EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.
EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.
VI Về cơ bản, điều đó có nghĩa là các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
basic | cơ bản |
means | có nghĩa |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
ethereum | ethereum |
EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.
VI Về cơ bản, điều đó có nghĩa là các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
basic | cơ bản |
means | có nghĩa |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
ethereum | ethereum |
EN Join us on April 26 for .NET Enterprise Developer Day EMEA and learn how to migrate .NET applications to AWS >>
VI Ghé thăm trang Cộng đồng và kết nối với .NET trên cộng đồng nhà phát triển AWS >>
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
on | trên |
developer | nhà phát triển |
and | với |
aws | aws |
EN To migrate SQL Server applications to Aurora PostgreSQL-Compatible Edition, you can use Babelfish for Aurora PostgreSQL
VI Để di chuyển các ứng dụng SQL Server sang Phiên bản Aurora tương thích với PostgreSQL, bạn có thể sử dụng Babelfish for Aurora PostgreSQL
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
sql | sql |
applications | các ứng dụng |
edition | phiên bản |
postgresql | postgresql |
use | sử dụng |
you | bạn |
to | với |
EN “We are eager to migrate onto the AVX-512 enabled c5.18xlarge instance size
VI “Chúng tôi rất háo hức chuyển sang quy mô phiên bản c5.18xlarge sử dụng AVX-512
EN You can migrate your self-managed Redis workloads to ElastiCache for Redis without any code change
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
can | cần |
change | thay đổi |
workloads | khối lượng công việc |
to | đổi |
you | bạn |
EN Preferred service for all vSphere workloads to rapidly extend and migrate to the cloud
VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng và di chuyển sang đám mây
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | dịch |
cloud | mây |
rapidly | nhanh |
workloads | khối lượng công việc |
EN Preferred service for all vSphere workloads to rapidly extend and migrate to the cloud.
VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng và di chuyển sang đám mây.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | dịch |
cloud | mây |
rapidly | nhanh |
workloads | khối lượng công việc |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN In this video, learn how PennyMac used VMware Cloud™ on AWS to migrate their VDI environment to AWS.
VI Trong video này, hãy tìm hiểu xem PennyMac đã sử dụng VMware Cloud™ on AWS như thế nào để di chuyển môi trường VDI của hãng sang AWS.
EN Learn more about how S&P Global Ratings used VMware Cloud on AWS to migrate their on-premises environments to AWS.
VI Hãy tìm hiểu thêm về cách S&P Global Ratings đã sử dụng VMware Cloud on AWS để di chuyển môi trường tại chỗ của họ sang AWS.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
learn | hiểu |
used | sử dụng |
vmware | vmware |
environments | môi trường |
aws | aws |
more | thêm |
EN You can migrate your self-managed Redis workloads to ElastiCache for Redis without any code change
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
can | cần |
change | thay đổi |
workloads | khối lượng công việc |
to | đổi |
you | bạn |
EN Q: How can I migrate from MySQL to Amazon Aurora and vice versa?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để di chuyển từ MySQL sang Amazon Aurora và ngược lại?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
mysql | mysql |
amazon | amazon |
to | làm |
EN Q: How can I migrate from PostgreSQL to Amazon Aurora and vice versa?
VI Câu hỏi: Tôi có thể di chuyển từ PostgreSQL sang Amazon Aurora và ngược lại không?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
EN To use Amazon Aurora encryption for an existing unencrypted database, create a new DB Instance with encryption enabled and migrate your data into it.
VI Để sử dụng mã hóa Amazon Aurora cho cơ sở dữ liệu hiện hữu chưa được mã hóa, hãy tạo phiên bản CSDL mới đã kích hoạt mã hóa rồi di chuyển dữ liệu của bạn vào đó.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
amazon | amazon |
encryption | mã hóa |
new | mới |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
create | tạo |
and | và |
your | của bạn |
EN Q: Can I migrate an existing Aurora DB cluster to Aurora Serverless?
VI Câu hỏi: Tôi có thể di chuyển cụm CSDL Aurora hiện có sang Aurora Serverless không?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
i | tôi |
an | thể |
cluster | cụm |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Partner Program Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN We saw immediate security improvements after moving to Hostinger, which convinced us to migrate all of our clients.
VI Chúng tôi thấy rõ sự tăng cường bảo mật ngay lập tức sau khi chuyển sang Hostinger, điều này đã thuyết phục chúng tôi chuyển toàn bộ khách hàng của mình.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
security | bảo mật |
of | của |
we | chúng tôi |
clients | khách |
after | sau |
EN To migrate a website for free, you just need to purchase one of our plans. Then:
VI Để chuyển trang web miễn phí, bạn chỉ cần mua một trong các gói của chúng tôi. Sau đó:
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
purchase | mua |
plans | gói |
then | sau |
of | của |
you | bạn |
need | cần |
website | trang |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Go to hPanel and navigate to the Migrate Website menu.
