DE Garantiere Relevanz, um Beziehungen zu pflegen, neue Kunden zu gewinnen und bestehende Beziehungen zu erhalten mit leistungsstarken Automation Workflows.
DE Garantiere Relevanz, um Beziehungen zu pflegen, neue Kunden zu gewinnen und bestehende Beziehungen zu erhalten mit leistungsstarken Automation Workflows.
VI Đảm bảo độ thích hợp cao để phát triển mối quan hệ, thu hút khách mới và giữ chân khách hiện có với quy trình tự động hóa hiệu quả.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
neue | mới |
kunden | khách |
mit | với |
DE Behalten Sie Ihre bestehende DNS-Infrastruktur bei, und benutzen Sie Cloudflare DNS als sekundäres DNS oder in einem verborgenen primären Setup. Wir unterstützen TSIG-Authentifizierung für Zonenübertragungen.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
dns | dns |
oder | hoặc |
in | trong |
benutzen | sử dụng |
wir | chúng tôi |
für | cho |
als | là |
DE F: Wie finde ich bestehende Serverless-Anwendungen, die von der AWS-Community entwickelt wurden?
VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi có thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện có do cộng đồng AWS phát triển?
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
ich | tôi |
der | các |
DE Bestehende Lambda-Funktionen aus können Sie für den globalen Aufruf mit CloudFront-Ereignissen verknüpfen, sofern die Funktion die Service-Anforderungen und -Einschränkungen von Lambda@Edge erfüllt
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
globalen | toàn cầu |
aufruf | gọi |
verknüpfen | liên kết |
lambda | lambda |
DE F: Kann ich Code Signing für bestehende Funktionen aktivieren?
VI Câu hỏi: Tôi có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có không?
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
kann | không |
ich | tôi |
für | cho |
funktionen | hàm |
DE Ja, Sie können Code Signing für bestehende Funktionen aktivieren, indem Sie eine Code-Signing-Konfiguration an die Funktion anhängen
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
indem | bằng cách |
die | và |
funktion | hàm |
sie | bạn |
DE Wird die Solaranlage bestehende Verzögerungen beseitigen, die beim Umschalten von Netzstrom auf den Generator entstehen?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời sẽ loại bỏ sự chậm trễ hiện tại khi chuyển đổi từ điện lưới sang máy phát điện?
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
die | khi |
von | chuyển đổi |
DE Das Old Parliament House (ehemaliges Parlamentsgebäude) ist heute als Arts House bekannt und ist wahrscheinlich das älteste noch bestehende Gebäude aus der Kolonialzeit
VI Tòa nhà Quốc hội cũ mà ngày nay là Nhà Trưng bày Nghệ thuật có lẽ là kiến trúc thuộc địa lâu đời nhất còn sót lại ở Singapore
DE Erfahren Sie, wie Sie bestehende Anwendungen in AWS verschieben können.
VI Tìm hiểu cách di chuyển các ứng dụng hiện có sang AWS.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
anwendungen | các ứng dụng |
aws | aws |
wie | tìm hiểu |
DE F: Wie finde ich bestehende Serverless-Anwendungen, die von der AWS-Community entwickelt wurden?
VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi có thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện có do cộng đồng AWS phát triển?
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
ich | tôi |
der | các |
DE Bestehende Lambda-Funktionen aus können Sie für den globalen Aufruf mit CloudFront-Ereignissen verknüpfen, sofern die Funktion die Service-Anforderungen und -Einschränkungen von Lambda@Edge erfüllt
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
globalen | toàn cầu |
aufruf | gọi |
verknüpfen | liên kết |
lambda | lambda |
DE F: Kann ich Code Signing für bestehende Funktionen aktivieren?
VI Câu hỏi: Tôi có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có không?
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
kann | không |
ich | tôi |
für | cho |
funktionen | hàm |
DE Ja, Sie können Code Signing für bestehende Funktionen aktivieren, indem Sie eine Code-Signing-Konfiguration an die Funktion anhängen
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
indem | bằng cách |
die | và |
funktion | hàm |
sie | bạn |
DE Das Unternehmen erweiterte daher seine bestehende Umgebung mit VMware Cloud on AWS, die eine ausgezeichnete Kompatibilität mit der herkömmlichen Infrastruktur aufweist, und wechselte zu einem Pay-as-you-go-System
VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện có của mình với VMware Cloud on AWS, có khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường và chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
unternehmen | công ty |
umgebung | môi trường |
vmware | vmware |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
mit | với |
der | của |
DE Wir empfehlen Behördenkunden, das bestehende FedRAMP-JAB-ATO- und Autorisierungspaket zu nutzen, um ihre eigene Betriebsgenehmigung (Authorization to Operate, ATO) auszustellen.
