EN If the comparison offer is on a website that doesn’t reveal the property or accommodation type you’ll be staying in or the activity type and itinerary.
EN If the comparison offer is on a website that doesn’t reveal the property or accommodation type you’ll be staying in or the activity type and itinerary.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá có trên một trang web không công khai loại chỗ nghỉ hoặc loại chỗ ở mà bạn sẽ ở hoặc loại tour và lịch trình tour.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
on | trên |
or | hoặc |
type | loại |
and | bạn |
website | trang |
EN Rents from personal property. If you rent out personal property, such as equipment or vehicles, how you report your income and expenses is generally determined by:
VI Cho thuê tài sản cá nhân. Nếu quý vị cho thuê tài sản cá nhân - chẳng hạn như trang thiết bị hoặc xe cộ - thì nói chung cách trình báo lợi tức và phí tổn được xác định qua những điều sau đây:
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
personal | cá nhân |
if | nếu |
or | hoặc |
by | qua |
EN Keep records relating to property until the period of limitations expires for the year in which you dispose of the property in a taxable disposition
VI Lưu giữ hồ sơ liên quan đến tài sản cho đến khi hết thời hạn giới hạn cho năm quý vị chuyển nhượng tài sản trong phần có thể tính thuế
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
keep | giữ |
until | cho đến khi |
in | trong |
the | khi |
to | phần |
year | năm |
for | cho |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Reveal the SERP features triggered by any keyword
VI Khám phá các từ khóa được kích hoạt tính năng SERP
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
the | các |
EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
and | thị |
the | trường |
learn | học |
top | hàng đầu |
EN Whether facing the Saigon River or the sprawling city skyline, floor-to-ceiling windows reveal fantastic views from every guestroom category.
VI Qua khung cửa kính xuyên suốt từ sàn đến trần, quý khách có thể chiêm ngưỡng thành phố tuyệt đẹp với sắc màu rực rỡ cùng quang cảnh sông Sài Gòn bình yên từ trên cao.
EN Daylight floods the suite’s dramatic, marble-clad living area while jaw-dropping views reveal virtually all of Saigon through its lofty, wall-to-wall windows.
VI Ánh sáng tự nhiên chan hòa khu vực phòng khách lát đá cẩm thạch với khung cảnh tuyệt đẹp của Sài Gòn hiện ra bên ngoài cửa sổ.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
through | ra |
all | của |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Traffic Analytics: Reveal Any Company's Website Traffic | Semrush
VI Traffic Analytics: Khám phá lưu lượng truy cập cho bất kì website | Semrush Tiếng Việt
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
website | website |
any | lưu |
EN Reveal your competitors’, prospects’, and potential partners’ website traffic
VI Khám phá lưu lượng truy cập trang web từ các đối thủ cạnh tranh, khách hàng và đối tác tiềm năng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
prospects | tiềm năng |
and | các |
EN Reveal focus of your competitors’ digital campaigns
VI Khám phá điểm chủ chốt trong các chiến dịch kỹ thuật từ đối thủ cạnh tranh
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
campaigns | chiến dịch |
of | dịch |
EN Reveal the best-performing digital marketing channels
VI Khám phá các kênh digital marketing hoạt động tốt nhất
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
marketing | marketing |
channels | kênh |
EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
and | thị |
the | trường |
learn | học |
top | hàng đầu |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Famous chefs reveal their little secrets…
VI Những đầu bếp nổi tiếng chia sẻ với bạn những bí quyết nho nhỏ của họ…
EN We dissect the evolving wave patterns to reveal the potential opportunities that lie ahead
VI Cặp Euro thể hiện sự lo lắng của các nhà giao dịch trước Doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ cho tháng Bảy
EN Please do not reveal trade secrets or other confidential information in your messages
VI Vui lòng không tiết lộ bí mật thương mại hoặc các thông tin bí mật khác trong tin nhắn của bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
other | khác |
information | thông tin |
in | trong |
your | bạn |
EN Audience Insights reveal what your existing and potential customers are interested in, based on their behaviour on Pinterest
VI Thông tin đối tượng cho thấy những gì khách hàng hiện tại và tiềm năng của bạn quan tâm, dựa trên hành vi của họ trên Pinterest
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
insights | thông tin |
based | dựa trên |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
on | trên |
and | của |
are | những |
their | bạn |
EN ©2020 California Public Utilities Commission and California Energy Commission. Trademarks are property of their respective owners. All rights reserved.
