EN In short, what belongs to you will always belong to you.
{search} Anglų gali būti išverstas į šiuos Vietnamiečių žodžius / frazes:
EN In short, what belongs to you will always belong to you.
VI Tóm lại, những gì thuộc về bạn sẽ luôn thuộc về bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN If you belong to gen Alpha who are the young generation playing FINAL FANTASY for the first time on mobile, then it must feel even more interesting
VI Nếu bạn là genZ, gen Alpha, thế hệ trẻ lần đầu chơi FINAL FANTASY trên di động, thì hẳn cảm giác thú vị còn nhiều hơn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
playing | chơi |
time | lần |
on | trên |
more | hơn |
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN In short, what belongs to you will always belong to you.
VI Tóm lại, những gì thuộc về bạn sẽ luôn thuộc về bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN Gene Luen Yang: Comics belong in the classroom | TED Talk
VI Gene Yang: Truyện tranh thuộc về lớp học | TED Talk
EN Comic books and graphic novels belong in every teacher's toolkit, says cartoonist and educator Gene Luen Yang
VI Những cuốn truyện tranh và tiểu thuyết đồ họa thuộc về bộ công cụ của mỗi giáo viên, theo lời nhà họa sĩ tranh biếm họa và nhà giáo dục Gene Luen Yang
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | của |
every | mỗi |
EN From wanting to feel powerful to belong, these desires are different for everyone. 12 basic archetypes can help humans relate to these desires.
VI Từ mong muốn cảm thấy mạnh mẽ để thuộc về, những mong muốn này là khác nhau đối với mọi người. 12 nguyên mẫu cơ bản có thể giúp con người liên hệ với những ham muốn này.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
feel | cảm thấy |
basic | cơ bản |
can | muốn |
help | giúp |
these | này |
different | khác |
everyone | người |
EN The Jester archetype is used by fun-loving organizations and brands that help people feel like they belong and promote a good time.
VI Nguyên mẫu Jester được sử dụng bởi các tổ chức và thương hiệu yêu thích sự vui nhộn giúp mọi người cảm thấy họ thuộc về và quảng bá khoảng thời gian vui vẻ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
used | sử dụng |
organizations | tổ chức |
brands | thương hiệu |
help | giúp |
feel | cảm thấy |
time | thời gian |
people | người |
EN Brands that help people feel like they belong and offer standard products that are used in everyday life use the Everyman archetype.
VI Các thương hiệu giúp mọi người cảm thấy họ thuộc về họ và cung cấp các sản phẩm tiêu chuẩn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày sử dụng nguyên mẫu Everyman.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
brands | thương hiệu |
help | giúp |
feel | cảm thấy |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
life | sống |
people | người |
products | sản phẩm |
use | sử dụng |
offer | cấp |
EN Brené Brown studies human connection -- our ability to empathize, belong, love
VI Brene Brown nghiên cứu về sự kết nối giữa con người với nhau thông qua khả năng cảm thông, gắn bó, yêu thương
EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?
VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
define | xác định |
loan | khoản vay |
and | như |
the | của |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN Note the AWS PATO will not be upgraded to an ATO because the FedRAMP process does not issue ATOs to CSPs
VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
aws | aws |
process | quy trình |
be | được |
EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
scope | phạm vi |
use | sử dụng |
you | bạn |
not | không |
EN If the accompanying adult is not the parent (when the surname of the parent and child does not match)
VI Nếu người lớn đi cùng không phải là cha mẹ (khi họ củacha mẹ và trẻ em không khớp)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
EN Since KAYAK has no control over the Travel Products and does not verify the content uploaded by the Travel Providers, it is not possible for us to guarantee the prices displayed on Our Website
VI Vì KAYAK không kiểm soát các Sản phẩm Du lịch và không xác minh nội dung do Nhà cung cấp Du lịch tải lên, chúng tôi không thể đảm bảo cho các thông tin giá được hiển thị trên trang web của chúng tôi
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
control | kiểm soát |
travel | du lịch |
uploaded | tải lên |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
website | trang |
and | của |
not | không |
EN This Agreement does not and is not intended to confer any enforceable rights or remedies upon any person other than Zoom and you.
VI Thỏa thuận này không và không nhằm mục đích trao bất kỳ quyền hoặc biện pháp khắc phục có thể thực thi nào cho bất kỳ người nào khác ngoài Zoom và bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
rights | quyền |
other | khác |
to | cho |
or | hoặc |
person | người |
not | không |
this | này |
EN If you send an event which is not on the list, it does not become a part of the statistical data.
VI Nếu bạn gửi một sự kiện không có trong danh sách, sự kiện đó sẽ không có trong dữ liệu thống kê.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
event | sự kiện |
list | danh sách |
data | dữ liệu |
you | bạn |
not | không |
which | liệu |
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN The word in the example sentence does not match the entry word.
VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
in | trong |
not | với |
the | không |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
status | tình trạng |
ask | hỏi |
when | khi |
will | được |
not | không |
your | của |
EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
report | báo cáo |
systems | hệ thống |
not | với |
EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.
VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin là độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
status | tình trạng |
not | không |
EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.
VI Có. Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
provide | được |
not | không |
EN Note that using this form does not guarantee that your app will be listed.
VI Lưu ý rằng việc sử dụng biểu mẫu này không đảm bảo rằng DApps của bạn sẽ được liệt kê
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
be | được |
does | của |
EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.
VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn có thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
allow | cho phép |
bnb | bnb |
dapp | dapp |
use | sử dụng |
browser | trình duyệt |
on | trên |
in | trong |
you | bạn |
EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance
VI Nhưng điều đó không có nghĩa là Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
finance | tài chính |
but | nhưng |
not | không |
for | cho |
EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
certification | chứng nhận |
define | xác định |
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
storage | lưu |
also | mà còn |
and | các |
EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends
VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạn bè của bạn để bạn có thể theo dõi và tham khảo
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
feature | tính năng |
not | không |
of | của |
give | cho |
your | bạn |
EN Your use of our Services does not constitute possession of any intellectual property rights to our Services or content that you access
VI Việc bạn sử dụng Dịch vụ của chúng tôi không có nghĩa là bạn được sở hữu bất cứ các quyền sở hữu trí tuệ nào đối với Dịch vụ của chúng tôi hoặc nội dung mà bạn truy cập
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
use | sử dụng |
not | không |
your | bạn |
our | chúng tôi |
rights | quyền |
access | truy cập |
EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.
VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
your | của bạn |
EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe
VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch là hành vi sai trái và không giúp quý vị được an toàn hơn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | dịch |
safe | an toàn |
people | người |
not | không |
EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.
VI Tổng số người được tiêm vắc-xin ở cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một số cư dân ngoại bang được chủng ngừa tại California.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
residents | cư dân |
california | california |
not | không |
statewide | toàn tiểu bang |
total | người |
EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
have | cho |
california | california |
group | nhóm |
not | không |
people | người |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you
VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
contain | chứa |
used | sử dụng |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
not | không |
this | này |
you | bạn |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
EN The converter does not recognize the source format at all.
VI Trình chuyển đổi không nhận ra định dạng nguồn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
EN If your upload does not succeed, it's probably due one of the following problems you encounter.
VI Nếu file tải lên của bạn không thành công, có thể bạn đã gặp phải một trong những vấn đề sau.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
upload | tải lên |
not | không |
of | của |
your | bạn |
following | sau |
Rodoma 50 iš 50 vertimų