EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH? Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...
EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH? Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...
VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng là trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng là trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
to | các |
EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.
VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
last | cuối cùng |
group | nhóm |
end | của |
groups | các nhóm |
you | và |
the | nhận |
EN "We were an early customer of Cloudflare Gateway
VI "Chúng tôi là khách hàng từ những ngày đầu tiên của Cloudflare Gateway
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
we | chúng tôi |
customer | khách hàng |
of | của |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.
VI Sử dụng các thiết bị gia dụng lớn sớm và tận hưởng buổi tối mà không phải lo lắng.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
use | sử dụng |
major | lớn |
and | các |
your | không |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
during | với |
EN Grail is a life sciences company whose mission is to detect cancer early, when it can be cured
VI Grail là công ty trong lĩnh vực khoa học đời sống với sứ mệnh phát hiện ung thư sớm khi bệnh này còn có thể chữa được
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
life | sống |
company | công ty |
a | học |
when | khi |
EN This causes the memory to become full early, unable to store more data or cause the device to become sluggish.
VI Điều này khiến bộ nhớ sớm bị đầy, không thể lưu trữ được thêm dữ liệu hoặc khiến thiết bị trở nên ì ạch.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Antenatal class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood....
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE...
EN 1. WHEN SHOULD YOU GET BREAST CANCER SCREENINGS? Early detection of breast cancer can increase the opportunity for efficient treatment and good...
VI Vừa qua, bệnh viện Columbia Asia tiếp nhận Chị Võ Thị Loan có dấu hiệu chuyển dạ ở tuần thai 31-32. Sau khi kiểm tra, ê kíp Sản khoa quyết định mổ...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
of | qua |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Antenatal class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood. Learn what to expect during labor and birth, and...
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE UP, TOGETHER FOR TOMORROW là những phút giây trải...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
you | những |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN Early detection, late stage diagnosis & death protection included.
VI Bảo vệ trong trường hợp phát hiện ung thư sớm, ung thư muộn hoặc tử vong do ung thư.
EN You'll work on your subject at the crossroads between theory and practice, thus expanding your own network early in your career.
VI Bạn sẽ nghiên cứu chủ đề của mình tại nơi giao thoa của lý thuyết và thực tiễn, qua đó mở rộng mạng lưới sớm trong sự nghiệp của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
at | tại |
in | trong |
network | mạng |
your | bạn |
and | của |
EN Topas Travel has been operating in Vietnam since the early 1990s and our guides have extensive knowledge of the areas they work within.
VI Nếu bạn có bất kì yêu cầu đặc biệt nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi hoặc ghé thăm trang web của Topas Travel để có nhiều thông tin chi tiết hơn về các tour trọn gói của chúng tôi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
our | chúng tôi |
of the | trang |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
during | với |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Need even more credits per month? Just renew your subscription early.
VI Có cần thêm điểm mỗi tháng? Chỉ cần gia hạn đăng ký của bạn sớm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
more | thêm |
month | tháng |
your | của bạn |
EN Shopping ads help you engage with your customers early, while people on Pinterest are looking for inspiration
VI Quảng cáo mua sắm giúp bạn tương tác sớm với khách hàng, khi mọi người trên Pinterest đang tìm kiếm cảm hứng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
ads | quảng cáo |
help | giúp |
customers | khách hàng |
on | trên |
looking | tìm kiếm |
shopping | mua sắm |
with | với |
people | người |
you | bạn |
are | đang |
EN Springfield Public Schools? Parents As Teachers offers early-childhood support
VI Phụ Huynh Là Giáo Viên của Các Trường Công Lập Springfield cung cấp hỗ trợ từ thời thơ ấu
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
offers | cung cấp |
as | các |
EN Returning patients should arrive 10 to 15 minutes early to check in.
VI Bệnh nhân trở về nên đến sớm 10 đến 15 phút để đăng ký.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
should | nên |
minutes | phút |
to | đến |
EN Bring your kiddos in costumes to our Marshfield Clinic for an early evening of Trunk-or-Treat, games and family fun!
VI Mang theo những đứa trẻ của bạn trong trang phục hóa trang đến Phòng khám Marshfield của chúng tôi để có một buổi tối sớm với Trunk-or-Treat, trò chơi và niềm vui gia đình!
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
in | trong |
family | gia đình |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
games | chơi |
EN Closed since early 2020, Health Department reopens STI testing program
VI Đóng cửa từ đầu năm 2020, Bộ Y tế mở lại chương trình xét nghiệm STI
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
testing | xét nghiệm |
program | chương trình |
EN “Early detection is best for prevention
VI “Phát hiện sớm là tốt nhất để phòng ngừa
EN We definitely want to catch anything early and that’s why this program is so important.”
VI Chúng tôi chắc chắn muốn nắm bắt mọi thứ sớm và đó là lý do tại sao chương trình này rất quan trọng.”
EN In the early days, WordPress used to be known as a blogging platform
VI Vào những ngày đầu, WordPress được biết đến như là một nền tảng viết blog
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
days | ngày |
platform | nền tảng |
EN The IRS projects the payments for this group will go out no later than early May.
VI IRS dự kiến các khoản thanh toán cho nhóm này sẽ được gửi đi không muộn hơn đầu tháng Năm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
payments | thanh toán |
group | nhóm |
no | không |
than | hơn |
out | các |
EN Head Start | Early Head Start & State Preschool
VI Bắt đầu | Early Head Start & Trường Mầm Non Tiểu Bang
EN Be the first to get access to the early release, news, and guides of the best Android games and apps.
VI Hãy là người đầu tiên có quyền truy cập vào bản phát hành, tin tức và hướng dẫn sớm của các trò chơi và ứng dụng Android tốt nhất.
EN Unlike Western women, Japanese women know from an early age that they must take care of their health
VI Không giống như phụ nữ phương Tây, phụ nữ Nhật Bản sớm biết rằng họ phải chăm sóc sức khỏe của mình
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
identify | xác định |
budget | ngân sách |
growth | tăng |
highest | cao |
and | thị |
companies | công ty |
the | các |
EN Identify the top players within an industry
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
identify | xác định |
within | trong |
the | những |
top | hàng đầu |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering
VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
offering | cung cấp |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | trong |
EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
retail | bán |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
and | của |
own | riêng |
EN Identify your competitors' main traffic sources
VI Xác định những nguồn truy cập chính của đối thủ cạnh tranh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
identify | xác định |
competitors | cạnh tranh |
main | chính |
sources | nguồn |
your | của |
EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
identify | xác định |
link | liên kết |
building | xây dựng |
quickly | nhanh |
Rodoma 50 iš 50 vertimų