VI ©2020 Ủy Ban Tiện Ích Công California và Ủy Ban Năng Lượng California. Các thương hiệu đều là tải sản của chủ sở hữu tương ứng. Bảo lưu mọi quyền.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
rights | quyền |
all | của |
EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades
VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
california | california |
regional | khu vực |
energy | năng lượng |
provides | cung cấp |
resources | nguồn |
planning | kế hoạch |
network | mạng |
are | đang |
and | các |
EN Your use of our Services does not constitute possession of any intellectual property rights to our Services or content that you access
VI Việc bạn sử dụng Dịch vụ của chúng tôi không có nghĩa là bạn được sở hữu bất cứ các quyền sở hữu trí tuệ nào đối với Dịch vụ của chúng tôi hoặc nội dung mà bạn truy cập
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
use | sử dụng |
not | không |
your | bạn |
our | chúng tôi |
rights | quyền |
access | truy cập |
EN You retain ownership of any intellectual property rights you have with respect to such content
VI Bạn giữ quyền sở hữu mọi quyền sở hữu trí tuệ mà bạn có đối với nội dung đó
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
rights | quyền |
you | bạn |
EN We provide information to help copyright holders manage their intellectual property online
VI Chúng tôi cung cấp thông tin giúp chủ sở hữu bản quyền quản lý các sở hữu trí tuệ của họ trên mạng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
help | giúp |
to | của |
EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall
VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
necessary | cần thiết |
customers | khách hàng |
when | khi |
and | như |
EN Burlington, Ontario, Canada ? Country Home For Sale | NIKKEI Property Listings
VI Burlington, Ontario, Canada ? Country Home C?n ban | NIKKEI Property Listings
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
canada | canada |
EN D1 - Temasek Blvd, Raffles Link, Singapore ? The Sail @ Marina Bay For Sale | NIKKEI Property Listings
VI D1 - Temasek Blvd, Raffles Link, Singapore ? The Sail @ Marina Bay C?n ban | NIKKEI Property Listings
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
singapore | singapore |
EN Michigan, United States ? The Boathouse at Turtle Lake For Sale | NIKKEI Property Listings
VI Michigan, Hoa K? ? The Boathouse at Turtle Lake C?n ban | NIKKEI Property Listings
EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?
VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại có thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
other | khác |
world | thế giới |
many | nhiều |
brands | thương hiệu |
of | của |
EN The compilation of all content, including the look and feel of the Site, is the exclusive property of Circle K Vietnam and is protected by Vietnam copyright laws
VI Việc soạn thảo tất cả các nội dung, bao gồm giao diện của trang web, đều thuộc quyền sở hữu của Circle K Việt Nam và được bảo vệ bởi luật bản quyền của Việt Nam
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
including | bao gồm |
k | k |
laws | luật |
of | của |
site | trang |
all | tất cả các |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN All other trademarks or service marks are the property of their respective owners.
VI Tất cả các nhãn hiệu khác hoặc thương hiệu khác đều thuộc quyền của chủ sở hữu tương ứng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
of | của |
all | tất cả các |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN of the French Intellectual Property Code.
VI của Luật Sở hữu Trí tuệ của Pháp.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
french | pháp |
the | của |
EN 342-2 of the French Intellectual Property Code
VI 342-2 của Luật Sở hữu Trí tuệ của Pháp
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
french | pháp |
the | của |
EN At first, your property might look a little modest ? more like SimTown or SimVillage
VI Lúc đầu, cơ ngơi của bạn trông có vẻ hơi khiêm tốn một chút ? nhìn giống SimTown (Thị trấn Sim) hoặc SimVillage (Làng Sim) hơn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
little | chút |
more | hơn |
or | hoặc |
your | bạn |
first | là |
EN We're here to help you find your dream property
VI Chúng tôi đồng hành cùng bạn tìm kiếm ngôi nhà mơ ước
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
find | tìm |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
markets | thị trường |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
markets | thị trường |
EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc gia và quốc tế.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
retail | bán |
national | quốc gia |
markets | thị trường |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.
VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định và tư vấn bất động sản chính xác và đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
providing | cung cấp |
accurate | chính xác |
reliable | tin cậy |
and | và |
clients | khách |
EN We offer property consultancy services relating to development and investment, market research and valuation activities.
VI Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn bất động sản liên quan đến hoạt động phát triển, đầu tư, nghiên cứu thị trường và định giá.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
development | phát triển |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | các |
EN International Investment Property | Real Estate Investing | CBRE Vietnam | CBRE
VI Đầu tư Quốc tế - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.
VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
asia | thái bình dương |
retail | bán |
hotel | khách sạn |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
office | văn phòng |
and | của |
EN The insurance covers property damage due to environmental catastrophes and other natural acts
VI Bảo hiểm bao gồm các thiệt hại về tài sản do thảm họa môi trường và các hành vi tự nhiên khác
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
environmental | môi trường |
other | khác |
the | trường |
and | các |
EN worth of AVA rewards to your wallet after the invitee completes the stay at the property.
VI và người bạn của bạn cũng sẽ kiếm được
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
your | của bạn |
to | cũng |
the | của |
EN reward in the form of AVA after the invitee completes the stay at the property.
VI . Số tiền thưởng này sẽ quy đổi thành tiền AVA và được gửi vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
the | này |
in | vào |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem