EN In particular, you can control your character to perform some fun actions such as jumping, waving, clapping and many other actions
EN In particular, you can control your character to perform some fun actions such as jumping, waving, clapping and many other actions
VI Đặc biệt, bạn có thể điều khiển nhân vật của bạn thực hiện một số hành động vui nhộn như nhảy, vẫy tay, vỗ tay và rất nhiều hành động khác nữa
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
character | nhân |
perform | thực hiện |
other | khác |
many | nhiều |
your | bạn |
and | của |
EN Accelerators — robust, DDoS-resilient distributed systems — coordinate the network of consensus nodes
VI Các bộ tăng tốc phân tán mạnh mẽ và hệ thống phục hồi sau DDoS - điều phối mạng lưới các nút đồng thuận
EN You can use AWS Step Functions to coordinate a series of AWS Lambda functions in a specific order
VI Bạn có thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
functions | hàm |
lambda | lambda |
you | bạn |
specific | các |
EN You can use Amazon Step Functions to coordinate multiple invoking Lambda functions
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
functions | hàm |
lambda | lambda |
to | điều |
EN In particular, speed, fitness, skill, and ability to coordinate with other teammates are the most important
VI Trong đó, tốc độ, thể lực, kỹ năng và khả năng phối hợp với những đồng đội khác là quan trọng nhất
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
and | với |
ability | khả năng |
other | khác |
important | quan trọng |
EN A pool of Technical Account Managers to provide proactive guidance, and coordinate access to programs and AWS experts
VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động và điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provide | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
aws | aws |
experts | các chuyên gia |
access | truy cập |
and | và |
programs | chương trình |
EN You can use AWS Step Functions to coordinate a series of AWS Lambda functions in a specific order
VI Bạn có thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
functions | hàm |
lambda | lambda |
you | bạn |
specific | các |
EN You can use Amazon Step Functions to coordinate multiple invoking Lambda functions
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
functions | hàm |
lambda | lambda |
to | điều |
EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning
VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc và các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
team | nhóm |
define | xác định |
risk | rủi ro |
in | trong |
project | dự án |
planning | kế hoạch |
and | các |
EN Or you might coordinate the shipment of products to customers, and manage and design complete supply chains
VI Hoặc bạn sẽ điều phối vận chuyển sản phẩm tới khách hàng, quản lý và thiết kế các chuỗi cung ứng hoàn chỉnh
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
or | hoặc |
complete | hoàn chỉnh |
chains | chuỗi |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
and | các |
the | điều |
EN Working closely with management and various corporate departments, you will coordinate the work of service providers, such as agencies, authors, and printers.
VI Làm việc chặt chẽ với ban quản trị và các bộ phận khác nhau trong công ty, bạn sẽ điều phối công việc của các nhà cung cấp dịch vụ, như đại lý, tác giả, và hãng in ấn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
corporate | công ty |
of | của |
you | bạn |
providers | nhà cung cấp |
such | các |
work | làm |
EN You will plan and coordinate the financial and commercial side of things, and ensure that sales and earnings targets are met
VI Bạn sẽ lập kế hoạch và điều phối công tác tài chính và thương mại, và đảm bảo sẽ đạt được các mục tiêu về doanh số và lợi nhuận
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
plan | kế hoạch |
financial | tài chính |
you | bạn |
the | điều |
are | được |
and | các |
EN Don't operate multiple accounts or coordinate with other people with the purpose of manipulating the Pinterest platform.
VI Không sử dụng nhiều tài khoản hoặc phối hợp với người khác để thao túng nền tảng Pinterest.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
accounts | tài khoản |
platform | nền tảng |
other | khác |
multiple | nhiều |
or | hoặc |
people | người |
the | không |
with | với |
EN What about domain hosting? Will GetResponse provide free hosting—or will I need to coordinate this elsewhere?
VI Thế còn lưu trữ miền thì sao? GetResponse có cung cấp dịch vụ lưu trữ miễn phí hay tôi cần phải tự sắp xếp với bên khác?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
domain | miền |
need | cần |
i | tôi |
to | với |
EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
list | danh sách |
of | của |
seo | seo |
boost | tăng |
get | nhận |
your | bạn |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.
VI Các chương trình và hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
useful | hữu ích |
help | giúp |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
of | của |
programs | chương trình |
our | chúng tôi |
better | hơn |
EN What if I do the actions you recommend? Will my energy bill go down?
