EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
or | hoặc |
and | các |
function | hàm |
each | mỗi |
EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
or | hoặc |
and | các |
function | hàm |
each | mỗi |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử lý các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon Kinesis stream owned by the same account
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
owned | sở hữu |
account | tài khoản |
you | bạn |
EN You will use Amazon Kinesis to create a data stream and perform AWS Lambda operations, such as creating a Lambda function to analyze and store streaming data
VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu và thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích và lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
perform | thực hiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
analyze | phân tích |
you | bạn |
such | các |
and | của |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử lý các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon Kinesis stream owned by the same account
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
owned | sở hữu |
account | tài khoản |
you | bạn |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?
VI Câu hỏi: AWS Lambda xử lý dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis và luồng Amazon DynamoDB như thế nào?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
and | như |
EN Events from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB streams are retried until the Lambda function succeeds or the data expires
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
events | sự kiện |
function | hàm |
until | cho đến khi |
are | được |
the | khi |
and | các |
EN Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB Streams retain data for 24 hours.
VI Các Luồng Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng 24 giờ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?
VI Câu hỏi: AWS Lambda xử lý dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis và luồng Amazon DynamoDB như thế nào?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
and | như |
EN Events from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB streams are retried until the Lambda function succeeds or the data expires
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
events | sự kiện |
function | hàm |
until | cho đến khi |
are | được |
the | khi |
and | các |
EN Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB Streams retain data for 24 hours.
VI Các Luồng Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng 24 giờ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard
VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
amazon | amazon |
records | bản ghi |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
are | được |
EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
should | nên |
choose | chọn |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
analytics | phân tích |
needs | nhu cầu |
and | của |
for | cho |
i | tôi |
EN Amazon Kinesis Data Analytics for Java Applications
VI Amazon Kinesis Data Analytics cho các ứng dụng Java
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
amazon | amazon |
java | java |
applications | các ứng dụng |
for | cho |
EN Amazon Kinesis Data Analytics for SQL Applications
VI Amazon Kinesis Data Analytics cho các ứng dụng SQL
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
amazon | amazon |
sql | sql |
applications | các ứng dụng |
for | cho |
EN In this tutorial, you will learn how to build a comprehensive data processing application using AWS Lambda and Amazon Kinesis
VI Trong hướng dẫn này, bạn sẽ tìm hiểu cách phát triển ứng dụng xử lý dữ liệu toàn diện bằng cách sử dụng AWS Lambda và Amazon Kinesis
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
learn | hiểu |
build | phát triển |
comprehensive | toàn diện |
data | dữ liệu |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
this | này |
using | sử dụng |
you | bạn |
in | trong |
EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard
VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
amazon | amazon |
records | bản ghi |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
are | được |
EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
should | nên |
choose | chọn |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
analytics | phân tích |
needs | nhu cầu |
and | của |
for | cho |
i | tôi |
EN Consume and process real-time data from Amazon Kinesis, Apache Kafka, or other data streams with Spark Streaming on EMR
VI Sử dụng và xử lý dữ liệu theo thời gian thực từ Amazon Kinesis, Apache Kafka hoặc các luồng dữ liệu khác bằng Spark Streaming trên EMR
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
apache | apache |
or | hoặc |
other | khác |
real | thực |
on | trên |
and | các |
with | bằng |
EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN You can associate a DynamoDB Stream with a Lambda function using the Amazon DynamoDB console, the AWS Lambda console, or Lambda’s registerEventSource API.
VI Bạn có thể liên kết một Luồng DynamoDB với hàm Lambda bằng bảng điều khiển Amazon DynamoDB, bảng điều khiển AWS Lambda hoặc API registerEventSource của Lambda.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
you | bạn |
lambda | lambda |
function | hàm |
using | với |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
or | hoặc |
api | api |
EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN You can associate a DynamoDB Stream with a Lambda function using the Amazon DynamoDB console, the AWS Lambda console, or Lambda’s registerEventSource API.
VI Bạn có thể liên kết một Luồng DynamoDB với hàm Lambda bằng bảng điều khiển Amazon DynamoDB, bảng điều khiển AWS Lambda hoặc API registerEventSource của Lambda.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
you | bạn |
lambda | lambda |
function | hàm |
using | với |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
or | hoặc |
api | api |
EN You can also easily access Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) resources for training and hosting workflows in Amazon SageMaker
VI Bạn cũng có thể dễ dàng truy cập tài nguyên Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) để huấn luyện và lưu trữ máy chủ luồng công việc trên Amazon SageMaker
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
easily | dễ dàng |
access | truy cập |
amazon | amazon |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
you | bạn |
in | trên |
EN Krux utilizes ephemeral Amazon EMR clusters with Amazon EC2 Spot Capacity to save costs and uses Amazon S3 with EMRFS as a data layer for Apache Spark.
VI Krux sử dụng các cụm Amazon EMR tạm thời với công suất Amazon EC2 Spot để tiết kiệm chi phí và sử dụng Amazon S3 với EMRFS như một lớp dữ liệu cho Apache Spark.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
amazon | amazon |
capacity | công suất |
save | tiết kiệm |
data | dữ liệu |
layer | lớp |
apache | apache |
uses | sử dụng |
and | các |
EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region
VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL và Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
replicas | bản sao |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
and | với |
EN Q: Can I use Amazon Aurora in Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC)?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng Amazon Aurora trong Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) không?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
in | trong |
i | tôi |
EN Kinesis and DynamoDB Streams retain data for a minimum of 24 hours.
VI Các Luồng Kinesis và DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng tối thiểu 24 giờ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
data | dữ liệu |
minimum | tối thiểu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN Kinesis and DynamoDB Streams retain data for a minimum of 24 hours.
VI Các Luồng Kinesis và DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng tối thiểu 24 giờ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
data | dữ liệu |
minimum | tối thiểu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.
VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
easy | dễ dàng |
at | trên |
high | cao |
EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
web | web |
youtube | youtube |
video | video |
quality | chất lượng |
limits | giới hạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
EN Participate on our social stream.
VI Tham gia vào dòng tin xã hội của chúng tôi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.
VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
videos | video |
a | học |
EN Convert your file from MPEG-4 Video Stream to MPEG Layer 3 Audio with this MP4 to MP3 converter.
VI Chuyển file của bạn từ MPEG-4 Video Stream sang MPEG Layer 3 Audio bằng trình chuyển đổi MP4 sang MP3.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
video | video |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN It powers on-chain operations like payments to relayers for sharing a video stream, or for deploying and interacting with smart contracts.
VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai và tương tác với các hợp đồng thông minh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
payments | thanh toán |
video | video |
or | hoặc |
deploying | triển khai |
smart | thông minh |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.
VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu có thể đã hết hạn và do đó, bị từ chối.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
policy | chính sách |
data | dữ liệu |
the | khi |
for | với |
EN Users can stream audio at different quality from 32kbps, 64kbps, or 128kbps
VI Người dùng có thể stream âm thanh ở các chất lượng khác nhau từ 32kbps, 64kbps hoặc 128kbps
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
users | người dùng |
quality | chất lượng |
or | hoặc |
from | các |
different | khác nhau |
EN If you are in areas with weak reception or weak networks, you can stream audio in a lower format for a smooth experience.
VI Nếu bạn ở các khu vực có sóng yếu hoặc mạng yếu, bạn có thể stream âm thanh ở định dạng thấp hơn để có trải nghiệm mượt mà.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
areas | khu vực |
networks | mạng |
lower | thấp |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
for | các |
EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
web | web |
youtube | youtube |
video | video |
quality | chất lượng |
limits | giới hạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
EN AWS Lambda architecture for batch and stream processing
VI Kiến trúc AWS Lambda cho xử lý hàng loạt và theo luồng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
architecture | kiến trúc |
for | cho |
EN You will learn how to use AWS Lambda for specific use cases like web app development, mobile applications, file processing, or stream data processing.
VI Bạn sẽ học cách sử dụng AWS Lambda cho trường hợp sử dụng cụ thể như phát triển ứng dụng web, ứng dụng trên di động, xử lý tệp hoặc xử lý dữ liệu phát trực tuyến.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
learn | học |
aws | aws |
lambda | lambda |
cases | trường hợp |
web | web |
development | phát triển |
or | hoặc |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
you | bạn |
file | tệp |
EN This whitepaper covers the building blocks of a unified architectural pattern for stream (real-time) and batch processing.
VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này đề cập đến các khối dựng lên mô hình kiến trúc thống nhất việc xử lý hàng loạt và theo luồng (thời gian thực).
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
real-time | thời gian thực |
blocks | khối |
real | thực |
for | theo |
and | các |
this | này |
Rodoma 50 iš 50 vertimų