EN While you can't turn off ads completely, you can limit the kinds of information we use to pick which ads you see.
{search} Anglų gali būti išverstas į šiuos Vietnamiečių žodžius / frazes:
EN While you can't turn off ads completely, you can limit the kinds of information we use to pick which ads you see.
VI Mặc dù không thể tắt quảng cáo hoàn toàn, bạn có thể giới hạn các loại thông tin chúng tôi sử dụng để chọn các quảng cáo mà bạn thấy.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
ads | quảng cáo |
completely | hoàn toàn |
limit | giới hạn |
information | thông tin |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
off | tắt |
which | chọn |
EN There are several different versions home buyers can pick from.
VI Có nhiều phiên bản nhà khác nhau để người mua có thể lựa chọn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
versions | phiên bản |
pick | chọn |
home | nhà |
different | khác nhau |
EN You can pick PDF files from Dropbox or Google Drive too.
VI Bạn cũng có thể chọn tệp PDF từ Dropbox hoặc Google Drive.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
files | tệp |
or | hoặc |
too | cũng |
you | bạn |
EN The onboarding process takes less than five minutes, so you can be back in Minecraft in no time. Simply pick the most suitable plan, finish the registration, and launch your game server.
VI Quá trình triển khai chỉ mất chưa đầy năm phút, vì vậy bạn có thể sử dụng Minecraft ngay lập tức. Chỉ cần chọn server minecraft, hoàn tất đăng ký và khởi chạy game server của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
process | quá trình |
can | cần |
pick | chọn |
launch | chạy |
minutes | phút |
your | của bạn |
five | năm |
you | bạn |
EN Hostinger has multiple server locations, so you can pick the one closest to you to ensure low latency for your players
VI Hostinger đặt máy chủ ở khắp nơi trên thế giới, vì vậy bạn có thể chọn máy chủ gần mình nhất để đảm bảo độ trễ thấp cho người chơi của bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
one | của |
low | thấp |
players | người chơi |
your | bạn |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN Fast. Secure. Reliable. Pick three.
VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
fast | nhanh |
pick | chọn |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
EN Let's TURN IT UP! Pick the virtual party you want to attend
VI Hãy cùng Khuấy động không khí! Chọn một phần trình diễn cuối chương trình mà bạn muốn tham dự! (Phần trình diễn không có phiên dịch)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
want | muốn |
you | bạn |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
EN * We do not pick up small home appliances at franchised stores.
VI * Chúng tôi không nhận các thiết bị gia dụng nhỏ tại các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
stores | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
at | tại |
not | không |
EN People pick an area that is gorgeous and resonates with them but forget how people are going to get there
VI Mọi người lựa chọn một khu vực tuyệt đẹp và phù hợp với họ nhưng lại quên cách mọi người đến được đó
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
area | khu vực |
but | nhưng |
people | người |
and | như |
them | với |
EN Integration with Marketplace and Pick-up Points platform
VI Tích hợp với hệ thống Marketplace (quản lý các nhà bán hàng bên ngoài) và hệ thống Pick-up Points (cho phép khách hàng nhận hàng tại các điểm nhận hàng cố định tại Việt Nam)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
integration | tích hợp |
points | điểm |
with | với |
and | các |
EN Do you see the stick? Pick it up before the dog to get more energy.
VI Bạn có thấy cây gậy kia không? Hãy nhặt lấy nó trước chú chó kia để kiếm thêm năng lượng.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
before | trước |
get | lấy |
energy | năng lượng |
more | thêm |
the | không |
EN Pick your project, fill in your information, and start investing with as little as €100
VI Chọn dự án của bạn, điền thông tin của bạn và bắt đầu đầu tư với số tiền ít nhất là € 100
EN *Price is VND 12,000,000 (for two persons) when excluding the limousine pick-up. *This treatment is also available for single (one person) bookings for VND 10,900,000
VI *Áp dụng mức giá 12.000.000 VNĐ (Dành cho hai người)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
price | giá |
two | hai |
person | người |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN * We do not pick up small home appliances at franchised stores.
