EN (Please turn on the notification to receive information about the upcoming events of the Duel Club).
EN (Please turn on the notification to receive information about the upcoming events of the Duel Club).
VI (Hãy bật thông báo để nhận thông tin về thời gian diễn ra các sự kiện tiếp theo của Câu lạc bộ Đấu tay đôi).
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
notification | thông báo |
information | thông tin |
events | sự kiện |
of | của |
receive | nhận |
EN Browse all upcoming and on-demand webinars, virtual events and conferences by region, type or date.
VI Xem tất cả các webinar sắp tới và theo yêu cầu, các sự kiện và hội nghị ảo theo khu vực, loại hoặc ngày.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
events | sự kiện |
region | khu vực |
type | loại |
or | hoặc |
date | ngày |
all | tất cả các |
EN Join Unlimint newsletter and get the highlights of upcoming events, fresh articles & special offers
VI Đăng ký bản tin của Unlimint và nhận thông tin nổi bật về các sự kiện sắp tới, bài viết mới và ưu đãi đặc biệt
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
events | sự kiện |
articles | các |
the | nhận |
EN Here you will find an overview of all past or upcoming trade fairs and events with the participation of Siemens Vietnam.
VI Tại đây bạn có thể tìm hiểu về các sự kiện và hội thảo đã và sắp diễn ra của Siemens Việt Nam.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
events | sự kiện |
of | của |
you | bạn |
all | các |
EN Organize your upcoming and past events in one place
VI Quản lý các sự kiện sắp tới và đã qua chỉ tại một nơi
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
past | qua |
events | sự kiện |
place | nơi |
EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.
VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
new | mới |
regulations | quy định |
help | giúp |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
the | này |
in | vào |
EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction
VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất và gây ra thảm họa hủy diệt
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
not | không |
and | và |
these | các |
EN You must always be on the defensive and ready for any upcoming battle.
VI Bạn phải luôn ở thế phòng thủ và sẵn sàng cho mọi trận chiến sắp tới.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
must | phải |
you | bạn |
EN Upcoming Vacancies Past Vacancies
VI Các vị trí sắp tuyển dụng Các vị trí đã tuyển dụng
EN This is also to ensure the punctual payment of upcoming interest and redemption payments to our investors.
VI Điều này cũng để đảm bảo việc thanh toán đúng hạn các khoản thanh toán lãi suất và tiền mua lại sắp tới cho các nhà đầu tư của chúng tôi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
interest | lãi |
our | chúng tôi |
payment | thanh toán |
also | cũng |
this | này |
EN BSI has aligned this work with ANSSI and their upcoming SecNumCloud Label
VI BSI đã liên kết công việc này với ANSSI và Nhãn SecNumCloud sắp tới của họ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
work | công việc |
this | này |
with | với |
and | của |
EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.
VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
new | mới |
regulations | quy định |
help | giúp |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
the | này |
in | vào |
EN Register for upcoming webinars or watch past ones.
VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
watch | xem |
EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks
VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
for | cho |
EN SPECIAL HOT-DOGS FROM TOPAS ECOLODGE! Vietnam?s reopening to tourism last month, the beginning of an explosive summer is about to come, and the upcoming September
VI Dự án Pool Villa sắp sửa ra mắt! Các biệt thự hồ bơi cao cấp mới ? Pool Villa, hiện đã hoàn thành và sẵn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
about | cao |
and | các |
EN Nintendo will soon update your favorite characters in upcoming updates.
VI Nintendo sẽ sớm cập nhật những nhân vật mà các bạn yêu thích trong những bản cập nhật sắp tới.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
favorite | yêu |
characters | nhân vật |
in | trong |
update | cập nhật |
your | bạn |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | theo |
EN Join us as we delve into the afterwaves of 12345 and prepare for the upcoming correction wave, setting the stage for a profitable journey through Wave ABC! ???? Key...
VI Về mặt kỹ thuật, các chỉ số kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày không cho thấy nhiều tổn thất hơn, tuy nhiên, xu hướng chung vẫn là...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | các |
the | không |
for | cho |
EN with Logi Dock, Tune makes it easy to stay on top of your day, get informed of upcoming appointments, and quickly join your meetings with the press of a button.
VI với Logi Dock, Tune giúp bạn dễ dàng sắp xếp công việc trong ngày của mình, nhận thông tin về các cuộc hẹn sắp tới và nhanh chóng tham gia vào cuộc họp với một lần chạm nút.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
easy | dễ dàng |
day | ngày |
join | tham gia |
of | của |
your | bạn |
get | nhận |
and | và |
quickly | nhanh |
EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
case | trường hợp |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
aws | aws |
hours | giờ |
function | hàm |
events | sự kiện |
the | trường |
may | có thể được |
in | trong |
response | phản hồi |
and | các |
is | được |
EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
case | trường hợp |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
aws | aws |
hours | giờ |
function | hàm |
events | sự kiện |
the | trường |
may | có thể được |
in | trong |
response | phản hồi |
and | các |
is | được |
EN Access to detailed logs of HTTP requests, Spectrum events, or Firewall events
VI Truy cập vào logs chi tiết của các yêu cầu HTTP, sự kiện Spectrum hoặc sự kiện tường lửa
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
detailed | chi tiết |
http | http |
requests | yêu cầu |
events | sự kiện |
or | hoặc |
access | truy cập |
EN Host hybrid and virtual events with Zoom Events
VI Chủ trì các sự kiện theo hình thức kết hợp và trực tuyến với Zoom Events
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
events | sự kiện |
with | với |
and | các |
EN A renowned events program creates more inclusive bespoke events and large-scale virtual summits.
VI Một chương trình sự kiện nổi tiếng tạo ra các sự kiện thiết kế riêng mang tính hòa nhập hơn và các hội nghị cấp cao trực tuyến quy mô lớn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
events | sự kiện |
program | chương trình |
more | hơn |
and | các |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
Rodoma 50 iš 50 vertimų