PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
{search} Portugalų gali būti išverstas į šiuos Vietnamiečių žodžius / frazes:
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Điểm trừ lớn nhất của tôi là ko có chăm sóc khách hàng xứng đáng với giá tiền
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Khách hàng của tôi phản hồi rằng trang web quá chậm, phải chờ nửa ngày mới load xong…
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
mais | quá |
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Khách hàng của tôi phản hồi rằng trang web quá chậm, phải chờ nửa ngày mới load xong…
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
mais | quá |
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Khách hàng của tôi phản hồi rằng trang web quá chậm, phải chờ nửa ngày mới load xong…
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
mais | quá |
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Khách hàng của tôi phản hồi rằng trang web quá chậm, phải chờ nửa ngày mới load xong…
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
mais | quá |
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Khách hàng của tôi phản hồi rằng trang web quá chậm, phải chờ nửa ngày mới load xong…
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
mais | quá |
PT Procurava por um criador do nicho da fotografia e o Zenfolio cumpriu tudo o que promete quanto às funcionalidades. Poderia ter mais opções de temas.
VI Khách hàng của tôi phản hồi rằng trang web quá chậm, phải chờ nửa ngày mới load xong…
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
mais | quá |
PT Mas, se em vez disso, o preço tivesse recuado, indo contra a sua previsão, você poderia ter sofrido uma perda
VI Tuy nhiên, trong trường hợp giá giảm, tức là đi ngược lại dự đoán của bạn, bạn sẽ phải đối diện với thua lỗ
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Os osciladores também costumam sinalizar se um mercado está sobrecomprado ou vendido em excesso (ou seja, o preço é injustificadamente alto ou injustificadamente baixo), o que poderia apontar para uma reversão da tendência
VI Chỉ báo dao động cũng ra dấu nếu thị trường đang trong tình trạng quá mua hoặc quá bán (có nghĩa là giá đang quá cao hoặc quá thấp), dẫn đến xu hướng có thể đi ngang hoặc đảo chiều
PT Os osciladores também costumam sinalizar se um mercado está sobrecomprado ou vendido em excesso (ou seja, o preço é injustificadamente alto ou injustificadamente baixo), o que poderia apontar para uma reversão da tendência
VI Chỉ báo dao động cũng ra dấu nếu thị trường đang trong tình trạng quá mua hoặc quá bán (có nghĩa là giá đang quá cao hoặc quá thấp), dẫn đến xu hướng có thể đi ngang hoặc đảo chiều
PT Os osciladores também costumam sinalizar se um mercado está sobrecomprado ou vendido em excesso (ou seja, o preço é injustificadamente alto ou injustificadamente baixo), o que poderia apontar para uma reversão da tendência
VI Chỉ báo dao động cũng ra dấu nếu thị trường đang trong tình trạng quá mua hoặc quá bán (có nghĩa là giá đang quá cao hoặc quá thấp), dẫn đến xu hướng có thể đi ngang hoặc đảo chiều
PT Os osciladores também costumam sinalizar se um mercado está sobrecomprado ou vendido em excesso (ou seja, o preço é injustificadamente alto ou injustificadamente baixo), o que poderia apontar para uma reversão da tendência
VI Chỉ báo dao động cũng ra dấu nếu thị trường đang trong tình trạng quá mua hoặc quá bán (có nghĩa là giá đang quá cao hoặc quá thấp), dẫn đến xu hướng có thể đi ngang hoặc đảo chiều
PT Tendo dito isso, eu acho Bluehost poderia ser um pouco mais generoso para acompanhar alguns de seus concorrentes menores, como GreenGeeks (que será lançado em seguida!).
VI Có nói rằng, tôi nghĩ Bluehost có thể hào phóng hơn một chút để theo kịp một số đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn, như GreenGeeks (sắp có tiếp theo!).
PT Como você pode ver, cerca de um ano atrás, o tempo de atividade PODERIA ser ótimo, mas frequentemente era bastante baixo
VI Như bạn có thể thấy, khoảng một năm trước COULD thời gian hoạt động rất tuyệt, nhưng nó thường khá thấp
PT Eu não poderia pedir um lugar melhor para passar pela minha gravidez! Meu médico é incrível e as enfermeiras são tão doces! Eu amo o cuidado e apoio que eles dão!!!
VI Tôi không thể yêu cầu một nơi tốt hơn để trải qua thời kỳ mang thai của mình! Bác sĩ của tôi thật tuyệt vời và các y tá thật ngọt ngào! Tôi yêu sự quan tâm và hỗ trợ mà họ dành cho!!!
PT O lugar certamente tem muita atmosfera e eu poderia imaginar muitas pessoas amando este lugar, mas não era um lugar para mim
VI Nơi chắc chắn có rất nhiều bầu không khí và tôi có thể tưởng tượng rất nhiều người yêu nơi này, nhưng nó không phải là nơi cho tôi
PT Poderia, por exemplo, um sindicato de apostas do Extremo Oriente "comprar" um mecânico que, por sua vez, confunde um pitstop crítico?
VI Chẳng hạn, một tổ chức cá cược Viễn Đông có thể 'mua' một thợ máy, người lần lượt làm hỏng một pitstop quan trọng?
PT É bom ter dados,mas é melhor ainda ter uma estratégia. A Semrush oferece os dois.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
dados | dữ liệu |
estratégia | chiến lược |
oferece | cung cấp |
a | cho |
os | bạn |
PT O CMAP fornece alguns medicamentos gratuitos. Os pacientes Jordan Valley não devem ter plano de saúde e devem ter 18 anos ou mais. Você também deve atender às diretrizes de renda do CMAP.
VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không có bảo hiểm và từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.
PT Sim. Seu computador ou tablet deve ter uma câmera funcionando. Para chamadas de vídeo em smartphones, o dispositivo móvel deve ter uma câmera frontal funcional.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
PT Deve ter sido uma grande votação holandesa.....eles estão provando ser grandes fãs. Lando deveria ter andado neste.
VI Chắc hẳn người Hà Lan đã có một cuộc bỏ phiếu rất lớn..... họ đang chứng tỏ mình là những người hâm mộ tuyệt vời. Lando lẽ ra phải đi bộ này.
PT "É meu segundo ano na Fórmula 2 e, para ter uma terceira chance, acho que é preciso ter um pai rico. E eu não tenho isso", disse ele.
VI "Đây là năm thứ hai của tôi ở Công thức 2, và để có cơ hội thứ ba, tôi nghĩ bạn cần phải có một người cha giàu có. Và tôi không có điều đó", anh nói.
PT "Existem muitas semelhanças entre a mentalidade e a organização de que você precisa para ter sucesso na Fórmula XNUMX, e o que você precisa para ter sucesso na Copa América"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
PT Ter um gateway web seguro é importante para o modelo de segurança de Rede SASE (Serviço de Acesso Seguro de Borda)
VI Một cổng web an toàn là thành phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
web | web |
importante | quan trọng |
modelo | mô hình |
rede | mạng |
um | một |
PT Você terá acesso à versões prévias da Carteira Trust — versões ainda não disponíveis ao público em geral, além de ter contato direto com toda a equipe da Carteira Trust.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
você | bạn |
disponíveis | có sẵn |
equipe | nhóm |
PT A Tezos tem a capacidade de se autoatualizar sem ter que "bifurcar" (fork) a rede em duas blockchains diferentes, rompendo alguns efeitos da rede que são formados ao longo do tempo.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
rede | mạng |
duas | hai |
tempo | thời gian |
PT Você pode ter certeza que o criador de sites que escolher fará com que encontrar seu público online seja uma tarefa muito mais fácil.
VI Bạn có thể chắc chắn rằng trình tạo trang web bạn chọn sẽ giúp việc tiếp cận đối tượng trực tuyến của bạn trở nên siêu dễ dàng & trơn tru.
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
escolher | chọn |
fácil | dễ dàng |
PT Você deve pensar que, para ter um site bonito e funcional, precisa gastar muito tempo e dinheiro contratando desenvolvedores e designers da web
VI Bạn có thể nghĩ rằng để có một trang web đẹp và đầy đủ chức năng, bạn cần phải dành nhiều thời gian và vận may cho việc thuê các nhà phát triển & thiết kế web
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
você | bạn |
que | các |
para | cho |
muito | nhiều |
tempo | thời gian |
desenvolvedores | nhà phát triển |
um | một |
PT Você só precisa ter uma ideia de como o site deve ficar
VI Bạn chỉ cần có một hình ảnh trong đầu về cách trang web của bạn sẽ trông như thế nào
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
precisa | cần |
uma | một |
PT Um criador de sites pode ser muito fácil de usar e ainda assim ter uma interface de usuário confusa
VI Một công cụ xây dựng website có thể thực sự dễ sử dụng và vẫn có giao diện người dùng khó hiểu
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
sites | website |
ainda | vẫn |
usuário | người dùng |
PT Se você acredita ter encontrado uma vulnerabilidade de segurança, por favor entre em contato conosco pelo e-mail security.team@teespring.com.
