EN Download Trust Wallet for Dash (DASH) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
EN Download Trust Wallet for Dash (DASH) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Dash (DASH) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Download Trust Wallet for Dash (DASH) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Dash (DASH) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Support for MPEG-DASH, HLS, and CMAF video files
VI Hỗ trợ các tệp video MPEG-DASH, HLS và CMAF
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
video | video |
files | tệp |
and | các |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
source | nguồn |
payments | thanh toán |
industry | công nghiệp |
EN Dash offers a form of money that is portable, inexpensive, divisible and fast
VI Dash cung cấp một hình thức tiền tệ di động, rẻ tiền, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
offers | cung cấp |
money | tiền |
and | dịch |
fast | nhanh |
EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
bitcoin | bitcoin |
project | dự án |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN Dash, like Bitcoin, is based on a decentralized ledger of all transactions, known as a blockchain
VI Dash, giống như Bitcoin, dựa trên một sổ cái phi tập trung của tất cả các giao dịch, được gọi là blockchain
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
decentralized | phi tập trung |
transactions | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN This blockchain is secured through a consensus mechanism; in the case of both Dash and Bitcoin, the consensus mechanism is Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
case | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
the | trường |
in | trong |
this | này |
through | thông qua |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN In Dash, such decisions are made by the network, that is, by the owners of masternodes
VI Trong hệ thống của Dash, các quyết định như vậy được thực hiện bởi mạng lưới, nghĩa là, quyết định được thực hiện bởi các chủ sở hữu của masternode
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
decisions | quyết định |
made | thực hiện |
in | trong |
network | mạng |
such | như |
is | được |
the | của |
EN If a proposal passes, it can then be implemented (or not) by Dash’s developers
VI Nếu một đề xuất được thông qua, thì các nhà phát triển Dash có thể thực hiện (hoặc không)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | không |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
EN Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world
VI Dash nhằm mục đích trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
aims | mục đích |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
source | nguồn |
payments | thanh toán |
industry | công nghiệp |
EN Dash offers a form of money that is portable, inexpensive, divisible and fast
VI Dash cung cấp một hình thức tiền tệ di động, rẻ tiền, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
offers | cung cấp |
money | tiền |
and | dịch |
fast | nhanh |
EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
bitcoin | bitcoin |
project | dự án |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN Dash, like Bitcoin, is based on a decentralized ledger of all transactions, known as a blockchain
VI Dash, giống như Bitcoin, dựa trên một sổ cái phi tập trung của tất cả các giao dịch, được gọi là blockchain
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
decentralized | phi tập trung |
transactions | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN This blockchain is secured through a consensus mechanism; in the case of both Dash and Bitcoin, the consensus mechanism is Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
case | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
the | trường |
in | trong |
this | này |
through | thông qua |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN In Dash, such decisions are made by the network, that is, by the owners of masternodes
VI Trong hệ thống của Dash, các quyết định như vậy được thực hiện bởi mạng lưới, nghĩa là, quyết định được thực hiện bởi các chủ sở hữu của masternode
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
decisions | quyết định |
made | thực hiện |
in | trong |
network | mạng |
such | như |
is | được |
the | của |
EN If a proposal passes, it can then be implemented (or not) by Dash’s developers
VI Nếu một đề xuất được thông qua, thì các nhà phát triển Dash có thể thực hiện (hoặc không)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | không |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
EN Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world
VI Dash nhằm mục đích trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
aims | mục đích |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN Support for MPEG-DASH, HLS, and CMAF video files
VI Hỗ trợ các tệp video MPEG-DASH, HLS và CMAF
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
video | video |
files | tệp |
and | các |
Rodoma 26 iš 26 vertimų