EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place
EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place
VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
have | phải |
regulations | quy định |
system | hệ thống |
EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain
VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | các |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
implementation | thực hiện |
good | tốt |
practices | thực hành |
chain | chuỗi |
in | trong |
companies | công ty |
EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.
VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
passengers | khách |
helping | giúp |
in | trong |
provide | cho |
and | các |
with | với |
EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.
VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô và công ty xây dựng cơ sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
in | trong |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Federal State and Local Governments
VI Chính Quyền Bộ Lạc Người Mỹ Bản Địa
EN For more information about how AWS meets the high security requirements of governments, see the AWS for Government webpage.
VI Để biết thêm thông tin về việc AWS đáp ứng các yêu cầu bảo mật cao của chính phủ như thế nào, hãy xem trang web AWS cho Chính phủ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
see | xem |
information | thông tin |
high | cao |
how | như |
more | thêm |
EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place
VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
have | phải |
regulations | quy định |
system | hệ thống |
EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain
VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | các |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
implementation | thực hiện |
good | tốt |
practices | thực hành |
chain | chuỗi |
in | trong |
companies | công ty |
EN Federal State Local Governments
VI Chánh Quyền Liên Bang, Tiểu Bang, Địa PhươngC (tiếng Anh)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
Rodoma 9 iš 9 vertimų