EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...
VI THÔNG TIN BÁO CHÍ TRIỂN LÃM TRANH/ẢNH TRỰC TUYẾN “Là con gái để tỏa sáng”
EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.
VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu và tránh dùng trong khi phát ngôn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
must | phải |
out | trong |
it | khi |
and | với |
EN It is different from hate speech, which is protected by the First Amendment
VI Nó khác với lời nói thù ghét, được bảo vệ theo Tu Chính Án Thứ Nhất
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
it | nó |
different | khác |
hate | ghét |
is | được |
by | theo |
first | với |
EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
but | nhưng |
hate | ghét |
EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.
VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu và còn nhiều hơn nữa.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
of | của |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction
VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống và đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video và nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành và dự báo thời tiết
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
it | nó |
quickly | nhanh |
answers | câu trả lời |
video | video |
systems | hệ thống |
the | nhận |
EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at the Launching of the Network for Deve...
VI LỄ RA MẮT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN NGÀNH DỊCH VỤ DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI TẠI VIỆT NAM
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
nam | nam |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the business forum on opportunities for development of business services for older persons in Viet Nam
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Diễn đàn doanh nghiệp về cơ hội phát triển dịch vụ kinh doanh cho người cao tuổi tại Việt Nam
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
persons | người |
viet | việt |
nam | nam |
business | kinh doanh |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
at | tại |
official | chính thức |
of | của |
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at the Launching of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam
VI LỄ RA MẮT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN NGÀNH DỊCH VỤ DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI TẠI VIỆT NAM
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
nam | nam |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
of | của |
implementation | thực hiện |
viet | việt |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN
VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo và ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
at | tại |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
of | của |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the consultation workshop on the amended domestic violence prevention and control law
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại hội thảo tham vấn về sửa đổi Luật Phòng, chống bạo lực gia đình
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
violence | bạo lực |
and | của |
EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at Da Nang Pedagogical University
VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng Đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Trường Đại học Sư phạm...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
at | tại |
in | của |
EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.
VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu và tránh dùng trong khi phát ngôn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
must | phải |
out | trong |
it | khi |
and | với |
EN It is different from hate speech, which is protected by the First Amendment
VI Nó khác với lời nói thù ghét, được bảo vệ theo Tu Chính Án Thứ Nhất
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
it | nó |
different | khác |
hate | ghét |
is | được |
by | theo |
first | với |
EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
but | nhưng |
hate | ghét |
EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.
VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu và còn nhiều hơn nữa.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
of | của |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
our | chúng tôi |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN IMPORTANT BUY/SELL zones for DOW JONES ahead of powell speech
VI US30 TIẾP TỤC HỒI PHỤC MẠNH
EN IMPORTANT BUY/SELL zones for DOW JONES ahead of powell speech
VI US30 TIẾP TỤC HỒI PHỤC MẠNH
EN IMPORTANT BUY/SELL zones for DOW JONES ahead of powell speech
VI US30 TIẾP TỤC HỒI PHỤC MẠNH
EN Children under MO HealthNet can receive speech therapy, occupational therapy, vaccinations, counseling and regular checkups.
VI Trẻ em theo MO HealthNet có thể được trị liệu ngôn ngữ, trị liệu nghề nghiệp, tiêm chủng, tư vấn và khám sức khỏe định kỳ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
children | trẻ em |
under | theo |
receive | được |
EN Speech therapy helps children understand and use language
VI Ngôn ngữ trị liệu giúp trẻ hiểu và sử dụng ngôn ngữ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
helps | giúp |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
Rodoma 31 iš 31 vertimų