EN Gelato powers the world’s largest print on demand network of local print providers for ecommerce sellers. Produce what you need, where and when you need it. Faster, smarter and greener.
{search} Anglų gali būti išverstas į šiuos Vietnamiečių žodžius / frazes:
EN Gelato powers the world’s largest print on demand network of local print providers for ecommerce sellers. Produce what you need, where and when you need it. Faster, smarter and greener.
VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn và thân thiện môi trường hơn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
where | giới |
the | trường |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
on | trên |
EN VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor is a photo editing application that helps you to create animated pictures
VI VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh giúp bạn tạo ra những bức ảnh động
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
helps | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN However, to have a great photo, you need to have a lot of knowledge about photo editing and use some editing software on the PC
VI Tuy nhiên, để có một bức ảnh đẹp, bạn cần có nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh và sử dụng một số phần mềm chỉnh sửa trên PC
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
however | tuy nhiên |
knowledge | kiến thức |
editing | chỉnh sửa |
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
lot | nhiều |
you | bạn |
need | cần |
EN If you’ve lost your paper card, print out your digital record
VI Nếu quý vị bị mất thẻ giấy, hãy in hồ sơ kỹ thuật số của quý vị
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
card | thẻ |
your | của |
EN Download or print your resume PDF for free. Share it online with links.
VI Bạn có thể tải bản CV của mình bất kỳ lúc nào — in, chia sẻ hoặc gửi đi ngay lập tức.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN Download or print your resume PDF for free. Share it online with links.
VI Bạn có thể tải bản CV của mình bất kỳ lúc nào — in, chia sẻ hoặc gửi đi ngay lập tức.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN Download or print your CV PDF for free. Share it online with links.
VI Bạn có thể tải bản CV của mình bất kỳ lúc nào — in, chia sẻ hoặc gửi đi ngay lập tức.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN Switching your print on demand supplier? Get in touch with us here
VI Chuyển đổi doanh nghiệp in theo yêu cầu của bạn? Liên hệ với chúng tôi tại đây
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
your | của bạn |
us | tôi |
here | đây |
with | với |
EN Print on demand for your ecommerce business
VI In theo yêu cầu cho doanh nghiệp thương mại điện tử của bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
for | cho |
EN Turn your passion into profit with the world's largest print on demand network.
VI Biến niềm đam mê của bạn thành lợi nhuận với mạng lưới in theo yêu cầu lớn nhất thế giới.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
your | của bạn |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
with | với |
the | của |
EN We work relentlessly to help you scale your business and get the most out of our print on demand platform. Reach our customer success team anywhere, anytime.
VI Chúng tôi làm việc không ngừng để giúp bạn mở rộng quy mô kinh doanh và tận dụng tối đa nền tảng này. Hãy liên hệ với đội ngũ vì sự thành công của khách hàng của chúng tôi mọi lúc, mọi nơi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
platform | nền tảng |
of | của |
we | chúng tôi |
work | làm |
your | bạn |
customer | khách |
EN Step 1: Download and print the coloring sheet corresponding to your child’s age group.
VI Bước 1: Tải xuống và in bảng màu tương ứng với nhóm tuổi của con bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
step | bước |
download | tải xuống |
age | tuổi |
group | nhóm |
EN Learn Learn New Words Help In Print
VI Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
learn | học |
new | mới |
in | trong |
help | giúp |
EN Please download the PDF data and print it out
VI Vui lòng tải xuống dữ liệu PDF và in ra
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
download | tải xuống |
data | dữ liệu |
out | ra |
EN Please download the PDF data and print it out
VI Vui lòng tải xuống dữ liệu PDF và in ra
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
download | tải xuống |
data | dữ liệu |
out | ra |
EN Fiscal Year Ending March 2022 Integrated Report Single Page (Recommended to print)
VI Năm tài chính Kết thúc tháng 3 năm 2022 Trang đơn Báo cáo Tích hợp (Khuyến nghị in)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
ending | kết thúc |
march | tháng |
integrated | tích hợp |
report | báo cáo |
page | trang |
EN All copyright, trademark and other proprietary rights notices presented on Our Website must appear on all copies you print
VI Tất cả các thông báo bản quyền, nhãn hiệu và các quyền sở hữu khác được trình bày trên Website của chúng tôi phải xuất hiện trên tất cả các bản mà bạn in ra
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
other | khác |
rights | quyền |
on | trên |
website | website |
must | phải |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN #1 most trusted global print on demand platform
VI Nền tảng POD đáng tin cậy nhất toàn cầu
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
trusted | tin cậy |
global | toàn cầu |
platform | nền tảng |
EN You may also review and print them out here.
VI Bạn cũng có thể xem xét và in chúng ra ở đây.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
out | ra |
review | xem |
also | cũng |
you | bạn |
here | đây |
EN When you arrive at our office, you will be asked to fill out paperwork. You can print and complete this paperwork in advance or you may fill it out when you arrive.
VI Khi bạn đến văn phòng của chúng tôi, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các thủ tục giấy tờ. Bạn có thể in và hoàn thành giấy tờ này trước hoặc bạn có thể điền vào khi đến nơi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
this | này |
and | và |
our | chúng tôi |
when | khi |
office | văn phòng |
be | được |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
start | bắt đầu |
EN A photo or paper copy of your DHHS CDC COVID-19 vaccination record card
VI Ảnh chụp hoặc bản sao giấy thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của CDC thuộc DHHS của quý vị
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
copy | bản sao |
of | của |
EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device
VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
other | khác |
card | thẻ |
electronic | điện |
on | trên |
or | hoặc |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Your photo can completely appear on VIMAGE?s official Instagram page!
VI Bức ảnh của bạn hoàn toàn có thể xuất hiện trên page Instagram chính thức của VIMAGE đấy!
