Tulkot "coordinate actions" uz Vjetnamietis

Rāda 50 no 50 frāzes "coordinate actions" tulkojumiem no Angļu uz Vjetnamietis

Vārda {search} tulkojumi

{search} valodā Angļu var tikt tulkots šādos Vjetnamietis vārdos/frāzēs:

actions bạn các có thể của một đã được

Tulkojums no Angļu uz Vjetnamietis no coordinate actions

Angļu
Vjetnamietis

EN In particular, you can control your character to perform some fun actions such as jumping, waving, clapping and many other actions

VI Đặc biệt, bạn thể điều khiển nhân vật của bạn thực hiện một số hành động vui nhộn như nhảy, vẫy tay, vỗ tay rất nhiều hành động khác nữa

Angļu Vjetnamietis
character nhân
perform thực hiện
other khác
many nhiều
your bạn
and của

EN Accelerators — robust, DDoS-resilient distributed systems — coordinate the network of consensus nodes

VI Các bộ tăng tốc phân tán mạnh mẽ hệ thống phục hồi sau DDoS - điều phối mạng lưới các nút đồng thuận

EN You can use AWS Step Functions to coordinate a series of AWS Lambda functions in a specific order

VI Bạn thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể

Angļu Vjetnamietis
use sử dụng
aws aws
functions hàm
lambda lambda
you bạn
specific các

EN You can use Amazon Step Functions to coordinate multiple invoking Lambda functions

VI Bạn thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi

Angļu Vjetnamietis
use sử dụng
amazon amazon
functions hàm
lambda lambda
to điều

EN In particular, speed, fitness, skill, and ability to coordinate with other teammates are the most important

VI Trong đó, tốc độ, thể lực, kỹ năng khả năng phối hợp với những đồng đội khác là quan trọng nhất

Angļu Vjetnamietis
in trong
and với
ability khả năng
other khác
important quan trọng

EN A pool of Technical Account Managers to provide proactive guidance, and coordinate access to programs and AWS experts

VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS

Angļu Vjetnamietis
technical kỹ thuật
provide cung cấp
guidance hướng dẫn
aws aws
experts các chuyên gia
access truy cập
and
programs chương trình

EN You can use AWS Step Functions to coordinate a series of AWS Lambda functions in a specific order

VI Bạn thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể

Angļu Vjetnamietis
use sử dụng
aws aws
functions hàm
lambda lambda
you bạn
specific các

EN You can use Amazon Step Functions to coordinate multiple invoking Lambda functions

VI Bạn thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi

Angļu Vjetnamietis
use sử dụng
amazon amazon
functions hàm
lambda lambda
to điều

EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning

VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án

Angļu Vjetnamietis
team nhóm
define xác định
risk rủi ro
in trong
project dự án
planning kế hoạch
and các

EN Or you might coordinate the shipment of products to customers, and manage and design complete supply chains

VI Hoặc bạn sẽ điều phối vận chuyển sản phẩm tới khách hàng, quản lý thiết kế các chuỗi cung ứng hoàn chỉnh

Angļu Vjetnamietis
or hoặc
complete hoàn chỉnh
chains chuỗi
products sản phẩm
customers khách hàng
you bạn
and các
the điều

EN Working closely with management and various corporate departments, you will coordinate the work of service providers, such as agencies, authors, and printers.

VI Làm việc chặt chẽ với ban quản trị các bộ phận khác nhau trong công ty, bạn sẽ điều phối công việc của các nhà cung cấp dịch vụ, như đại lý, tác giả, hãng in ấn.

Angļu Vjetnamietis
corporate công ty
of của
you bạn
providers nhà cung cấp
such các
work làm

EN You will plan and coordinate the financial and commercial side of things, and ensure that sales and earnings targets are met

VI Bạn sẽ lập kế hoạch điều phối công tác tài chính thương mại, đảm bảo sẽ đạt được các mục tiêu về doanh số lợi nhuận

Angļu Vjetnamietis
plan kế hoạch
financial tài chính
you bạn
the điều
are được
and các

EN Don't operate multiple accounts or coordinate with other people with the purpose of manipulating the Pinterest platform.

VI Không sử dụng nhiều tài khoản hoặc phối hợp với người khác để thao túng nền tảng Pinterest.

Angļu Vjetnamietis
accounts tài khoản
platform nền tảng
other khác
multiple nhiều
or hoặc
people người
the không
with với

EN What about domain hosting? Will GetResponse provide free hosting—or will I need to coordinate this elsewhere?

VI Thế còn lưu trữ miền thì sao? GetResponse cung cấp dịch vụ lưu trữ miễn phí hay tôi cần phải tự sắp xếp với bên khác?

Angļu Vjetnamietis
domain miền
need cần
i tôi
to với

EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic

VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn

Angļu Vjetnamietis
list danh sách
of của
seo seo
boost tăng
get nhận
your bạn

EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.

VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi Flex Alerts.

Angļu Vjetnamietis
save tiết kiệm
energy năng lượng
during khi
all các

EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.

VI Các chương trình hành động hữu ích của chúng tôi thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.

Angļu Vjetnamietis
useful hữu ích
help giúp
energy năng lượng
use sử dụng
of của
programs chương trình
our chúng tôi
better hơn

EN What if I do the actions you recommend? Will my energy bill go down?

VI Nếu tôi làm theo những hành động được khuyến nghị thì sao? Hóa đơn tiền điện của tôi sẽ giảm xuống?

