EN TISAX is a European automotive industry-standard information security assessment (ISA) catalog based on key aspects of information security such as data protection and connection to third parties.
{search} valodā Angļu var tikt tulkots šādos Vjetnamietis vārdos/frāzēs:
EN TISAX is a European automotive industry-standard information security assessment (ISA) catalog based on key aspects of information security such as data protection and connection to third parties.
VI TISAX là danh mục đánh giá bảo mật thông tin (ISA) tiêu chuẩn của ngành công nghiệp ô tô châu Âu dựa trên các khía cạnh chính của bảo mật thông tin như bảo vệ dữ liệu và kết nối với bên thứ ba.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
security | bảo mật |
based | dựa trên |
connection | kết nối |
standard | chuẩn |
key | chính |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
on | trên |
and | như |
EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
status | tình trạng |
ask | hỏi |
when | khi |
will | được |
not | không |
your | của |
EN It also includes people who are grouped together based on lower socio-economic status, age, weight or size, pregnancy or ex-military status.
VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
includes | bao gồm |
people | người |
together | với |
based | theo |
lower | thấp |
status | tình trạng |
age | tuổi |
size | kích thước |
also | cũng |
or | hoặc |
EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused
VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn là Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
product | sản phẩm |
status | trạng thái |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
group | nhóm |
EN Visit the status checker for the current status of an application, or the FAQ page for more information.
VI Truy cập trình kiểm tra trạng thái để biết trạng thái hiện tại của ứng dụng hoặc trang Câu hỏi thường gặp để biết thêm thông tin.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
status | trạng thái |
current | hiện tại |
page | trang |
or | hoặc |
information | thông tin |
more | thêm |
of | thường |
EN • Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"
VI • Các biện pháp bảo mật mà khách hàng thực hiện và vận hành, liên quan tới bảo mật cho nội dung khách hàng của họ và các ứng dụng sử dụng dịch vụ AWS – "bảo mậttrong đám mây"
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"
VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng triển khai và vận hành liên quan tới việc bảo mật cho nội dung và ứng dụng của khách hàng của họ mà sử dụng dịch vụ AWS - "bảo mật trong đám mây"
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
security | bảo mật |
implement | triển khai |
operate | vận hành |
use | sử dụng |
of | của |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
customers | khách |
make | cho |
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN Translation of connection – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của connection – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of connection from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của connection từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN connection | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI connection | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN With a cultural connection to France,...
VI Mang mối liên hệ văn hóa với nước Pháp, các tiệm ăn ở Hà Nội thừa hưởng và phát triển ti[...]
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
france | pháp |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN HAGO will automatically find and make the connection
VI HAGO sẽ tự động tìm kiếm và thực hiện kết nối
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
find | tìm kiếm |
make | thực hiện |
connection | kết nối |
EN You can filter and authorize each application to connect to the Internet or block the connection at a time
VI Bạn có thể lọc và cấp quyền cho từng ứng dụng kết nối Internet hoặc chặn kết nối tại một thời điểm nào đó
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
block | chặn |
at | tại |
time | thời điểm |
you | bạn |
each | cho |
connect | kết nối |
EN You can optionally allow Internet connection when turning on the screen
VI Bạn có thể tùy chọn cho phép kết nối Internet khi bật màn hình
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
allow | cho phép |
internet | internet |
connection | kết nối |
screen | màn hình |
you | bạn |
the | khi |
EN This will save you time when there is no need to make an internet connection manually anymore
VI Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, khi không cần phải thực hiện kết nối internet một cách thủ công nữa
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
no | không |
internet | internet |
connection | kết nối |
manually | thủ công |
you | bạn |
need | cần |
EN In addition, InternetGuard also supports connection sharing, supporting IPv6, TCP, UDP and IPv4. However, it only supports Android devices from 5.1 and up.
VI Ngoài ra InternetGuard còn hỗ trợ chia sẻ kết nối, hỗ trợ IPv6, TCP, UDP và IPv4. Tuy nhiên, nó chỉ hỗ trợ những thiết bị Android từ 5.1 trở lên.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
connection | kết nối |
tcp | tcp |
however | tuy nhiên |
android | android |
it | những |
in | lên |
EN Therefore, FIFA Soccer has developed a feature that allows you to play with your friends via an internet connection
VI Do đó, FIFA Soccer đã phát triển tính năng cho phép bạn chơi với bạn bè thông qua kết nối internet
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
internet | internet |
connection | kết nối |
a | chơi |
you | bạn |
via | thông qua |
with | với |
EN You should ensure that you have a stable network connection if you do not want an interrupted game.
VI Bạn nên đảm bảo rằng mình có kết nối mạng ổn định nếu không muốn trận đấu bị gián đoạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
network | mạng |
connection | kết nối |
if | nếu |
not | không |
should | nên |
want | bạn |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN How can customers get information to complete a Privacy Impact Assessment in connection with using AWS?
VI Làm cách nào khách hàng có thể lấy thông tin để hoàn thành Đánh giá tác động đến quyền riêng tư liên quan tới việc sử dụng AWS?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
information | thông tin |
complete | hoàn thành |
privacy | riêng |
using | sử dụng |
aws | aws |
customers | khách |
get | lấy |
EN Your application should retry database connections in the event of connection loss
VI Ứng dụng của bạn sẽ thử kết nối lại cơ sở dữ liệu trong trường hợp mất kết nối
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
of | của |
should | bạn |
connection | kết nối |
EN Amazon Aurora uses SSL (AES-256) to secure the connection between the database instance and the application
VI Amazon Aurora sử dụng SSL (AES-256) để bảo mật kết nối giữa phiên bản cơ sở dữ liệu và ứng dụng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
amazon | amazon |
secure | bảo mật |
connection | kết nối |
uses | sử dụng |
between | giữa |
EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.
VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn là kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị có thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau và với các hệ thống khác cấp cao hơn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
important | quan trọng |
connection | kết nối |
large | lớn |
data | dữ liệu |
other | khác |
systems | hệ thống |
all | các |
among | với |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN Direct connection to cloud providers
VI Kết nối trực tiếp với các nhà cung cấp đám mây
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
direct | trực tiếp |
connection | kết nối |
cloud | mây |
providers | nhà cung cấp |
to | với |
EN Remove or alter any copyright or other proprietary notices on or in connection with any content on the Website;
VI Loại bỏ hay thay đổi bất kỳ bản quyền nào hay những lưu ý khác về quyền sở hữu đối với hay liên quan bất kỳ nội dung nào trên Trang web;
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
other | khác |
on | trên |
any | với |
website | trang |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Empower connection and enable efficiency while consolidating deployment and management tasks
VI Bảo vệ một số dữ liệu lưu trữ bằng các khóa mã hóa của riêng bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
and | của |
while | các |
EN As long as you have a decent internet connection, you can participate in or attend Zoom Webinars from anywhere Zoom services are available
VI Miễn là kết nối internet ổn định, bạn có thể tham gia hoặc tham dự Zoom Webinars từ bất cứ đâu có cung cấp dịch vụ Zoom
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
internet | internet |
connection | kết nối |
you | bạn |
or | hoặc |
EN Zoom offers unlimited VoIP from any internet connection, and global dial-in (toll applies) for 55 countries
VI Zoom cho phép Truyền giọng nói qua giao thức Internet không giới hạn từ bất kỳ kết nối internet nào và cho phép quay số truy cập toàn cầu (áp dụng cước phí) cho 55 quốc gia
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
internet | internet |
connection | kết nối |
global | toàn cầu |
countries | quốc gia |
for | cho |
EN Zoom offers unlimited VoIP from any internet connection and unlimited use of local toll dial-in numbers in 55 countries
VI Zoom cho phép Truyền giọng nói qua giao thức Internet không giới hạn từ bất kỳ kết nối internet nào, đồng thời không giới hạn sử dụng số điện thoại quay số truy cập địa phương tại 55 quốc gia
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
internet | internet |
connection | kết nối |
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
of | cho |
EN Learn how you can benefit from the audience connection powered by Zoom Webinars today! Access our knowledge base
VI Hãy tìm hiểu ngay hôm nay về việc Zoom Webinars mang lại cho bạn lợi ích từ kết nối với khán giả như thế nào! Truy cập cơ sở kiến thức của chúng tôi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
benefit | lợi ích |
connection | kết nối |
today | hôm nay |
access | truy cập |
knowledge | kiến thức |
how | như |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Does Logi Dock support Thunderbolt connection?
VI Logi Dock có hỗ trợ kết nối Thunderbolt không?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
does | không |
connection | kết nối |
EN A single connection and straightforward user experience make it easy for anyone to use their personal laptop for team collaboration.
VI Một kết nối duy nhất và trải nghiệm người dùng đơn giản khiến cho mọi người đều dễ dàng sử dụng máy tính cá nhân của họ để hợp tác nhóm.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
connection | kết nối |
make | cho |
easy | dễ dàng |
personal | cá nhân |
team | nhóm |
use | sử dụng |
user | dùng |
and | của |
EN Thanks to DisplayLink Plug-and-Display technology, a single connection is all you need for both USB devices and an HDMI display.
VI Nhờ có công nghệ Cắm vào-là-Sử dụng DisplayLink, một kết nối duy nhất là tất cả những gì bạn cần cho cả thiết bị USB lẫn màn hình HDMI.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
connection | kết nối |
both | sử dụng |
you | bạn |
need | cần |
and | và |
EN Zoom may use consultants, contractors, service providers, subprocessors, and other Zoom-authorized third parties in connection with the delivery of the Services or Software
VI Zoom có thể sử dụng các tư vấn viên, nhà thầu, nhà cung cấp dịch vụ, bên xử lý phụ và các bên thứ ba khác do Zoom ủy quyền liên quan đến việc cung cấp Dịch vụ hoặc Phần mềm
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
and | các |
the | dịch |
EN The Services or Software may interoperate, integrate, or be used in connection with third party offerings and services (?Third-Party Offerings?)
VI Dịch vụ hoặc Phần mềm có thể tương kết, tích hợp hoặc được sử dụng cùng với các sản phẩm và dịch vụ bên thứ ba (“Dịch vụ bên thứ ba”)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
or | hoặc |
integrate | tích hợp |
used | sử dụng |
and | các |
EN YOU SHALL NOT USE THE SERVICES AND SOFTWARE FOR OR IN CONNECTION WITH ANY HIGH-RISK ENVIRONMENT
VI BẠN KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ PHẦN MỀM CHO HOẶC LIÊN QUAN ĐẾN BẤT KỲ MÔI TRƯỜNG NHIỀU RỦI RO NÀO
EN Files are safely uploaded over an encrypted connection. Files stay secure. After processing, they are permanently deleted.
VI Tệp được tải lên an toàn qua kết nối được mã hóa. Tệp luôn được bảo mật. Sau khi xử lý, chúng sẽ bị xóa vĩnh viễn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
files | tệp |
uploaded | tải lên |
encrypted | mã hóa |
connection | kết nối |
safely | an toàn |
over | qua |
after | khi |
are | được |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem