DE Wenn Sie dieses köstliche Gericht zum ersten Mal probieren, dann kommen Sie am besten zum 328 Katong Laksa. Dieses Lokal serviert seit über 20 Jahren dampfendheiße Schüsseln mit Laksa und erfreut sich einer großen Fangemeinde.
{search} Vokiečių gali būti išverstas į šiuos Vietnamiečių žodžius / frazes:
DE Wenn Sie dieses köstliche Gericht zum ersten Mal probieren, dann kommen Sie am besten zum 328 Katong Laksa. Dieses Lokal serviert seit über 20 Jahren dampfendheiße Schüsseln mit Laksa und erfreut sich einer großen Fangemeinde.
VI Những người lần đầu muốn nếm thử món ăn hấp dẫn này nên ghé qua 328 Katong Laksa. Quán ăn này đã phục vụ những bát laksa nóng hổi trong hơn hai thập kỷ và có rất nhiều người hâm mộ lâu năm.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
dieses | này |
mal | lần |
jahren | năm |
einer | nhiều |
sie | những |
DE Füge dieses Video zu deiner Webseite hinzu, indem du den untenstehenden Code kopierst. Mehr erfahren
VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
video | video |
indem | bằng cách |
erfahren | hiểu |
deiner | của bạn |
hinzu | thêm |
DE Dieses Beispiel zeigt, wie Sie die Anzahl der Anmeldeversuche einschränken können. Besucher erhalten zwei Anmeldeversuche pro Minute. Wenn sie diesen Schwellenwert überschreiten, können sie sich fünf Minuten lang nicht anmelden.
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập có được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
sich | người |
minuten | phút |
erhalten | được |
pro | mỗi |
sie | này |
DE Laden Sie dieses technische Whitepaper herunter, um die verschiedenen Modelle für Remote-Zugang zu vergleichen und die beste Lösung für Ihr Unternehmen zu finden.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
technische | kỹ thuật |
vergleichen | so sánh |
unternehmen | tổ chức |
finden | tìm |
und | thế |
beste | tốt nhất |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Mit der Annahme dieses Verhaltenskodex verpflichten sich die Projektbetreuer, diese Grundsätze fair und konsequent auf jeden Aspekt der Projektleitung anzuwenden
VI Bằng cách áp dụng Quy tắc ứng xử này, những người duy trì dự án cam kết áp dụng một cách công bằng và nhất quán các nguyên tắc này cho mọi khía cạnh của việc quản lý dự án này
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
der | của |
diese | này |
jeden | mọi |
DE Es versucht, dieses Problem mit einer Form von Kryptowährung zu lösen, die portabel, kostengünstig, teilbar und schnell ist.
VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử có thể mang theo, không tốn kém, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
lösen | giải quyết |
ist | không |
mit | bằng |
dieses | này |
schnell | nhanh |
von | dịch |
DE Dieses Glossar für Casino Spiele enthält Begriffe, die in populären Glücks- undGeschicklichkeitsspielen auf der ganzen Welt gebräuchlich sind.
VI Bảng thuật ngữ trò chơi sòng bạc này bao gồm các từ ngữ thường được sử dụng trong các trò chơi kỹ năng và may rủi phổ biến trên toàn thế giới.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
enthält | bao gồm |
welt | thế giới |
in | trong |
sind | được |
auf | trên |
spiele | trò chơi |
die | này |
DE Falls du Lusthast, Turnier-Poker zu spielen oder einfach nur bei deinem nächsten privatenSpiel aufzuräumen, wird dir das Erlernen dieses Jargons helfen.
VI Nếu bạn hứng thú với các giải đấu xì tố hoặc chỉ muốn thắng cược trong trò chơi riêng tư tiếp theo của mình, học tiếng lóng này sẽ hữu ích.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
oder | hoặc |
deinem | bạn |
das | này |
DE Bitte verwenden Sie dieses Tool, wenn Sie feinere Einstellungen benötigen.
VI Vui lòng sử dụng nó trong trường hợp bạn cần cài đặt tinh tế hơn.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
benötigen | cần |
verwenden | sử dụng |
sie | bạn |
einstellungen | cài đặt |
DE Wenn Sie Ihr Bild mit HDR umwandeln müssen, können Sie dieses Tool verwenden, um Ihr Bild in das EXR Format umzuwandeln
VI Nếu bạn cần chuyển đổi hình ảnh của mình với HDR, bạn có thể sử dụng công cụ này để chuyển đổi hình ảnh của mình sang định dạng EXR
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
verwenden | sử dụng |
bild | hình ảnh |
umwandeln | chuyển đổi |
sie | này |
mit | với |
müssen | cần |
DE Dieses köstliche Gericht gibt es in fast jedem Restaurant, von bescheidenen Hawker Centres bis zu Gourmettempeln.
VI Món ăn ngon miệng này có tại hầu hết cả điểm ăn uống, từ những khu ăn uống bình dân cho đến các nhà hàng sang trọng.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
von | này |
DE Eine aktuelle Liste der verfügbaren Hotspots finden Sie hier. Sie können auch nach dem Wireless@SG-Aufkleber Ausschau halten, der darauf hinweist, dass dieses Netzwerk verfügbar ist, und nach dem SSID Wireless@SG auf Ihrem Endgerät.
VI Xem danh sách cập nhật các vùng phủ sóng tại đây. Bạn cũng có thể nhìn thấy nhãn Wireless@SG tại những nơi có mạng này, và SSID Wireless@SG trên thiết bị của bạn.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
liste | danh sách |
netzwerk | mạng |
auch | cũng |
sie | này |
hier | đây |
ihrem | của bạn |
DE Dieses Setup beseitigt die Zentralisierungskraft, die durch Mining- und Staking-Pools verursacht wird, und bietet Unternehmen Einsparungen bei den Betriebskosten
VI Thiết lập này loại bỏ lực lượng tập trung mà các nhóm khai thác và đặt cọc gây ra, và cung cấp tiết kiệm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
bietet | cung cấp |
unternehmen | doanh nghiệp |
bei | ra |
die | này |
und | các |
DE Viewer Response – Dieses Ereignis tritt ein, wenn der CloudFront-Server bei der Edge zur Antwort an den Endbenutzer oder das Gerät bereit ist, der bzw. das die Anforderung gesendet hat.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
DE Ein PowerShell Lambda-Bereitstellungspaket ist eine ZIP-Datei, die Ihr PowerShell-Skript, die für dieses Skript erforderlichen PowerShell-Module und die Komponenten beinhaltet, die für das Hosting von PowerShell Core erforderlich sind
VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
ihr | bạn |
DE Eine PowerShell Lambda-Bereitstellungspaket ist eine ZIP-Datei, die Ihr PowerShell-Skript, die für dieses Skript erforderlichen PowerShell-Module und die Komponenten beinhaltet, die für das Hosting von PowerShell Core erforderlich sind
VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
ihr | bạn |
DE Dieses KI-Modell gruppiert Bilder basierend auf bestimmten Themen
VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
bilder | hình ảnh |
dieses | này |
auf | trên |
DE Dieses Modell ermöglicht es den Unternehmen, unabhängig zu agieren und in großem Maßstab zu arbeiten, um die heutigen industriellen Herausforderungen zu lösen.“
VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập và hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”
DE Verwenden Sie dieses kostenlose Online-Tool, um ein ZIP Archiv aus Ihren Dateien zu erstellen oder ein Archiv in ZIP umzuwandeln. Geben Sie eine URL an oder laden Sie Ihre Datei hoch, um die Umwandlung zu starten.
VI Sử dụng công cụ trực tuyến miễn phí này để tạo file lưu trữ ZIP của các file của bạn hoặc chuyển đổi file lưu trữ sang ZIP. Cung cấp URL hoặc tải lên file để bắt đầu chuyển đổi.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
erstellen | tạo |
url | url |
starten | bắt đầu |
verwenden | sử dụng |
laden | tải lên |
geben | cung cấp |
oder | hoặc |
datei | file |
umwandlung | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
zu | đầu |
in | lên |
sie | này |
die | của |
DE Wandeln Sie Text oder eBooks in das FictionBook FB2 Format um, mit Hilfe dieses kostenlosen online FB2-Converter. Wählen Sie den Ziel-eBook-Reader aus, um eine bessere Genauigkeit zu erzielen.
VI Chuyển đổi văn bản hoặc sách điện tử sang định dạng FictionBook FB2 với trình chuyển đổi FB2 trực tuyến miễn phí này. Chọn chương trình đọc ebook mục tiêu để đạt được độ chính xác tốt hơn.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
text | văn bản |
ebooks | ebook |
dieses | này |
online | trực tuyến |
wählen | chọn |
wandeln | chuyển đổi |
oder | hoặc |
mit | với |
DE Mit Hilfe dieses kostenlosen online Audio-Converter wandeln Sie Ihre Musik in das MMF Klingeltonformat um. Ermöglicht auch das rippen von Audio aus Videodateien.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng nhạc chuông MMF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể trích xuất âm thanh từ các file video.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
wandeln | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
mit | với |
auch | cũng |
sie | này |
converter | đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Bilder in das BMP Format um, mit Hilfe dieses kostenlosen online Bild-Converter. Sie können aus über 120 Quellformaten umwandeln.
