Išversti "rip a hole" į Vietnamiečių

Rodomi 6 iš 6 frazės "rip a hole" vertimai iš Anglų į Vietnamiečių

rip a hole Anglų vertimas į Vietnamiečių

Anglų
Vietnamiečių

EN Swytch Extender: Mount through a 25 mm grommet hole or attach below the table with included hardware

VI Bộ kéo dài Swytch: Gắn thông qua lỗ cáp 25 mm hoặc gắn dưới bàn với phần cứng đi kèm

Anglų Vietnamiečių
or hoặc
table bàn
hardware phần cứng
below dưới
through qua

EN All audio converters can also rip the audio from a video file.

VI Tất cả các trình chuyển đổi âm thanh cũng có thể trích xuất âm thanh từ một file video.

Anglų Vietnamiečių
also cũng
video video
file file
all tất cả các

EN It was challenging, but we decided to rip out our lawn

VI Đó là một thách thức, nhưng (chúng tôi đã quyết định) lột bãi cỏ đi

Anglų Vietnamiečių
but nhưng
we chúng tôi

EN Convert your music to the M4A format with this free online audio converter. Also allows to rip audio from video files.

VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng M4A với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi này cũng cho phép trích xuất âm thanh từ các file video.

Anglų Vietnamiečių
online trực tuyến
allows cho phép
video video
your của bạn
converter chuyển đổi
also cũng
with với
this này

EN All audio converters can also rip the audio from a video file.

VI Tất cả các trình chuyển đổi âm thanh cũng có thể trích xuất âm thanh từ một file video.

Anglų Vietnamiečių
also cũng
video video
file file
all tất cả các

EN Convert your music to the M4A format with this free online audio converter. Also allows to rip audio from video files.

VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng M4A với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi này cũng cho phép trích xuất âm thanh từ các file video.

Anglų Vietnamiečių
online trực tuyến
allows cho phép
video video
your của bạn
converter chuyển đổi
also cũng
with với
this này

Rodoma 66 vertimų