EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions
{search} Anglų gali būti išverstas į šiuos Vietnamiečių žodžius / frazes:
EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions
VI Sáng tạo của bạn sẽ không bị giới hạn nữa! Free web hosting của chúng tôi sẵn sàng để phục vụ các ý tưởng của bạn mà không hạn chế về tính năng và hỗ trợ đầy đủ PHP, MySQL
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
web | web |
mysql | mysql |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN The rewards of each type are different, but most will be in-game money, Blueprints, and Fuel Gauge fuel
VI Phần thưởng của mỗi loại ít nhiều cũng khác nhưng đa phần sẽ là tiền trong game, các Blueprint và nhiên liệu Fuel Gauge
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
rewards | phần thưởng |
but | nhưng |
money | tiền |
game | phần |
different | khác |
in | trong |
type | loại |
each | mỗi |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN However, the developer also provides you with premium packages with more tools to unleash your artistic creativity
VI Tuy nhiên, nhà phát triển cũng cung cấp thêm cho bạn các gói premium với nhiều công cụ hơn để bạn thỏa sức sáng tạo nghệ thuật cho mình
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
however | tuy nhiên |
developer | nhà phát triển |
provides | cung cấp |
packages | gói |
also | cũng |
you | bạn |
more | thêm |
with | với |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.
VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
today | ngày |
continue | tiếp tục |
design | tạo |
style | phong cách |
including | bao gồm |
throughout | trong |
the | này |
EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.
VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
every | mỗi |
needs | nhu cầu |
making | cho |
part | phần |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
of | của |
client | khách |
our | chúng tôi |
EN In this game, creativity has no limits.
VI Trong trò chơi này, sự sáng tạo không hề có giới hạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
no | không |
limits | giới hạn |
this | này |
in | trong |
game | trò chơi |
EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.
VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
place | nơi |
individual | cá nhân |
of | của |
EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.
VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
place | nơi |
individual | cá nhân |
of | của |
EN Great sense of creativity and art
VI Khả năng sáng tạo và cảm nhận nghệ thuật tinh tế
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)
VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.
VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
also | mà còn |
the | này |
EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner
VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
skills | kỹ năng |
goal | mục tiêu |
EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs
VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
time | thời gian |
and | và |
more | thêm |
EN We find happiness in everything we do. We’re most successful as a team when we make room for creativity, play, and laughter.
VI Chúng tôi tìm thấy niềm vui trong mọi việc mình làm. Chúng tôi làm việc với năng suất cao nhất khi cùng nhau sáng tạo, vui chơi và cười đùa.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
we | chúng tôi |
find | tìm |
in | trong |
were | là |
when | khi |
for | với |
EN Collaboration, Culture, & Creativity in the New Workplace | Zoom
VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới | Zoom
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
culture | văn hóa |
in | trong |
new | mới |
workplace | làm việc |
EN Collaboration, Culture, and Creativity in the New Workplace
VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
culture | văn hóa |
in | trong |
new | mới |
workplace | làm việc |
EN Together we bring creativity to life - and into business.
VI Cùng nhau, chúng ta đem sự sáng tạo vào cuộc sống - và vào cả công việc kinh doanh nữa.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
together | cùng nhau |
life | sống |
and | và |
into | vào |
business | kinh doanh |
EN The heart and soul of our locations, these living-room-style work spaces are designed for creativity, comfort and productivity.
VI Là linh hồn ở mỗi địa điểm, những không gian làm việc được bài trí như phòng khách này được thiết kế để khơi gợi óc sáng tạo, đem lại sự thoải mái và tiếp thêm năng lượng làm việc.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
room | phòng |
and | như |
work | làm việc |
the | này |
EN This serves as an effective showcase for both self-explanatory and ad creativity promotion of the applications.
VI Điều này phục vụ như một cách giới thiệu hiệu quả cho cả quảng cáo tự giải thích và sáng tạo quảng cáo của các ứng dụng.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
ad | quảng cáo |
applications | các ứng dụng |
of | của |
EN Let data fuel your marketing strategy.
VI Hãy để dữ liệu tiếp sức chiến lược marketing của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
data | dữ liệu |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
your | của bạn |
EN We fuel the most important decisions for your app's success
VI Adjust giúp bạn đưa ra các quyết định quan trọng cho ứng dụng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
important | quan trọng |
decisions | quyết định |
your | bạn |
EN Meet GetResponse Free, a suite of free marketing software designed to get your business online and fuel it with a stream of new leads – at absolutely no cost!
VI Hãy làm quen với GetResponse Free một bộ phần mềm tiếp thị miễn phí được thiết kế để đưa doanh nghiệp của bạn lên trực tuyến và tạo khách hàng tiềm năng mới - hoàn toàn miễn phí!
EN Fuel your business with new leads
VI Thu hút khách hàng tiềm năng mới cho doanh nghiệp của bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
business | doanh nghiệp |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
your | của bạn |
EN Use the power of your email marketing database and subscriber data to fuel more personalized, relevant notifications
VI Dùng sức mạnh của cơ sở dữ liệu tiếp thị qua email và dữ liệu của người đăng ký để kết hợp trong nhiều thông báo đẩy phù hợp, cá nhân hóa hơn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
power | sức mạnh |
notifications | thông báo |
and | thị |
use | dùng |
data | dữ liệu |
more | nhiều |
EN Fuel Your Passion for Education
VI Thúc đẩy niềm đam mê giáo dục của bạn
EN These greenhouse gases, such as methane, are also released during fossil fuel extraction and transportation
VI Các loại khí nhà kính này, ví dụ như khí mê-tan, cũng được thải ra trong quá trình khai thác và vận chuyển nhiên liệu hóa thạch
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
also | cũng |
during | trong quá trình |
these | này |
and | như |
EN If there is a consultation from a logistics company about the introduction of fuel surcharge, we will respond in earnest to the consultation.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc giới thiệu phụ phí nhiên liệu, chúng tôi sẽ trả lời một cách nghiêm túc với tư vấn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
we | chúng tôi |
respond | trả lời |
EN Theta Fuel is the operational token of the Theta protocol
VI Theta Fuel là token giúp giao thức Theta hoạt động
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
protocol | giao thức |
EN We watched a documentary by Leonardo DiCaprio on the environment and moving from fossil fuel to solar power, and it rang a bell for all of us
VI Và bộ phim đã khơi dậy điều gì đó trong tất cả chúng tôi
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Understand how we can move from the fossil fuel that we’ve been using our whole life
VI Hiểu cách để chúng ta có thể giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch chúng ta đã và đang sử dụng cho cả đời mình
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
using | sử dụng |
that | liệu |
EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.
VI Có hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
web | web |
account | tài khoản |
on | trên |
EN If there is a consultation from a logistics company about the introduction of fuel surcharge, we will respond in earnest to the consultation.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc giới thiệu phụ phí nhiên liệu, chúng tôi sẽ trả lời một cách nghiêm túc với tư vấn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
we | chúng tôi |
respond | trả lời |
EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient
VI Là nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe có động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
worldwide | thế giới |
help | giúp |
safer | an toàn |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Discounts are only applied to airfare, not to fuel surcharges, tax, and other charges.
VI Việc giảm giá chỉ áp dụng cho giá vé máy bay, không áp dụng với phụ phí xăng dầu, thuế và các khoản phí khác.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
other | khác |
charges | phí |
tax | thuế |
not | với |
and | các |
EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.
VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa và con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang và áo...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
industry | công nghiệp |
to | trong |
as | liệu |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | với |
EN Customer story: World Fuel Services | Zoom
VI World Fuel Services tiết kiệm hơn 50%, gây dựng cách thức làm việc mới với nền tảng Zoom | Zoom
EN World Fuel Services Saves Over 50%, Instills New Ways of Working with the Zoom Platform
VI World Fuel Services tiết kiệm hơn 50%, gây dựng cách thức làm việc mới với nền tảng Zoom
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
new | mới |
ways | cách |
platform | nền tảng |
working | làm việc |
with | với |
the | hơn |
EN Zoom Phone helped World Fuel Services get rid of 78 legacy PBX systems and improve the overall user experience.
VI Zoom Phone giúp World Fuel Services loại bỏ 78 hệ thống Tổng đài điện thoại nội bộ (PBX) cũ và cải thiện tổng thể trải nghiệm người dùng.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
systems | hệ thống |
improve | cải thiện |
user | dùng |
helped | giúp |
Rodoma 50 iš 50 vertimų