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
completely | hoàn toàn |
on | trên |
official | chính thức |
photo | ảnh |
your | của bạn |
EN Adobe Lightroom will not simply overlay a forced filter on your photos, but a comprehensive set of photo editing tools that were previously only available on Macs.
VI Adobe Lightroom sẽ không đơn giản phủ một bộ lọc gượng gạo lên ảnh của bạn, mà là một bộ công cụ chỉnh sửa ảnh toàn diện vốn trước đây chỉ có trên máy Mac.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
not | không |
on | trên |
comprehensive | toàn diện |
editing | chỉnh sửa |
previously | trước |
of | của |
your | bạn |
EN With Rotate, you can adjust your photo to any angle
VI Với tính năng Xoay, bạn có thể chỉnh bức ảnh của bạn theo bất cứ góc nào
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
photo | ảnh |
your | của bạn |
you | bạn |
with | với |
EN Just use your finger and rotate the photo to the angle you want.
VI Chỉ cần sử dụng ngón tay của bạn và xoay bức ảnh theo góc mà bạn muốn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
use | sử dụng |
photo | ảnh |
your | của bạn |
want | bạn |
EN This application will help you turn your photo into a lovely 3D cartoon character based on a face simulation
VI Ứng dụng này sẽ giúp bạn biến ảnh của mình thành nhân vật hoạt hình 3D đáng yêu dựa trên mô phỏng gương mặt từ hình ảnh đã đưa vào trước đó
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
help | giúp |
character | nhân |
based | dựa trên |
face | mặt |
photo | ảnh |
this | này |
your | và |
on | trên |
EN When you?re done, remember to take a selfie with your beautiful house and post it on social media (with the photo-and-short-video tool in ZEPETO).
VI Sau khi hoàn thành, nhớ chụp một bô tự sướng với ngôi nhà xinh của mình và post lên mạng xã hội (bằng chính công cụ chụp ảnh và quay phim ngắn trong ZEPETO).
EN Your review, profile name and photo will appear publicly in Google’s services
VI Bài đánh giá, tên hồ sơ và ảnh của bạn sẽ xuất hiện công khai trong các dịch vụ của Google
EN VIRTUAL PAINTING AND PHOTO EXHIBITION “Girls deserve to shine”
VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng đại diện Quỹ dân số tại Việt Nam
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Programs such as outdoor photo sessions are also substantial.
VI Các chương trình như phiên chụp ảnh ngoài trời cũng rất đáng kể.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
also | cũng |
photo | ảnh |
programs | chương trình |
as | như |
are | các |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN For more information on the photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, please see the Photo credits section.
VI Để biết thêm thông tin về ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng xem mục nguồn gốc ảnh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
used | dùng |
see | xem |
photo | ảnh |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
EN All photographs and documents illustrating products on this site are not contractual Photo credits: © copyright
VI Mọi ảnh chụp và tài liệu minh họa sản phẩm trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng Nguồn gốc ảnh: © bản quyền
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
all | mọi |
documents | tài liệu |
products | sản phẩm |
on | trên |
not | không |
site | trang |
EN Nowadays, photo editing apps are gaining popularity
VI Ngày nay, những ứng dụng chỉnh sửa ảnh đang dần trở lên phổ biến
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
photo | ảnh |
are | đang |
EN It will automatically analyze the photo to recognize every detail on the face
VI Nó sẽ tự động phân tích bức ảnh để nhận dạng từng chi tiết trên khuôn mặt
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
analyze | phân tích |
detail | chi tiết |
on | trên |
face | mặt |
EN That is why many people turn to mobile photo editing software.
VI Đó là lí do nhiều người tìm đến những phần mềm chỉnh sửa ảnh trên di động.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
editing | chỉnh sửa |
software | phần mềm |
EN Do you know Adobe Photoshop? Adobe Lightroom is the photography application of Adobe, the tycoon of photo editing applications on many different platforms
VI Bạn biết Adobe Photoshop chứ? Adobe Lightroom là ứng dụng nhiếp ảnh của Adobe, ông trùm của những ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên nhiều nền tảng khác nhau
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
platforms | nền tảng |
photo | ảnh |
on | trên |
know | biết |
different | khác nhau |
EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.
VI Dù không có nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn có thể tải về và sử dụng nó một cách thuần thục.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
much | nhiều |
knowledge | kiến thức |
editing | chỉnh sửa |
use | sử dụng |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
EN In addition, you can refer to some other photo editing applications such as VSCO, PicsArt.
VI Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số ứng dụng chỉnh sửa ảnh khác như VSCO, PicsArt.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
other | khác |
editing | chỉnh sửa |
you | bạn |
EN Adobe Lightroom owns all the basic tools of a mobile photo-editing application
VI Adobe Lightroom sở hữu đầy đủ các công cụ cơ bản của một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên di động
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
basic | cơ bản |
of | của |
all | các |
EN In addition to photo editing features, Adobe Lightroom also has a built-in camera feature
VI Ngoài các tính năng chỉnh sửa ảnh, Adobe Lightroom còn được tích hợp sẵn tính năng camera chụp ảnh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
photo | ảnh |
has | được |
to | các |
feature | tính năng |
EN Detail: When you take a photo at night with low-resolution cameras, some details will be noise
VI Detail: Khi bạn chụp một bức ảnh vào ban đêm bằng những camera có độ phân giải thấp, một số chi tiết sẽ bị làm mờ (noise)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
be | là |
you | bạn |
details | chi tiết |
EN If you have a great photo, don?t hesitate to share it with everyone.
VI Nếu bạn có một bức ảnh đẹp, đừng ngần ngại chia sẻ nó với tất cả mọi người nhé.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
everyone | người |
Rodoma 50 iš 50 vertimų