EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
{search} Anglų gali būti išverstas į šiuos Vietnamiečių žodžius / frazes:
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN People can interact and connect with each other on HAGO and together create fun
VI Mọi người có thể giao lưu, kết nối với nhau trên HAGO và cùng nhau tạo ra niềm vui
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
connect | kết nối |
on | trên |
create | tạo |
people | người |
with | với |
together | cùng nhau |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN APKMODY is set up with the main criterion is Fun, so the articles on the website always featured the fun, humor
VI APKMODY được dựng lên với tiêu chí Vui là chính, vì vậy các bài viết trên website cũng luôn luôn đề cao sự vui vẻ, hài hước
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
main | chính |
website | website |
is | được |
always | luôn |
so | cũng |
with | với |
on | trên |
up | lên |
articles | các |
the | bài |
EN APKMODY is set up with the main criterion is Fun, so the articles on the website always featured the fun, humor
VI APKMODY được dựng lên với tiêu chí Vui là chính, vì vậy các bài viết trên website cũng luôn luôn đề cao sự vui vẻ, hài hước
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
main | chính |
website | website |
is | được |
always | luôn |
so | cũng |
with | với |
on | trên |
up | lên |
articles | các |
the | bài |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.
VI Bước vào và bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập và kết nối mạng lưới, tự do tư duy và một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
step | bước |
find | tìm thấy |
space | không gian |
team | nhóm |
lives | sống |
change | thay đổi |
and | và |
learning | học |
together | cùng nhau |
working | làm |
networking | mạng |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN We work together with customers and partners to create an ecosystem that intuitively responds to the needs of people and helps customers to better use resources
VI Cùng với các khách hàng và đối tác, chúng tôi tạo ra một hệ sinh thái với khả năng sử dụng trực giác để đáp ứng nhu cầu của con người và giúp khách hàng sử dụng các nguồn lực hiệu quả hơn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
needs | nhu cầu |
helps | giúp |
better | hơn |
resources | nguồn |
we | chúng tôi |
of | của |
people | người |
use | sử dụng |
create | tạo |
customers | khách |
together | với |
EN Connect, collaborate, and create with Zoom's AI powered platform. Empower your employees, teams, and customers to work better together and get more done.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
connect | kết nối |
your | bạn |
together | cùng nhau |
work | làm |
more | hơn |
EN Test your vocabulary with our fun image quizzes
VI Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
test | thử |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!
VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!
EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy
VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị và bổ ích để tiết kiệm điện
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
on | trên |
channels | kênh |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
our | chúng tôi |
follow | theo |
and | các |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN There are also fun gifs from Tenor
VI Ngoài ra, còn có các gif vui nhộn từ Tenor
EN Most of them feature simple, fun gameplay, and are designed for two or more players
VI Hầu hết chúng đều có lối chơi đơn giản, vui nhộn và được thiết kế dành cho hai người chơi trở lên
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
most | hầu hết |
them | chúng |
two | hai |
players | người chơi |
gameplay | chơi |
EN Some games are free, to play for fun, to kill time
VI Một số trò chơi miễn phí, chơi với mục đích giải trí, giết thời gian
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
time | thời gian |
games | chơi |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN As an interactive simulation game, what fun will ZEPETO bring?
VI ZEPETO sẽ mang lại niềm vui thú nào?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
bring | mang lại |
EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more
VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
includes | bao gồm |
of | của |
more | hơn |
lots | nhiều |
game | chơi |
EN Besides, you will enjoy fun music while playing
VI Bên cạnh đó, bạn sẽ được thưởng thức những bản nhạc vui nhộn trong quá trình chơi
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
you | bạn |
playing | chơi |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN Learn baking, partying, chatting with friends, lots of fun activities are waiting for you
VI Học làm bánh, tiệc tùng, trò chuyện với bạn bè, rất nhiều hoạt động thú vị đang chờ đợi bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
learn | học |
lots | nhiều |
you | bạn |
EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!
VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì có thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
story | câu chuyện |
color | màu |
fast | nhanh |
you | muốn |
game | chơi |
and | với |
EN With smart design, fast and fun rhythm, Plants vs Zombies have received a standing ovation since launching on Google Play in 2013.
VI Với thiết kế thông minh, tiết tấu nhanh và vui nhộn, Plants vs Zombies đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình kể từ khi ra mắt trên Google Play vào năm 2013.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
smart | thông minh |
fast | nhanh |
on | trên |
and | và |
received | nhận |
EN Adventure mode includes 50 extremely fun levels
VI Chế độ Adventure bao gồm 50 cấp độ vô cùng vui nhộn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
includes | bao gồm |
EN When you watch the highlights of this game on YouTube, you will find that the game is quite fun and attractive
VI Nếu bạn coi gameplay người ta chơi thấy cũng ok đó, nhịp điệu khá nhanh và hấp dẫn 10 điểm
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
quite | khá |
you | bạn |
game | chơi |
EN Flying a plane, you not only enjoy the surrounding space for fun like some common airplane simulation games but also to perform your missions.