Angļu Vjetnamietis
if nếu
my của tôi
bill hóa đơn
down xuống
you tôi

EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs

VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện sưởi/làm mát

Angļu Vjetnamietis
help giúp
use sử dụng
more hơn
reduce giảm
these này
your bạn

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

Angļu Vjetnamietis
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói hành động của quý vị.

Angļu Vjetnamietis
our của chúng ta
in trong
and của

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

Angļu Vjetnamietis
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN Any actions that could void the bonus

VI Bất kỳ hành động nào thể làm mất phần thưởng

Angļu Vjetnamietis
any

EN Making Big Differences with Small Actions

VI Tạo Khác Biệt Lớn Bằng Hành Động Nhỏ

Angļu Vjetnamietis
big lớn

EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.

VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.

Angļu Vjetnamietis
reduce giảm
your bạn
use sử dụng
these này
all với

EN You can apply SCPs to ensure that users in your accounts only perform actions that meet your security and compliance requirements

VI Bạn thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật tuân thủ của mình

Angļu Vjetnamietis
users người dùng
in trong
accounts tài khoản
perform thực hiện
security bảo mật
requirements yêu cầu
your bạn
and của

EN You can also use PUB/SUB to trigger actions based on published events

VI Bạn cũng thể sử dụng PUB/SUB để kích hoạt các thao tác dựa trên sự kiện đã phát hành

Angļu Vjetnamietis
use sử dụng
based dựa trên
events sự kiện
you bạn
on trên
also cũng

EN You will be able to customize your appearance, actions, shirt number, outer style, and body size

VI Bạn sẽ được chỉnh ngoại hình, hành động, số hiệu áo, phong cách bên ngoài kích cỡ cơ thể

Angļu Vjetnamietis
style phong cách
your bạn

EN Tutorials will explain how these actions work and how to perform them.

VI Phần hướng dẫn sẽ giải thích cách hoạt động cách thực hiện các hành động này.

Angļu Vjetnamietis
tutorials hướng dẫn
perform thực hiện
these này

EN But when the drought was over, the kingdom of Sun Hai had to pay the price for its extravagant actions

VI Nhưng khi hạn hán đã qua đi, thì vương quốc Sun Hai đã phải trả giá cho hành động ngông cuồng của mình

Angļu Vjetnamietis
but nhưng
of của

EN We're accountable to you, the investor, for our actions, including the installation, maintenance and performance of the solar solution.

VI Chúng tôi chịu trách nhiệm trước bạn, nhà đầu tư, về các hành động của chúng tôi, bao gồm cả việc lắp đặt, bảo trì hoạt động của giải pháp năng lượng mặt trời.

Angļu Vjetnamietis
including bao gồm
solution giải pháp
of của
you bạn
our chúng tôi
solar mặt trời

EN We’re steadfast in our commitment to taking actions that will save the world from the disastrous effects of climate change

VI Chúng tôi kiên định trong cam kết thực hiện các hành động sẽ cứu thế giới khỏi những tác động thảm khốc của biến đổi khí hậu

Angļu Vjetnamietis
in trong
our chúng tôi
save cứu
world thế giới
of của
climate khí hậu
change biến đổi

EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc

VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải định hướng phát triển cho năm đến

Angļu Vjetnamietis
report báo cáo
information thông tin
including bao gồm
year năm
every mỗi
provide cho

EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.

VI Đội ngũ nhân viên tài năng tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án duy trì các hoạt động hiệu quả.

Angļu Vjetnamietis
develop phát triển
we chúng tôi
and các

EN Select the EC2 instance, choose "Actions", select "Instance State", and "Terminate".

VI Chọn phiên bản EC2, chọn “Tác vụ”, chọn “Trạng thái phiên bản” “Kết thúc”.

Angļu Vjetnamietis
select chọn

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

Angļu Vjetnamietis
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN You can also use PUB/SUB to trigger actions based on published events

VI Bạn cũng thể sử dụng PUB/SUB để kích hoạt các thao tác dựa trên sự kiện đã phát hành

Angļu Vjetnamietis
use sử dụng
based dựa trên
events sự kiện
you bạn
on trên
also cũng

EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc

VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải định hướng phát triển cho năm đến

Angļu Vjetnamietis
report báo cáo
information thông tin
including bao gồm
year năm
every mỗi
provide cho

EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.

VI Đội ngũ nhân viên tài năng tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án duy trì các hoạt động hiệu quả.

Angļu Vjetnamietis
develop phát triển
we chúng tôi
and các

EN Support our actions at Passerelles numériques! Donate Now!

EN name places, jobs and actions in the medical world,

VI kể tên các địa điểm, công việc hoạt động trong ngành y tế,

Angļu Vjetnamietis
name tên
and các
in trong

EN Collection and Enforcement Actions

VI Thu Tiền Thực Thi Luật (

EN This can include such actions as a levy on your wages or bank account or the filing of a notice of federal tax lien.

VI Điều này thể bao gồm những hành động như thu thuế (

Angļu Vjetnamietis
include bao gồm
such những

EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic

VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn

Angļu Vjetnamietis
list danh sách
of của
seo seo
boost tăng
get nhận
your bạn

EN We take ownership of our actions and the outcomes they produce. We have each other’s best interest at heart.

VI Chúng tôi chịu trách nhiệm với quyết định hậu quả đến từ quyết định của mình. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của nhau lên hàng đầu.

Angļu Vjetnamietis
best đầu
we chúng tôi

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

Angļu Vjetnamietis
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói hành động của quý vị.

Angļu Vjetnamietis
our của chúng ta
in trong
and của

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Angļu Vjetnamietis
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Angļu Vjetnamietis
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Angļu Vjetnamietis
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

Rāda 50 no 50 tulkojumiem