Išversti "providers" į Vietnamiečių

Rodomi 50 iš 50 frazės "providers" vertimai iš Anglų į Vietnamiečių

{search} vertimai

{search} Anglų gali būti išverstas į šiuos Vietnamiečių žodžius / frazes:

providers các nhà cung cấp dịch vụ một nhà cung cấp

providers Anglų vertimas į Vietnamiečių

Anglų
Vietnamiečių

EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers

VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây

Anglų Vietnamiečių
professional chuyên nghiệp
cloud mây
customers khách hàng
providers nhà cung cấp

EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.

VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.

Anglų Vietnamiečių
corporate doanh nghiệp
more hơn
control kiểm soát
complex phức tạp
identity danh tính
providers nhà cung cấp
across trên
your bạn
and của

EN Integrate with one or more existing identity providers

VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện có

Anglų Vietnamiečių
integrate tích hợp
or hoặc
identity danh tính
providers nhà cung cấp
more nhiều

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ

Anglų Vietnamiečių
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.

Anglų Vietnamiečių
integrate tích hợp
platform nền tảng
including bao gồm
providers nhà cung cấp

EN Enable identity federation across multiple identity providers

VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính

Anglų Vietnamiečių
identity danh tính
multiple nhiều
providers nhà cung cấp

EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.

VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.

Anglų Vietnamiečių
integrate tích hợp
corporate công ty
safer an toàn
access truy cập
identity danh tính
your của bạn
providers nhà cung cấp
more hơn
user dùng
all tất cả các

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

Anglų Vietnamiečių
uses sử dụng
machine máy
learning học
trusted tin cậy
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
providers nhà cung cấp
our chúng tôi
in trong

EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:

VI Có. Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải có sự đồng ý của:

Anglų Vietnamiečių
providers nhà cung cấp
must phải

EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor

VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng

Anglų Vietnamiečių
or hoặc
of của
providers nhà cung cấp
accept nhận

EN Partner with local providers for offsite vaccination events

VI Hợp tác với các nhà cung cấp địa phương để tổ chức các sự kiện tiêm chủng tại chỗ

Anglų Vietnamiečių
events sự kiện
providers nhà cung cấp
with với

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối

Anglų Vietnamiečių
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.

VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.

Anglų Vietnamiečių
includes bao gồm
or hoặc
businesses doanh nghiệp
providers nhà cung cấp
language các
of dịch

EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham

VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham

Anglų Vietnamiečių
prevent ngăn chặn
users người dùng
have
or hoặc
email email
providers nhà cung cấp
different khác

EN But some email providers have algorithms that seem to need some more fine tuning

VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút

Anglų Vietnamiečių
but nhưng
some các
email email
providers nhà cung cấp
need cần
have phải

EN There are similar options when you use other email providers

VI Có những lựa chọn tương tự khi bạn sử dụng các nhà cung cấp email khác

Anglų Vietnamiečių
use sử dụng
other khác
email email
when khi
you bạn
providers nhà cung cấp
options lựa chọn
are những

EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng

Anglų Vietnamiečių
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
online trực tuyến
account tài khoản
information thông tin
improve cải thiện
access truy cập
offer cấp
help giúp
and

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

Anglų Vietnamiečių
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN Base image providers can use the documentation to provide the same experience for their base images.

VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.

Anglų Vietnamiečių
use dùng
documentation tài liệu
provide cung cấp
providers nhà cung cấp
the này

EN Coalition of Cloud Infrastructure Services Providers in Europe

VI Liên minh các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu

Anglų Vietnamiečių
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
providers nhà cung cấp
of dịch

EN Cloud Infrastructure Services Providers in Europe (CISPE)

VI Các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu (CISPE)

Anglų Vietnamiečių
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
in dịch
providers nhà cung cấp

EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?

VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?

