file Return.
VI quét và đính kèm Mẫu 8453-EMP, Bản tuyên bố Tờ khai thuế việc vàm cho IRS e-file (tiếng Anh).
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
and | và |
form | mẫu |
file | file |
tax | thuế |
for | cho |
EN But the question, how is this being utilized, and do people scan QR codes?
VI Nhưng câu hỏi đặt ra là điều này được sử dụng như thế nào và mọi người có quét mã QR không?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
but | nhưng |
question | câu hỏi |
and | như |
people | người |
this | này |
EN Furthermore, some also provide the accessibility to scan ordinary QR codes as well.
VI Hơn nữa, một số cũng cung cấp khả năng truy cập để quét mã QR thông thường.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
provide | cung cấp |
also | cũng |
EN According to a survey by Statista, a total of 11 million households will scan a QR code by the end of 2021
VI Theo khảo sát của Statista, tổng cộng 11 triệu hộ gia đình sẽ quét mã QR vào cuối năm 2021
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
according | theo |
million | triệu |
of | của |
Rāda 13 no 13 tulkojumiem