VI Khách hàng là cơ quan liên bang nên tận dụng FedRAMP JAB ATO và gói cấp phép hiện có để tự ban hành Cấp phép vận hành của mình.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
nutzen | tận dụng |
und | của |
DE F: Kann eine bestehende unverschlüsselte Datenbank verschlüsselt werden?
VI Câu hỏi: Tôi có thể mã hóa cơ sở dữ liệu hiện hữu chưa được mã hóa không?
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
datenbank | cơ sở dữ liệu |
werden | được |
kann | không |
DE Zum Verwenden der Amazon Aurora-Verschlüsselung für eine bestehende unverschlüsselte Datenbank müssen Sie eine neue DB-Instance mit aktivierter Verschlüsselung erstellen und Ihre Daten in diese Instance migrieren.
VI Để sử dụng mã hóa Amazon Aurora cho cơ sở dữ liệu hiện hữu chưa được mã hóa, hãy tạo phiên bản CSDL mới đã kích hoạt mã hóa rồi di chuyển dữ liệu của bạn vào đó.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
amazon | amazon |
datenbank | cơ sở dữ liệu |
neue | mới |
verschlüsselung | mã hóa |
daten | dữ liệu |
verwenden | sử dụng |
erstellen | tạo |
ihre | của bạn |
in | vào |
DE Über bestehende WAN- oder SD-WAN-Infrastruktur mit Cloudflare verbinden
VI Kết nối với Cloudflare bằng cơ sở hạ tầng WAN hoặc SD-WAN hiện có của bạn
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
verbinden | kết nối |
oder | hoặc |
DE Behalten Sie Ihre bestehende DNS-Infrastruktur bei, und benutzen Sie Cloudflare DNS als sekundäres DNS oder in einem verborgenen primären Setup. Wir unterstützen TSIG-Authentifizierung für Zonenübertragungen.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
dns | dns |
oder | hoặc |
in | trong |
benutzen | sử dụng |
wir | chúng tôi |
für | cho |
als | là |
DE Sie können eine bestehende Domain von einem anderen Registrar verwenden und sie auf Ihrem kostenlosen Webhosting-Account parken
VI Bạn có thể sử dụng tên miền đang có của bạn từ nơi khác và park nó lên trên web hosting miễn phí hiện tại của bạn
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
anderen | khác |
verwenden | sử dụng |
und | của |
DE Einfaches Integrieren in bestehende Hardware- und Softwarelösungen
VI Dễ dàng tích hợp với giải pháp phần cứng và phần mềm hiện có
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
integrieren | tích hợp |
in | với |
DE Bestehende Pinnwände geheim machen
VI Đặt bảng hiện có là bí mật
DE Erreiche bestehende und neue Kunden mit zielgerichteten Ads die du in deinem GetResponse Konto verwalten kannst.
VI Tiếp cận khách hàng thông qua quảng cáo có mục tiêu mà bạn có thể quản lý bằng tài khoản GetResponse.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
konto | tài khoản |
mit | bằng |
in | qua |
deinem | bạn |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
mit | với |
DE Mit Zoho Desk können Sie automatische Zuweisungsregeln, SLAs und Workflows festlegen, damit Routineaufgaben Sie nie wieder davon abhalten, einen großartigen Kundenservice zu bieten.
VI Với Zoho Desk, bạn có thể thiết lập quy tắc phân công tự động, SLA và Workflow để đảm bảo công việc thường nhật không bao giờ cản trở bạn cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
mit | với |
bieten | cung cấp |
sie | bạn |
DE Sie können auch leicht auf Ressourcen von Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) zugreifen, um Workflows in Amazon SageMaker zu schulen und zu hosten
VI Bạn cũng có thể dễ dàng truy cập tài nguyên Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) để huấn luyện và lưu trữ máy chủ luồng công việc trên Amazon SageMaker
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
amazon | amazon |
zugreifen | truy cập |
auch | cũng |
sie | bạn |
auf | trên |
DE Zugriff auf automatisierte Support-Workflows mit Präfixen AWSSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
zugriff | truy cập |
mit | bằng |
auf | và |
DE Zugriff auf automatisierte Support-Workflows mit den Präfixen AWSSupport und AWSPremiumSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport và AWSPremiumSupport
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
zugriff | truy cập |
mit | bằng |
auf | và |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
mit | với |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
mit | với |
DE Nutzung von Containern zur Ermöglichung von DevOps-Workflows.
VI Tận dụng các bộ chứa để kích hoạt quy trình làm việc DevOps.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
von | các |
DE Verwenden von Amazon S3 zum Auslösen automatisierter Workflows mit AWS Lambda
VI Dùng Amazon S3 để kích hoạt quy trình tự động hóa với AWS Lambda
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
mit | với |
verwenden | dùng |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
mit | với |
DE Erstellen verschiedener Workflows
VI Tạo luồng công việc đa dạng
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
erstellen | tạo |
DE Die Performance-Verbesserungen durch Spark ermöglichten es GumGum, bei diesen Workflows Zeit und Geld zu sparen.
