EN Audio software and audio hardware, audio files, music downloads...
EN Audio software and audio hardware, audio files, music downloads...
VI Phần mềm và phần cứng âm thanh, file âm thanh, tải nhạc...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
software | phần mềm |
hardware | phần cứng |
EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.
VI Trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến đa năng để chuyển đổi các file âm thanh ở các định dạng file âm thanh phổ biến nhất.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
converter | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Convert your audio files to AIFF with this free and fast online audio converter. Change settings to further enhance audio conversion.
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang AIFF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí và nhanh chóng này. Thay đổi cài đặt để làm mạnh trình chuyển đổi âm thanh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
this | này |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.
VI Trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến đa năng để chuyển đổi các file âm thanh ở các định dạng file âm thanh phổ biến nhất.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
converter | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Convert your audio files to AIFF with this free and fast online audio converter. Change settings to further enhance audio conversion.
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang AIFF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí và nhanh chóng này. Thay đổi cài đặt để làm mạnh trình chuyển đổi âm thanh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
this | này |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN This feature will give you a lot of effects to add to your photos. Some effects that users often use are Glitters, Confetti, Paraglide.
VI Tính năng này sẽ cung cấp cho bạn rất nhiều các hiệu ứng để thêm vào ảnh của mình. Một số hiệu ứng mà người dùng thường sử dụng là Glitters, Confetti, Paraglide.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
feature | tính năng |
add | thêm |
users | người dùng |
often | thường |
of | của |
use | sử dụng |
give | cho |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
lot | nhiều |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN All audio converters can also rip the audio from a video file.
VI Tất cả các trình chuyển đổi âm thanh cũng có thể trích xuất âm thanh từ một file video.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
also | cũng |
video | video |
file | file |
all | tất cả các |
EN Free online AAC converter to convert audio or video to the AAC audio format. Free and fast providing high quality.
VI Trình chuyển đổi AAC trực tuyến miễn phí để chuyển đổi âm thanh hoặc video sang định dạng âm thanh ACC. Miễn phí, nhanh chóng đi kèm với chất lượng.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
quality | chất lượng |
or | hoặc |
fast | nhanh chóng |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your music to the M4A format with this free online audio converter. Also allows to rip audio from video files.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng M4A với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi này cũng cho phép trích xuất âm thanh từ các file video.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
video | video |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN Convert your music to the MMF ringtone format with this free online audio converter. Can also extract audio from video files.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng nhạc chuông MMF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể trích xuất âm thanh từ các file video.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
video | video |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN Convert your audio or video files to MP3 audio with this free online MP3 converter
VI Chuyển đổi file âm thanh hoặc video của bạn thành file âm thanh MP3 với trình chuyển đổi MP3 trực tuyến miễn phí này
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
video | video |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
this | này |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN Convert your audio files to the OGG format with this free online OGG converter. By uploading a video file you can also extract the audio track to OGG.
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng OGG với trình chuyển đổi OGG trực tuyến miễn phí này. Bằng cách tải lên file video, bạn cũng có thể trích xuất đoạn âm thanh sang OGG.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
video | video |
file | file |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.
VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để có được kết quả với chất lượng cao.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
choose | chọn |
settings | cài đặt |
high | cao |
quality | chất lượng |
new | mới |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert your audio to the WAV format with this free online WAV converter. You can optionally extract audio tracks from video and convert them to WAV.
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng WAV bằng trình chuyển đổi WAV trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể tùy ý trích xuất các đoạn âm thanh từ video và chuyển đổi thành WAV.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
video | video |
with | bằng |
your | của bạn |
audio | file |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN All audio converters can also rip the audio from a video file.
VI Tất cả các trình chuyển đổi âm thanh cũng có thể trích xuất âm thanh từ một file video.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
also | cũng |
video | video |
file | file |
all | tất cả các |
EN Free online AAC converter to convert audio or video to the AAC audio format. Free and fast providing high quality.
VI Trình chuyển đổi AAC trực tuyến miễn phí để chuyển đổi âm thanh hoặc video sang định dạng âm thanh ACC. Miễn phí, nhanh chóng đi kèm với chất lượng.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
quality | chất lượng |
or | hoặc |
fast | nhanh chóng |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your music to the M4A format with this free online audio converter. Also allows to rip audio from video files.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng M4A với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi này cũng cho phép trích xuất âm thanh từ các file video.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
video | video |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN Convert your music to the MMF ringtone format with this free online audio converter. Can also extract audio from video files.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng nhạc chuông MMF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể trích xuất âm thanh từ các file video.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
video | video |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN Convert your audio or video files to MP3 audio with this free online MP3 converter
VI Chuyển đổi file âm thanh hoặc video của bạn thành file âm thanh MP3 với trình chuyển đổi MP3 trực tuyến miễn phí này
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
video | video |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
this | này |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN Convert your audio files to the OGG format with this free online OGG converter. By uploading a video file you can also extract the audio track to OGG.
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng OGG với trình chuyển đổi OGG trực tuyến miễn phí này. Bằng cách tải lên file video, bạn cũng có thể trích xuất đoạn âm thanh sang OGG.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
video | video |
file | file |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.
VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để có được kết quả với chất lượng cao.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
choose | chọn |
settings | cài đặt |
high | cao |
quality | chất lượng |
new | mới |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert your audio to the WAV format with this free online WAV converter. You can optionally extract audio tracks from video and convert them to WAV.
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng WAV bằng trình chuyển đổi WAV trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể tùy ý trích xuất các đoạn âm thanh từ video và chuyển đổi thành WAV.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
video | video |
with | bằng |
your | của bạn |
audio | file |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Attendees will hear the translated audio and can choose if they want to hear the original audio at a lower volume
VI Người dự thính sẽ nghe thấy âm thanh được dịch và có thể chọn nếu họ muốn nghe âm thanh gốc ở mức âm lượng thấp hơn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
choose | chọn |
if | nếu |
lower | thấp |
volume | lượng |
will | được |
EN Local recordings of interpretation sessions will record any audio that the person recording can hear, but not multiple audio channels.
VI Bản ghi cục bộ của phiên phiên dịch sẽ ghi lại bất kỳ âm thanh nào mà người ghi có thể nghe, nhưng không phải là các kênh đa âm thanh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
can | phải |
but | nhưng |
not | không |
channels | kênh |
of | của |
person | người |
EN When you want to switch the audio from Logi Dock’s speakerphone to your personal audio, simply turn on your Zone Wireless (Plus) headset or insert your Zone True Wireless earbuds. Logi Dock intelligently makes the switch.
VI Khi bạn muốn thay đổi âm thanh từ thiết bị thu âm của Logi Dock sang nguồn âm thanh riêng, chỉ cần bật tai nghe Zone Wireless (Plus) hoặc cắm tai nghe Zone True Wireless earbuds. Logi Dock giúp chuyển đổi thông minh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
want | bạn |
the | khi |
want to | muốn |
EN Laptop Audio for Online Meetings: Yes (with services that support content sharing with system audio)
VI Âm thanh của Máy tính xách tay cho Cuộc họp Trực tuyến: Có (với các dịch vụ hỗ trợ chia sẻ nội dung và âm thanh hệ thống)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
yes | với |
system | hệ thống |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN More serious side effects rarely happen.
VI Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn hiếm khi xảy ra.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
more | hơn |
EN Reporting side effects of vaccines
VI Báo cáo tác dụng phụ của vắc-xin
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
reporting | báo cáo |
of | của |
EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days
VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc có vẻ sẽ không hết sau một vài ngày
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
few | vài |
days | ngày |
your | và |
after | sau |
EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
upload | tải lên |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
image | hình ảnh |
and | của |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Climate Change in California: Facts, Effects and Solutions | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Biến Đổi Khí Hậu | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
climate | khí hậu |
california | california |
Rodoma 50 iš 50 vertimų