EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
page | trang |
url | url |
file | file |
but | nhưng |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
page | trang |
url | url |
file | file |
but | nhưng |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.
VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận là một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Applying to working situations in company
VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
EN Hyperconnect specializes in applying new technologies based on machine learning to image and video processing and was the first company to develop webRTC for mobile platforms.
VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh và video. Đây còn là công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
new | mới |
based | dựa trên |
on | trên |
machine | máy |
learning | học |
image | hình ảnh |
and | các |
video | video |
company | công ty |
platforms | nền tảng |
develop | phát triển |
EN You can also control access to AWS services by applying service control policies (SCPs) to users, accounts, or OUs.
VI Bạn cũng có thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
policies | chính sách |
users | người dùng |
accounts | tài khoản |
access | truy cập |
or | hoặc |
also | và |
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Applying to working situations in company
VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN It is certified as a "child-rearing support company" by applying for it.
VI Nó được chứng nhận là "công ty hỗ trợ nuôi dạy trẻ" khi đăng ký.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
certified | chứng nhận |
company | công ty |
is | được |
child | trẻ |
for | khi |
EN Get help applying for disability benefits or avoiding eviction
VI Nhận trợ giúp nộp đơn xin trợ cấp khuyết tật hoặc tránh bị trục xuất
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
get | nhận |
or | hoặc |
help | giúp |
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN In order to identify the correct individuals and entities applying for EINs, language changes have been made to the EIN process
VI Để biết những cá nhân và thực thể thích hợp nộp đơn xin số EIN, đã có ngôn ngữ thay đổi được sử dụng cho tiến trình xin số EIN
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
individuals | cá nhân |
changes | thay đổi |
have | cho |
EN Refer to Responsible Parties and Nominees to learn about these important changes before applying for an EIN.
VI Tham khảo Các Bên Chịu Trách Nhiệm và Người Được Chỉ Định để biết về những thay đổi quan trọng này trước khi nộp đơn xin EIN.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
important | quan trọng |
before | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
and | các |
EN Get an EIN to apply for tax-exempt status and file returns. Be sure you are a legally formed organization before applying for an EIN
VI Nhận EIN để đăng ký tình trạng miễn thuế và nộp hồ sơ khai thuế. Hãy chắc chắn rằng quý vị là một tổ chức được thành lập hợp pháp trước khi đăng ký EIN
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
get | nhận |
status | tình trạng |
organization | tổ chức |
before | trước |
EN You always have the option to delete your Tweet location history
VI Bạn luôn có thể xóa lịch sử vị trí Tweet của bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
always | luôn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Download this technical whitepaper to compare alternative remote access approaches and find the best option for your organization.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
download | tải xuống |
technical | kỹ thuật |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
option | chọn |
organization | tổ chức |
find | tìm |
your | của bạn |
this | này |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN Reading the fact sheet to the parent/guardian is an option.
VI Có thể lựa chọn đọc tờ thông tin cho cha mẹ/người giám hộ nghe.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
option | chọn |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
option | chọn |
page | trang |
url | url |
convert | chuyển đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN The user has the option to select the target file format, but he can't select further conversion settings.
VI Người dùng chọn định dạng file mục tiêu nhưng không thể chọn thêm cài đặt chuyển đổi.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
settings | cài đặt |
conversion | chuyển đổi |
select | chọn |
target | mục tiêu |
user | dùng |
the | không |
to | thêm |
EN In addition, you also have the option to delete the file instantly on our server after you have downloaded it.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn xóa file ngay lập tức trên máy chủ của chúng tôi sau khi bạn đã tải xuống.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
option | chọn |
file | file |
instantly | ngay lập tức |
downloaded | tải xuống |
our | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
also | cũng |
after | khi |
EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members
VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
give | cho |
option | chọn |
block | chặn |
cookies | cookie |
companies | công ty |
also | cũng |
you | bạn |
or | hoặc |
accept | nhận |
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN And then we’ll have a hydrogen option for people
VI Và khi đó chúng tôi sẽ có lựa chọn khí hyđrô dùng cho người dân
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
option | lựa chọn |
a | chúng |
for | cho |
people | người |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN Amazon Aurora Serverless v1 is a simple, cost-effective option for infrequent, intermittent, or unpredictable workloads.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn và không thể dự đoán trước được.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
amazon | amazon |
option | chọn |
cost | phí |
is | được |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
a | trước |
or | không |
EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
provides | cung cấp |
exchange | giao dịch |
types | loại |
always | luôn |
choose | chọn |
customers | khách hàng |
to | tiền |
two | hai |
can | cần |
the | không |
EN You have the option to select the quality and the screen size
VI Bạn có thể chọn chất lượng và kích thước màn hình
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
size | kích thước |
select | chọn |
you | bạn |
EN Option 1: Check the battery settings on the device
VI Cách 1: Kiểm tra cài đặt pin trên thiết bị
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
check | kiểm tra |
settings | cài đặt |
on | trên |
EN Option 3: If you want to get more information about the battery, try the coconutBattery
VI Cách 3: Nếu bạn muốn nhận thêm nhiều thông tin về pin, hãy thử coconutBattery
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
try | thử |
want | bạn |
more | thêm |
the | nhận |
want to | muốn |
EN Delete: If you make a mistake using the two tools above, you can delete it through the option ?Delete? on the toolbar.
VI Xóa: Nếu bạn mắc lỗi khi dùng 2 công cụ trên, bạn có thể xóa đi thông qua tùy chọn ?Xóa? trên thanh công cụ.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
option | chọn |
if | nếu |
on | trên |
the | khi |
you | bạn |
using | dùng |
through | thông qua |
EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment
VI Peacock TV APK là ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
tv | tv |
apk | apk |
application | dùng |
watch | xem |
movies | phim |
shows | chương trình |
on | trên |
giving | cho |
users | người dùng |
another | khác |
option | chọn |
EN A bank transfer might not be the preferred option.
VI Chuyển khoản qua ngân hàng có thể không phải là một lựa chọn được ưa thích.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
bank | ngân hàng |
not | không |
option | chọn |
EN This option is a perfect choice for clients who prefer human interaction
VI Chi phí tư vấn trực tiếp là $ 120 cho giờ đầu tiên
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
a | đầu |
EN This is ideal option for clients who are busy and would like to have a complete service
VI Đây là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng bận rộn và muốn có một dịch vụ hoàn chỉnh và trọn gói
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
and | dịch |
complete | hoàn chỉnh |
option | chọn |
clients | khách |
have | cho |
EN This is a great option for clients who have been completing their application by themselves and would like to check if any errors may occur in their application
VI Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các khách hàng đã tự hoàn thành hồ sơ định cư của họ và muốn kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào có thể xảy ra trong hồ sơ của họ không
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
great | tuyệt vời |
check | kiểm tra |
in | trong |
option | chọn |
clients | khách |
have | cho |
and | của |
like | các |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN “AWS is the only major cloud provider that enables .NET 5 an ARM64 architecture option today
VI “AWS là nhà cung cấp đám mây chủ đạo duy nhất tạo điều kiện cho việc biến .NET 5 trở thành một lựa chọn kiến trúc ARM64 như hiện nay
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN Customers may also have the option to enroll in an Enterprise Agreement with AWS, which may be further tailored to best suit specific customer needs
VI Khách hàng cũng có thể chọn tham gia một Thỏa thuận doanh nghiệp với AWS, thỏa thuận này có thể được điều chỉnh thêm sao cho phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của khách hàng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
may | có thể được |
also | cũng |
have | cho |
enterprise | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
aws | aws |
option | chọn |
which | của |
customers | khách |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN Amazon Aurora Serverless v1 is a simple, cost-effective option for infrequent, intermittent, or unpredictable workloads.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn và không thể dự đoán trước được.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
amazon | amazon |
option | chọn |
cost | phí |
is | được |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
a | trước |
or | không |
EN You have the option to select the quality and the screen size
VI Bạn có thể chọn chất lượng và kích thước màn hình
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
size | kích thước |
select | chọn |
you | bạn |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem