EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle
EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
plan | gói |
cost | phí |
pro | pro |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN Pro Version Unlocked: All features of the Pro version have been unlocked. If you faced any problems, please close and open the app again.
VI Mở Khóa Phiên bản Pro: Toàn bộ tính năng của phiên bản Pro đã được mở khóa. Nếu có thông báo lỗi, bạn chỉ cần đóng app và mở lại.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
version | phiên bản |
features | tính năng |
if | nếu |
of | của |
pro | pro |
you | bạn |
EN Pro Unlock: Pro version is unlocked, you just need to download APK file of MOD version and use it?s completely free.
VI Mở Khóa Pro: Phiên bản Pro được mở khóa, bạn chỉ cần tải xuống tệp APK của phiên bản MOD và sử dụng hoàn toàn miễn phí.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
unlock | mở khóa |
version | phiên bản |
download | tải xuống |
apk | apk |
file | tệp |
use | sử dụng |
completely | hoàn toàn |
is | được |
pro | pro |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN Shaco Probuilds for Patch from Pro players. Shaco is mostly played on position Jungle / Support. Find your winning Shaco Pro Builds.
VI Shaco Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Shaco chủ yếu được chơi theo vị trí Rừng / Sp. Tìm Probuilds cho Shaco chiến thắng của mình.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN Samira Probuilds for Patch from Pro players. Samira is mostly played on position Adc. Find your winning Samira Pro Builds.
VI Samira Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Samira chủ yếu được chơi theo vị trí ĐTCL. Tìm Probuilds cho Samira chiến thắng của mình.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN Zilean Probuilds for Patch from Pro players. Zilean is mostly played on position Support. Find your winning Zilean Pro Builds.
VI Zilean Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Zilean chủ yếu được chơi theo vị trí Sp. Tìm Probuilds cho Zilean chiến thắng của mình.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN If you have experienced a side effect after COVID-19 vaccination, you can report it to:
VI Nếu quý vị có tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị có thể thông báo cho:
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
to | cho |
after | khi |
EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
market | thị trường |
more | hơn |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Whether you're an experienced gambler or brand-new to this pastime, we have all the information you need to know.
VI Cho dù bạn là người chơi cờ bạc có kinh nghiệm hay mới biết trò tiêu khiển này, thì chúng tôi đều có thể cung cấp tất cả thông tin cần thiết cho bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
an | thể |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
new | mới |
know | biết |
or | người |
this | này |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!
VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
home | nhà |
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
creating | cho |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University
VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
is | được |
our | chúng tôi |
from | chúng |
by | của |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
on | trên |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
you | bạn |
our | chúng tôi |
found | tìm |
EN This topic is also discussed a lot on forums. Experienced users all say that Android.PUA.DebugKey is a false positive warning. You can read more on Reddit, Twitter,…
VI Chủ đề này cũng được thảo luận nhiều trên các diễn đàn. Những người dùng có kinh nghiệm đều nói rằng Android.PUA.DebugKey là một thông báo sai. Bạn có thể tham khảo thêm trên Reddit, Twitter,?
EN You will face better and more experienced opponents in the next rounds
VI Bạn sẽ đối mặt với các đối thủ xuất sắc và giàu kinh nghiệm hơn ở các vòng sau
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
face | mặt |
experienced | kinh nghiệm |
you | bạn |
and | các |
in | với |
EN Onsite at your business, you’ll be guided by an experienced engineering, procurement and construction (EPC) partner each step of the way
VI Tại doanh nghiệp của bạn, bạn sẽ được một đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) có kinh nghiệm hướng dẫn từng bước trên đường đi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
at | tại |
business | doanh nghiệp |
experienced | kinh nghiệm |
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
step | bước |
of | của |
your | bạn |
EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.
VI Có kinh nghiệm, tận tâm và đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
years | năm |
energy | năng lượng |
experience | kinh nghiệm |
better | tốt |
our | chúng tôi |
with | với |
were | được |
EN We work with local, qualified and experienced partners to maintain and install our solar systems
VI Chúng tôi làm việc với các đối tác địa phương, có trình độ và kinh nghiệm để bảo trì và lắp đặt các hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
solar | mặt trời |
and | của |
EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:
VI Là chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
and | dịch |
experienced | kinh nghiệm |
provides | cung cấp |
EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
market | thị trường |
more | hơn |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University
VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
is | được |
our | chúng tôi |
from | chúng |
by | của |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
on | trên |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
you | bạn |
our | chúng tôi |
found | tìm |
EN It’s not anything like you’ve ever experienced before – just like the destination. This is Haute Ho Chi Minh City…
VI Trải nghiệm độc nhất tại thành phố Hồ Chí Minh hiện đại…
EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!
VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
home | nhà |
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
creating | cho |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Our experienced doctors, nurses and healthcare professionals view each patient as a whole to better understand and meet their needs
VI Các bác sĩ, y tá và chuyên gia chăm sóc sức khỏe giàu kinh nghiệm của chúng tôi xem xét từng bệnh nhân một cách tổng thể để hiểu rõ hơn và đáp ứng nhu cầu của họ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
healthcare | sức khỏe |
view | xem |
better | hơn |
understand | hiểu |
needs | nhu cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our team of experienced radiology and ultrasound techs provide imaging to assist in the diagnosis process.
VI Đội ngũ kỹ thuật viên X-quang và siêu âm giàu kinh nghiệm của chúng tôi cung cấp hình ảnh để hỗ trợ quá trình chẩn đoán.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
process | quá trình |
of | của |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:
VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
months | tháng |
the | đây |
EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:
VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
months | tháng |
the | đây |
EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:
VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
months | tháng |
the | đây |
EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:
VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
months | tháng |
the | đây |
EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.
VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính là chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng và giảm đau.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
management | kiểm soát |
and | như |
on | với |
EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.
VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính là chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng và giảm đau.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
management | kiểm soát |
and | như |
on | với |
EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.
VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính là chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng và giảm đau.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
management | kiểm soát |
and | như |
on | với |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem