Išversti "demographic" į Vietnamiečių

Rodomi 50 iš 50 frazės "demographic" vertimai iš Anglų į Vietnamiečių

demographic Anglų vertimas į Vietnamiečių

Anglų
Vietnamiečių

EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility

VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ, mà phần lớn là do giảm mạnh tỷ lệ sinh

Anglų Vietnamiečių
happens xảy ra
not không
increase tăng
change thay đổi
this này
a học
and đổi

EN This chart shows vaccinations, including boosters, for age and demographic groups

VI Biểu đồ này hiển thị số mũi tiêm vắc-xin, bao gồm cả mũi tăng cường, cho các nhóm theo tuổi và nhân khẩu học

Anglų Vietnamiečių
including bao gồm
age tuổi
and thị
this này
for cho
groups các nhóm

EN This is because of differences between how demographic data is collected through Census estimates and how information is collected at the time of vaccination.

VI Nguyên nhân là do sự khác biệt giữa cách thu thập dữ liệu nhân khẩu học thông qua ước tính Điều Tra Dân Số và cách thu thập thông tin tại thời điểm tiêm chủng.

Anglų Vietnamiečių
between giữa
data dữ liệu
information thông tin
at tại
time điểm
through thông qua

EN Download the report for a comprehensive breakdown of global and demographic-specific patterns across eight key markets.

VI Tải báo cáo để nhận về bản phân tích chi tiết hành vi của người dùng ở mọi lứa tuổi và tại tám thị trường chính.

Anglų Vietnamiečių
report báo cáo
markets thị trường
key chính
and thị
the trường
of của

EN Zoom also makes it easy to add demographic fields and customized open ended or multiple-choice questions to the registration page.

VI Zoom cũng giúp bạn dễ dàng thêm các trường nhân khẩu học và câu hỏi mở hoặc câu hỏi có nhiều lựa chọn tùy chỉnh vào trang đăng ký.

Anglų Vietnamiečių
easy dễ dàng
page trang
multiple nhiều
choice chọn
or hoặc
the trường
and

EN You can view a demographic breakdown of your audience selection by age, gender, location and device.

VI Bạn có thể xem bảng phân tích nhân khẩu học của đối tượng của bạn theo độ tuổi, giới tính, địa điểm và thiết bị.

Anglų Vietnamiečių
view xem
age tuổi
gender giới tính
of của
your bạn

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

EN Demographic information, such as age range and marital or family status;

VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;

Anglų Vietnamiečių
information thông tin
age tuổi
or hoặc
family gia đình
status tình trạng

Rodoma 5050 vertimų