VI Nếu bạn phát hiện bất kỳ vấn đề nào về hệ thống bảo mật, vui lòng liên hệ chúng tôi tại security.team@teespring.com.
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
se | nếu |
a | chúng |
PT Por outro lado, caso você queira ter músculos grandes, compre tornozeleiras ou um colete com peso e use durante o treino.[10]
VI Nhưng nếu bạn muốn cơ bắp to hơn, hãy mặc áo vest trọng lượng hoặc đeo tạ chân khi tập luyện.[10]
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
você | bạn |
durante | khi |
ou | hoặc |
PT Seja disciplinado com o treino e, aos poucos, o seu corpo e até a sua mente vão ter mais energia e preparo
VI Nếu tuân thủ lịch tập thường xuyên, bạn sẽ có đầu óc nhạy bén, cơ thể tràn đầy năng lượng và khả năng cân bằng tốt hơn
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
mais | hơn |
PT O mais importante é ter consistência e não desistir![20]
VI Kết quả khi luyện tập Calisthenics hoàn toàn nhờ vào sự kiên định, vì thế đừng vội bỏ cuộc![20]
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
e | và |
PT Ter Pulsos Mais Fortes e Grossos
VI Phát triển cánh tay nhanh chóng
PT Não pretendemos ter o direito legal sobre seus arquivos
VI Chúng tôi không có quyền hợp pháp đối với file của bạn
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
arquivos | file |
PT A VeChain pretende ser uma blockchain que pode ter adoção real das empresas
VI VeChain đặt mục tiêu trở thành một blockchain có thể được chấp nhận áp dụng bởi các doanh nghiệp thực sự
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
uma | một |
pode | có thể được |
real | thực |
empresas | doanh nghiệp |
ser | được |
PT Totalmente distribuído de forma justa - Ter confiança de que o poder de compra não pode ser diluído por nenhuma entidade central é importante para qualquer moeda verdadeira
VI Phân phối công bằng và đầy đủ - Có sự tin tưởng rằng sức mua không thể bị pha loãng bởi bất kỳ thực thể trung tâm là rất quan trọng đối với bất kỳ loại tiền tệ thực sự nào
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
que | bằng |
importante | quan trọng |
PT Os usuários podem facilmente desenvolver serviços distribuídos por meio da Ontology sem ter conhecimento prévio sobre redes distribuídas.
VI Người dùng có thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần có kiến thức trước về các mạng phân tán.
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
usuários | người dùng |
facilmente | dễ dàng |
desenvolver | phát triển |
sem | không |
conhecimento | kiến thức |
redes | mạng |
PT A DigiByte tem demonstrado ter uma equipe muito ativa de desenvolvedores, criando uma estrutura e aplicativos muito adequados para soluções de segurança cibernética e para projetos de IA e IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
uma | một |
equipe | nhóm |
muito | rất |
desenvolvedores | nhà phát triển |
aplicativos | các ứng dụng |
segurança | an ninh |
PT Para evitar ataques de fragmento único, devemos ter um número suficientemente grande de nós por fragmento e aleatoriedade criptográfica para fragmentar novamente regularmente
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
ataques | tấn công |
grande | lớn |
PT Cotnratos inteligentes & verificação formal Proof-of-Stake Auto-alteração: A Tezos tem a capacidade de se autoatualizar sem ter que "bifurcar" (fork) a rede em duas blockchains diferentes.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
inteligentes | thông minh |
rede | mạng |
duas | hai |
de | đổi |
PT Verifique vários sites do seu nicho para ter uma visão mais completa
VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
verifique | kiểm tra |
sites | website |
mais | khác |
o | các |
PT Decida qual qualidade a imagem resultante deve ter. Quanto melhor a qualidade, maior o tamanho de arquivo. Uma qualidade mais baixa também reduzirá o tamanho de arquivo.
VI Quyết định chất lượng hình ảnh. Chất lượng càng tốt, kích thước tập tin càng lớn. Do đó, chất lượng kém hơn cũng sẽ làm giảm kích thước tập tin.
Portugalų | Vietnamiečių |
---|---|
qualidade | chất lượng |
imagem | hình ảnh |
melhor | tốt |
tamanho | kích thước |
arquivo | tập tin |
reduzir | giảm |
Rodoma 50 iš 50 vertimų