EN computer, work, laptop, desk, macbook
EN computer, work, laptop, desk, macbook
VI máy vi tính, công việc, máy tính xách tay, bàn, Macbook
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
computer | máy tính |
work | công việc |
EN laptop, iphone, computer, smartphone, mobile, screen
VI máy tính xách tay, Iphone, máy vi tính, điện thoại thông minh, Di động, màn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
computer | máy tính |
EN laptop, desk, computer, work, table
VI máy tính xách tay, bàn, máy vi tính, công việc, bàn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
computer | máy tính |
work | công việc |
table | bàn |
EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
VI Với SSL, dữ liệu đã nhập được mã hóa trên máy tính của bạn và sau đó truyền qua mạng đến máy tính bạn đang đăng ký.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
computer | máy tính |
network | mạng |
your | của bạn |
then | sau |
on | trên |
you | bạn |
is | được |
with | với |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
VI Với SSL, dữ liệu đã nhập được mã hóa trên máy tính của bạn và sau đó truyền qua mạng đến máy tính bạn đang đăng ký.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
computer | máy tính |
network | mạng |
your | của bạn |
then | sau |
on | trên |
you | bạn |
is | được |
with | với |
EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
plan | gói |
cost | phí |
pro | pro |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN Pro Version Unlocked: All features of the Pro version have been unlocked. If you faced any problems, please close and open the app again.
VI Mở Khóa Phiên bản Pro: Toàn bộ tính năng của phiên bản Pro đã được mở khóa. Nếu có thông báo lỗi, bạn chỉ cần đóng app và mở lại.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
version | phiên bản |
features | tính năng |
if | nếu |
of | của |
pro | pro |
you | bạn |
EN Pro Unlock: Pro version is unlocked, you just need to download APK file of MOD version and use it?s completely free.
VI Mở Khóa Pro: Phiên bản Pro được mở khóa, bạn chỉ cần tải xuống tệp APK của phiên bản MOD và sử dụng hoàn toàn miễn phí.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
unlock | mở khóa |
version | phiên bản |
download | tải xuống |
apk | apk |
file | tệp |
use | sử dụng |
completely | hoàn toàn |
is | được |
pro | pro |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN Shaco Probuilds for Patch from Pro players. Shaco is mostly played on position Jungle / Support. Find your winning Shaco Pro Builds.
VI Shaco Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Shaco chủ yếu được chơi theo vị trí Rừng / Sp. Tìm Probuilds cho Shaco chiến thắng của mình.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN Samira Probuilds for Patch from Pro players. Samira is mostly played on position Adc. Find your winning Samira Pro Builds.
VI Samira Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Samira chủ yếu được chơi theo vị trí ĐTCL. Tìm Probuilds cho Samira chiến thắng của mình.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN Zilean Probuilds for Patch from Pro players. Zilean is mostly played on position Support. Find your winning Zilean Pro Builds.
VI Zilean Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Zilean chủ yếu được chơi theo vị trí Sp. Tìm Probuilds cho Zilean chiến thắng của mình.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN Progressive web application, designed for comfortable use both on mobile devices and on laptop/desktop.
VI Progressive Web Apps được thiết kế để sử dụng ứng dụng thoải mái trên cả thiết bị di động và máy tính xách tay / máy tính để bàn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
web | web |
desktop | máy tính |
use | sử dụng |
on | trên |
EN Progressive web application, designed for comfortable use both on mobile devices and on laptop/desktop.
VI Progressive Web Apps được thiết kế để sử dụng ứng dụng thoải mái trên cả thiết bị di động và máy tính xách tay / máy tính để bàn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
web | web |
desktop | máy tính |
use | sử dụng |
on | trên |
EN laptop, iphone, desk, smartphone, mobile, screen
VI máy tính xách tay, Iphone, bàn, điện thoại thông minh, Di động, màn
EN You can join through a browser or the Zoom client from any desktop, laptop, mobile device, or a Zoom Room.
VI Bạn có thể tham gia thông qua trình duyệt hoặc máy khách Zoom từ mọi máy tính để bàn, máy tính xách tay, thiết bị di động hoặc Zoom Room.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
join | tham gia |
browser | trình duyệt |
client | khách |
desktop | máy tính |
you | bạn |
or | hoặc |
through | qua |
EN Connect a laptop to a room system’s AV equipment for use with any video meeting or webinar.
