EN Fabricated or meaningfully manipulated visual or audio content that erodes trust or causes harm
EN Fabricated or meaningfully manipulated visual or audio content that erodes trust or causes harm
VI Nội dung hình ảnh hoặc âm thanh được thao túng hoặc xử lý một cách có chủ ý làm suy giảm lòng tin hoặc gây hại
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
or | hoặc |
EN This causes the memory to become full early, unable to store more data or cause the device to become sluggish.
VI Điều này khiến bộ nhớ sớm bị đầy, không thể lưu trữ được thêm dữ liệu hoặc khiến thiết bị trở nên ì ạch.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
EN Aside from developing the business aspect of the company, we remain steadfast in our contribution to social causes
VI Bên cạnh việc mở rộng và phát triển hoạt động của mình, chúng tôi luôn nỗ lực hoạt động và đóng góp cho các hoạt động vì cộng đồng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
developing | phát triển |
of | của |
we | chúng tôi |
EN Sometimes your body will stop making insulin, which causes blood sugar levels to rise
VI Đôi khi cơ thể bạn sẽ ngừng sản xuất insulin, khiến lượng đường trong máu tăng lên
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
your | bạn |
which | khi |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN Customer service brands, non-profit causes, charitable activities, and those in the educational industry use the Caregiver archetype for their brand storytelling.
VI Các thương hiệu dịch vụ khách hàng, tổ chức phi lợi nhuận, hoạt động từ thiện và những người trong ngành giáo dục sử dụng nguyên mẫu Người chăm sóc để kể chuyện về thương hiệu của họ.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
use | sử dụng |
those | những |
customer | khách |
brand | thương hiệu |
and | của |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN practices that risk harm to people or animals, including
VI hoạt động có nguy cơ gây hại cho người hoặc động vật, bao gồm
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
including | bao gồm |
EN We remove or limit distribution of false or misleading content that may harm Pinners’ or the public’s well-being, safety or trust, including:
VI Chúng tôi xóa hoặc hạn chế phân phối nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm có thể làm tổn hại đến sức khỏe, sự an toàn hoặc niềm tin của cộng đồng, bao gồm:
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
may | là |
including | bao gồm |
safety | an toàn |
EN Factual information that’s published or deliberately modified to erode trust or inflict harm, such as changing or omitting context, date or time
VI Thông tin thực tế được công bố hoặc sửa đổi có chủ ý để làm suy giảm lòng tin hoặc gây tổn hại, chẳng hạn như thay đổi hoặc bỏ qua bối cảnh, ngày hoặc thời gian
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
modified | sửa đổi |
changing | thay đổi |
time | thời gian |
date | ngày |
as | như |
EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse
VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
place | nơi |
or | hoặc |
EN Graphic or otherwise triggering imagery or descriptions of self-harm
VI Hình ảnh hoặc nội dung khác kích thích tưởng tượng hoặc mô tả hành động tự sát
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
or | hoặc |
EN Mockery of people who self-harm or who have attempted or died by suicide
VI Chế giễu những người tự hành xác hoặc những người đã cố hoặc chết vì tự tử
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
or | hoặc |
people | người |
of | những |
EN Images of accessories used to self-harm
VI Hình ảnh đồ vật dùng để tự hành xác
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
used | dùng |
images | hình ảnh |
EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors
VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
if | nếu |
EN The Caregiver is caring and generous, always looking to protect others from harm.
VI Người chăm sóc chu đáo và hào phóng, luôn tìm cách bảo vệ người khác khỏi bị tổn hại.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
always | luôn |
others | khác |
Rāda 19 no 19 tulkojumiem