VI Chuyển đổi hình ảnh của bạn sang định dạng BMP bằng công cụ chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể chuyển đổi từ hơn 120 định dạng nguồn.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
bilder | hình ảnh |
bild | ảnh |
mit | bằng |
ihre | của bạn |
converter | đổi |
wandeln | chuyển đổi |
sie | này |
DE Wandeln Sie Ihr Bild in das WBMP Format um, mit Hilfe dieses kostenlosen online Bild-Converter
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng WBMP bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
online | trực tuyến |
wandeln | chuyển đổi |
bild | hình ảnh |
mit | bằng |
converter | đổi |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Alle, die eine ältere Version dieses Produktes besitzen, erhalten beim Upgrade auf die neueste Version 50% Rabatt.
VI Chủ sở hữu của phiên bản trước của sản phẩm này được giảm giá 50% để nâng cấp lên phiên bản mới nhất.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
version | phiên bản |
neueste | mới |
erhalten | được |
DE Um vollständig unabhängig vom Netzstrom zu sein, benötigen Sie ein Energiespeichersystem. Dieses bieten wir ihnen auch gerne vollständig finanziert an.
VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
vollständig | hoàn toàn |
benötigen | cần |
bieten | cung cấp |
wir | chúng tôi |
sie | bạn |
auch | với |
DE Bei ecoligo invest verwenden wir dieses Rückzahlungsschema selten, da es nicht gut zu den solaren Ertragsströmen passt.
VI Tại ecoligo đầu tư, chúng tôi hiếm khi sử dụng kế hoạch hoàn trả này vì nó không phù hợp với các nguồn doanh thu năng lượng mặt trời.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
zu | phù |
den | với |
DE Damit wir ein Projekt beurteilen können, benötigen wir ein ausgefülltes Projektinformationsdokument. Bitte kontaktieren Sie uns unter sales@ecoligo.com und unser Team wird Ihnen dieses Dokument zur Verfügung stellen.
VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com và nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
projekt | dự án |
team | nhóm |
dokument | tài liệu |
benötigen | cần |
dieses | này |
stellen | cung cấp |
können | liệu |
sie | của |
DE Dieses Kapital ermöglicht es uns, Projekte schneller umzusetzen und die Wirkung unserer Bemühungen im Kampf gegen den Klimawandel zu steigern - ebenso wie die Wirkung unserer Crowdinvestor*innen.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
projekte | dự án |
dieses | này |
schneller | nhanh |
unserer | chúng tôi |
DE Ja, der Kontoinhaber und der Darlehenshalter können unterschiedlich sein. Es ist jedoch wichtig, dass Sie (als Darlehenshalter) der Begünstigte dieses Bankkontos sind.
VI Có, chủ tài khoản ngân hàng có thể khác với chủ khoản vay, nhưng điều quan trọng là bạn (với tư cách là chủ khoản vay) là người thụ hưởng tài khoản ngân hàng này.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
jedoch | nhưng |
wichtig | quan trọng |
als | như |
der | với |
sie | này |
ist | bạn |
DE Genießen Sie dieses Erlebnis für die ganze Familie im integrierten Resort der Resorts World™ Sentosa.
VI Hãy tận hưởng kỳ nghỉ tuyệt vời cùng những người thân yêu tại Resorts World™ Sentosa.
DE Dieses gigantische Aquarium beherbergt mehr als 800 Arten von Meerestieren, von majestätischen Mantarochen bis hin zu gewaltigen Riesenzackenbarschen.
VI Thủy cung khổng lồ này là nơi trú ngụ của hơn 800 loài sinh vật biển, từ các chú cá đuối to lớn đến những con cá mú khổng lồ.
DE Verleihen Sie Ihren kulinarischen Abenteuern ein bisschen Seele – passend zum Namen dieses Restaurants im Spanischen
VI Thêm một chút gia vị tâm hồn vào những cuộc phiêu lưu ẩm thực của bạn, đó chính là tên của cơ sở này khi dịch từ tiếng Tây Ban Nha
DE Wie der Name schon sagt, ist die Speisekarte dieses Restaurants von der Küche des Baskenlandes inspiriert, das sich über Frankreich und Spanien erstreckt.
