Išversti "upcoming events" į Vietnamiečių

Rodomi 50 iš 50 frazės "upcoming events" vertimai iš Anglų į Vietnamiečių

{search} vertimai

{search} Anglų gali būti išverstas į šiuos Vietnamiečių žodžius / frazes:

events bạn bạn có thể có thể ra sự kiện

upcoming events Anglų vertimas į Vietnamiečių

Anglų
Vietnamiečių

EN (Please turn on the notification to receive information about the upcoming events of the Duel Club).

VI (Hãy bật thông báo để nhận thông tin về thời gian diễn ra các sự kiện tiếp theo của Câu lạc bộ Đấu tay đôi).

Anglų Vietnamiečių
notification thông báo
information thông tin
events sự kiện
of của
receive nhận

EN Browse all upcoming and on-demand webinars, virtual events and conferences by region, type or date.

VI Xem tất cả các webinar sắp tới và theo yêu cầu, các sự kiện và hội nghị ảo theo khu vực, loại hoặc ngày.

Anglų Vietnamiečių
events sự kiện
region khu vực
type loại
or hoặc
date ngày
all tất cả các

EN Join Unlimint newsletter and get the highlights of upcoming events, fresh articles & special offers

VI Đăng ký bản tin của Unlimint và nhận thông tin nổi bật về các sự kiện sắp tới, bài viết mới và ưu đãi đặc biệt

Anglų Vietnamiečių
events sự kiện
articles các
the nhận

EN Here you will find an overview of all past or upcoming trade fairs and events with the participation of Siemens Vietnam.

VI Tại đây bạn thể tìm hiểu về các sự kiện và hội thảo đã và sắp diễn ra của Siemens Việt Nam.

Anglų Vietnamiečių
events sự kiện
of của
you bạn
all các

EN Organize your upcoming and past events in one place

VI Quản lý các sự kiện sắp tới và đã qua chỉ tại một nơi

Anglų Vietnamiečių
past qua
events sự kiện
place nơi

EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.

VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.

Anglų Vietnamiečių
new mới
regulations quy định
help giúp
customers khách hàng
our chúng tôi
the này
in vào

EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction

VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất và gây ra thảm họa hủy diệt

Anglų Vietnamiečių
not không
and
these các

EN You must always be on the defensive and ready for any upcoming battle.

VI Bạn phải luôn ở thế phòng thủ và sẵn sàng cho mọi trận chiến sắp tới.

Anglų Vietnamiečių
always luôn
ready sẵn sàng
must phải
you bạn

VI Các vị trí sắp tuyển dụng Các vị trí đã tuyển dụng

EN This is also to ensure the punctual payment of upcoming interest and redemption payments to our investors.

VI Điều này cũng để đảm bảo việc thanh toán đúng hạn các khoản thanh toán lãi suất và tiền mua lại sắp tới cho các nhà đầu tư của chúng tôi.

Anglų Vietnamiečių
interest lãi
our chúng tôi
payment thanh toán
also cũng
this này

EN BSI has aligned this work with ANSSI and their upcoming SecNumCloud Label

VI BSI đã liên kết công việc này với ANSSI và Nhãn SecNumCloud sắp tới của họ

Anglų Vietnamiečių
work công việc
this này
with với
and của

EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.

VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.

Anglų Vietnamiečių
new mới
regulations quy định
help giúp
customers khách hàng
our chúng tôi
the này
in vào

EN Register for upcoming webinars or watch past ones.

VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.

Anglų Vietnamiečių
or hoặc
watch xem

EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks

VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến

Anglų Vietnamiečių
in trong
we chúng tôi
for cho

EN SPECIAL HOT-DOGS FROM TOPAS ECOLODGE! Vietnam?s reopening to tourism last month, the beginning of an explosive summer is about to come, and the upcoming September

VI Dự án Pool Villa sắp sửa ra mắt! Các biệt thự hồ bơi cao cấp mới ? Pool Villa, hiện đã hoàn thành và sẵn

Anglų Vietnamiečių
about cao
and các

EN Nintendo will soon update your favorite characters in upcoming updates.

VI Nintendo sẽ sớm cập nhật những nhân vật mà các bạn yêu thích trong những bản cập nhật sắp tới.

Anglų Vietnamiečių
favorite yêu
characters nhân vật
in trong
update cập nhật
your bạn

EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST

VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh

Anglų Vietnamiečių
for theo

EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST

VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh

Anglų Vietnamiečių
for theo

EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST

VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh

Anglų Vietnamiečių
for theo

EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST

VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh

Anglų Vietnamiečių
for theo

EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST

VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh

Anglų Vietnamiečių
for theo

EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST

VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh

Anglų Vietnamiečių
for theo

EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST

VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh

Anglų Vietnamiečių
for theo

EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST

VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh

Anglų Vietnamiečių
for theo

EN Join us as we delve into the afterwaves of 12345 and prepare for the upcoming correction wave, setting the stage for a profitable journey through Wave ABC! ???? Key...

VI Về mặt kỹ thuật, các chỉ số kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày không cho thấy nhiều tổn thất hơn, tuy nhiên, xu hướng chung vẫn là...

Anglų Vietnamiečių
and các
the không
for cho

EN with Logi Dock, Tune makes it easy to stay on top of your day, get informed of upcoming appointments, and quickly join your meetings with the press of a button. 

VI với Logi Dock, Tune giúp bạn dễ dàng sắp xếp công việc trong ngày của mình, nhận thông tin về các cuộc hẹn sắp tới và nhanh chóng tham gia vào cuộc họp với một lần chạm nút. 

Anglų Vietnamiečių
easy dễ dàng
day ngày
join tham gia
of của
your bạn
get nhận
and
quickly nhanh

EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours

VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ

Anglų Vietnamiečių
case trường hợp
lambda lambda
amazon amazon
aws aws
hours giờ
function hàm
events sự kiện
the trường
may có thể được
in trong
response phản hồi
and các
is được

EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours

VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ

Anglų Vietnamiečių
case trường hợp
lambda lambda
amazon amazon
aws aws
hours giờ
function hàm
events sự kiện
the trường
may có thể được
in trong
response phản hồi
and các
is được

EN Access to detailed logs of HTTP requests, Spectrum events, or Firewall events

VI Truy cập vào logs chi tiết của các yêu cầu HTTP, sự kiện Spectrum hoặc sự kiện tường lửa

Anglų Vietnamiečių
detailed chi tiết
http http
requests yêu cầu
events sự kiện
or hoặc
access truy cập

EN Host hybrid and virtual events with Zoom Events

VI Chủ trì các sự kiện theo hình thức kết hợp và trực tuyến với Zoom Events

Anglų Vietnamiečių
events sự kiện
with với
and các

EN A renowned events program creates more inclusive bespoke events and large-scale virtual summits.

VI Một chương trình sự kiện nổi tiếng tạo ra các sự kiện thiết kế riêng mang tính hòa nhập hơn và các hội nghị cấp cao trực tuyến quy mô lớn.

Anglų Vietnamiečių
events sự kiện
program chương trình
more hơn
and các

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

Rodoma 5050 vertimų