EN Global Anti-Harassment and Anti-Discrimination Policy
EN Global Anti-Harassment and Anti-Discrimination Policy
VI Chính Sách Cấm Quấy Rối và Cấm Phân Biệt Đối Xử Toàn Cầu
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
global | toàn cầu |
policy | chính sách |
EN TCP port 25 traffic is also blocked as an anti-spam measure.
VI Lưu lượng cổng 25 của giao thức TCP cũng bị chặn để chống thư rác.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
tcp | tcp |
also | cũng |
blocked | bị chặn |
EN TCP port 25 traffic is also blocked as an anti-spam measure.
VI Lưu lượng cổng 25 của giao thức TCP cũng bị chặn để chống thư rác.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
tcp | tcp |
also | cũng |
blocked | bị chặn |
EN Don't attempt to evade our anti-spam systems. For example, don’t use redirection to attempt to link to a site that is not permitted on Pinterest.
VI Không cố trốn tránh hệ thống chống spam của chúng tôi. Ví dụ: không sử dụng chuyển hướng để cố gắng liên kết đến một trang web không được cho phép trên Pinterest.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
systems | hệ thống |
use | sử dụng |
link | liên kết |
not | không |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang |
EN Our anti-spam policy is one of the fundamentals of our approach to email marketing.
VI Chính sách chống thư rác của chúng tôi là một trong những nguyên tắc cơ bản của phương pháp tiếp cận của chúng tôi đến tiếp thị qua email.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
policy | chính sách |
approach | tiếp cận |
of | của |
our | chúng tôi |
EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham
VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
users | người dùng |
have | và |
or | hoặc |
providers | nhà cung cấp |
different | khác |
EN 9. Not involved in anti-social forces
VI 9. Không tham gia vào các lực lượng chống xã hội
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
not | không |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN 9. Not involved in anti-social forces
VI 9. Không tham gia vào các lực lượng chống xã hội
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
not | không |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN Culture(s): smoking or anti-smoking
VI Văn hóa: ủng hộ hay phản đối thuốc lá
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture(s) / Smoking or anti-smoking
VI Ngữ pháp / Thức mệnh lệnh
EN Learn why Unbotify is the perfect anti-bot protection in our latest guide. The guide will show you:
VI Tìm hiểu lý do tại sao Unbotify là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn bot với hướng dẫn mới nhất của chúng tôi. Hướng dẫn sẽ chỉ cho bạn:
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
learn | hiểu |
latest | mới |
guide | hướng dẫn |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Daily Backups, CloudLinux, LVE containers for Account Isolation, Wanguard realtime anti-DDoS protection on Switches, full SSD servers.
VI Sao lưu hàng ngày, CloudLinux, container LVE để Cô lập tài khoản, bảo vệ chống DDoS theo thời gian thực Wanguard trên Switches, tất cả máy chủ đều dùng SSD.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
account | tài khoản |
on | trên |
for | theo |
EN The fast speed, control panel, and anti-malware are excellent. The service is great, with many features that other companies don’t offer.
VI Tốc độ nhanh chóng, bảng điều khiển và chống mã độc cực kỳ tuyệt vời. Dịch vụ tốt với nhiều tính năng mà các công ty khác không có.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
great | tuyệt vời |
many | nhiều |
features | tính năng |
other | khác |
fast | nhanh |
companies | công ty |
and | các |
EN 2Captcha: Captcha Solving Service, reCAPTCHA Recognition and Bypass, Fast Auto Anti Captcha
VI ruCaptcha: Dịch vụ giải quyết Captcha, Nhận dạng và Bỏ qua reCAPTCHA, Tự động Anti Captcha nhanh chóng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | dịch |
fast | nhanh |
EN Anti captcha tool can help solves reCAPTCHA v2, v2 callback, v2 invisible, v3 and Enterprise. Also hCaptcha bypass supported.
VI Công cụ Anti captcha có thể giúp giải quyết reCAPTCHA v2, v2 callback, v2 invisible, v3 và Enterprise.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
help | giúp |
EN 2Captcha is human based anti captcha service. Therefore captcha solver can help bypass any captcha verification.