VI Như cái tên gợi ra, thực đơn của nhà hàng này lấy cảm hứng từ ẩm thực của xứ Basque, nằm giữa Pháp và Tây Ban Nha.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
wie | như |
die | nhà |
das | này |
DE Dieses intime Restaurant mit nur fünf Tischen ist ein großartiger Ort, um Ihren Gaumen in den Feinheiten der kantonesischen Küche zu trainieren
VI Nhà hàng ấm cúng chỉ có năm bàn là một nơi tuyệt vời để đào tạo cho vị giác của bạn trong những hương vị tinh tế của ẩm thực Quảng Đông
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
fünf | năm |
ort | nơi |
in | trong |
ihren | bạn |
DE Neben einer verlockenden Auswahl an Dim Sum ist dieses Restaurant vor allem für seine Spezialität Pekingente bekannt, die im Mesquite-Holzofen gebraten und mit Kaviar serviert wird.
VI Ngoài những món dim sum hấp dẫn để lựa chọn, nhà hàng này nổi tiếng nhất với món vịt quay Bắc Kinh, vịt được quay trong lò đốt củi cây mesquite và ăn kèm với trứng cá muối.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
bekannt | nổi tiếng |
an | nhất |
auswahl | lựa chọn |
die | nhà |
mit | với |
im | trong |
ist | được |
DE Während die im Terra servierte Küche unbestreitbar italienischen Ursprungs ist, wurde die Philosophie dieses Restaurant von der japanischen Kultur inspiriert.
VI Mặc dù ẩm thực được phục vụ tại Terra rõ ràng có nguồn gốc Ý, nhưng nguyên lý thổi hồn cho nhà hàng này lại lấy cảm hứng từ văn hóa Nhật Bản.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
kultur | văn hóa |
die | nhà |
ist | được |
von | này |
DE Dieses Restaurant, das vom international gefeierten Chefkoch Tetsuya Wakada geleitet wird, serviert moderne japanische Küche mit europäischem Touch.
VI Là thành quả lao động từ tình yêu ẩm thực và do đầu bếp nổi tiếng thế giới Tetsuya Wakada quản lý, nhà hàng này phục vụ ẩm thực Nhật Bản hiện đại với biến tấu theo phong cách châu Âu.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
dieses | này |
moderne | hiện đại |
mit | với |
DE Die wunderbare Sammlung dieses einzigartigen Museums umfasst historische Spielzeuge, die Sie garantiert in die gute alte Zeit zurückversetzen
VI Bộ sưu tập tuyệt vời gồm các món đồ chơi cổ xưa của bảo tàng độc đáo này sẽ khiến bạn như được trở về quá khứ
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
dieses | này |
sie | bạn |
DE Kunst muss sich nicht auf die Wände einer Galerie beschränken: Dieses Wandgemälde auf der Amoy Street ist nur ein Beispiel der vielen schönen Anblicke, die sich überall in dem Bezirk finden.
VI Nghệ thuật không cần phải bó hẹp trong những bức tường của một căn phòng triển lãm; bức tranh trên phố Amoy chỉ là một ví dụ trong nhiều cảnh đẹp điểm xuyết cho khu vực này.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
kunst | nghệ thuật |
in | trong |
nicht | không |
vielen | nhiều |
muss | phải |
dieses | này |
der | của |
auf | trên |
DE Sie können einen ganzen Tag lang dieses pulsierende Viertel erkunden, das die Stadtteile Tanjong Pagar, Bukit Pasoh, Kreta Ayer und Telok Ayer umfasst
VI Bạn có thể dành cả ngày để khám phá khu vực tấp nập này, bao gồm khu Tanjong Pagar, Bukit Pasoh, Kreta Ayer và Telok Ayer
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
tag | ngày |
sie | này |
DE Dieses alte Viertel beherbergt unzählige verschiedene Kulturen und ist das einzige Chinatown der Welt, das in einer einzigen Straße einen buddhistischen Tempel, eine Moschee und einen Hindu-Tempel vorzuweisen hat.
