EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
home | nhà |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
home | nhà |
EN Recruitment of air conditioner cleaning and range hood cleaning contractors
VI Tuyển dụng làm sạch điều hòa không khí và nhà thầu làm sạch mui xe phạm vi
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
of | điều |
EN We are looking for cooperating companies to perform cleaning of range hoods, washing machines, etc., including air conditioner cleaning.We look forward to hearing from you if you are interested.
VI Chúng tôi đang tìm công ty hợp tác thực hiện vệ sinh máy hút mùi, máy giặt,… trong đó có vệ sinh máy lạnh.Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn nếu bạn quan tâm.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
companies | công ty |
perform | thực hiện |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.
VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
helps | giúp |
of | của |
car | xe |
you | bạn |
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
VI Bên cạnh nút mở cửa xe là một nút cho phép bạn khóa xe và tắt động cơ
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
car | xe |
allows | cho phép |
off | tắt |
you | bạn |
EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more
VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
car | xe |
famous | nổi tiếng |
range | nhiều |
and | như |
of | của |
EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC
VI Nếu bạn không phải là chủ xe: Vui lòng đi cùng người đứng tên trên giấy đăng ký xe để làm thủ tục
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
car | xe |
if | nếu |
be | là |
you | bạn |
not | không |
to | làm |
EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract
VI Nếu bạn là chủ xe hoặc người có quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
sales | bán |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
provide | cho |
EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
car | xe |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
car | xe |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use
VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
actual | thực |
must | phải |
car | xe |
of | của |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN 32 m² or 3444 ft² located in the contemporary Opera Wing with neo-classical interior décor
VI Diện tích 32 m², trang trí nội thất theo phong cách tân cổ điển, nằm trong tòa nhà Opera
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN Choose your furniture, decorate the interior, and everything to suit your style and personality best
VI Tự lựa chọn đồ đạc, trang trí nội thất, bày trí lại mọi thứ sao cho đúng với phong cách và cá tính của mình nhất
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
everything | mọi |
style | phong cách |
choose | chọn |
and | của |
EN In 2004, Visionnaire was launched by IPE Cavalli with a vision to create an entirely new luxury interior décor concept – one founded on blurring the lines between fashion & lifestyle.
VI THƯƠNG HIỆU THIẾT KẾ DANH TIẾNG
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN 32 m² or 3444 ft² located in the contemporary Opera Wing with neo-classical interior décor
VI Diện tích 32 m², trang trí nội thất theo phong cách tân cổ điển, nằm trong tòa nhà Opera
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN Within the bungalows, you will find the finest local materials have been used to furnish the cool minimalist interior in an unmistakably Scandinavian aesthetic
VI Mỗi phòng đại diện cho sự giao thoa hài hoà giữa hai nền văn hoá Á – Âu với cách bày trí tối giản theo phong cách Bắc Âu cùng nội thất được làm từ các chất liệu tốt nhất ở Việt Nam
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
used | với |
you | các |
have | là |
EN The quality of the interior environment has a profound impact on quality of life
VI Chất lượng môi trường trong nhà có tác động sâu rộng tới chất lượng cuộc sống
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
quality | chất lượng |
environment | môi trường |
life | sống |
EN meeting, work, board, wood, interior, home
VI gặp gỡ, công việc, bảng, Gỗ, Nội địa, nhà
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
work | công việc |
EN Space shuttle interior design bedroom and workplace room
VI đơn sắc, đồ họa, hùng vĩ, thiên mã, tưởng tượng, thần thoại, con ngựa, màu đen
EN Joanne and Dona Riley, Interior Edge Owners
VI Joanne và Dona Riley, Interior Edge Owners
EN Cleaning and inspection service(Visit home)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Về thăm nhà)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
and | dịch |
inspection | kiểm tra |
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
inspection | kiểm tra |
store | cửa hàng |
EN Under the guidance of GBAC, a Division of ISSA, the worldwide cleaning industry association, The Reverie Saigon has implemented the...
VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe từ Sharecare và Forbes Travel Guide
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
the | nhận |
EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test
VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
always | luôn |
but | nhưng |
certification | chứng nhận |
products | sản phẩm |
one | các |
EN Maintenance activities vary from cleaning the solar panel with water to checking the room temperatures of the inverter semi-annually.
VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
water | nước |
room | phòng |
of | của |
solar | mặt trời |
EN The power of volunteers: Cleaning up in Singapore
VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
of | trên |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
buy | mua |
EN Other services Laundry Cleaning exterior glass of buildings Control harmful organisms service
VI Dịch vụ khác Giặt ủi Lau chùi kính bên ngoài tòa nhà Kiểm soát dịch sinh vật gây hại
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
other | khác |
control | kiểm soát |
of | dịch |
EN Oral hygiene care and teeth cleaning
VI Vệ sinh và chăm sóc răng miệng
EN Cleaning and inspection service(Visit home)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Về thăm nhà)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
and | dịch |
inspection | kiểm tra |
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
inspection | kiểm tra |
store | cửa hàng |
EN Notice of implementation of "cleaning activities for all stores"
VI Thông báo về "Tất cả các hoạt động dọn dẹp cửa hàng"
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
stores | cửa hàng |
all | tất cả các |
EN The power of volunteers: Cleaning up in Singapore
VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
of | trên |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
buy | mua |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
buy | mua |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
buy | mua |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem