EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.
EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.
VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng và kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
learn | hiểu |
benefits | lợi ích |
features | tính năng |
deployment | triển khai |
more | thêm |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.
VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
smart | thông minh |
making | cho |
important | quan trọng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
modern | hiện đại |
these | này |
EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes
VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
completely | hoàn toàn |
to | cũng |
and | các |
different | khác nhau |
EN Learn how to use architecture best practices to improve patient outcomes and lower costs.
VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân và giảm bớt chi phí.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
practices | thực hành |
improve | cải thiện |
lower | giảm |
costs | phí |
EN Social determinants of health, such as food insecurity, lack of health insurance, and housing instability can increase the risk of poor outcomes
VI Các yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe như mất an ninh lương thực, không có bảo hiểm y tế và nhà ở không ổn định có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến kết quả xấu
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
can | có thể làm |
increase | tăng |
such | các |
EN We take ownership of our actions and the outcomes they produce. We have each other’s best interest at heart.
VI Chúng tôi chịu trách nhiệm với quyết định và hậu quả đến từ quyết định của mình. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của nhau lên hàng đầu.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
best | đầu |
we | chúng tôi |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
and | và |
the | này |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
with | với |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
and | và |
the | này |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
with | với |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
and | và |
the | này |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
with | với |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
and | và |
the | này |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
with | với |
Rāda 15 no 15 tulkojumiem