VI Lái máy bay không chỉ để thưởng ngoạn không gian xung quanh cho vui như một vài game mô phỏng máy bay thường thấy mà là để thực hiện nhiệm vụ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
not | không |
space | không gian |
perform | thực hiện |
your | và |
EN Come on, download Flight Pilot Simulator MOD APK to play right here, unless you wish to lose the fun.
VI Thôi, tải Flight Pilot Simulator MOD APK về chơi ngay tại đây nhé, để không bỏ mất một cuộc vui trên di động của mình.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
on | trên |
apk | apk |
play | chơi |
EN In particular, you can control your character to perform some fun actions such as jumping, waving, clapping and many other actions
VI Đặc biệt, bạn có thể điều khiển nhân vật của bạn thực hiện một số hành động vui nhộn như nhảy, vẫy tay, vỗ tay và rất nhiều hành động khác nữa
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
character | nhân |
perform | thực hiện |
other | khác |
many | nhiều |
your | bạn |
and | của |
EN With Dungeon of Weirdos MOD APK (Unlimited Stars), you can unlock fun characters in this game easily. Read more details below!
VI Với phiên bản Dungeon of Weirdos MOD APK (Vô Hạn Sao), bạn có thể mở khóa những nhân vật vui nhộn của trò chơi một cách dễ dàng. Đọc thêm chi tiết dưới đây!
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
of | của |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
unlock | mở khóa |
characters | nhân vật |
easily | dễ dàng |
more | thêm |
details | chi tiết |
you | bạn |
below | dưới |
game | chơi |
EN We're focused on the goal and we'll do whatever it takes to help each other get there - and have fun along the way
VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu và chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - và vui vẻ trên đường đi
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
focused | tập trung |
goal | mục tiêu |
and | và |
help | giúp |
on | trên |
to | làm |
EN We're here to save the planet and have fun doing it.
VI Chúng tôi ở đây để cứu hành tinh và vui vẻ khi làm điều đó.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
save | cứu |
have | là |
the | khi |
to | làm |
here | đây |
EN “I have the fun job of having all of AWS to play with and building .NET SDK and Tools for AWS
VI “Tôi đang làm một công việc thú vị, qua đó tôi có thể sử dụng mọi dịch vụ của AWS cũng như xây dựng SDK và công cụ .NET cho AWS
EN We have a range of nourishing and enjoyable classes, clubs and events to add a little inspiration, distraction and fun into your Bosch life.
VI Chúng tôi có một loạt các lớp học, câu lạc bộ và sự kiện vui vẻ và giúp bạn phát triển để thêm một chút cảm hứng, phân tâm và sự vui nhộn vào cuộc sống tại Bosch của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
events | sự kiện |
add | thêm |
little | chút |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN Building a website takes patience, dedication and time. But on 000webhost, it’s easy, fast & fun! Starting your online adventure is a simple four-step process.
VI Xây dựng một website cần sự kiên nhẫn, tận tụy và thời gian. Nhưng trên 000webhost, nó rất đơn giản, nhanh và vui nữa! Hãy khởi động hành trình trên thế giới internet của bạn trong 4 bước đơn giản.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
building | xây dựng |
website | website |
time | thời gian |
but | nhưng |
on | trên |
fast | nhanh |
and | của |
your | bạn |
EN Send a fun yet practical gift card to someone today.
VI Gửi quà tặng thiết thực đến người thân, bạn bè ngay hôm nay.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
send | gửi |
today | hôm nay |
gift | quà |
to | đến |
a | bạn |
EN Discover fun things to do in your city.
VI Khám phá những hoạt động thú vị xung quanh bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
your | bạn |
EN Fun Halloween Events in Springfield, Hollister, Lebanon, & Marshfield!
VI Sự kiện Halloween vui nhộn ở Springfield, Hollister, Lebanon và Marshfield!
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
events | sự kiện |
EN Bring your kiddos in costume to Historic Downing St, in Hollister to enjoy an evening of goodies, games and family fun!
VI Mang theo những đứa trẻ của bạn trong trang phục hóa trang đến Phố Downing Lịch sử, trong Hollister để tận hưởng một buổi tối với những món quà, trò chơi và niềm vui gia đình!
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
in | trong |
family | gia đình |
of | của |
your | bạn |
games | chơi |
EN Bring your kiddos in costumes to our Marshfield Clinic for an early evening of Trunk-or-Treat, games and family fun!
VI Mang theo những đứa trẻ của bạn trong trang phục hóa trang đến Phòng khám Marshfield của chúng tôi để có một buổi tối sớm với Trunk-or-Treat, trò chơi và niềm vui gia đình!
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
in | trong |
family | gia đình |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
games | chơi |
Rodoma 50 iš 50 vertimų