VI * Chúng tôi không nhận các thiết bị gia dụng nhỏ tại các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
stores | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
at | tại |
not | không |
EN Pick the most valuable keywords and create a powerful master list
VI Chọn từ khóa thích hợp, có giá trị nhất và tạo một danh sách tổng thể mạnh mẽ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
keywords | từ khóa |
create | tạo |
list | danh sách |
EN Pick keywords from auto-generated clusters. Analyze the total search volume, average difficulty, and intent of each group.
VI Chọn từ khóa từ các cụm được tạo tự động. Phân tích tổng khối lượng tìm kiếm, độ khó trung bình và mục đích của từng nhóm.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
keywords | từ khóa |
analyze | phân tích |
search | tìm kiếm |
group | nhóm |
of | của |
volume | lượng |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN To use a TytoCare kit, you will need to pick one up from a Jordan Valley clinic.
VI Để sử dụng bộ dụng cụ TytoCare, bạn sẽ cần lấy một bộ dụng cụ từ phòng khám Jordan Valley.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
need | cần |
EN Pick out new lenses and frames. We will fit you for glasses.
VI Chọn ra các ống kính và khung mới. Chúng tôi sẽ phù hợp với bạn cho kính.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
new | mới |
fit | phù hợp |
we | chúng tôi |
and | các |
you | bạn |
for | cho |
EN Isabel?s House offers transportation, clothing, food, medical care and school pick up.
VI Isabel's House cung cấp dịch vụ vận chuyển, quần áo, thực phẩm, chăm sóc y tế và đưa đón đến trường.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
offers | cung cấp |
and | dịch |
up | đến |
EN When you pick up your sick child, they will have a diagnosis and, if necessary, a prescription waiting for pickup at the pharmacy of your choice.
VI Khi bạn đón con bị ốm, họ sẽ chẩn đoán và nếu cần, sẽ có đơn thuốc chờ đón tại hiệu thuốc bạn chọn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
choice | chọn |
the | khi |
you | bạn |
necessary | cần |
EN Pick a pixel-perfect website template and start selling in style
VI Chọn mẫu hoàn hảo cho website bán hàng và bắt đầu bán hàng với phong cách riêng của bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
website | website |
start | bắt đầu |
style | phong cách |
a | đầu |
and | của |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Pick a template and use the drag-and-drop editor to customize your design.
VI Chọn một mẫu và dùng trình biên tập kéo và thả để tùy chỉnh thiết kế của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pick | chọn |
use | dùng |
customize | tùy chỉnh |
and | của |
your | bạn |
EN Are you homeless and need to pick up mail?
VI Bạn là người vô gia cư và cần nhận thư?
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN We work together with customers and partners to create an ecosystem that intuitively responds to the needs of people and helps customers to better use resources
VI Cùng với các khách hàng và đối tác, chúng tôi tạo ra một hệ sinh thái với khả năng sử dụng trực giác để đáp ứng nhu cầu của con người và giúp khách hàng sử dụng các nguồn lực hiệu quả hơn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
needs | nhu cầu |
helps | giúp |
better | hơn |
resources | nguồn |
we | chúng tôi |
of | của |
people | người |
use | sử dụng |
create | tạo |
customers | khách |
together | với |
EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.
VI Điều quan trọng là mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng và đối xử chân thành, chân thành và xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.
EN Keep in touch with customers after they buy. Use ecommerce data to segment them and send an email blast with special deals for your most loyal customers.
VI Duy trì kết nối với khách hàng sau khi họ mua sản phẩm. Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc và gửi email với những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành nhất của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
send | gửi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
after | khi |
with | với |
EN With Cloudflare Workers, customers can easily customize caching based on their application needs.
VI Với Cloudflare worker , khách hàng có thể dễ dàng tùy chỉnh bộ nhớ đệm dựa trên nhu cầu của ứng dụng của họ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
easily | dễ dàng |
customize | tùy chỉnh |
based | dựa trên |
on | trên |
their | của |
needs | nhu cầu |
customers | khách |
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
Rodoma 50 iš 50 vertimų