Anglų Vietnamiečių
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
is được
on trong
provider nhà cung cấp

EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List

VI Có, AWS có tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard

Anglų Vietnamiečių
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
on trong
provider nhà cung cấp

EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers

VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn

Anglų Vietnamiečių
multiple nhiều
major chính
provided cung cấp
price giá
providers nhà cung cấp
as nhà

EN Now, your service providers, affiliates, and customers don't go for traditional wire transfers only, they require alternative payment methods.

VI Giờ đây, các nhà cung cấp dịch vụ, chi nhánh và khách hàng của bạn không chỉ chuyển tiền qua các ngân hàng truyền thống mà họ muốn có các phương thức thanh toán thay thế.

Anglų Vietnamiečių
traditional truyền thống
payment thanh toán
now giờ
your của bạn
customers khách hàng
providers nhà cung cấp
for tiền

EN Don't limit yourself with traditional bank transfers or manage numerous accounts at different payment providers

VI Đừng giới hạn bản thân với việc chuyển tiền qua ngân hàng truyền thống hoặc quản lý nhiều tài khoản tại các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán khác nhau

Anglų Vietnamiečių
limit giới hạn
traditional truyền thống
or hoặc
payment thanh toán
accounts tài khoản
at tại
bank ngân hàng
with với
providers nhà cung cấp
different khác nhau

EN Yes, ecoligo prefers to work with EPC companies as maintenance service providers.

VI Có, ecoligo thích hợp tác với các công ty EPC với tư cách là nhà cung cấp dịch vụ bảo trì.

Anglų Vietnamiečių
ecoligo ecoligo
epc epc
providers nhà cung cấp
companies công ty
as nhà
with với

EN Columbia Asia Binh Duong Hospital benefits from an extensive list of both internal and local insurance providers who work with the hospital to...

VI Ông NVV (60 tuổi) được đưa đến bệnh viện trong tình trạng đau thắt ngực, choáng nhưng vẫn tỉnh táo. Thế nhưng, ngay sau khi đến bệnh viện, ông NVV...

Anglų Vietnamiečių
and như
the khi

EN To treat your providers with courtesy and respect at all times.

VI Lịch sự và tôn trọng đội ngũ Bác sỹ và nhân viên bệnh viện trong mọi hoàn cảnh.

Anglų Vietnamiečių
all mọi

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối

Anglų Vietnamiečių
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

Anglų Vietnamiečių
uses sử dụng
machine máy
learning học
trusted tin cậy
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
providers nhà cung cấp
our chúng tôi
in trong

EN Base image providers can use the documentation to provide the same experience for their base images.

VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.

Anglų Vietnamiečių
use dùng
documentation tài liệu
provide cung cấp
providers nhà cung cấp
the này

EN The payments are automatic, and people should not contact their financial institutions, tax software providers or the IRS with payment timing questions.

VI Các khoản chi trả là tự động và mọi người không nên liên hệ với các tổ chức tài chánh, nhà cung cấp phần mềm thuế hoặc Sở Thuế Vụ với các câu hỏi về thời gian chi trả.

Anglų Vietnamiečių
should nên
institutions tổ chức
software phần mềm
providers nhà cung cấp
or hoặc
people người
not không
and các

EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).

VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).

Anglų Vietnamiečių
dod dod
program chương trình
cloud mây
approach tiếp cận
providers nhà cung cấp
as nhà
to làm

EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance

VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP

Anglų Vietnamiečių
cloud mây
must phải
providers nhà cung cấp
offer cấp

EN Transparency between US government and cloud providers

VI Tính minh bạch giữa chính phủ Hoa Kỳ và các nhà cung cấp đám mây

Anglų Vietnamiečių
between giữa
and các
cloud mây
providers nhà cung cấp

EN There are two paths for Cloud Service Providers (CSPs) to be FedRAMP compliant:

VI Có 2 cách để Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) tuân thủ FedRAMP:

Anglų Vietnamiečių
providers nhà cung cấp
cloud mây
to dịch

EN Under the HIPAA regulations, cloud service providers (CSPs) such as AWS are considered business associates

VI Theo quy định của HIPAA, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) như AWS được coi là liên kết kinh doanh

Anglų Vietnamiečių
regulations quy định
business kinh doanh
aws aws
under theo
cloud mây
providers nhà cung cấp
are được
as như

EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities

VI Tôi là một đối tác của AWS SaaS có BAA và tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác

Anglų Vietnamiečių
aws aws
saas saas
sell bán
healthcare sức khỏe
or hoặc
other khác
solutions giải pháp
providers nhà cung cấp
and của

EN Healthcare Providers and Insurers in the Cloud

VI Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và công ty bảo hiểm trong Đám mây

Anglų Vietnamiečių
healthcare sức khỏe
providers nhà cung cấp
cloud mây
in trong
the dịch

EN It defines which requirements (also referred to as controls) the cloud providers have to comply with.

VI Chứng thực này xác định những yêu cầu nào (còn được gọi là các biện pháp kiểm soát) mà nhà cung cấp dịch vụ đám mây phải tuân thủ.

Anglų Vietnamiečių
controls kiểm soát
providers nhà cung cấp
requirements yêu cầu
cloud mây
have phải
the này
as nhà
to dịch

EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.

VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụdịch vụ công phụ thuộc vào họ.

Anglų Vietnamiečių
certification chứng nhận
security bảo mật
organizations tổ chức
agencies cơ quan
and
standards chuẩn
providers nhà cung cấp
all các

EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.

VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.

Anglų Vietnamiečių
ddos ddos
based dựa trên
current hiện tại
strategy chiến lược
market thị trường
offering cung cấp
and thị
the trường
in trong
providers nhà cung cấp
on trên

EN For more information about building compliant applications on AWS, see Healthcare Providers & Insurers in the Cloud.

VI Để biết thêm thông tin về việc xây dựng các ứng dụng tuân thủ trên AWS, hãy xem phần Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe & Công ty bảo hiểm trên Đám mây.

Anglų Vietnamiečių
applications các ứng dụng
see xem
healthcare sức khỏe
providers nhà cung cấp
information thông tin
building xây dựng
aws aws
on trên
cloud mây
more thêm

EN Cloud providers partner to reduce data transfer fees

VI Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây hợp tác để giảm phí truyền dữ liệu

Anglų Vietnamiečių
data dữ liệu
fees phí
cloud mây
reduce giảm
providers nhà cung cấp
to dịch

EN Cloudflare partners with leading cyber insurers and incident response providers to help customers reduce their cyber risk

VI Cloudflare hợp tác với các công ty an ninh mạng hàng đầu cũng như các nhà cung cấp ứng phó sự cố để giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro về mạng của họ

Anglų Vietnamiečių
reduce giảm
risk rủi ro
customers khách hàng
providers nhà cung cấp
help giúp
and như
with với
to đầu
response các

EN Working closely with management and various corporate departments, you will coordinate the work of service providers, such as agencies, authors, and printers.

VI Làm việc chặt chẽ với ban quản trị và các bộ phận khác nhau trong công ty, bạn sẽ điều phối công việc của các nhà cung cấp dịch vụ, như đại lý, tác giả, và hãng in ấn.

Anglų Vietnamiečių
corporate công ty
of của
you bạn
providers nhà cung cấp
such các
work làm

EN Identify your competitor’s business connections, affiliates, and your potential backlink providers

VI Xác định các kết nối doanh nghiệp, chi nhánh của chính đối thủ cạnh tranh và các nhà cung cấp liên kết ngoài tiềm năng của bạn

Anglų Vietnamiečių
identify xác định
competitors cạnh tranh
business doanh nghiệp
connections kết nối
your của bạn
providers nhà cung cấp

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

Anglų Vietnamiečių
uses sử dụng
machine máy
learning học
trusted tin cậy
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
providers nhà cung cấp
our chúng tôi
in trong

EN Babysitting.  If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

Anglų Vietnamiečių
rules quy tắc
if nếu
regular thường xuyên
or hoặc
to cũng

Rodoma 5050 vertimų