VI Kết nối máy tính xách tay với thiết bị AV của hệ thống trong phòng để sử dụng với mọi hội nghị trực tuyến hoặc cuộc họp video.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
connect | kết nối |
room | phòng |
systems | hệ thống |
video | video |
or | hoặc |
use | sử dụng |
any | của |
EN To join or host a video meeting, simply plug the iconic Swytch Connector into any laptop with a USB 3.0 or higher Type A or Type C port
VI Để tham gia hoặc tổ chức một cuộc họp video, chỉ cần cắm Đầu nối Swytch biểu tượng vào bất kỳ máy tính xách tay nào có cổng USB 3.0 trở lên Loại A hoặc Loại C
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
join | tham gia |
video | video |
into | vào |
type | loại |
or | hoặc |
any | và |
EN A single connection and straightforward user experience make it easy for anyone to use their personal laptop for team collaboration.
VI Một kết nối duy nhất và trải nghiệm người dùng đơn giản khiến cho mọi người đều dễ dàng sử dụng máy tính cá nhân của họ để hợp tác nhóm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
connection | kết nối |
make | cho |
easy | dễ dàng |
personal | cá nhân |
team | nhóm |
use | sử dụng |
user | dùng |
and | của |
EN Play full-motion video and audio from a laptop on the room’s display and speakers, or into online meetings.*
VI Phát video và âm thanh chuyển động toàn phần từ máy tính xách tay lên màn hình và loa của phòng, hoặc vào cuộc họp trực tuyến.*
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
video | video |
rooms | phòng |
or | hoặc |
online | trực tuyến |
and | và |
EN Laptop Audio for Online Meetings: Yes (with services that support content sharing with system audio)
VI Âm thanh của Máy tính xách tay cho Cuộc họp Trực tuyến: Có (với các dịch vụ hỗ trợ chia sẻ nội dung và âm thanh hệ thống)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
yes | với |
system | hệ thống |
EN Laptop link for video conferencing in meeting rooms.
VI Kết nối máy tính xách tay để tổ chức hội nghị video trong phòng họp.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
video | video |
in | trong |
rooms | phòng |
EN As it turns out, the median value of average loading distributions is 4.3 seconds on a regular PC or laptop and 5.5 seconds on mobile devices
VI Kết quả, tốc độ tải trang trung bình là 4,3 giây đối với máy tính để bàn hoặc xách tay thông thường và 5,5 giây đối với thiết bị di động
EN Dogecoin (DOGE) is a meme-themed cryptocurrency launched in 2013 by computer programmers Billy Markus and Jackson Palmer
VI Dogecoin (DOGE) là một loại tiền điện tử theo chủ đề ảnh chế được ra mắt vào năm 2013 bởi các nhà lập trình máy tính Billy Markus và Jackson Palmer
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
computer | máy tính |
and | và |
EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.
VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng và hỗ trợ máy tính cá nhân.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
work | công việc |
personal | cá nhân |
computer | máy tính |
electric | điện |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN You can then try to download the source file directly to computer and upload it from there to our converter.
VI Sau đó, bạn có thể thử tải file nguồn trực tiếp vào máy tính và tải file lên trình chuyển đổi của chúng tôi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
then | sau |
file | file |
directly | trực tiếp |
computer | máy tính |
try | thử |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
and | và |
our | chúng tôi |
EN Lets assume that you have converted a file with our online file converter for your mobile phone on your desktop computer
VI Giả sử rằng bạn đã chuyển đổi file bằng trình chuyển đổi file trực tuyến của chúng tôi trên máy tính của bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
on | trên |
with | bằng |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
computer | máy tính |
you | bạn |
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | dịch |
EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances
VI Hội thảo trên web: Phát triển các mô hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
developing | phát triển |
models | mô hình |
computer | máy tính |
amazon | amazon |
EN Computer vision deals with how computers can be trained to gain a high-level understanding from digital images or videos
VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính có thể được huấn luyện để có được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
understanding | hiểu |
images | hình ảnh |
or | hoặc |
videos | video |
EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
of | của |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
but | nhưng |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
as | như |
such | các |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN This free online RTF converter allows you to convert your files and ebooks to the RTF format without installing any software on your computer
VI Trình chuyển đổi RTF trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file và sách điện tử của mình sang định dạng RTF mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính của bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
rtf | rtf |
allows | cho phép |
files | file |
installing | cài đặt |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
your | của bạn |
you | bạn |
on | trên |
converter | chuyển đổi |
to | phần |
this | này |
EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
de | de |
computer | máy tính |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
on | trên |
with | với |
the | khi |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN Connect iPhone / iPad to computer via Lightning cable
VI Kết nối iPhone/iPad vào máy tính thông qua cáp Lightning
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
connect | kết nối |
computer | máy tính |
to | vào |
EN As you can see, if you do this by using software on your computer, it will take you all day
VI Như bạn thấy đấy, nếu làm điều này bằng các phần mềm trên máy tính, bạn sẽ mất cả ngày
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
software | phần mềm |
computer | máy tính |
if | nếu |
this | này |
do | làm |
as | như |
will | điều |
on | trên |
day | ngày |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
Rodoma 50 iš 50 vertimų