EN Enter your Ad group name, and finish selecting your Product groups, Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details
{search} valodā Angļu var tikt tulkots šādos Vjetnamietis vārdos/frāzēs:
EN Enter your Ad group name, and finish selecting your Product groups, Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details
VI Nhập tên Nhóm quảng cáo của bạn và hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
ad | quảng cáo |
name | tên |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
details | chi tiết |
budget | ngân sách |
your | của bạn |
group | nhóm |
and | như |
EN Finish selecting your Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details
VI Hoàn tất chọn Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
selecting | chọn |
details | chi tiết |
budget | ngân sách |
and | như |
EN Examples include movies like Charlie and Chocolate Factory, people like Andy Warhol and Pablo Picasso, and brands like Crayola, Apple, and Adobe.
VI Ví dụ bao gồm các bộ phim như Charlie and Chocolate Factory, những người như Andy Warhol và Pablo Picasso và các thương hiệu như Crayola, Apple và Adobe.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
people | người |
brands | thương hiệu |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN We're glad this page helped you. Would you like to share additional details to help us continue to improve?
VI Chúng tôi rất vui vì trang này đã giúp bạn. Bạn có muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
page | trang |
details | chi tiết |
continue | tiếp tục |
improve | cải thiện |
this | này |
to | thêm |
help | giúp |
you | bạn |
EN We're sorry this page didn't help you. Would you like to share additional details to help us continue to improve?
VI Chúng tôi rất tiếc vì trang này không giúp gì cho bạn. Bạn có muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
page | trang |
details | chi tiết |
continue | tiếp tục |
improve | cải thiện |
this | này |
help | giúp |
you | bạn |
to | thêm |
EN This free online file converter lets you convert your files so they can easily be upload to webservices like Youtube, Instagram and the like
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể dễ dàng tải lên các dịch vụ web như Youtube, Instagram và những trang tương tự
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
easily | dễ dàng |
youtube | youtube |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
file | file |
lets | cho phép |
and | như |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN Like other simulation games like The Sims Mobile and Avakin Life, this game also has a MOD version.
VI Giống với The Sims Mobile và Avakin Life (Những game mô phỏng thương tự), trò chơi này cũng có một phiên bản MOD.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
like | những |
and | với |
also | cũng |
version | phiên bản |
game | chơi |
EN If you’d like to partner with us, we’d like to hear from you.
VI Nếu bạn muốn hợp tác với chúng tôi, chúng tôi muốn nghe ý kiến từ bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
with | với |
like | muốn |
EN This free online file converter lets you convert your files so they can easily be upload to webservices like Youtube, Instagram and the like
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể dễ dàng tải lên các dịch vụ web như Youtube, Instagram và những trang tương tự
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
easily | dễ dàng |
youtube | youtube |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
file | file |
lets | cho phép |
and | như |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN It’s not anything like you’ve ever experienced before – just like the destination. This is Haute Ho Chi Minh City…
VI Trải nghiệm độc nhất tại thành phố Hồ Chí Minh hiện đại…
EN You can talk about what the neighbourhood is like, where you work, and which shops, cafes, or restaurants you like to go to
VI Có thể nói thêm về không khí khu ở, nơi làm việc, hay các thói quen về cửa hàng, quán cà phê hay nhà hàng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
is | là |
work | làm việc |
and | các |
can | nói |
the | không |
EN Encourage your free website visitors to like and share information about you, your products or services via most popular social media websites like Facebook or Twitter
VI Tận dụng website miễn phí để khuyến khích khách truy cập like và thích trang mạng xã hội của bạn, hoặc thậm chí là chia sẻ chúng trên tường của họ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
media | mạng |
your | bạn |
and | của |
website | trang |
EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
sending | gửi |
our | chúng tôi |
emails | |
easy | dễ dàng |
everything | mọi |
like | thích |
they | chúng |
out | của |
EN Examples of the Lover archetype include Marilyn Monroe, movies like Titanic, and beauty brands like Lancôme and Chanel.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Người tình bao gồm Marilyn Monroe, các bộ phim như Titanic và các thương hiệu làm đẹp như Lancôme và Chanel.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
brands | thương hiệu |
EN Examples of the Jester archetype include movies such as Ace Ventura, characters like the Muppets, and brands like Old Spice, Doritos, and Geico.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Jester bao gồm các bộ phim như Ace Ventura, các nhân vật như Muppets và các thương hiệu như Old Spice, Doritos và Geico.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
characters | nhân vật |
brands | thương hiệu |
such | các |
EN Log every user interaction with rich details.
VI Ghi nhật ký mọi tương tác của người dùng một cách chi tiết.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | chi tiết |
every | mọi |
user | dùng |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Contact us for Order Submission and Fulfillment Details.
VI Liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết về việc gửi và thực hiện đơn đặt hàng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | chi tiết |
for | với |
EN Review all the details of your backlink profile
VI Xem lại chi tiết tất cả hồ sơ Backlink của bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | chi tiết |
your | của bạn |
all | của |
EN Details about this data are available in the state dashboard.
VI Thông tin chi tiết về dữ liệu này hiện có tại bảng tổng kết tiểu bang.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
state | tiểu bang |
data | dữ liệu |
details | chi tiết |
this | này |
EN CDPH reviews all emails to this address to better understand vaccine information gaps. They may contact you for more details.
VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở có thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
cdph | cdph |
emails | |
information | thông tin |
this | này |
understand | hiểu |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN See CDPH’s COVID-19 Public Health Recommendations for Fully Vaccinated People for details.
VI Xem Khuyến Nghị về Y Tế Công Cộng trong Đại Dịch COVID-19 cho Người Được Chủng Ngừa Đầy Đủ để biết chi tiết.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
see | xem |
people | người |
details | chi tiết |
EN See CDPH’s Pfizer Vaccine Minor Consent Guidance for more details.
VI Xem Hướng Dẫn Chấp Thuận cho Trẻ Vị Thành Niên Tiêm Vắc-xin Pfizer của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) để biết thêm chi tiết.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
more | thêm |
details | chi tiết |
EN For more details, read What You Should Know About COVID-19 and the ADA, the Rehabilitation Act, and Other EEO Laws.
VI Để biết thêm chi tiết, hãy đọc Điều Quý Vị Nên Biết Về Đại Dịch COVID-19 và ADA, Đạo Luật Phục Hồi và các Luật Về Cơ Hội Việc Làm Bình Đẳng (Equal Employment Opportunity, EEO) Khác.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | chi tiết |
should | nên |
laws | luật |
more | thêm |
know | biết |
other | khác |
and | các |
EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.
VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
employees | nhân viên |
details | chi tiết |
testing | xét nghiệm |
fully | đầy |
also | cũng |
or | hoặc |
at | tại |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
see | xem |
regularly | thường xuyên |
be | được |
EN For details and exceptions, see the September 28 public health order.
VI Để biết thông tin chi tiết và các trường hợp ngoại lệ, hãy xem lệnh y tế công cộng ngày 28 tháng 9.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
and | các |
see | xem |
details | chi tiết |
september | tháng |
EN For more details see our Cookie Policy.
VI Để biết thêm thông tin, vui lòng xem Chính sách Cookie.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | thông tin |
see | xem |
policy | chính sách |
more | thêm |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Contact us for more details of our services.
VI Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết về các dịch vụ.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | chi tiết |
our | chúng tôi |
us | tôi |
more | thêm |
of | dịch |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?
VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
projects | dự án |
information | thông tin |
connect | kết nối |
your | của bạn |
network | mạng |
our | chúng tôi |
more | thêm |
how | nhà |
EN Click here for details such as amount.
VI Nhấn vào đây để biết chi tiết như số tiền.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
click | nhấn vào |
details | chi tiết |
for | tiền |
as | như |
here | và |
EN (Clarification and compliance with contract details)
VI (Làm rõ và tuân thủ các chi tiết hợp đồng)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
and | các |
contract | hợp đồng |
details | chi tiết |
EN * For details on support for women's achievements Here
VI * Để biết chi tiết về hỗ trợ cho thành tích của phụ nữ Đây
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | chi tiết |
for | cho |
EN We’ve got all your details, thanks!
VI Chúng tôi đã có tất cả thông tin chi tiết của bạn, cảm ơn!
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
your | của bạn |
all | của |
details | chi tiết |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN You can see the details on the converter page
VI Bạn có thể xem chi tiết trên trang về trình chuyển đổi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | chi tiết |
page | trang |
converter | chuyển đổi |
on | trên |
EN For more details about the SVG specification please follow this link.
VI Để biết thêm thông tin chi tiết về SVG, vui lòng truy cập vàođường dẫn liên kếtnày.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | chi tiết |
more | thêm |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN After the process is over, we will send the login details to your mailbox.
VI Sau khi quá trình này hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi thông tin đăng nhập vào hộp thư của bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
process | quá trình |
send | gửi |
details | thông tin |
we | chúng tôi |
over | của |
your | bạn |
after | sau |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN The impeccable attention to craftsmanship continues in the master bedroom, a serene enclave with fine decorative details that create a tailored feel.
VI Sự chú tâm trong việc thủ công được phản ánh thêm trong phòng ngủ chính, một khu vực yên bình với những chi tiết trang trí đẹp tạo cảm giác thoải mái và tự nhiên.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
details | chi tiết |
create | tạo |
EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
allow | cho phép |
access | truy cập |
personal | cá nhân |
pages | trang |
quickly | nhanh |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
that | bằng |
EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.
VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
payment | thanh toán |
keys | khóa |
can | cần |
transaction | giao dịch |
details | chi tiết |
trusted | tin cậy |
or | hoặc |
used | sử dụng |
and | các |
EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver
VI Điều này có nghĩa là không cần có một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi và người nhận
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
means | có nghĩa |
no | không |
trusted | tin cậy |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
required | cần |
details | chi tiết |
of | của |
EN Read the Alexa Skills Kit documentation for more details.
VI Đọc tài liệu về Bộ công cụ kỹ năng Alexa để biết thêm chi tiết.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
skills | kỹ năng |
documentation | tài liệu |
more | thêm |
details | chi tiết |
EN For more details, please see the Getting started with AWS Graviton page
VI Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem trang Bắt đầu sử dụng AWS Graviton
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
details | chi tiết |
see | xem |
started | bắt đầu |
aws | aws |
page | trang |
more | thêm |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem