EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN Panasonic floor-standing air conditioner / free multi-air conditioner floor-standing indoor unit (CY / DY series) We apologize and inform our customers.
VI Máy lạnh âm trần Panasonic / Máy lạnh âm trần multi Panasonic miễn phí (dòng CY / DY) Chúng tôi xin cáo lỗi và thông báo tới Quý khách hàng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN As soon as we have vacancies, we will inform you about it here.
VI Ngay sau khi chúng tôi có vị trí tuyển dụng, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về nó tại đây.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
we | chúng tôi |
here | đây |
you | bạn |
it | khi |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place
VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp và công nghệ về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | dữ liệu |
policies | chính sách |
we | chúng tôi |
and | các |
security | bảo mật |
customers | khách |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Download the report today for expert industry analysis and actionable data designed to inform marketin...
VI Hãy tải báo cáo ngay hôm nay để nhận phân tích đến từ chuyên...
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
today | hôm nay |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
the | nhận |
to | đến |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN We use your reports to learn and evolve our standards, and work with subject matter experts to inform and update our guidelines
VI Chúng tôi sử dụng báo cáo của bạn để tìm hiểu và phát triển các tiêu chuẩn của chúng tôi, đồng thời hợp tác với các chuyên gia trong ngành để phổ biến và cập nhật các nguyên tắc này
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
reports | báo cáo |
learn | hiểu |
experts | các chuyên gia |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
EN If Jordan Valley is unable to meet this time period, we will inform you in writing of the reasons for delay and provide a date by which we will complete the request.
VI Nếu Jordan Valley không thể đáp ứng khoảng thời gian này, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn bằng văn bản về lý do trì hoãn và cung cấp ngày mà chúng tôi sẽ hoàn thành yêu cầu.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
complete | hoàn thành |
request | yêu cầu |
if | nếu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
date | ngày |
you | bạn |
this | này |
EN How our experiences inform our future approach
VI Kinh nghiệm cho chúng ta biết cách tiếp cận trong tương lai như thế nào
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
future | tương lai |
how | như |
approach | tiếp cận |
EN Web push notifications inform your audience about any news, sales, discounts, articles and posts, and even recover abandoned carts
VI Thông báo đẩy trên web thông báo cho đối tượng của bạn về mọi tin tức, đợt giảm giá, chiết khấu, các bài viết và bài đăng, thậm chí khôi phục giỏ hàng chưa thanh toán nữa
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
news | tin tức |
your | của bạn |
articles | các |
EN Einstein always used his knowledge to inform the world better and left his intelligence as his legacy.
VI Einstein luôn sử dụng kiến thức của mình để thông báo cho thế giới tốt hơn và để lại trí thông minh như di sản của mình.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
always | luôn |
used | sử dụng |
knowledge | kiến thức |
world | thế giới |
better | tốt hơn |
and | như |
Rāda 15 no 15 tulkojumiem