VI Khu vực cổ xưa này là nơi quy tụ vô vàn những nền văn hóa khác nhau, và là Chinatown duy nhất trên thế giới tự hào có chùa Phật, đền thờ Hồi giáo và đền Hindu cùng nằm trên một con phố.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
dieses | này |
einzige | duy nhất |
welt | thế giới |
verschiedene | khác |
das | và |
DE Die direkte Übersetzung des chinesischen Namens für Chinatown ist „Ochse“, „Karren“ und „Wasser“. Dies bezieht sich auf die Ochsenkarren, die im 19. Jahrhundert einen Großteil der Wasserversorgung dieses Bezirks übernahmen.
VI Tên tiếng Hoa của Chinatown theo nghĩa đen là 'bò', 'xe' và 'nước'. Tên này chỉ những xe bò kéo đã vận chuyển phần lớn lượng nước cấp cho khu vực này trong thế kỉ 19.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
wasser | nước |
und | thế |
für | cho |
im | trong |
DE Chinatown Complex: Der Chinatown Complex bietet eine unglaubliche Vielfalt an Gerichten. Dieses beliebte Hawker-Paradies bietet mehr als 200 Imbissstände.
VI Khu mua sắm Chinatown Complex: Nói riêng về sự đa dạng của các món ăn có tại đây, không nơi nào sánh bằng Chinatown Complex. Thiên đường đồ ăn bình dân nhộn nhịp này có hơn 200 quán ăn.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
an | tại |
dieses | này |
mehr | hơn |
der | của |
DE Seitdem ist dieses „Dorf“ zu einem angesagten Reiseziel für Reisende und Kulturkenner geworden.
VI Từ đó đến nay, khu vực này đã phát triển thành một nơi những du khách sành điệu cũng như những người am hiểu về văn hóa thường xuyên lui tới.
DE Dieses prächtige Gotteshaus wurde 1824 von Sultan Hussein Shah erbaut und gehört zu Singapurs bekanntesten religiösen Gebäuden
VI Được Sultan Hussein Shah xây dựng vào năm 1824, nơi thờ phụng tráng lệ này là một trong những công trình tôn giáo nổi bật nhất của Singapore
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
singapurs | singapore |
dieses | này |
von | của |
DE Dieses malaiische Kulturinstitut befindet sich auf dem Gelände eines ehemaligen Palasts und bietet sechs Galerien mit Dauerausstellungen sowie interessante kulturelle Aktivitäten
VI Trung tâm di sản Mã Lai này tọa lạc trong khuôn viên của một công trình trước kia từng là cung điện và tự hào sở hữu sáu phòng trưng bày cố định cũng như rất nhiều hoạt động văn hóa sôi động
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
sowie | cũng |
dieses | này |
dem | của |
DE Dieses Universitäts-Kunstforschungszentrum erforscht zeitgenössische Kunst mithilfe von Ausstellungen, öffentlichen Programmen, „artists in residence” und Forschungsprogrammen.
VI Trung tâm nghiên cứu nghệ thuật thuộc trường đại học này khám phá nghệ thuật đương đại thông qua các cuộc triển lãm, chương trình dành cho công chúng, chương trình nghệ sĩ lưu trú và nghiên cứu.
DE Der Respekt gegenüber den Eltern und Älteren ist ein zentraler Aspekt der chinesischen Kultur. Dieses alljährlich stattfindende Konzert des SCO ist ein herzerwärmendes Erlebnis für Familien.
VI Lòng hiếu thảo là một phần quan trọng trong văn hóa Trung Hoa, và buổi hòa nhạc hàng năm này của SCO chắc chắn sẽ là một trải nghiệm làm ấm lòng những gia đình ghé thăm nơi đây.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
kultur | văn hóa |
familien | gia đình |
dieses | này |
ist | là |
DE Dieses offizielle nationale Denkmal im Esplanade Park erinnert an einen von Singapurs Kriegshelden aus dem 2. Weltkrieg.
VI Đài Tưởng niệm quốc gia đã được xếp hạng tại Công viên Esplanade tôn vinh một trong những anh hùng của Singapore trong Thế Chiến thứ II.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
park | công viên |
an | tại |
singapurs | singapore |
von | của |
DE Dieses Kriegsdenkmal im Esplanade Park ehrt die gefallenen Helden, die im 1. und 2. Weltkrieg gekämpft haben.
VI Đài tưởng niệm chiến tranh ở Công viên Esplanade này vinh danh những anh hùng đã chiến đấu và hy sinh trong Thế Chiến thứ I và Thế Chiến thứ II.
Vokiečių | Vietnamiečių |
---|---|
park | công viên |
im | trong |
und | thế |
Rodoma 50 iš 50 vertimų