EN Once you're happy with the technical and financial concepts, our partners install the system.
EN Once you're happy with the technical and financial concepts, our partners install the system.
VI Khi bạn hài lòng với các khái niệm kỹ thuật và tài chính, các đối tác của chúng tôi sẽ cài đặt hệ thống.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
technical | kỹ thuật |
financial | tài chính |
install | cài đặt |
system | hệ thống |
with | với |
our | chúng tôi |
the | khi |
EN AWS FAQs - Frequently Asked Questions about Products and Concepts - AWS
VI FAQ về AWS - Câu hỏi thường gặp về các sản phẩm và khái niệm - AWS
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
aws | aws |
frequently | thường |
products | sản phẩm |
and | các |
EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts
VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
systems | hệ thống |
needs | nhu cầu |
modern | hiện đại |
EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092
EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time
VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác là tiền) một cách tự do và bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch và tốn thời gian
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
systems | hệ thống |
other | khác |
money | tiền |
time | thời gian |
not | không |
provided | cung cấp |
transaction | giao dịch |
and | các |
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
personal | cá nhân |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
news | tin tức |
events | sự kiện |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Grab Financial Group (GFG) provides financial services offerings that address the needs of consumers and our partners from all backgrounds
VI Grab Financial Group (GFG) cung cấp các dịch vụ tài chính đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và các đối tác bất kể gia cảnh
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
provides | cung cấp |
needs | nhu cầu |
consumers | người tiêu dùng |
all | của |
EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosure (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.
VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
company | công ty |
financial | tài chính |
information | thông tin |
established | thành lập |
july | tháng |
with | với |
the | của |
EN * 1 FSB: Abbreviation for Financial Stability Board. An institution that oversees international finance, consisting of financial ministries and central banks in each country.
VI * 1 FSB: Viết tắt của Financial Stability Board. Một tổ chức giám sát tài chính quốc tế, bao gồm các bộ tài chính và ngân hàng trung ương ở mỗi quốc gia.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
each | mỗi |
country | quốc gia |
of | của |
financial | tài chính |
EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.
VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc và quy định kế toán tương ứng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
team | nhóm |
regulations | quy định |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosures (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.
VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
company | công ty |
financial | tài chính |
information | thông tin |
established | thành lập |
july | tháng |
with | với |
the | của |
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN If you are experiencing financial hardships due to the COVID-19 pandemic, you may qualify for a reduced energy rate. Click here to learn more. x
VI Nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính do đại dịch COVID-19, bạn có thể đủ điều kiện để giảm tốc độ năng lượng. Click vào đây để tìm hiểu thêm. x
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
financial | tài chính |
energy | năng lượng |
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
here | và |
EN Madras Security Printers Powers e-Governance Solutions to Promote Inclusivity and Financial Access in the Philippines
VI Công ty Madras Security Printers hỗ trợ các giải pháp chính phủ điện tử để thúc đẩy phổ cập và tiếp cận tài chính tại Philippines
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
access | tiếp cận |
e | điện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
individuals | cá nhân |
transactions | giao dịch |
world | thế giới |
use | sử dụng |
the | giải |
and | như |
to | tiền |
EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.
VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời và hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
enable | cho phép |
financial | tài chính |
privacy | bảo mật |
transactions | giao dịch |
decentralized | phi tập trung |
budget | ngân sách |
system | hệ thống |
is | được |
second | thứ hai |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN Financial highlights (consolidated)
VI Điểm nổi bật về tài chính (Hợp nhất)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.
VI Kiện tụng, hành động pháp lý và các biện pháp pháp lý khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tình trạng tài chính của Tập đoàn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
other | khác |
performance | hiệu suất |
financial | tài chính |
and | của |
EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
first | vào |
EN First Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Quý 1 kết quả tài chính quý đầu tiên cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Announcement of financial results for Third Quarter fiscal year ending March 2021
VI Công bố kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
of | vào |
EN Announcement of financial results for Second Quarter fiscal year ending March 2021
VI Công bố kết quả tài chính Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
of | vào |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN StableMaintain financial transactions
VI Ổn địnhDuy trì giao dịch tài chính
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
transactions | giao dịch |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
EN Make the financial world of tomorrow closer to businesses here and now.
VI Mang thế giới tài chính tương lai đến gần hơn với các doanh nghiệp ngày nay.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
world | thế giới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
EN The world has a significant problem with financial inequality
VI Thế giới có một vấn đề đáng kể về bất bình đẳng tài chính
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
world | thế giới |
financial | tài chính |
EN Ultimately, in a centralized economy, financial opportunity for most people is inhibited by a lack of transparency, accountability and access
VI Cuối cùng, trong một nền kinh tế tập trung, cơ hội bình đẳng về tài chính cho hầu hết mọi người bị cản trở bởi sự thiếu minh bạch, thiếu trách nhiệm và giới hạn bởi quyền truy cập
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
financial | tài chính |
most | hầu hết |
people | người |
access | truy cập |
EN The speed of Nano transactions provides broad utility across a wide spectrum of financial applications
VI Tốc độ của các giao dịch Nano cung cấp tiện ích rộng rãi trên một loạt các ứng dụng tài chính
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
transactions | giao dịch |
utility | tiện ích |
financial | tài chính |
applications | các ứng dụng |
of | của |
provides | cung cấp |
across | trên |
EN The team is focused on bringing blockchain technologies to traditional enterprises in the gaming, financial and content industries.
VI Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc triển khai các công nghệ blockchain cho doanh nghiệp truyền thống trong các ngành công nghiệp trò chơi, tài chính và nội dung.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
team | nhóm |
focused | tập trung |
traditional | truyền thống |
enterprises | doanh nghiệp |
in | trong |
gaming | chơi |
financial | tài chính |
industries | công nghiệp |
and | và |
EN Center for Financial Industry Information Systems in Japan
VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính tại Nhật Bản
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
center | trung tâm |
financial | tài chính |
information | thông tin |
systems | hệ thống |
EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.
VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu và máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
company | công ty |
data | dữ liệu |
science | khoa học |
machine | máy |
learning | học |
connect | kết nối |
financial | tài chính |
and | và |
products | sản phẩm |
customers | khách |
EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.
VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân và bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng và bảo hiểm.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
fe | fe |
credit | tín dụng |
financial | tài chính |
insurance | bảo hiểm |
including | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
products | sản phẩm |
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN We bring financial solutions to meet the individual needs and desires of each customer.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
the | giải |
customer | khách hàng |
EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
personal | cá nhân |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.
VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
each | cung cấp |
financial | tài chính |
goals | mục tiêu |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN We bring customized financial solutions to Vietnam market to help fulfill each individual investors’ goal.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
we | chúng tôi |
bring | từ |
EN Diversified of Financial Products
VI Sản Phẩm Dịch Vụ Linh Hoạt Và Đa Dạng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
products | sản phẩm |
of | dịch |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
news | tin tức |
events | sự kiện |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem