EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN If you are looking for an app for your children at home, Peacock TV is also a pretty good choice
VI Nếu bạn đang định tìm một ứng dụng xem TV cho bé ở nhà thì Peacock TV cũng là một lựa chọn khá hay
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
tv | tv |
also | cũng |
your | bạn |
choice | chọn |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN This is a good time for a few reminders about how to be a good neighbor:
VI Đây là thời điểm thích hợp để nhắc nhở lẫn nhau làm thế nào để trở thành những người hàng xóm tử tế:
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
is | là |
time | điểm |
to | làm |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Parallel Query is a good fit for analytical workloads requiring fresh data and good query performance, even on large tables
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
query | truy vấn |
good | tốt |
data | dữ liệu |
large | lớn |
a | mọi |
workloads | khối lượng công việc |
for | với |
EN This is a good time for a few reminders about how to be a good neighbor:
VI Đây là thời điểm thích hợp để nhắc nhở lẫn nhau làm thế nào để trở thành những người hàng xóm tử tế:
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
is | là |
time | điểm |
to | làm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
price | giá |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN You have all of the tools, a lot of support, and a lot of tutorials to use. GetResponse also has an exceptionally good delivery rate and a very good service.”
VI Bạn có tất cả mọi công cụ, sự hỗ trợ và nhiều hướng dẫn sử dụng. GetResponse còn có tỷ lệ gửi thư thành công đặc biệt cao và dịch vụ rất tốt."
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
good | tốt |
very | rất |
you | bạn |
EN "It's a show but at the end of the day it's good for the sport and it's good for the fans so I'm happy with that."
VI "Đó là một chương trình nhưng vào cuối ngày, nó tốt cho môn thể thao và nó tốt cho người hâm mộ nên tôi hài lòng với điều đó."
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
but | nhưng |
day | ngày |
good | tốt |
and | và |
its | tôi |
EN Automate log data delivery to a cloud storage provider of your choice
VI Tự động gửi dữ liệu log đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây mà bạn chọn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
data | dữ liệu |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
your | bạn |
choice | chọn |
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN Cloudflare CDN recognized as a Gartner Peer Insights "Customer's Choice" in 2020 for Global CDN
VI Cloudflare CDN được công nhận là "Lựa chọn của khách hàng" của Gartner Peer Insights vào năm 2020 cho CDN toàn cầu
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
global | toàn cầu |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
for | cho |
in | vào |
a | năm |
EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.
VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
five | năm |
minutes | phút |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
cloud | mây |
platform | nền tảng |
storage | lưu |
choice | lựa chọn |
your | và |
in | trong |
of | vào |
EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
based | dựa trên |
on | trên |
development | phát triển |
human | người |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
choice | chọn |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN Will I have a choice between the various COVID-19 vaccines?
VI Tôi có được chọn các loại vắc-xin COVID-19 khác nhau không?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
choice | chọn |
various | khác nhau |
will | được |
the | không |
EN Trust Wallet is the best choice to store all ERC20 tokens and the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets and to store your Ethereum (ETH)
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
best | tốt |
choice | chọn |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN And throughout, beds are dressed in 600-thread count Frette linens and bath amenities include a choice of Hermès or Acqua di Parma. Bath linens are Frette as well.
VI Đặc biệt, ra trải giường và khăn tắm đều được làm từ vải lanh 600 sợi của Frette và có thể tùy chọn sữa tắm và dưỡng thể của Hermès hoặc Acqua di Parma theo sở thích của mình.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
choice | chọn |
are | được |
as | theo |
or | hoặc |
EN Complimentary round-trip airport transfers in your choice of a Bentley or Rolls-Royce (subject to availability at time of booking)
VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Bentley hoặc Rolls-Royce (tùy vào tình trạng sẵn có tại thời điểm đặt phòng)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
your | và |
at | tại |
or | hoặc |
time | điểm |
EN The smart choice for your bright future
VI Lựa Chọn Thông Minh Cho Tương Lai Tươi Sáng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
smart | thông minh |
future | tương lai |
choice | lựa chọn |
EN The users’ influence on the choice of a new block is proportional to their stake in the system (number of algos, the native currency of Algorand)
VI Ảnh hưởng của người dùng đối với việc lựa chọn một khối mới tỷ lệ thuận với cổ phần của họ trong hệ thống (số lượng đồng tiền nắm giữ và giá trị tiền tệ bản địa của Algorand)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
block | khối |
in | trong |
system | hệ thống |
currency | tiền |
of | của |
choice | chọn |
number | lượng |
EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
reduce | giảm |
help | giúp |
choice | lựa chọn |
products | sản phẩm |
and | và |
save | tiết kiệm |
the | khi |
EN Named a "Customers' Choice" for WAF in 2021 Gartner's Peer Insights report.
VI Được mệnh danh là "Sự lựa chọn của khách hàng" cho WAF trong báo cáo Gartner's Peer Insights 2021.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
report | báo cáo |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
in | trong |
for | cho |
a | của |
Rodoma 50 iš 50 vertimų