VI Nếu tôi làm theo những hành động được khuyến nghị thì sao? Hóa đơn tiền điện của tôi sẽ giảm xuống?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
if | nếu |
my | của tôi |
bill | hóa đơn |
down | xuống |
you | tôi |
EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs
VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, có thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện và sưởi/làm mát
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
help | giúp |
use | sử dụng |
more | hơn |
reduce | giảm |
these | này |
your | bạn |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN Any actions that could void the bonus
VI Bất kỳ hành động nào có thể làm mất phần thưởng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
any | là |
EN Making Big Differences with Small Actions
VI Tạo Khác Biệt Lớn Bằng Hành Động Nhỏ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
big | lớn |
EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.
VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn và có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
reduce | giảm |
your | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
all | với |
EN You can apply SCPs to ensure that users in your accounts only perform actions that meet your security and compliance requirements
VI Bạn có thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật và tuân thủ của mình
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
accounts | tài khoản |
perform | thực hiện |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
your | bạn |
and | của |
EN You can also use PUB/SUB to trigger actions based on published events
VI Bạn cũng có thể sử dụng PUB/SUB để kích hoạt các thao tác dựa trên sự kiện đã phát hành
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
use | sử dụng |
based | dựa trên |
events | sự kiện |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
EN You will be able to customize your appearance, actions, shirt number, outer style, and body size
VI Bạn sẽ được chỉnh ngoại hình, hành động, số hiệu áo, phong cách bên ngoài và kích cỡ cơ thể
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
style | phong cách |
your | bạn |
EN Tutorials will explain how these actions work and how to perform them.
VI Phần hướng dẫn sẽ giải thích cách hoạt động và cách thực hiện các hành động này.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
perform | thực hiện |
these | này |
EN But when the drought was over, the kingdom of Sun Hai had to pay the price for its extravagant actions
VI Nhưng khi hạn hán đã qua đi, thì vương quốc Sun Hai đã phải trả giá cho hành động ngông cuồng của mình
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
but | nhưng |
of | của |
EN We're accountable to you, the investor, for our actions, including the installation, maintenance and performance of the solar solution.
VI Chúng tôi chịu trách nhiệm trước bạn, nhà đầu tư, về các hành động của chúng tôi, bao gồm cả việc lắp đặt, bảo trì và hoạt động của giải pháp năng lượng mặt trời.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
including | bao gồm |
solution | giải pháp |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN We’re steadfast in our commitment to taking actions that will save the world from the disastrous effects of climate change
VI Chúng tôi kiên định trong cam kết thực hiện các hành động sẽ cứu thế giới khỏi những tác động thảm khốc của biến đổi khí hậu
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
our | chúng tôi |
save | cứu |
world | thế giới |
of | của |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc
VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
report | báo cáo |
information | thông tin |
including | bao gồm |
year | năm |
every | mỗi |
provide | cho |
EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.
VI Đội ngũ nhân viên tài năng và tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án và duy trì các hoạt động hiệu quả.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Select the EC2 instance, choose "Actions", select "Instance State", and "Terminate".
VI Chọn phiên bản EC2, chọn “Tác vụ”, chọn “Trạng thái phiên bản” và “Kết thúc”.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
select | chọn |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN You can also use PUB/SUB to trigger actions based on published events
VI Bạn cũng có thể sử dụng PUB/SUB để kích hoạt các thao tác dựa trên sự kiện đã phát hành
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
use | sử dụng |
based | dựa trên |
events | sự kiện |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc
VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
report | báo cáo |
information | thông tin |
including | bao gồm |
year | năm |
every | mỗi |
provide | cho |
EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.
VI Đội ngũ nhân viên tài năng và tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án và duy trì các hoạt động hiệu quả.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Support our actions at Passerelles numériques! Donate Now!
VI TÀI TRỢ Passerelles numériques
EN name places, jobs and actions in the medical world,
VI kể tên các địa điểm, công việc và hoạt động trong ngành y tế,
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
name | tên |
and | các |
in | trong |
EN Collection and Enforcement Actions
VI Thu Tiền và Thực Thi Luật (
EN This can include such actions as a levy on your wages or bank account or the filing of a notice of federal tax lien.
VI Điều này có thể bao gồm những hành động như thu thuế (
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
include | bao gồm |
such | những |
EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
list | danh sách |
of | của |
seo | seo |
boost | tăng |
get | nhận |
your | bạn |
EN We take ownership of our actions and the outcomes they produce. We have each other’s best interest at heart.
VI Chúng tôi chịu trách nhiệm với quyết định và hậu quả đến từ quyết định của mình. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của nhau lên hàng đầu.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
best | đầu |
we | chúng tôi |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem