EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.
EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
means | có nghĩa |
transactions | giao dịch |
chains | chuỗi |
other | khác |
and | và |
this | này |
on | vào |
EN Faster, easier security deployments for quicker mitigations and time-to-value.
VI Triển khai bảo mật nhanh hơn, dễ dàng hơn để giảm thiểu nhanh hơn và giá trị theo thời gian.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
easier | dễ dàng |
security | bảo mật |
value | giá |
faster | nhanh hơn |
to | hơn |
for | theo |
EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
technical | kỹ thuật |
dedicated | riêng |
through | qua |
EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
means | có nghĩa |
transactions | giao dịch |
chains | chuỗi |
other | khác |
and | và |
this | này |
on | vào |
EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
technical | kỹ thuật |
dedicated | riêng |
through | qua |
EN On average, California families wash about 300 loads of laundry each year
VI Trung bình, các gia đình ở California thực hiện khoảng 300 lần giặt mỗi năm
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
california | california |
year | năm |
of | các |
each | mỗi |
EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry
VI Các máy này cũng có dung tích bồn lớn hơn, nghĩa là bạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
amount | lượng |
also | cũng |
greater | hơn |
you | bạn |
which | các |
EN Get a professional website that loads at lightning speed. Convert more of your website traffic into paying customers and rank higher on search engines.
VI Sở hữu một trang web chuyên nghiệp tải với tốc độ cực nhanh. Chuyển lưu lượng truy cập trang web của bạn thành khách hàng trả tiền và xếp hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
speed | nhanh |
search | tìm kiếm |
of | của |
on | trên |
more | hơn |
website | trang |
your | bạn |
customers | khách |
EN Our top-notch server technology ensures that your website loads fast under all circumstances
VI Công nghệ máy chủ hàng đầu của chúng tôi đảm bảo trang web của bạn tải nhanh chóng trong mọi trường hợp
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
top | đầu |
your | của bạn |
all | của |
our | chúng tôi |
fast | nhanh chóng |
EN For example, according to Akamai, 53% of mobile device users leave a website if it loads for more than three seconds (according to our estimates, the share of such websites is 91%)
VI Lấy ví dụ, theo Akamai, 53% người dùng thiết bị di động rời khỏi trang web nếu thời gian tải trang lâu hơn 3 giây (theo ước tính của chúng tôi, các trang web này chiếm khoảng 91%)
EN How your website loads in different countries and on different devices
VI Tốc độ tải trang như thế nào ở các nước khác nhau và trên các thiết bị khác nhau
Rāda 11 no 11 tulkojumiem