Išversti "g20 governments" į Vietnamiečių

Rodomi 9 iš 9 frazės "g20 governments" vertimai iš Anglų į Vietnamiečių

g20 governments Anglų vertimas į Vietnamiečių

Anglų
Vietnamiečių

EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place

VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ

Anglų Vietnamiečių
have phải
regulations quy định
system hệ thống

EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain

VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng

Anglų Vietnamiečių
and các
other khác
stakeholders các bên liên quan
implementation thực hiện
good tốt
practices thực hành
chain chuỗi
in trong
companies công ty

EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.

VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.

Anglų Vietnamiečių
passengers khách
helping giúp
in trong
provide cho
and các
with với

EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.

VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô và công ty xây dựng cơ sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.

Anglų Vietnamiečių
infrastructure cơ sở hạ tầng
in trong
region khu vực
we chúng tôi
and các

EN Federal State and Local Governments

VI Chính Quyền Bộ Lạc Người Mỹ Bản Địa

EN For more information about how AWS meets the high security requirements of governments, see the AWS for Government webpage.

VI Để biết thêm thông tin về việc AWS đáp ứng các yêu cầu bảo mật cao của chính phủ như thế nào, hãy xem trang web AWS cho Chính phủ.

Anglų Vietnamiečių
aws aws
security bảo mật
requirements yêu cầu
see xem
information thông tin
high cao
how như
more thêm

EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place

VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ

Anglų Vietnamiečių
have phải
regulations quy định
system hệ thống

EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain

VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng

Anglų Vietnamiečių
and các
other khác
stakeholders các bên liên quan
implementation thực hiện
good tốt
practices thực hành
chain chuỗi
in trong
companies công ty

EN Federal State Local Governments

VI Chánh Quyền Liên Bang, Tiểu Bang, Địa PhươngC (tiếng Anh)

Anglų Vietnamiečių
federal liên bang
state tiểu bang

Rodoma 99 vertimų