VI Đi đến hPanel và điều hướng đến Migrate Website.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
website | website |
the | điều |
EN Can I Migrate From 000webhost to Hostinger?
VI Tôi có thể chuyển từ 000webhost sang Hostinger không?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
i | tôi |
EN All you have to do is purchase a Hostinger web hosting plan through your 000webhost dashboard, and your website will migrate automatically.
VI Tất cả những gì bạn cần làm là mua gói web hosting của Hostinger thông qua trang tổng quan của 000webhost và trang web của bạn sẽ tự động di chuyển.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
is | là |
through | qua |
your | bạn |
website | trang |
web | web |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate your list and maintain growth
VI Di chuyển danh bạ của bạn và duy trì đà tăng trưởng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
growth | tăng |
your | của bạn |
and | của |
EN Switching providers to GetResponse? Good call! Here's a short guide on how to migrate your contact list.
VI Bạn đổi nhà cung cấp sang GetResponse? Lựa chọn thật đúng đắn! Đây là hướng dẫn về cách di chuyển danh bạ liên lạc của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
guide | hướng dẫn |
your | của bạn |
how | nhà |
EN Migrate your existing contact base
VI Di chuyển cơ sở dữ liệu danh bạ hiện tại của bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
your | của bạn |
EN Migrate your email marketing database
VI Di chuyển cơ sở dữ liệu tiếp thị qua email
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN Lambda-based applications (also referred to as serverless applications) are composed of functions triggered by events
VI Ứng dụng dựa trên Lambda (còn gọi là ứng dụng serverless) được cấu thành từ các hàm kích hoạt bằng sự kiện
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
functions | hàm |
events | sự kiện |
are | được |
as | bằng |
EN It will also benefit applications that need temporary storage of data, such as batch and log processing and applications that need caches and scratch files.
VI Nó cũng sẽ có lợi cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu tạm thời, chẳng hạn như xử lý theo khối và nhật ký và các ứng dụng cần bộ đệm và tệp tạm thời.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
also | cũng |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
temporary | tạm thời |
data | dữ liệu |
files | tệp |
such | các |
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN Lambda-based applications (also referred to as serverless applications) are composed of functions triggered by events
VI Ứng dụng dựa trên Lambda (còn gọi là ứng dụng serverless) được cấu thành từ các hàm kích hoạt bằng sự kiện
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
functions | hàm |
events | sự kiện |
are | được |
as | bằng |
EN Ideal for customers who are looking to build new/next-gen applications or implement a strategy to design hybrid applications.
VI Lý tưởng cho khách hàng đang tìm kiếm cách xây dựng các ứng dụng mới/thế hệ mới hoặc triển khai chiến lược để thiết kế các ứng dụng lai.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
looking | tìm kiếm |
applications | các ứng dụng |
implement | triển khai |
strategy | chiến lược |
build | xây dựng |
new | mới |
customers | khách hàng |
or | hoặc |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN You can add location information to your Tweets, such as your city or precise location, from the web and via third-party applications
VI Bạn có thể thêm thông tin vị trí vào các Tweet, như như thành phố hoặc vị trí chính xác của bạn, từ web và qua các ứng dụng của bên thứ ba
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
web | web |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN Zero Trust access for all of your applications.
VI Quyền truy cập Zero Trust cho tất cả các ứng dụng của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
applications | các ứng dụng |
access | truy cập |
your | của bạn |
all | tất cả các |
for | cho |
of | của |
EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications
VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ và SaaS
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
and | các |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules
VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
rules | quy tắc |
and | các |
with | bằng |
EN Audit employee activity inside SaaS applications
VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
audit | kiểm tra |
employee | nhân viên |
inside | trong |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
EN Cloudflare Spectrum is a reverse proxy product that extends the benefits of Cloudflare to all TCP/UDP applications.
VI Cloudflare Spectrum là một sản phẩm reverse proxy giúp triển khai các lợi ích của Cloudflare tới tất cả ứng dụng TCP/UDP.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
benefits | lợi ích |
tcp | tcp |
of | của |
product | sản phẩm |
all | các |
EN Speed is an integral part of many applications
VI Tốc độ là một phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
part | phần |
many | nhiều |
EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
offers | cung cấp |
ddos | ddos |
applications | các ứng dụng |
always | luôn |
dns | dns |
attacks | tấn công |
your | bạn |
and | của |
Rodoma 50 iš 50 vertimų