VI 2Captcha là dịch vụ chống hình ảnh xác thực dựa trên con người. Do đó, trình giải mã hình ảnh xác thực có thể giúp bỏ qua bất kỳ xác minh hình ảnh xác thực nào.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
based | dựa trên |
help | giúp |
EN DBC, DeCaptcher, Antigate (Anti-CAPTCHA) API support for quick migration to 2Captcha
VI Hỗ trợ API DBC, DeCaptcher, Antigate (Anti-CAPTCHA) để di chuyển nhanh chóng sang ruCaptcha
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
api | api |
quick | nhanh chóng |
EN The Green Tea, for example, has antioxidant and anti-inflammatory properties
VI O trà xanh, chẳng hạn, có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN Normally, emails from online-convert.com are not classified as spam, because we never send unwanted emails
VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại là thư rác, vì chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
emails | |
send | gửi |
we | chúng tôi |
not | không |
are | được |
from | chúng |
as | các |
EN Choose "Never send it to Spam" and click "Create Filter"
VI Chọn "Không bao giờ gửi đến thư mục thư rác" và nhấn vào "Tạo bộ lọc"
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
never | không |
send | gửi |
choose | chọn |
and | và |
click | nhấn vào |
create | tạo |
EN Truecaller also has a user community, which always updates spam ID lists based on community contributions made by millions of users around the world
VI Truecaller còn có một cộng đồng người sử dụng, nơi mà luôn cập nhật những danh sách spam dựa trên đóng góp cộng đồng đồng do hàng triệu người dùng trên thế giới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
always | luôn |
updates | cập nhật |
lists | danh sách |
based | dựa trên |
world | thế giới |
on | trên |
users | người dùng |
user | dùng |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN This question is for testing whether or not you are a human visitor and to prevent automated spam submissions.
VI Câu hỏi này dùng để kiểm tra xem bạn là người hay là chương trình tự động.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
question | câu hỏi |
human | người |
you | bạn |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN Information also helps us detect spam better and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN We want the inspiration and ideas on Pinterest to be high quality and useful, so we remove spam when we find it
VI Chúng tôi muốn nguồn cảm hứng và ý tưởng trên Pinterest có chất lượng cao và hữu ích, vì vậy chúng tôi xóa spam khi phát hiện
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
want | muốn |
quality | chất lượng |
useful | hữu ích |
we | chúng tôi |
high | cao |
on | trên |
the | khi |
EN We ask you to be considerate of others' experiences on Pinterest and don't spread spam or engage in spammy behaviour.
VI Chúng tôi yêu cầu bạn quan tâm đến trải nghiệm của người khác trên Pinterest và không phát tán spam hoặc tham gia vào hành vi spam.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
others | khác |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
ask | yêu cầu |
or | hoặc |
and | và |
on | trên |
be | người |
EN Don't link to websites that are unsafe, deceptive, untrustworthy, unoriginal, or that facilitate or encourage spam
VI Không liên kết đến các trang web không an toàn, lừa đảo, không đáng tin cậy, không nguyên bản hoặc tạo điều kiện hay cổ súy spam
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
link | liên kết |
or | hoặc |
websites | trang web |
EN Links that exhibit excessive or deceptive redirection, as well as shortener services that are abused for spam, may be blocked.
VI Các liên kết có biểu hiện chuyển hướng quá mức hoặc mang tính lừa đảo, cũng như hành vi lạm dụng các dịch vụ rút gọn liên kết để spam, có thể bị chặn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
links | liên kết |
blocked | bị chặn |
or | hoặc |
as | như |
for | dịch |
EN Creating affiliate Pins repetitively or in large volumes – marketers should follow our spam policy and use affiliate links in moderation
VI Tạo Ghim liên kết lặp đi lặp lại hoặc với khối lượng lớn - nhà tiếp thị phải tuân theo chính sách về spam của chúng tôi và sử dụng các liên kết chương trình một cách đúng mực
EN An email with a link to verify your account is now on its way. Check your inbox or SPAM/junk folder.
VI Một email kèm theo liên kết để xác minh tài khoản của bạn hiện đang trên đường đến. Hãy kiểm tra hộp thư đến hoặc thư mục SPAM/thư rác.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
link | liên kết |
account | tài khoản |
on | trên |
check | kiểm tra |
or | hoặc |
its | của |
your | bạn |
EN SSL, Security Headers, Cookie Security, DNSSEC, WAF, Spam protection, SPF and Open Ports.
VI SSL, Tiêu đề bảo mật, Bảo mật cookie, DNSSEC, WAF, Bảo vệ chống thư rác, SPF và Cổng mở.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
security | bảo mật |
EN CyberPanel comes with SpamAssassin to stop email spam and a default FirewallD installation for a heightened sense of protection and security.
VI CyberPanel có sẵn SpamAssassin để chặn email rác và tường lửa mặc định FirewallD để tăng cường bảo vệ và bảo mật.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
default | mặc định |
security | bảo mật |
EN Keeping you out of the spam folder
VI Không bị rơi vào thư mục thư rác
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
you | và |
the | không |
of | vào |
EN Use the spam checker to keep your deliverability high
VI Dùng trình kiểm tra thư rác để giữ cho tỷ lệ gửi thư thành công luôn cao
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
use | dùng |
high | cao |
keep | giữ |
EN GetResponse launched Hydra platform to fight spam
VI GetResponse ra mắt nền tảng Hydra chống thư rác
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
platform | nền tảng |
EN Do not attempt to send spam, unauthorized email or other forms of unsolicited messages
VI Không cố gắng gửi thư rác, email trái phép hoặc các hình thức thư chủ động khác
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
not | không |
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
Rodoma 50 iš 50 vertimų