VI Những cải tiến về hiệu năng của Spark đã giúp GumGum tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho những luồng công việc này.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
zeit | thời gian |
sparen | tiết kiệm |
zu | tiền |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
mit | với |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
mit | với |
DE Das Cloudflare-Netzwerk ist API-orientiert, wodurch Kunden ihre Workflows einfach automatisieren und dabei Caching und Löschung von Inhalten sehr präzise steuern können
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
einfach | dễ dàng |
ist | là |
kunden | khách |
von | với |
DE Du kannst ganz einfach andere Tools mit GetResponse verknüpfen, um deine Daten aktuell zu halten, Workflows zu automatisieren und deine Kundenerfahrung zu verbessern.
VI Dễ dàng kết nối các công cụ khác với GetResponse để luôn cập nhật dữ liệu của bạn, tự động hóa quy trình và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
einfach | dễ dàng |
andere | khác |
daten | dữ liệu |
verbessern | nâng cao |
du | bạn |
mit | với |
DE Spare Zeit mit vorgefertigten Vorlagen für E-Mails, Workflows, Formulare und Seiten.
VI Tiết kiệm thời gian với các mẫu thiết kế sẵn cho email, quy trình làm việc, biểu mẫu và trang.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
vorlagen | mẫu |
zeit | thời gian |
mit | với |
und | các |
für | cho |
DE Entwürfe für deine Marketing Assets, Autoresponder und Automation Workflows erstellen und speichern
VI tạo và lưu bản nháp cho các nội dung marketing như newsletter, autoresponder và các quy trình làm việc tự động
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
marketing | marketing |
speichern | lưu |
für | cho |
erstellen | tạo |
DE Marketing Automation – Du kannst beliebig viele Workflows erstellen und veröffentlichen
VI Tự động hóa tiếp thị – Bạn có thể tạo và đăng số lượng quy trình làm việc tùy ý
DE Verwende Workflows, um eine E-Mail auszulösen, wenn Nutzer bestimmte Aktionen auf deiner Landing Page oder in E-Mails ausführen.
VI Dùng các quy trình làm việc để kích hoạt một email khi người dùng thực hiện những hành động cụ thể trên trang đích hoặc email của bạn.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
wenn | khi |
nutzer | người dùng |
oder | hoặc |
auf | trên |
deiner | bạn |
DE Beschleunige das Wachstum mit vorgefertigten Workflows.
VI Tăng trưởng nhanh chóng với các luồng công việc được tạo sẵn.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
wachstum | tăng |
mit | với |
DE Mit GetResponse MAX kannst du triggerbasierte SMS-Kampagnen in deine Marketing Automation Workflows miteinbeziehen für eine noch persönlichere Erfahrung.
VI Với GetResponse MAX, bạn có thể thêm chiến dịch SMS dựa trên sự kích hoạt vào quy trình tự động hóa tiếp thị để có cách tiếp cận cá nhân hóa hơn.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
noch | hơn |
du | bạn |
mit | với |
DE Templates für Newsletter, Automation Workflows, Landingpages, Pop-Ups & Websites.
VI Mẫu có sẵn cho bản tin, luồng công việc tự động, trang landing page, popup, trang web.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
für | cho |
websites | web |
DE Spare Zeit und Geld mit vordefinierten Vorlagen für deine E-Mails, Landing Pages, Formulare und Marketing Automation Workflows.
VI Tiết kiệm thời gian và tiền bạc với các mẫu thiết kế sẵn cho email, trang đích, biểu mẫu và quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
geld | tiền |
vorlagen | mẫu |
zeit | thời gian |
mit | với |
für | cho |
DE Erstelle leistungsstarke Automation Workflows, die deine Kunden mit personalisierten Inhalten und Angeboten über alle relevanten Kanäle engagieren.
VI Tạo các quy trình tự động hóa mạnh mẽ giúp thu hút khách hàng bằng nội dung cá nhân hóa và các ưu đãi trên tất cả các kênh liên quan.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
erstelle | tạo |
kanäle | kênh |
die | các |
alle | tất cả các |
kunden | khách |
mit | bằng |
über | trên |
DE Erstelle gemeinsam mit unseren Experten erweiterte Workflows mithilfe von Segmentierung und Scoring auf Basis von Kundendaten.
VI Làm việc với các chuyên gia để xây dựng những quy trình làm việc nâng cao bằng cách tạo phân khúc và chấm điểm dựa trên dữ liệu về khách hàng.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
experten | các chuyên gia |
erstelle | tạo |
und | các |
auf | trên |
DE Leistungsstarke Workflows, mit denen du deine Kunden auf jeder Stufe ihrer Customer Journey abholst.
VI Các quy trình làm việc mạnh mẽ để tương tác với khách hàng ở mọi giai đoạn trong hành trình trải nghiệm.
Vācu | Vjetnamietis |
---|---|
jeder | mọi |
mit | với |
ihrer | là |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem