EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
"wherever your passion" di Îngilîzî de dikare bi van Vîetnamî peyv/hevokên jêrîn were wergerandin:
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN If you have a passion for engineering even in your high school years, the Bosch TGA apprenticeship is the program for you
VI Nếu bạn có niềm đam mê với ngành kỹ thuật ngay từ khi ngồi ghế nhà trường, chương trình học nghề Bosch TGA là lựa chọn dành cho bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
tga | tga |
program | chương trình |
if | nếu |
the | trường |
school | học |
you | bạn |
for | cho |
EN Turn your passion into profit with the world's largest print on demand network.
VI Biến niềm đam mê của bạn thành lợi nhuận với mạng lưới in theo yêu cầu lớn nhất thế giới.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
your | của bạn |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
with | với |
the | của |
EN Share your passion with our organization and our patients
VI Chia sẻ niềm đam mê của bạn với tổ chức của chúng tôi và bệnh nhân của chúng tôi
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
organization | tổ chức |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Fuel Your Passion for Education
VI Thúc đẩy niềm đam mê giáo dục của bạn
EN At Cisco, we can bridge your journey to SASE from wherever you are so that you can realize SASE your way.
VI Tại Cisco, chúng tôi có thể kết nối hành trình hướng tới SASE từ bất cứ trạng thái hiện tại nào để có thể triển khai SASE theo cách của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
cisco | cisco |
way | cách |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | của |
you | bạn |
EN You can access a digital copy of your vaccination record if you got vaccinated in California. Save it on your phone and use it as proof of vaccination wherever you go.
VI Quý vị có thể truy cập bản sao hồ sơ tiêm vắc-xin kỹ thuật số nếu quý vị đã tiêm vắc-xin tại California. Lưu vào điện thoại của quý vị và sử dụng nó làm bằng chứng tiêm vắc-xin ở mọi nơi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
copy | bản sao |
california | california |
save | lưu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
if | nếu |
a | làm |
and | và |
EN Take your chats wherever you go and be available for your customers anytime.
VI Trò chuyện ở bất kỳ đâu và luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng mọi lúc mọi nơi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
customers | khách hàng |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.
VI Được trang trí theo phong cách sang trọng và hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon là biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật và nghề thủ công của Italy.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
style | phong cách |
all | của |
of the | trang |
EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more
VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê những gì chúng tôi làm và muốn được thấy nó phát triển hơn nữa
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
we | chúng tôi |
to | làm |
have | là |
EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography
VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
on | trên |
has | là |
passion | của |
everyone | người |
EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks
VI Nhóm ecoligo có một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN “By aligning our work with our passion, we create unique objects that encapsulate what we are all about – family, realising long-cherished dreams, tapping potential
VI “Bằng việc theo đuổi công việc và đam mê cùng nhau, chúng tôi tạo ra những sản phẩm độc đáo thể hiện tất cả mọi điều về chúng tôi ? gia đình, giấc mơ từ lâu ấp ủ và tiềm năng
EN Our passion for Video Games makes us one of the most dynamic and sought after studios in Vietnam
VI Với niềm đam mê dành cho trò chơi điện tử, chúng tôi là một trong những studio năng động và được săn đón nhất tại Việt Nam
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
makes | cho |
in | trong |
our | chúng tôi |
games | chơi |
and | với |
EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”
VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn và đam mê của họ và tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN This archetype is sensitive and likes to please others with devotion and passion. The Lover has a desire to connect and interact with others.
VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
others | khác |
connect | kết nối |
is | là |
this | này |
with | với |
EN The LifePoints Community is an exciting group of like-minded consumers who share a passion for building a better world and experiencing the value of their opinions
VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
group | nhóm |
consumers | người tiêu dùng |
building | xây dựng |
world | thế giới |
of | của |
better | hơn |
EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located
VI Bạn phải duy trì kết nối với nhóm làm việc, các khách hàng của mình tại mọi địa điểm dưới bất kì tình huống nào
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
connected | kết nối |
teams | nhóm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
with | với |
EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.
VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
team | nhóm |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
you | bạn |
are | đang |
on | trên |
EN Wherever your customers are, Unlimint will take you there
VI Dù khách hàng của bạn ở đâu, Unlimint đều sẽ đưa bạn tới được đó
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
your | của bạn |
customers | khách hàng |
you | bạn |
are | được |
EN Wherever you are in the world, we know solar can impact your business
VI Dù bạn ở đâu trên thế giới, chúng tôi biết năng lượng mặt trời có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
world | thế giới |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
know | biết |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN Wherever you want to go — at Bosch, you’ll find many opportunities for the perfect start of your professional career.
VI Ở bất cứ đâu mà bạn muốn đến — tại Bosch, bạn sẽ tìm thấy nhiều cơ hội để bắt đầu một cách hoàn hảo sự nghiệp của mình.
EN Zoom keeps you and your team connected wherever you are, so you can get more done, together.
VI Zoom kết nối bạn và đội ngũ của mình ở bất cứ đâu, nhờ vậy bạn có thể cùng nhau hoàn thành được nhiều công việc hơn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
connected | kết nối |
more | hơn |
together | cùng nhau |
and | của |
your | bạn |
EN Thanks to Perfect Timing and Time Travel tools, emails are delivered suited to your audience’s time, wherever they are.
VI Nhờ tính năng Perfect Timing và Time Travel, email được gửi phù hợp với múi giờ mà khách hàng hoạt động nhiều nhất, cho dù họ có ở bất kỳ đâu.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
and | với |
emails |
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
EN Wherever you are, our country managers will come to you so they can guide you through each step of getting solar.
VI Dù bạn ở đâu, các nhà quản lý quốc gia của chúng tôi sẽ đến gặp bạn để họ có thể hướng dẫn bạn từng bước sử dụng năng lượng mặt trời.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
country | quốc gia |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
you | bạn |
EN In Berlin, our Adjust-colored company bikes take you wherever you want to go.
VI Tại Berlin, những chiếc xe đạp mang đậm dấu ấn Adjust sẽ đưa bạn đi khắp muôn nơi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
want | bạn |
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN Hospice isn't a place. The VITAS interdisciplinary hospice team delivers care to wherever you call home:
VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi là nhà:
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
place | nơi |
team | nhóm |
call | gọi |
home | của |
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide